Home Blog

40 tuổi chưa lấy chồng, vì mẹ giục quá nên tôi chấp nhận lên xe hoa với một ông chú 65 tuổi có 2 đời vợ. Cả làng cả xóm d;ị ngh;ị, không ai th:è;m đế;n đ:ám cưới của tôi… 5 năm sau mọi thứ thay đổi hoàn toàn

“Ngày tôi lấy chồng, trời đổ mưa. Mưa tầm tã như để rửa sạch những lời dị nghị của cả làng… nhưng không ai chịu tin rằng, tôi lấy chồng vì yêu.”

Tôi tên là Hạnh, năm nay 40 tuổi. Ở cái tuổi người ta đã có con học đại học, tôi vẫn là “gái già” trong mắt thiên hạ. Mẹ tôi – người đàn bà gầy gò, quanh năm quần quật với ruộng đồng – chẳng còn đủ kiên nhẫn để nghe hàng xóm nói ra nói vào. Mỗi lần ai đó lướt qua sân, bà lại thở dài:
“Con à, 40 rồi… không lấy chồng thì sau này ai lo cho con?”

Tôi cười gượng, né tránh. Nhưng rồi, người đàn ông 65 tuổi ấy xuất hiện – ông Quang, một thương binh đã qua hai đời vợ, con cái đều đã yên bề gia thất. Ông góa vợ 5 năm, sống trong căn nhà rộng, có tiền, có lương hưu. Mẹ tôi nhìn ông bằng ánh mắt vừa mừng vừa lo, còn tôi… chỉ thấy trống rỗng.

Một buổi chiều, mẹ nói thẳng:
“Lấy chú Quang đi con. Ổn định, hiền lành, có người bầu bạn. Mẹ chỉ sợ sau này con cô độc.”
Tôi im lặng. Ba năm trôi qua trong sự thúc ép, tôi đành gật đầu như kẻ đầu hàng số phận.

Đám cưới được tổ chức gấp, không bạn bè, không đồng nghiệp, không cả lời chúc phúc. Người làng xì xào:
“Gái 40 lấy ông già 65, chắc vì tiền.”
“Thôi, có còn hơn không.”
Tôi chỉ cười nhạt, cắm mặt vào bó hoa cưới, cảm thấy nước mắt mằn mặn thấm vào môi.

Sau lễ cưới, tôi về sống trong ngôi nhà lớn, lạnh lẽo, nơi chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc và bóng ông Quang đọc báo trong im lặng. Ông hiền lành, ít nói, đôi khi vụng về pha cho tôi cốc trà, hay lặng lẽ để lại túi trái cây trước cửa phòng. Nhưng khoảng cách tuổi tác như bức tường vô hình. Tôi không yêu ông, chỉ cố học cách chấp nhận.

Rồi một ngày, tôi phát hiện ông Quang đang giấu bệnh nặng, căn bệnh ông chưa từng nói với ai. Cùng lúc đó, con trai riêng của ông – anh Tuấn, 35 tuổi, trở về từ thành phố với ánh mắt căm ghét người “dì ghẻ” như tôi. Chính lúc ấy, cuộc đời tôi bước sang một ngã rẽ khác — nơi mà mọi thứ bắt đầu thay đổi hoàn toàn sau 5 năm…

Năm năm trôi qua kể từ ngày tôi bước vào ngôi nhà ấy. Tôi đã quen với mùi thuốc tây, tiếng ho khan của ông Quang mỗi sáng, và cả sự lặng im kéo dài đến nghẹt thở. Nhưng không ngờ, chính trong quãng thời gian tưởng chừng tẻ nhạt ấy, tôi lại thấy lòng mình dịu lại.

Ông Quang không bao giờ nói lời hoa mỹ, nhưng luôn hành động bằng những điều nhỏ bé. Mỗi sáng ông đều dậy sớm nấu cháo, để sẵn trên bàn vì “sợ em dạ dày yếu”. Hễ tôi ho, ông lẳng lặng mua thuốc, gói cẩn thận, để cạnh ấm trà. Có lần tôi hỏi:
“Ông không sợ hàng xóm nói con lợi dụng ông à?”
Ông chỉ cười:
“Miệng người ta, mình không bịt được. Sống sao để cuối đời nhìn lại, không thấy hối hận là được.”

Nhưng rồi bệnh ông trở nặng. Bác sĩ nói ung thư gan giai đoạn cuối. Tôi rụng rời, còn ông thì bình thản, chỉ dặn tôi đừng nói cho con trai biết. Tôi không nỡ. Tuấn – con ông – vẫn thỉnh thoảng về, nhưng ánh mắt luôn lạnh lùng:
“Cô ở đây vì tiền thôi, đừng đóng vai người vợ thương chồng nữa.”

Tôi cắn răng chịu đựng. Ngày ông Quang nằm viện, tôi túc trực suốt đêm, lau trán, bón từng thìa cháo. Ông nắm tay tôi yếu ớt, nói trong hơi thở ngắt quãng:
“Hạnh… cám ơn em… năm năm qua, anh không cô đơn.”

Ông ra đi trong một sáng tháng tư, trời không mưa, nhưng lòng tôi đổ sập. Tôi không ngờ mình lại khóc nhiều đến thế. Đám tang vắng người, nhưng tôi vẫn mặc áo tang, cúi đầu lạy từng nén hương. Chỉ có Tuấn – người con trai ông – đứng đó, im lặng nhìn tôi bằng ánh mắt đầy mâu thuẫn.

Vài tuần sau, Tuấn tìm đến nhà, đưa cho tôi tập hồ sơ:
“Bố tôi để lại toàn bộ căn nhà này cho cô. Tôi không cần.”
Tôi sững sờ. Trong di chúc, ông Quang viết:

“Tôi để lại nhà này cho Hạnh – người đã chăm sóc tôi như người vợ thực sự. Tôi nợ cô ấy một lời xin lỗi vì đã kéo cô vào cuộc hôn nhân đầy áp lực. Mong con trai tôi hiểu cho.”

Tuấn nhìn tôi, giọng nghẹn:
“Tôi đã hiểu lầm cô. Cảm ơn vì đã bên ông ấy những năm cuối đời.”
Chúng tôi ngồi rất lâu trong căn phòng cũ, ánh nắng chiếu qua khung cửa gỗ, rọi lên bức ảnh ông Quang mỉm cười. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi cảm thấy bình yên.

Nhưng cuộc đời vốn không dừng lại ở đó.
Ba tháng sau, Tuấn quay lại, lần này với vẻ khác hẳn – anh xin được chuyển công tác về quê, muốn sống gần tôi hơn để “chăm sóc căn nhà của bố”. Và chính từ đó, mọi thứ trong cuộc đời tôi lại một lần nữa rẽ sang hướng không ngờ tới…

Tuấn ở lại làng, thuê nhà gần tôi. Ban đầu, chúng tôi chỉ chào hỏi xã giao. Nhưng dần dần, anh thường ghé sang, giúp sửa hàng rào, thay bóng đèn, dọn vườn. Tôi ngại, còn anh thì cười:
“Bố tôi bảo, cô trồng hoa đẹp. Giờ không ai chăm, để tôi làm giúp.”

Những buổi chiều, tôi pha ấm trà, anh ngồi đối diện, kể chuyện thành phố, chuyện tuổi thơ bên người cha nghiêm khắc. Có lần anh nói nhỏ:
“Giờ tôi mới hiểu, bố tôi hạnh phúc thật sự là những năm cuối đời.”
Tôi khẽ mỉm cười, lòng ấm lạ.

Thời gian cứ thế trôi, chúng tôi thân nhau lúc nào không hay. Người làng lại xì xào:
“Giờ lại đến lượt con ông Quang hả?”
Nhưng lần này, tôi chẳng còn sợ nữa. Tôi đã học được rằng hạnh phúc không cần sự chấp thuận của thiên hạ.

Một buổi tối mưa rào, Tuấn mang sang giỏ cam, nói:
“Cô đừng gọi tôi là cháu nữa, nghe xa cách lắm.”
Tôi cười: “Thế gọi là gì?”
Anh nhìn tôi, ánh mắt chân thành đến mức tim tôi loạn nhịp:
“Gọi tôi là Tuấn thôi. Nếu được… sau này, cô đừng đi đâu cả, ở lại đây cùng tôi.”

Tôi sững người. Giữa tiếng mưa, tôi thấy hình ảnh ông Quang như đang mỉm cười hiền hậu trong khung ảnh. Tôi hiểu rằng, ông không chỉ để lại cho tôi một ngôi nhà, mà còn là cơ hội thứ hai để yêu thương, để được sống thật với trái tim mình.

Năm sau, tôi mở một tiệm hoa nhỏ ngay trước sân nhà, cái bảng hiệu đơn giản: “Tiệm hoa Hạnh Phúc” – vừa mang tên tôi, vừa là điều tôi từng khao khát cả nửa đời người. Tuấn ở bên, không ồn ào, không hứa hẹn xa xôi, chỉ lặng lẽ phụ tôi từng việc nhỏ.

Có hôm anh hỏi:
“Nếu được quay lại, cô có chọn con đường cũ không?”
Tôi nhìn xa xăm, nụ cười chậm rãi nở trên môi:
“Không. Vì nếu không có con đường đó, tôi đâu gặp được anh, đâu biết yêu thương có thể đến muộn mà vẫn đẹp đến vậy.”

Trên khung cửa gỗ, giàn hoa giấy tím nở rộ. Người làng bây giờ mỗi khi đi ngang đều khẽ nói:
“Con Hạnh ngày xưa lấy chồng già, ai ngờ giờ lại là người hạnh phúc nhất làng.”

Và tôi chỉ mỉm cười. Bởi đúng thật — hạnh phúc không đến sớm hay muộn, mà đến khi lòng mình đủ bình yên để đón nhận.

Nữ tài xế khai không nhớ uống bao nhiêu b;ia trước khi t;ông ch*t chủ tịch xã

Chiều 6-10, Công an tỉnh Đắk Lắk đã khởi tố bị can Lê Thị Cẩm Chi (33 tuổi) để điều tra hành vi vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ. Bà Chi là nữ tài xế liên quan vụ chủ tịch xã Dray Bhăng Lê Phước Toàn bị ô tô tông tử vong.

Bước đầu, nữ tài xế lái ô tô gây tai nạn làm chủ tịch xã ở Đắk Lắk tử vong khai đã uống bia trong buổi tiệc rồi lái xe về vì con khóc.

Ngày 6-10, Cơ quan Cảnh sát điều tra Công an tỉnh Đắk Lắk khởi tố bị can đối với Lê Thị Cẩm Chi (33 tuổi, ngụ xã Ea Ktur, tỉnh Đắk Lắk) để điều tra về hành vi vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ. Bị can Chi được tại ngoại, cấm đi khỏi nơi cư trú do đang nuôi con nhỏ dưới 36 tháng tuổi.

Lê Thị Cẩm Chi là người lái ô tô, gây tai nạn làm ông Lê Phước Toàn, Chủ tịch UBND xã Đray Bhăng, tử vong khi ông đang làm nhiệm vụ tham gia điều tiết giao thông do mưa lớn gây ngập quốc lộ 27 tối 3-10.

Cơ quan công an tống đạt quyết định khởi tố đối với Lê Thị Cẩm Chi. Ảnh: S.Đ

Theo một nguồn tin, bước đầu Chi khai chiều 3-10 người phụ nữ này được một người bạn nhờ đến phụ nấu đồ ăn để đãi tiệc bạn bè.

Sau khi phụ chuẩn bị thức ăn, Chi được người bạn mời ở lại chơi và có uống bia với những người dự tiệc. Tuy nhiên, Chi khai không nhớ đã uống bao nhiêu.

Hơn 21 giờ cùng ngày, mẹ chồng Chi gọi về vì con khóc. Khi lái ô tô trên quốc lộ 27, đoạn qua trước cổng Trường THPT Y Jút, xã Đray Bhăng, Chi thiếu quan sát, không giảm tốc độ nên gây tai nạn làm ông Lê Phước Toàn, Chủ tịch UBND xã Đray Bhăng, tử vong khi đang làm nhiệm vụ.

Lê Thị Cẩm Chi khai đã uống bia trước khi gây tai nạn. Ảnh: S.Đ

Như đã thông tin, tối 3-10, mưa lớn kéo dài gây ngập quốc lộ 27 đoạn qua xã Đray Bhăng, khiến người dân đi lại khó khăn.

Ông Lê Phước Toàn, Chủ tịch UBND xã Đray Bhăng, cùng tổ công tác đến điểm đường bị ngập để điều tiết, hướng dẫn người dân di chuyển an toàn.

Đến khoảng 21 giờ 25 cùng ngày, Lê Thị Cẩm Chi điều khiển ô tô 47A- 461.73, lưu thông trên quốc lộ 27 tông trúng ông Toàn.

Sau tai nạn, ông Toàn được đưa đi cấp cứu nhưng đã tử vong. Chi rời khỏi hiện trường, đến sáng 4-10 mới ra công an trình diện. Công an kiểm tra nồng độ cồn, chất ma túy nhưng nữ tài xế này không vi phạm.

Rùng mình lời khai quá trình Lê Sỹ Tùng theo dõi các nạn nh;ân rồi ra tay s; át h ại 3 người, chuẩn bị cực tinh vi..

Theo lời khai của Lê Sỹ Tùng, trước khi ra tay, hắn đã dành thời gian đến gần nhà nạn nhân để xem xét tình hình. Khi nổ súng, Tùng còn có ‘chiêu độc’ để thu hồi số vỏ đạn đã dùng.

Thông tin từ báo Công An Nhân Dân cho biết, sau hơn 2 ngày điều tra, lực lượng Công an đã bắt giữ được Lê Sỹ Tùng (SN 1992, trú phường Phước Long, tỉnh Đồng Nai), kẻ liên quan đến vụ án mạng khiến 3 người thiệt mạng rúng động vừa qua.

Tùng bị bắt vào lúc 16h30 ngày 5/10, khi hắn đang lẩn trốn trong vườn nhà tại khu phố Sơn Long, phường Phước Long, tỉnh Đồng Nai.

an-mang-dong-nai-7

Dựa trên hình ảnh trích xuất camera, công an nhìn thấy một người đàn ông bịt kín mặt trong nhà nạn nhân. Đây chính là manh mối quan trọng giúp lực lượng chức năng lần ra được thủ phạm.

Lê Sỹ Tùng sau khi bị bắt đã khai nhận, hắn là người nghiện game online, ra tay với các nạn nhân là vì muốn hoàn thành nhiệm vụ game. Đặc biệt, Tùng cho biết đã chuẩn bị súng, đạn, pháo khói, súng có giảm thanh cùng một số loại vũ khí khác. Tùng khai đã lắp túi vải vào súng để khi bắn xong vỏ đạn rơi vào túi, nhằm gây khó khăn cho cơ quan điều tra.

le-sy-tung-1

le-sy-tung-2

Đặc biệt, trước khi ra tay, Tùng đã có theo dõi gia đình nạn nhân. Hắn cho biết đã đến gần nhà nạn nhân để uống cà phê xem tình hình, sau đó ẩn nấp ở nơi cách chừng 450m, chờ trời tối thì lẻn vào nhà và ra tay.

 

Trả tiền cơm cho ông lão và bị m-ất việc. Cô gái không ngờ 24 giờ sau, 5 xe sang lại đậu kín trước sân, khiến cả quán s-ố-c…

Cơn mưa chiều tạt xiên qua ô cửa kính, hắt vào quán cơm nhỏ nằm nép mình giữa khu công nghiệp. Cô gái trẻ, tên Vy, vừa kết thúc ca làm ở công ty may. Đôi tay cô còn vương mùi vải và keo dán. Cô bước vào quán, vừa định gọi bữa tối đơn giản — một phần cơm trứng — thì ánh mắt cô dừng lại ở góc bàn gần cửa.

Một ông lão tóc bạc, người gầy, áo sờn vai, đang run run đếm từng đồng tiền lẻ. Bà chủ quán cau mày, giọng gắt:

“Tôi nói rồi, thiếu tiền thì thôi, khỏi ăn. Cơm chứ có phải từ thiện đâu.”

Ông lão ngập ngừng:

“Tôi… tôi chỉ còn có ba nghìn… mà chưa ăn gì từ sáng…”

Không ai nói gì. Cả quán im phăng phắc. Mấy công nhân nhìn nhau, rồi cúi xuống ăn tiếp, giả vờ không thấy. Vy bỗng nghe tiếng tim mình đập mạnh. Cô đứng dậy, bước tới quầy:

“Cô tính tiền cho phần cơm của ông ấy luôn vào hóa đơn của cháu nhé.”

Bà chủ nhìn Vy, cười nhạt:

“Cô dư tiền hả? Lo thân mình còn chưa xong.”

Vy chỉ đáp khẽ:

“Dạ, không sao đâu.”

Ông lão ngẩng đầu, mắt rưng rưng:

“Cô… cô tốt quá. Tôi sẽ nhớ ơn này.”

Vy chỉ cười, đỡ lấy hộp cơm nóng đưa cho ông. Cô không ngờ, hành động nhỏ ấy lại khiến cả đời mình rẽ hướng.

Tối hôm đó, khi cô về đến khu trọ, điện thoại rung liên hồi. Tin nhắn từ phòng nhân sự:

“Công ty thông báo chấm dứt hợp đồng lao động với cô từ ngày mai. Lý do: vi phạm nội quy – cư xử không phù hợp với khách hàng.”

Vy chết lặng. Hóa ra người phụ nữ bán cơm là chị dâu của quản lý sản xuất, và vụ “làm mất mặt” bà ta đã đến tai sếp.

Cô gục xuống bàn, nước mắt hòa với tiếng mưa ngoài cửa sổ. Mấy trăm ngàn tiền tiết kiệm cuối cùng giờ chỉ đủ trả phòng trọ và cơm vài ngày. Vy cười cay đắng:

“Giúp người… mà hóa ra tự hại mình.”

Sáng hôm sau, cô dậy sớm đi xin việc ở khu công nghiệp khác. Không ai nhận. Không hồ sơ, không giới thiệu, và trong lý lịch, cô vừa “bị buộc thôi việc”. Buổi trưa, Vy quay lại quán cơm cũ, định xin làm phụ bán. Nhưng bà chủ hất hàm:

“Ở đây không nhận người thích xen chuyện thiên hạ.”

Vy quay đi. Giữa trưa nắng, con đường bụi mịt mù. Cô không ngờ rằng chỉ 24 giờ sau, chính con đường ấy sẽ chật kín 5 chiếc xe sang đậu trước quán cơm kia — và người bước xuống đầu tiên lại là ông lão mà cô từng trả tiền cơm cho.

Trưa hôm sau, quán cơm của bà Thảo vẫn đông nghẹt công nhân. Nắng gắt, gió bụi mịt mù. Bà chủ quán đang đứng tính tiền thì tiếng động cơ êm ru vang lên ngoài ngõ. Một, rồi hai, rồi năm chiếc xe sang màu đen nối đuôi nhau dừng lại trước quán.

Cả quán im phăng phắc. Mấy người đang ăn buông đũa, ngoái nhìn. Bà Thảo cau mày:

“Chỗ này làm gì có ai đi xe tiền tỷ mà ghé?”

Cửa xe mở ra, một người đàn ông mặc vest xám bước xuống. Dáng ông thẳng, tóc bạc nhưng ánh mắt sắc sảo. Theo sau ông là ba người đàn ông khác — rõ ràng là trợ lý hoặc vệ sĩ. Ông nhìn quanh, rồi bước thẳng vào quán.

Bà Thảo vội nở nụ cười:

“Dạ, các anh dùng cơm ạ? Quán em bình dân thôi…”

Ông không đáp, mà hỏi ngay:

“Hôm qua, ở đây có một cô gái trẻ đã trả tiền cơm cho một ông lão, đúng không?”

Không khí như đông cứng. Mấy công nhân nhìn nhau, gật đầu. Một người chỉ ra phía ngoài đường:

“Cô đó là Vy — công nhân ở xưởng may bên cạnh. Bị đuổi việc hôm qua rồi.”

Ông gật đầu khẽ. Rồi quay sang vệ sĩ:

“Tìm cô ấy cho tôi. Ngay.”

Chưa ai kịp hiểu chuyện gì thì ông lão hôm qua bước xuống từ chiếc xe thứ hai. Ông vẫn bộ áo sờn vai ấy, nhưng trên ngực lấp lánh chiếc ghim vàng nhỏ. Ông nở nụ cười hiền:

“Tôi bảo rồi, ơn này tôi không quên.”

Lúc đó, Vy đang ngồi ở trạm xe buýt đầu đường, ôm hồ sơ xin việc. Cô ngẩng lên khi thấy chiếc Mercedes đỗ lại trước mặt. Một người đàn ông lịch sự bước xuống:

“Cô là Vy phải không? Ông chủ chúng tôi muốn gặp cô.”

Vy ngạc nhiên, dè chừng nhưng vẫn đi theo. Khi cô bước vào quán, mọi ánh mắt đổ dồn về phía mình. Ông lão đứng dậy, tiến tới:

“Cô gái, hôm qua cô trả tiền cơm cho tôi. Tôi vốn không phải ăn xin. Tôi là Chủ tịch Tập đoàn Minh Hòa. Tôi đến khu này khảo sát việc làm, hóa trang để nghe dân lao động sống ra sao. Cô là người duy nhất đứng lên giúp một kẻ tưởng như chẳng liên quan gì đến mình.”

Bà Thảo đứng chết trân, mặt tái mét. Còn Vy thì sững người, không tin nổi.

Ông lão quay sang người trợ lý:

“Ghi lại tên cô ấy. Sáng mai, sắp xếp cho cô vào vị trí nhân viên hành chính tại trụ sở chính. Tôi muốn những người như cô — có lòng và có dũng khí.”

Cả quán ồ lên. Bà Thảo lắp bắp:

“Ơ… ông… ông chủ tịch… tôi không biết…”

Ông chỉ mỉm cười lạnh:

“Người ta chỉ cần một bữa cơm. Còn cô thì bán mất cả lương tâm.”

Không ai dám nói thêm lời nào. Vy chỉ biết cúi đầu, nước mắt lăn dài — lần này không vì tủi thân, mà vì xúc động đến nghẹn ngào.

Sáng hôm sau, Vy bước qua cổng trụ sở Minh Hòa. Tòa nhà cao mười mấy tầng, kính sáng lấp lánh. Cô vẫn chưa hết bàng hoàng. Bộ quần áo công nhân đã được thay bằng sơ mi trắng tinh, còn tấm thẻ nhân viên mới cứng treo trước ngực.

Thư ký dẫn cô vào phòng Chủ tịch. Ông lão hôm qua ngồi bên bàn làm việc, nở nụ cười hiền hậu:

“Cô Vy, tôi đã xem hồ sơ. Cô không chỉ chăm chỉ mà còn có tinh thần trách nhiệm. Ở đây, tôi không cần người giỏi nịnh bợ, tôi cần người biết sống có tình.”

Ông rót ly trà, giọng chậm rãi:

“Cô biết không, khi tôi còn trẻ, cũng từng đói, từng bị khinh. Hôm qua tôi muốn thử xem lòng người giờ còn bao nhiêu ấm. Và cô… là câu trả lời.”

Vy nghẹn lời. Cô cúi đầu, hai tay siết chặt tách trà. Trong lòng, nỗi tủi hổ và cảm kích hòa lẫn nhau.

Vài ngày sau, câu chuyện lan khắp khu công nghiệp. Người ta xôn xao kể lại: cô công nhân nghèo từng bị đuổi việc nay đã trở thành nhân viên trong tập đoàn lớn. Nhiều người tìm đến quán bà Thảo, nhìn bằng ánh mắt khác. Doanh thu quán giảm mạnh, còn bà chủ thì ngồi thẫn thờ, miệng lẩm bẩm:

“Giá mà hôm đó mình đừng nặng lời…”

Về phần Vy, cô vẫn giản dị như cũ. Mỗi chiều tan ca, cô lại ghé qua khu trọ cũ, mua vài suất cơm cho người lao động nghèo. Khi có ai hỏi, cô chỉ cười:

“Tôi từng được một người lạ giúp lại cuộc đời. Giờ đến lượt tôi làm điều đó cho người khác.”

Một năm sau, trong lễ tổng kết công ty, ông Chủ tịch đứng trên bục, giới thiệu:

“Đây là cô Vy – Trưởng nhóm hành chính mới. Cô ấy từng chỉ có vài nghìn đồng trong túi, nhưng lòng tốt thì vô giá.”

Tiếng vỗ tay vang dội khắp hội trường. Vy cúi chào, mắt rưng rưng. Giữa muôn ánh đèn, cô chợt nhớ về buổi chiều mưa năm ấy — nơi cô chỉ làm một điều đơn giản: trả tiền cơm cho một ông lão đói.

Một hành động nhỏ… nhưng đã thay đổi cả đời.

Không có phép màu nào cho Shark Bình, xin ch/ia buồ/n!

Một nhà đầu tư vừa gửi đơn trình báo tới Công an Hà Nội về việc đầu tư tiền ảo blockchain AntEx với số tiền 2.000 USD, giờ dự án đã sập.

Chiều 6/10, trao đổi với báo giới, đại tá Nguyễn Đức Long, Phó giám đốc Công an Hà Nội, cho hay thời gian qua cơ quan chức năng đã tiếp nhận phản ánh qua cơ quan truyền thông, báo chí về “vụ việc đầu tư tiền ảo liên quan dự án blockchain AntEx” .

Đại tá Nguyễn Đức Long, Phó giám đốc Công an Hà Nội trong họp báo chiều 6/10. Ảnh: Phạm Dự

Đại tá Nguyễn Đức Long, Phó giám đốc Công an Hà Nội, trong cuộc họp báo chiều 6/10 tại Bộ Công an. Ảnh: Phạm Dự

Phòng An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao, Cục cảnh sát Hình sự, Cục Cảnh sát Điều tra, Công an Hà Nội đang xác minh thông tin. Bước đầu, một nhà đầu tư trú tỉnh Ninh Bình gửi đơn trình báo đã đầu tư 2.000 USD (tương đương 47 triệu đồng).

Đại tá Long khẳng định “tất cả phản ánh đều sẽ được tiếp nhận, xử lý với tinh thần không có ngoại lệ, không có vùng cấm”. Kết quả điều tra sẽ sớm được thông tin với báo chí trong thời gian sớm nhất.

Quảng cáo

Những ngày qua rộ thông tin về đội ngũ kỹ sư của dự án tiền số AntEx cho rằng ông Nguyễn Hòa Bình (chủ tịch NextTech), tức Shark Bình, là người trực tiếp chỉ đạo rút thanh khoản khiến dự án bị sập, nhà đầu tư mất tiền.

Ngược lại, trong các bài viết trên mạng xã hội, ông Bình khẳng định mình là nạn nhân, không chỉ mất 2,5 triệu USD mà còn bị mang tiếng.

Dự án tiền số AntEx ra mắt hồi tháng 9/2021 và gây chú ý khi Shark Bình công bố đầu tư 2,5 triệu USD thông qua quỹ Next100Blockchain. Ông Bình khi đó được giới thiệu trên trang của dự án là “cố vấn chiến lược”.

Dự án này được mô tả là hệ sinh thái DeFi toàn diện, xây dựng stablecoin VNDT neo theo Việt Nam đồng. Tuy nhiên, ngay sau khi niêm yết trên các sàn giao dịch, token ANTEX lao dốc, mất 99% giá trị.

AntEx sau đó gần như không có hoạt động và đến tháng 3/2023 thì thông báo đổi tên thành Rabbit (RAB). Những người nắm giữ token Antex sẽ chuyển sang RAB theo tỷ lệ 1.000 ANTEX = 1 RAB.

Trong lĩnh vực tiền số, động thái này được xem là “vẽ lại biểu đồ”, nhằm xóa lịch sử giá đã sụt giảm nghiêm trọng. Tuy nhiên, RAB cũng nhanh chóng mất giá, lao dốc trên thị trường, giá trị quy đổi gần như bằng không.

Bản tường trình l/ạ/nh g;á/y của nghi phạm r:a:ta:y với 3 người ở Đồng Nai: từ game mà ra

Sau 2 ngày gây án, nghi can dùng súng sát hại 3 người tại vựa thu mua nông sản ở Đồng Nai đã bị công an bắt giữ.

Sáng nay (6/10), nguồn tin của PV cho biết, lực lượng Công an tỉnh Đồng Nai phối hợp với các đơn vị nghiệp vụ của Bộ Công an đã bắt giữ nghi can sát hại 3 người tại vựa thu mua nông sản tại xã Đak Nhau, tỉnh Đồng Nai.

Theo đó, danh tính nghi can được xác định là Lê Sỹ Tùng (SN 1992, ngụ Đồng Nai). Tùng bị công an bắt giữ sau 2 ngày gây ra vụ án mạng chấn động dư luận. Cơ quan điều tra đang đấu tranh, lấy lời khai của nghi can Tùng để làm rõ vụ án.giet nguoi 2.jpg

Nghi can là Lê Sỹ Tùng. Ảnh: CA
Trước đó, vào sáng 3/10, người dân phát hiện 3 thi thể tại vựa nông sản T.H. ở Đồng Nai. Các nạn nhân gồm: ông Đ.D.T. (SN 1978, chủ vựa), bà C.H.H. (SN 1977, vợ ông T.) và cháu trai Đ.T.T. (SN 2014). Kết quả khám nghiệm ban đầu cho thấy cả ba tử vong do bị bắn vào vùng đầu. Hình ảnh camera an ninh ghi lại cảnh một người đàn ông đội mũ, trùm kín mặt xuất hiện tại hiện trường. Công an tỉnh Đồng Nai sau đó phối hợp với đơn vị thuộc Bộ Công an điều tra, truy bắt đối tượng gây án.

Do tính chất vụ án đặc biệt nghiêm trọng, Thứ trưởng Bộ Công an Nguyễn Văn Long trực tiếp chỉ đạo Cục Cảnh sát Hình sự phối hợp Công an tỉnh Đồng Nai phá án.

Tin bão số 11 Matmo đổ bộ giật cấp 10: : Trời thương bà con

Sáng sớm nay (6.10), bão số 11 Matmo đã đi vào đất liền khu vực Phòng Thành, tỉnh Quảng Tây (Trung Quốc).

Tàu cá Việt Nam có 11 người bị tàu Hàn Quốc đâ-m chìm rồi bỏ đi ngay lập tức, không tổ chức cứu n-ạn cho Việt Nam, tình hình mattich hiện tại của các thuyền viên

Tàu cá bị tông chìm mang số hiệu BĐ 83019-TS, dài 22,6m, công suất 800CV, hành nghề mành chụp, do ông Nguyễn Trần Út (SN 1976, trú thôn An Quang Tây, xã Đề Gi) làm chủ kiêm thuyền trưởng. Thời điểm bị tông trên tàu có 11 thuyền viên.

Theo Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng Thủ Dân sự tỉnh Gia Lai, tàu cá BĐ 83019-TS xuất bến vào lúc 13 giờ 50 phút ngày 4-10, tại Trạm kiểm soát Biên phòng Cà Ná (thuộc Bộ đội Biên Phòng Khánh Hòa). Đến 22 giờ 30 phút cùng ngày, tàu hoạt động cách cửa biển Cà Ná khoảng 17 hải lý về hướng Đông Nam thì bị tàu chở dầu có tên MS FAVOR (dài 98m, rộng 16m, mớn nước 4,5m) quốc tịch Hàn Quốc (MMSI 440870000; IMO 009448853, Hô hiệu D7MM) hành trình theo hướng Nam-Bắc tông.

Sau khi xảy ra tai nạn, tàu cá BĐ 83019-TS phát tín hiệu cấp cứu khẩn cấp và được tàu cá BV 95869-TS do ông Nguyễn Văn Tạo (SN 1989, trú xã Cát Tiến) làm thuyền trưởng tiếp cận, cứu 10/11 thuyền viên (riêng thuyền trưởng Nguyễn Trần Út mất tích, nhận định đang mắc kẹt trong ca bin tàu).

Trước đó, ngày 15-8, Đồn Biên phòng An Hải (Bộ đội biên phòng tỉnh Đắk Lắk) đã kịp thời tiếp cận, cứu hộ 5 thuyền viên trên tàu cá BĐ98470-TS gặp nạn trên vùng biển xã Ô Loan do va phải đá ngầm. Ảnh: Trọng Lợi

Hiện tàu cá BV 95869-TS đang trên đường đưa 10 thuyền viên gặp nạn về cảng Cà Ná (tỉnh Khánh Hòa). Trong khi đó, tàu cá BĐ 83019-TS bị chìm hoàn toàn và mất kết nối giám sát hành trình vào lúc 22 giờ 48 phút ngày 4-10.

Điều đáng nói, qua trao đổi với ông Nguyễn Hùng (SN 1990), thuyền trưởng tàu cá BĐ 93966-TS ở gần tàu cá bị tàu nước ngoài tông, cho biết sau khi tông tàu cá BĐ 83019-TS thì tàu chở dầu quốc tịch Hàn Quốc vẫn tiếp tục hành trình mà không tổ chức cứu nạn, tìm kiếm tàu cá BĐ 83019-TS.

Theo thông tin phóng viên nắm được, Ban Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Gia Lai đã có văn bản đề xuất UBND tỉnh, Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh, Sở Nông nghiệp và Môi trường báo cáo Ủy ban Tìm kiếm cứu nạn Quốc gia và đề nghị Bộ Tư lệnh Quân chủng Hải quân, Cảnh sát biển và Trung tâm Phối hợp tìm kiếm cứu nạn Hàng hải Khu vực II, IV điều động phương tiện tìm kiếm, cứu nạn phương tiện, ngư dân mất tích trên tàu cá 83019-TS. Đồng thời, đề xuất UBND tỉnh thông báo, trao đổi, đề nghị Cục Hàng hải (Bộ Xây dựng) chỉ đạo Cảng vụ Hàng hải các tỉnh nắm thông tin liên quan tàu chở dầu quốc tịch Hàn Quốc đang hành trình để phối hợp giải quyết.

Trong đám giỗ ở nhà chồng, mọi người đang tụ tập ăn uống vui vẻ. Em chồng tôi – người luôn miệng châm chọc – cười nói giữa đám đông “Chị mà biến mất chắc chẳng ai nhớ đâu.” Cả nhà bật cười ầm lên. Tôi chỉ mỉm cười, giơ ly bia lên, đáp: “Vậy để xem nhé.” Tối hôm đó, tôi xếp đồ, rời khỏi căn nhà, cắt hết liên lạc. Một năm sau, họ mới là những người bị lãng quên — còn tôi, sống bình yên, hạnh phúc, chẳng ai còn nhắc tới họ nữa.

“Chị mà biến mất chắc chẳng ai nhớ đâu.”
Câu nói ấy bật ra giữa tiếng cụng ly rộn ràng, xen giữa mùi khói thịt nướng và men bia cay xè. Mọi người cười ầm lên, như thể đó chỉ là một câu đùa vô hại.

Tôi mỉm cười, cụng nhẹ ly với em chồng — người nhỏ hơn tôi ba tuổi nhưng luôn coi mình là trung tâm của cả nhà. Ánh mắt cô ta lấp lánh, đắc thắng vì vừa “châm” được tôi một mũi. Trong tiếng cười ấy, không ai để ý đến tôi đang siết chặt ly đến mức các khớp ngón tay trắng bệch.

Tôi đã quen với kiểu đối xử ấy. Suốt ba năm làm dâu, tôi như cái bóng trong ngôi nhà này — người ta quen nhìn thấy tôi dọn dẹp, nấu nướng, nhưng chẳng mấy ai thật sự thấy tôi. Cứ mỗi dịp giỗ, tết, tôi lại là người dậy sớm nhất, dọn bàn thờ, lo bếp núc, rồi lặng lẽ thu dọn khi mọi người đang nhậu nhẹt, cười đùa. Họ không cần cảm ơn, chỉ cần mọi thứ “tự nhiên mà có”.

Chồng tôi — Nam — ngồi cạnh, bật cười theo mọi người, không buồn liếc nhìn tôi. Đôi khi tôi nghĩ, nếu tôi thật sự biến mất, anh cũng chỉ đơn giản bảo “chắc cô ấy về ngoại”, rồi tiếp tục cuộc sống như chưa từng có tôi.

Đêm ấy, khi tiếng cười tàn, tôi một mình rửa đống chén bát còn sót lại. Nước rửa chén làm da tay rát buốt, mà tôi lại thấy lòng mình lạnh hơn cả nước. Câu nói của em chồng cứ lặp đi lặp lại trong đầu như một bản nhạc méo mó.
“Chị mà biến mất chắc chẳng ai nhớ đâu.”

Lúc đó, tôi bỗng thấy một ý nghĩ lóe lên — biết đâu mình nên thử?

Khoảng hai giờ sáng, tôi mở tủ quần áo, gói gọn vài bộ đồ, ít tiền tiết kiệm, và cuốn sổ nhỏ tôi vẫn viết lén mỗi đêm. Tôi đứng nhìn lại căn phòng, nơi từng là “tổ ấm” của tôi — thực ra chỉ là nơi tôi ở nhờ. Cánh cửa khẽ khép lại, không một tiếng động.

Không ai biết tôi đi đâu, cũng chẳng ai hỏi.

Tôi tắt điện thoại, xóa tài khoản mạng xã hội, thuê một căn phòng trọ nhỏ ở một thị trấn cách xa thành phố hơn trăm cây số. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi ngủ một giấc dài mà không bị giật mình bởi tiếng chồng quát hay tiếng bát đũa va nhau.

Tôi đã biến mất — đúng như lời họ nói.
Chỉ khác là, tôi biến mất để được sống.

Buổi sáng đầu tiên sau khi rời khỏi nhà chồng, tôi thức dậy trong căn phòng trọ nhỏ, ánh nắng len qua khung cửa gỗ cũ. Không còn tiếng ai gọi dậy nấu ăn, không còn tiếng TV ồn ào từ phòng khách. Không có gì cả — chỉ có tôi và sự yên tĩnh. Lạ lẫm, nhưng dễ chịu đến lạ.

Tôi bắt đầu tìm việc. Nhờ tấm bằng trung cấp kế toán từng bị chồng cấm dùng (“Lo việc nhà là được rồi!”), tôi xin vào làm ở một cửa hàng vật liệu xây dựng. Công việc không nhẹ, nhưng tôi cảm thấy vui khi được nghe ai đó gọi mình là “chị Linh” chứ không phải “con dâu nhà ấy”.

Ngày đầu tiên nhận lương, tôi mua một bó hoa nhỏ, cắm trong chai thủy tinh cũ. Nhìn nó trên bàn, tôi bật cười – lần đầu tiên trong đời tôi tặng quà cho chính mình.

Những tháng ngày sau đó, tôi học lại cách sống như một người bình thường. Tôi học nấu món mình thích thay vì món người khác muốn. Tôi học nói “không” khi mệt, và học ngủ ngon mà không chờ ai về muộn.

Tôi dần kết bạn với vài người trong khu trọ. Cô chủ trọ – bà Hạnh – hay kể chuyện về tuổi trẻ và khuyên tôi đừng sợ quá khứ. “Người ta chỉ nhớ mình khi họ còn cần mình,” bà nói. “Khi họ không cần nữa, mình phải học cách cần chính mình.”

Một hôm, tôi vô tình lướt thấy bài đăng của chồng trên mạng xã hội cũ. Dòng trạng thái lạnh lẽo:

“Ai biết Linh ở đâu, liên hệ giúp. Cô ấy rời nhà không nói gì.”

Bên dưới là vài bình luận của họ hàng:

“Chắc lại giận dỗi.”
“Tính nó thế mà, rồi về thôi.”
“Chị ta đi đâu cũng chẳng ai nhớ đâu.”

Tôi đọc hết, không thấy buồn. Chỉ thấy trống. Cái “gia đình” ấy, hóa ra chỉ lo khi thiếu người phục vụ, chứ chẳng ai thật sự nhớ một con người.

Thời gian trôi. Mùa mưa đến, tôi dọn sang căn nhà thuê nhỏ hơn nhưng có cửa sổ nhìn ra đường. Tôi mua một chiếc xe đạp cũ, đi làm mỗi sáng. Từng chút một, cuộc sống của tôi trở nên bình yên.

Có lần, tôi tình cờ gặp lại em chồng cũ trong siêu thị. Cô ta đi cùng bạn trai, ăn mặc sành điệu, cười nói lớn tiếng. Ánh mắt cô lướt qua tôi, có chút ngờ ngợ nhưng rồi quay đi nhanh. Tôi đứng giữa dãy hàng, nghe tim mình đập mạnh, nhưng rồi mỉm cười.
Đúng như cô từng nói – tôi “biến mất”, và không ai nhớ.

Nhưng điều cô không biết là: tôi không còn cần họ nhớ nữa.

Một năm tròn kể từ đêm tôi rời đi, tôi ngồi trong quán cà phê nhỏ, nhâm nhi tách cappuccino, nhìn những đám mây trôi lững lờ ngoài khung cửa. Tôi đã có việc ổn định, một vài người bạn thật sự, và quan trọng nhất — sự thanh thản.

Thỉnh thoảng, tôi vẫn nghĩ về họ — không phải vì nhớ, mà vì tò mò. Tôi không còn giận, nhưng đôi khi, ký ức như một vết sẹo — không đau, chỉ nhắc rằng nó từng tồn tại.

Một buổi chiều, bà Hạnh mang cho tôi tờ báo địa phương. “Này Linh, hình như có người bà quen.”
Tôi nhìn xuống, bức ảnh nhỏ ở góc tin: cửa hàng điện máy nơi chồng tôi làm việc bị giải thể, nợ nần chồng chất. Tôi im lặng. Mọi thứ thay đổi nhanh thật.

Tối đó, tôi mở lại tài khoản mạng xã hội — thứ tôi từng xóa sạch. Hộp tin nhắn tràn đầy những dòng chưa đọc:

“Linh à, mẹ ốm rồi, về đi.”
“Chúng tôi sai rồi, chỉ cần cô về thôi.”
“Em đừng biến mất nữa, anh xin lỗi.”

Tôi đọc từng dòng, không rơi nước mắt. Trong từng chữ, tôi vẫn thấy sự ích kỷ — không phải họ nhớ tôi, mà họ nhớ những gì tôi từng làm cho họ. Khi họ mất đi sự tiện nghi ấy, họ mới nhận ra “chỗ trống” không thể lấp bằng ai khác.

Tôi không trả lời.

Một tháng sau, tôi nhận được thư từ người bạn cũ – Hương – người vẫn giữ liên lạc với gia đình chồng tôi. Cô viết:

“Họ vẫn chờ cậu, nhưng hình như mỗi người giờ một nơi. Mẹ chồng cậu chuyển về quê, chồng cậu bán nhà, còn cô em thì sang nước ngoài làm việc. Cả nhà ấy giờ chẳng còn ai tụ họp như trước.”

Tôi gấp thư lại, nhìn ra khung cửa. Ngoài kia, trời đang đổ mưa. Tôi bỗng thấy nhẹ nhõm lạ thường — như thể một khối đá trong lòng vừa tan chảy.

Một năm qua, họ là những người bị quên lãng — không phải vì ai rời đi, mà vì họ chưa từng thật sự giữ ai ở lại.

Tôi nhấc ly lên, cụng nhẹ vào không khí, như lời đáp muộn màng cho câu nói cũ:

“Chị mà biến mất chắc chẳng ai nhớ đâu.”

Và tôi thì thầm, với chính mình:

“Không sao cả. Bởi tôi chẳng cần ai nhớ — chỉ cần tôi được sống đúng là mình.”

Nhà tôi bị bão cuốn hư hỏng hết, tôi đành sang ở nhờ nhà thằng con trai ở Hà Nội. Nó bảo: ‘Bọn con cần riêng tư, vợ con thấy không tiện.’ Tôi bèn gọi cho bạn cấp ba—giờ là một doanh nhân thành đạt. Không ai biết tôi vẫn giữ số của anh. Khi anh tới nơi, anh chỉ nói đúng ba chữ…”

“Bão cuốn hết rồi.”
Đó là câu đầu tiên bà Lan nghe được khi tỉnh dậy sau một đêm trắng. Giọng hàng xóm nghẹn ngào bên ngoài: “Nhà chị… chỉ còn cái nền.”

Bà Lan, năm mươi lăm tuổi, góa chồng đã gần mười năm, nhìn đống gạch vụn ngổn ngang trước mắt. Mái tôn méo mó, tủ gỗ sập một nửa, chiếc khung ảnh cưới cháy nám góc. Bà không khóc. Có lẽ nước mắt cũng bị gió bão thổi bay hết rồi.

Bà chỉ còn lại cái vali cũ — bên trong là vài bộ quần áo ướt và tấm sổ tiết kiệm đã lem. Không còn nơi nào để về, bà đành lên xe khách, lầm lũi đi Hà Nội, nơi có đứa con trai duy nhất — Tuấn.

Tuấn là kỹ sư, ở chung cư mới với vợ là Thảo. Cửa mở, con dâu nhìn bà, ánh mắt thoáng qua một nét do dự.
“Ôi, mẹ đến rồi à?”
Tuấn kéo vali giúp, gật đầu: “Mẹ ở tạm ít hôm nhé, để con tính lại cái nhà dưới quê.”
Bà mỉm cười, “Ừ, mẹ chỉ ở nhờ chút thôi.”

Nhưng “ít hôm” hóa ra chỉ được ba ngày.
Tối thứ tư, khi bà đang rửa chén, nghe tiếng thì thầm trong phòng ngủ:
“Anh nói với mẹ đi, chứ em thấy… không tiện.”
“Nhưng giờ mẹ chưa biết đi đâu.”
“Bọn con cũng cần riêng tư chứ.”

Bà Lan đứng chết lặng. Nước ấm tràn qua tay, chén rơi xuống vỡ tan.

Sáng hôm sau, Tuấn ngập ngừng:
“Mẹ… hay mẹ tạm tìm chỗ khác ở, để bọn con dễ sinh hoạt hơn.”
“Ờ, mẹ hiểu mà,” bà nói, giọng nhẹ tênh, như thể chính mình cũng tin vậy.

Cả buổi chiều, bà ngồi ở bến xe, ôm vali, chẳng biết đi đâu.
Đêm xuống, Hà Nội đổ mưa, mưa nhỏ nhưng lạnh hơn cả cơn bão quê nhà.

Trong túi áo, bà lục ra chiếc điện thoại cũ, màn hình nứt đôi, lướt qua vài số. Dừng lại ở cái tên: Minh – bạn cấp ba.
Bà không biết sao vẫn giữ số ấy. Có lẽ vì thói quen, hoặc vì một góc ký ức chưa tắt.

Bà do dự hồi lâu rồi bấm gọi.
Giọng nam trầm ấm vang lên sau hai hồi chuông:
“Lan à? Là em hả?”
“Ừ… Anh Minh, em… Em đang ở Hà Nội.”
“Ở đâu? Gửi anh địa chỉ.”

Hai mươi phút sau, một chiếc xe đen dừng trước trạm xe. Người đàn ông bước xuống, áo sơ mi sẫm, gương mặt có nét từng trải. Ông không hỏi gì, chỉ nhìn bà thật lâu rồi nói ba chữ:
“Lên xe đi.”

Bà Lan cắn môi. Nước mưa hòa với nước mắt. Cánh cửa xe đóng lại, và một chương khác của đời bà bắt đầu — nơi mà quá khứ, lòng tự trọng và sự cô đơn cùng va vào nhau dữ dội.

Căn nhà của ông Minh nằm ở khu Tây Hồ, tĩnh lặng và sang trọng. Khi xe dừng, bà Lan thấy mình lạc vào một thế giới khác — nơi mọi thứ đều sáng, sạch và… xa lạ.
Ông Minh mở cửa, nhẹ giọng:
“Cứ coi đây là nhà em. Phòng trên tầng hai còn trống.”

Bà ngập ngừng: “Anh Minh, em chỉ ở vài hôm, khi nào tìm được chỗ thì…”
Ông ngắt lời, mắt nhìn thẳng: “Không cần nói nhiều. Ở đây cho yên.”

Ba mươi năm rồi họ mới gặp lại. Ngày xưa, bà Lan từng là hoa khôi lớp, còn ông Minh là chàng trai nghèo luôn lặng lẽ mang cặp hộ cô mỗi chiều. Họ từng có một quãng thanh xuân chưa kịp gọi tên thì mỗi người rẽ một hướng — bà lấy chồng, ông đi Nam lập nghiệp.

Bây giờ, ông là doanh nhân thành đạt, có vợ con đang định cư ở Úc. Còn bà, là một người đàn bà lạc lõng giữa cơn bão đời.

Những ngày đầu, bà chỉ nấu ăn, dọn dẹp, như để trả ơn. Ông Minh thường về muộn, chỉ ăn ít cơm rồi lại lên phòng làm việc. Họ nói chuyện ít, nhưng ánh mắt đôi lần chạm nhau — ngập ngừng, khó tả.

Một buổi tối, điện trong khu mất. Bà Lan ra ban công, nhìn hồ lấp lánh ánh đèn xa. Ông Minh mang ra hai cốc trà nóng, đặt xuống bàn.
“Em vẫn thích trà mạn à?”
Bà khẽ cười: “Anh còn nhớ…”
“Ba chục năm rồi, có mấy thứ mà quên được.”

Câu nói khiến không khí lặng lại. Ngoài kia, gió hồ thổi mát rượi, nhưng trong lòng bà Lan nóng rát.

Hôm sau, Thảo — con dâu bà — gọi điện. Giọng cô ta nhẹ nhàng nhưng lạnh:
“Mẹ ở chỗ bạn à? Con định gửi ít tiền phụ mẹ thuê phòng. Ở nhà người khác mãi cũng bất tiện.”

Bà Lan im lặng, mắt nhìn căn phòng sáng đèn, nơi ông Minh đang cặm cụi làm việc.
“Ừ, mẹ biết rồi.”
Sau cuộc gọi, bà ngồi rất lâu. Cảm giác xấu hổ, ơn nghĩa, và nỗi cô độc đan xen như những sợi dây siết chặt.

Tối đó, bà thu dọn đồ, định lặng lẽ đi. Nhưng khi vừa kéo vali xuống tầng, ông Minh đã đứng sẵn ở cửa.
“Đi đâu?”
“Em không thể phiền anh thêm nữa.”
“Lan.” Ông nói chậm rãi. “Em gọi cho anh tối đó không phải để vay chỗ ngủ. Mà là vì tin anh. Anh không muốn để em lại ngoài đường lần nào nữa.”

Bà Lan cúi đầu, nước mắt rơi ướt bàn tay nhăn nheo.
“Anh Minh, em… em sợ người ta nói.”
Ông chỉ đáp gọn:
“Đời em đã chịu đủ bão rồi. Đừng sợ thêm mưa.”

Ba tháng sau, căn nhà cũ ở quê được sửa lại nhờ tiền hỗ trợ và phần lớn là do ông Minh giúp. Bà Lan nhất quyết gửi lại ông, nhưng ông chỉ cười:
“Coi như anh trả món nợ hồi xưa không dám nắm tay em.”

Ngày bà về quê, ông Minh đưa ra bến xe, tay cầm chiếc giỏ đựng bánh bà tự làm. Họ không nói gì nhiều, chỉ im lặng. Đến khi xe sắp lăn bánh, ông khẽ nói:
“Có ai đối tốt với em, em nhớ giữ. Nhưng nếu không ai còn thương em nữa, hãy gọi anh.”

Bà Lan cười, giấu đi giọt nước mắt cuối cùng.
Chiếc xe rời bến, bỏ lại sau lưng bóng người đàn ông đứng yên dưới mưa phùn.

Về đến quê, bà bắt đầu lại cuộc sống. Nhà nhỏ, nhưng yên bình. Mỗi sáng, bà trồng rau, pha trà, nghe tiếng gà gáy. Hàng xóm sang hỏi thăm, ai cũng mừng vì bà “gặp được quý nhân”. Nhưng bà không kể chi tiết, chỉ bảo:
“Người tốt còn nhiều lắm.”

Thỉnh thoảng, Tuấn gọi điện, giọng có phần áy náy:
“Mẹ, con xin lỗi… Bọn con lúc ấy căng thẳng, giờ nghĩ lại thấy mình sai.”
Bà cười hiền: “Không sao đâu con. Bão qua rồi, ai mà chẳng muốn yên ổn.”

Một chiều cuối thu, bà nhận được bưu phẩm: một hộp trà mạn và mảnh giấy ghi vỏn vẹn bốn chữ “Nhớ uống với anh”. Không ký tên, nhưng bà biết rõ nét chữ ấy.

Bà ngồi trên hiên, nắng rọi lên gương mặt đã hằn thời gian. Nụ cười nở nhẹ — không phải của người chờ đợi, mà của người biết mình vẫn còn được trân trọng.

Cơn bão năm ấy cướp đi căn nhà, nhưng trả lại cho bà một mái ấm khác: trong lòng mình.
Và đôi khi, chỉ ba chữ giản đơn “Lên xe đi” cũng đủ cứu một cuộc đời khỏi trôi dạt mãi mãi.