“Cuối tuần ấy, người chồng và cô con gái nhỏ đã bước lên chuyến xe ra biển – rồi từ đó, họ không bao giờ trở lại. Suốt 10 năm sau, người vợ mới biết lý do thật sự phía sau sự biến mất ấy.”
Câu chuyện bắt đầu vào một sáng thứ bảy tháng 6 đầy nắng. Làng quê ven sông rộn ràng với tiếng gà gáy, tiếng trẻ con gọi nhau ra đồng bắt cào cào. Ngôi nhà nhỏ của ông Minh và bà Hạnh cũng rộn ràng không kém. Ông Minh, vốn là một người đàn ông điềm đạm, ít nói, hôm ấy lại đặc biệt vui vẻ. Ông chuẩn bị hành lý cho chuyến đi biển cùng cô con gái 8 tuổi tên Thảo.
“Em ở nhà nghỉ ngơi nhé, anh đưa con đi biển hai ngày, để nó được ngắm sóng, nghịch cát. Về chắc nó sẽ kể cho em nghe cả tuần không hết chuyện.” – Ông Minh cười hiền, vuốt tóc vợ.
Bà Hạnh nhìn chồng và con gái ríu rít chuẩn bị mà lòng cũng rộn ràng. Bà vốn ít có dịp đi xa vì còn bận buôn bán ở chợ, nên lần này cũng đành ở nhà. Thảo ôm chầm lấy mẹ trước khi đi:
“Con sẽ nhặt thật nhiều vỏ sò cho mẹ nhé!”
Chiếc xe khách lăn bánh rời khỏi bến, mang theo tiếng cười con trẻ. Bà Hạnh đứng nhìn theo đến khi chỉ còn bụi đường mờ mịt. Trong lòng bà, chỉ nghĩ đơn giản đây là một chuyến đi ngắn ngủi – nào ngờ đó lại là lần cuối cùng bà được thấy chồng và con gái.
Buổi chiều chủ nhật, trời đổ mưa rào. Cả đêm ấy, bà Hạnh ngồi ở hiên, chờ tiếng gọi cửa, chờ dáng hai cha con trở về. Nhưng đến sáng thứ hai, căn nhà vẫn trống vắng. Bà đi ra bến xe, hỏi từng chuyến. Người ta bảo có thấy ông Minh và bé Thảo hôm trước, nhưng sau đó chẳng ai còn gặp lại.
Tin tức dần lan khắp làng. Người ta bàn tán: nào là ông Minh đưa con bỏ trốn, nào là có chuyện chẳng lành xảy ra trên đường. Công an địa phương cũng vào cuộc, tìm kiếm dọc tuyến xe, dò hỏi các bãi biển quanh vùng. Nhưng tuyệt nhiên không có dấu vết. Không tai nạn, không hành lý thất lạc, không nhân chứng nào nhớ rõ sau khoảnh khắc họ đặt chân xuống bãi biển.
Bà Hạnh rơi vào vòng xoáy của những ngày dài bất tận. Buổi sáng, bà vẫn dậy nhóm bếp như có chồng con chuẩn bị đi học, đi làm. Buổi tối, bà trải chiếu nằm nghe từng tiếng gió rít ngoài sân, tim nghẹn lại bởi câu hỏi: “Họ ở đâu? Sao không về?”
Mỗi lần nghe tiếng dép trẻ con ngoài ngõ, bà chạy ùa ra tưởng chừng Thảo về. Nhưng chỉ là lũ trẻ hàng xóm. Có khi bà đứng giữa chợ, thấy bóng lưng người đàn ông nào đó hao hao dáng ông Minh, lại lật đật đuổi theo, rồi lặng lẽ quay về khi nhận ra mình nhầm.
Thời gian trôi, nỗi đau không hề vơi. Bà Hạnh trở thành người đàn bà lặng lẽ nhất xóm. Người ta thương cảm, có kẻ xì xào: “Chắc ông ấy bỏ đi với ai rồi, đem cả con theo.” Nhưng bà chưa bao giờ tin. Trong lòng bà, ông Minh không phải kiểu người bỏ vợ bỏ con. Ông thương bà, thương Thảo – điều đó ai cũng biết. Vậy thì, chuyện gì đã thực sự xảy ra?
Mười năm – một quãng thời gian dài đủ để làm phai mờ nhiều ký ức. Nhưng với bà Hạnh, hình ảnh hai cha con vẫn nguyên vẹn như hôm nào. Cho đến một ngày định mệnh, một mảnh ghép sự thật bất ngờ xuất hiện, hé mở bí mật bị chôn giấu suốt hơn một thập kỷ.
Mười năm – con số đủ dài để biến một đứa trẻ 8 tuổi thành thiếu nữ đôi mươi, và đủ dài để biến một người vợ chờ chồng thành góa phụ thầm lặng trong mắt xóm giềng.
Trong ngôi nhà cũ kỹ, bà Hạnh vẫn sống một mình. Gánh hàng ngoài chợ đã không còn đông khách như trước, nhưng bà vẫn giữ thói quen thức dậy sớm, dọn dẹp gian bếp, như thể một ngày nào đó, ông Minh và Thảo sẽ trở về dùng bữa sáng cùng bà. Hàng xóm thương tình thường sang trò chuyện, rủ bà đi lễ chùa, đi họp hội phụ nữ, nhưng bà chỉ mỉm cười lắc đầu.
Đến một ngày tháng 10, khi lá bàng ngoài ngõ rụng đầy, một bức thư bất ngờ được gửi đến tận tay bà. Phong bì đã cũ, nét chữ nguệch ngoạc, có chỗ nhòe đi vì nước. Trên góc trái, chỉ ghi vỏn vẹn: “Từ một người quen cũ”.
Bà Hạnh run run mở thư. Những dòng chữ đầu tiên khiến bà ngồi sụp xuống:
“Nếu chị là vợ anh Minh, thì hãy tha lỗi cho tôi vì giữ im lặng suốt bấy lâu. Tôi là tài xế taxi năm đó. Chính tôi là người đã chở anh ấy và bé gái khỏi bãi biển hôm cuối tuần định mệnh. Nhưng chuyến đi đó không phải để du lịch, mà là để trốn chạy.”
Mỗi chữ như nhát dao xoáy vào tim. Bà Hạnh đọc đi đọc lại lá thư đến mười lần. Người viết kể rằng, hôm ấy ông Minh đã thuê xe đi gấp từ bãi biển đến một bệnh viện lớn ở thành phố khác. Ông ôm chặt bé Thảo đang ngủ say trên tay, ánh mắt lo âu khôn tả. Khi tài xế hỏi, ông chỉ trả lời lấp lửng: “Con bé cần được chữa trị. Nhưng tôi không muốn ai biết.”
Lá thư còn nhắc đến một người phụ nữ lạ đã chờ sẵn ở bệnh viện, nhận hai cha con và biến mất sau đó. Người tài xế không biết bà ta là ai, nhưng khẳng định đó không phải vụ bắt cóc – vì ánh mắt ông Minh đầy sự tin tưởng khi trao con gái cho bà ta.
Bà Hạnh ngồi thẫn thờ hàng giờ, lòng ngập tràn hỗn loạn. Hóa ra suốt 10 năm qua, bà sống trong sự chờ đợi mòn mỏi, trong khi chồng và con gái có thể đã ở đâu đó, chỉ là bà không hề được biết lý do.
Đêm đó, lần đầu tiên sau nhiều năm, bà thắp nhang khấn trước bàn thờ. Giọt nước mắt lăn dài:
“Ông ơi, nếu còn trên cõi đời, sao ông không về? Nếu ông đi vì con, thì hãy để tôi được biết. Tôi chịu đựng được tất cả, miễn sao con bé được an toàn…”
Tin tức về bức thư lan ra, khiến làng xóm bàn tán xôn xao một lần nữa. Người thì cho rằng có thể ông Minh vướng nợ nần, phải bỏ trốn. Người lại bảo có thể Thảo bị bệnh hiểm nghèo, ông giấu vợ để tìm cách chữa trị. Mỗi giả thuyết đều như ngọn gió thổi thêm tro tàn vào trái tim vốn đã héo úa của bà Hạnh.
Không dừng lại ở đó, chỉ vài ngày sau, một cú điện thoại lạ gọi đến. Đầu dây bên kia là giọng nữ trầm ấm:
“Có phải bà là mẹ của Thảo? Tôi… tôi có chuyện cần nói. Nhưng xin bà chuẩn bị tinh thần, bởi sự thật không dễ nghe đâu.”
Tim bà Hạnh thắt lại. Hơn mười năm qua, chưa một lần bà được nghe đến tên con gái từ một người lạ. Giờ đây, nó lại vang lên, khiến bà nghẹn ngào.
Người phụ nữ hẹn gặp bà ở một quán cà phê nơi thành phố. Bà Hạnh lên xe khách, ôm chặt bức thư trong tay, vừa hy vọng vừa sợ hãi. Cả chặng đường, bà chỉ nghĩ đến một điều: liệu con gái mình còn sống?
Khi bước vào quán, bà thấy một người phụ nữ trung niên, dáng vẻ đoan trang nhưng đôi mắt chất chứa nhiều điều khó nói. Trên bàn, ngoài ly cà phê, còn có một tập hồ sơ dày cộp. Người ấy ngước nhìn bà, nhẹ giọng:
“Xin lỗi, đã để bà chờ suốt 10 năm. Tôi là bác sĩ, người đã từng chữa trị cho bé Thảo.”
Người phụ nữ ngồi trước mặt bà Hạnh chính là bác sĩ Lan – người năm xưa đã trực tiếp điều trị cho bé Thảo. Giọng bà trầm buồn:
“Hôm ấy, khi chồng bà đưa con đến bệnh viện, Thảo đang trong tình trạng rất nguy kịch. Bé mắc một căn bệnh di truyền hiếm gặp về máu, nếu không ghép tủy kịp thời thì khó qua khỏi. Anh Minh biết rõ nhưng ông không dám nói với bà, sợ bà suy sụp. Ông đã tìm tôi, cầu xin tôi giữ bí mật.”
Bà Hạnh run lên, tim như có ai bóp nghẹt. Suốt mười năm qua, bà trách móc, nghi ngờ, oán hận, nhưng chưa từng nghĩ đến việc con gái mình đã từng chiến đấu với một căn bệnh như thế.
Bác sĩ Lan tiếp tục:
“Thật may mắn, lúc đó bệnh viện có một chương trình hợp tác quốc tế, tìm được người hiến tủy phù hợp ở nước ngoài. Nhưng để kịp thời gian, bé phải sang đó ngay lập tức. Vấn đề là chi phí điều trị rất lớn. Anh Minh đã quyết định đi cùng con, làm đủ mọi việc để trang trải – kể cả lao động nặng nhọc, làm thuê ở xứ người.”
Bà Hạnh lặng người, hai bàn tay ôm chặt nhau. Hóa ra, chồng bà không hề bỏ đi. Ông đã âm thầm hy sinh, mang cả con gái theo để giữ hy vọng sống cho con.
Bác sĩ Lan đặt tập hồ sơ trước mặt bà. Trong đó là giấy tờ y tế, bản sao hồ sơ bệnh án, và cả những bức ảnh chụp bé Thảo trong quá trình điều trị. Một cô bé gầy gò, nằm giữa phòng bệnh trắng toát, nhưng đôi mắt sáng lạ thường. Ảnh cuối cùng là một thiếu nữ khoảng đôi mươi, mặc áo tốt nghiệp, nở nụ cười rạng rỡ – giống hệt nụ cười của ông Minh ngày nào.
“Thảo đã qua khỏi. Nó giờ đang ở nước ngoài, học đại học và làm thêm. Nó khỏe mạnh, xinh đẹp. Còn anh Minh…” – giọng bác sĩ nghẹn lại – “…ông ấy đã không qua khỏi sau một tai nạn lao động cách đây ba năm. Nhưng trước khi mất, ông dặn tôi rằng, đến khi Thảo đủ trưởng thành, tôi phải báo cho bà sự thật. Ông không muốn bà phải chờ đợi trong mỏi mòn nữa, cũng không muốn bà trách lầm ông.”
Nước mắt bà Hạnh rơi như mưa. Cả cơ thể bà run lên, vừa đau đớn, vừa nhẹ nhõm. Người chồng mà bà từng nghĩ có thể đã phản bội – hóa ra lại là người đàn ông đã dành cả mạng sống để bảo vệ con. Còn Thảo – đứa con gái bé bỏng ngày nào – giờ đây vẫn đang tồn tại, vẫn thở, vẫn sống mạnh mẽ ở một nơi nào đó.
Đúng lúc ấy, bác sĩ Lan đưa cho bà một phong bì nhỏ. Trong đó là bức thư tay của ông Minh, viết bằng nét chữ quen thuộc:
“Hạnh à, tha cho anh vì đã giấu em. Anh biết, nếu nói ra, em sẽ không để anh đi. Nhưng anh không thể để con mất cơ hội sống. Nếu sau này con bình an, anh tin sẽ có ngày hai mẹ con đoàn tụ. Anh xin lỗi vì không thể đi cùng em hết cuộc đời, nhưng anh luôn ở bên em, ở trong Thảo. Đừng khóc nhiều, vì con cần thấy mẹ mạnh mẽ. Anh thương em.”
Đêm hôm ấy, bà Hạnh ngồi trong căn nhà nhỏ, lần đầu tiên sau 10 năm, bà mỉm cười trong nước mắt. Trên bàn thờ, bà thắp cho chồng một nén hương, khẽ thì thầm:
“Ông ơi, tôi đã hiểu rồi. Cảm ơn ông… vì tất cả.”
Và ở nơi xa xôi, cô gái trẻ tên Thảo cũng đang viết email gửi về:
“Mẹ à, con nhớ mẹ nhiều lắm. Con mong ngày được trở về, ôm mẹ thật chặt. Mẹ hãy chờ con nhé – lần này, con chắc chắn sẽ trở về.”
Chuyến đi biển năm ấy đã trở thành cuộc chia ly không hẹn trước. Nhưng sau mười năm đầy nước mắt, cuối cùng sự thật cũng sáng tỏ: tình yêu của người cha chưa bao giờ mất đi, chỉ hóa thành hy sinh thầm lặng để đổi lấy sự sống cho con.
“Truyện là hư cấu, mọi sự trùng hợp với đời thực chỉ là ngẫu nhiên.”