Con hẻm nhỏ ấy chẳng có gì nổi bật—chỉ là một vệt xi măng dài ngoằn ngoèo lắt léo giữa những dãy nhà san sát, lợp tôn cũ kỹ và phủ đầy rêu xanh. Ở cuối hẻm, căn nhà của ông Thìn luôn khép kín, bình yên đến mức gần như lặng thinh. Nhưng đôi khi, những gì tưởng chừng tĩnh lặng nhất lại ẩn chứa cơn bão dữ dội nhất, chờ đúng lúc để cuộn trào…
Mưa rơi không ngớt đã ba ngày, kéo theo từng cơn gió rít qua các khe hẻm, khiến mái tôn cũ run lên bần bật. Ông Thìn đứng trong nhà, ngửa cổ nhìn vệt ẩm lan dần trên bức tường sát phòng khách. Tường thấm nước từng mảng, mốc xanh loang lổ như da người bệnh nặng. Mỗi lần giơ tay sờ thử, đầu ngón tay ông lại dính mùi ẩm mốc ngai ngái, khó chịu.
Thợ sửa nhà đến kiểm tra, trèo lên mái rồi tụt xuống, chỉ tay về phía nhà hàng xóm và nói chắc nịch:
— “Nước từ mái tôn nhà bên kia chảy xuống đấy ông ơi! Không sửa là ngập nhà như chơi!”
Ông Thìn gật gù, thở dài. Người hàng xóm đó là Hưng—một người đàn ông độc thân sống cạnh nhà ông vài năm nay. Hưng hiền lành, dễ chịu, hay ghé qua nhà ông uống trà buổi chiều. Những lúc như thế, hai người đàn ông cùng nhau nhâm nhi chén nước nóng, nói dăm ba chuyện đời. Vợ ông, bà Mai, cũng quý Hưng, thường mời ở lại ăn bữa cơm đạm bạc.
Vì vậy, ông Thìn không nghĩ ngợi nhiều. Hôm sau, ông mặc áo mưa, cẩn thận leo lên mái, gọi vọng sang:
— “Hưng ơi! Cho bác mượn đứng nhờ sửa cái mái tí, nhà bác nước dột qua nhà tôi rồi!”
Cửa bật mở. Hưng tươi cười, mời ông vào nhà rồi chỉ tay lên mái nói:
— “Bác lên mái luôn đi cho tiện. Bên cháu không có ai, bác muốn sửa gì cứ làm. Có cần gì cứ gọi.”
Ông Thìn bước vào, định cảm ơn thì sững người. Phòng ngủ nhỏ đơn sơ chỉ có chiếc giường gỗ, tủ quần áo cũ, nhưng thứ đập vào mắt ông lại là… một chiếc áo lá màu hồng phấn nằm vắt ngang trên mép giường.
Không lẫn vào đâu được. Chiếc áo ấy là của vợ ông—bà Mai. Áo vải thô, may tay ngắn, phần vai còn có vết mờ ố của dầu gội bám vào. Bà Mai hay mặc nó mỗi khi làm vườn. Cả cái hẻm này, chẳng ai mặc kiểu ấy nữa.
Ông Thìn giật mình, tim đập mạnh. Cổ họng nghẹn lại, nhưng ông cố giữ bình tĩnh, cười gượng vài câu rồi vội vàng ra về.
Cả buổi tối hôm ấy, ông lặng thinh. Cơm nguội ngắt. Bà Mai hỏi:
— “Ông mệt à?”
Ông chỉ lắc đầu, rồi lên phòng nằm sớm.
Nhưng nằm mãi vẫn không ngủ được. Mắt ông nhắm lại, nhưng tâm trí thì lặp đi lặp lại hình ảnh cái áo hồng phấn ấy. Không thể nào nhầm được. Không thể nào.
Lý trí cố gắng gạt đi: “Có khi bà ấy cho mượn? Hay trùng hợp thôi?”. Nhưng trực giác—thứ vẫn giúp ông sống cẩn trọng cả đời—lại gào lên rằng có điều gì đó rất sai.
Đêm hôm ấy, ông lén dậy, mở hộp đồ nghề cũ, lục lọi lấy ra chiếc camera mini mà ông từng mua khi giúp đứa cháu làm cửa hàng điện tử. Chiếc máy nhỏ như bao diêm, có thể gắn ở góc khuất, quay hình liên tục cả tuần nếu nối với sạc và thẻ nhớ lớn.
Ông chọn góc sân nơi tầm nhìn không bị chắn, đặt ống kính hướng về cửa sổ và ban công phòng Hưng. Lòng ông nặng trĩu, vừa xấu hổ vừa tò mò. Ông tự nhủ:
— “Mình không vu oan gì cả. Chỉ là… xác minh thôi.”
Mấy ngày sau, ông vẫn sinh hoạt bình thường. Sáng dậy pha trà, chiều tưới cây, tối đọc báo. Nhưng mỗi khi vắng người, ông lại vào phòng, kiểm tra đoạn ghi hình từ chiếc camera lén đặt.
Ngày đầu, không gì đáng chú ý. Ngày thứ hai, cũng vậy. Nhưng đến chiều ngày thứ ba, khi ông tua lại đoạn từ 2 giờ chiều, hình ảnh khiến ông thẫn thờ hiện ra: bà Mai, mặc áo khoác, đội nón, bước từ nhà ra… rẽ sang phía Hưng. Mười lăm phút sau, bà quay lại, tay xách một túi nilon, gương mặt không có vẻ gì là bất thường.
Ông không dám chắc. Có thể là đi gửi đồ? Có thể là qua mượn gì đó?
Nhưng rồi ngày thứ năm, ông thấy rõ ràng—bà Mai đứng trước cửa Hưng, gõ nhẹ. Cửa mở. Bà bước vào. Gần 40 phút sau mới quay về.
Không ai cười. Không ai ôm. Không ai làm gì “có tội” cả. Nhưng sự im lặng ấy, sự đều đặn ấy… chính là cái khiến ông đau hơn mọi lời thú nhận.
Đêm thứ năm, ông Thìn ngồi bất động trước màn hình điện thoại. Cảnh bà Mai bước vào nhà Hưng rồi trở ra—bình thản, đều đặn, không có gì quá phô trương nhưng cũng chẳng còn là sự vô tư thường thấy—khiến ông cảm thấy toàn bộ thế giới quanh mình bị xé toạc thành hai nửa.
Một nửa là hơn hai mươi năm vợ chồng tảo tần, đồng cam cộng khổ, từ lúc tay trắng dựng nhà cuối hẻm đến khi tóc đã lấm tấm bạc. Một nửa còn lại là vết nứt mới hé, đang rạn toác từng giờ trong tim ông—nhỏ thôi, nhưng nhức nhối.
Ông Thìn không nói gì với bà Mai. Ông giấu máy quay, giấu cả nỗi giận dữ, và giấu luôn chính mình sau vẻ lặng im. Nhưng càng im lặng, ông càng nghe rõ tiếng nghi ngờ gào thét trong lòng.
Sáng hôm sau, ông dậy sớm hơn thường lệ. Bà Mai đang lúi húi dưới bếp, thái rau nấu canh. Nhìn bóng lưng bà, quen thuộc biết bao, ông bỗng muốn hỏi:
— “Sao bà lại qua nhà thằng Hưng? Chiếc áo của bà sao lại ở đó?”
Nhưng ông không hỏi. Chẳng phải vì sợ câu trả lời. Mà vì ông chưa sẵn sàng. Hoặc vì ông vẫn còn muốn níu lấy một chút gì đó, gọi là lòng tin cuối cùng.
Một tuần trôi qua.
Bà Mai vẫn đều đặn đi chợ, nấu cơm, rửa bát, tưới cây. Nhưng với ông Thìn, mỗi cử chỉ của bà đều như một đoạn phim quay chậm đầy ẩn ý. Mỗi khi bà bước ra khỏi cửa, ông lại lặng lẽ nhìn theo. Mỗi tối bà nói “ngủ trước đây”, ông lại thức trắng, nghe tim mình đập như trống trận.
Cho đến một tối, ông về nhà muộn. Trời lại đổ mưa, hẻm ướt nhẹp, ánh đèn đường lờ mờ như xuyên qua một lớp nước đục. Ông dừng chân trước nhà, vì thấy bóng hai người—bà Mai và Hưng—đang đứng dưới mái hiên nhà Hưng.
Bà cầm một gói giấy bọc cẩn thận, trao cho Hưng, rồi cười. Không phải nụ cười thường nhật. Nụ cười ấy… nhẹ nhàng, gần gũi, và khiến ông lạnh sống lưng.
Ông Thìn không bước vào nhà. Ông lùi lại, đứng sau gốc cây vối ngoài đầu hẻm, nhìn hai người họ như kẻ ngoài cuộc. Và rồi, không chịu nổi nữa, ông lên tiếng.
— “Bà Mai!”
Cả hai giật mình. Hưng lùi lại, còn bà Mai quay phắt lại, mặt tái đi. Nhưng rồi bà lấy lại bình tĩnh nhanh đến lạ.
— “Ông về rồi à? Tôi đem ít chè đỗ đen qua cho cậu Hưng. Nó đau bụng cả tuần nay.”
Ông Thìn bước tới, giọng trầm lại:
— “Thế còn chiếc áo hồng hôm bữa tôi thấy trên giường nó? Bà có lời nào để nói không?”
Bà Mai lặng đi. Gương mặt bà không giật mình như ông mong, mà là… như đã chuẩn bị sẵn cho giây phút này.
Bà nhìn ông rất lâu, rồi thở dài:
— “Là áo của tôi. Tôi qua giặt nhờ, hôm đó quên lấy về.”
— “Bà giặt nhờ? Nhà mình thiếu nước, hay thiếu máy giặt?” — Giọng ông Thìn gắt lên.
Bà Mai không đáp. Một lúc sau, bà khẽ nói:
— “Tôi không muốn giấu, nhưng tôi cũng chẳng định thú nhận theo kiểu này. Tôi với Hưng… không có gì như ông nghĩ. Nhưng đúng là tôi có qua lại nhiều hơn mức bình thường.”
Ông Thìn cười cay đắng:
— “Không có gì mà áo bà trên giường nó? Mỗi tuần sang vài lần? Còn cái camera tôi gắn quay được cảnh bà ra vào như đi chợ?”
Hưng định lên tiếng, nhưng bà Mai giơ tay ngăn lại. Bà tiến một bước, đối mặt với ông Thìn:
— “Ông có bao giờ để ý rằng suốt năm năm qua, tôi chẳng có ai để tâm sự ngoài ông không? Ông về là ngồi với tờ báo. Ông ăn cơm xong là lên giường. Ông bệnh thì tôi lo, tôi mệt thì ông kêu tôi ngủ đi rồi sáng khỏe lại.”
Giọng bà run run.
— “Cậu Hưng… chỉ là người lắng nghe. Tôi mệt, tôi buồn, tôi sợ già đi trong im lặng. Không có gì thể xác, nhưng có cảm xúc—thì có thể ông gọi đó là phản bội.”
Ông Thìn đứng chết lặng. Lời bà như từng nhát gõ thẳng vào nỗi sợ của ông. Không phải sợ mất vợ. Mà là sợ nhận ra rằng mình đã để bà Mai cô đơn trong chính cuộc hôn nhân tưởng chừng ấm áp.
Một lúc lâu sau, ông chỉ nói:
— “Bà về nhà đi.”
Bà Mai nhìn ông, mắt đỏ hoe. Bà không cãi. Lặng lẽ bước về căn nhà nhỏ cuối hẻm. Còn ông Thìn, đứng đó, ướt mưa, ánh mắt lạc lõng giữa màn đêm.
Tuần sau đó, ông dỡ chiếc camera nhỏ. Không nói lời nào. Cũng không hỏi thêm bà Mai nữa. Hai người vẫn ăn cơm cùng nhau, ngủ cùng giường. Nhưng khoảng cách giữa họ—không phải ở giường hay mâm cơm—mà là trong lòng.
Một ngày, ông đi ngang tiệm tạp hóa đầu hẻm, thấy có bán vài loại hạt giống hoa.
Ông chọn một túi hoa bìm bịp màu tím, loại mà bà Mai từng nói: “Nếu già đi có một góc hiên trồng loài hoa này, chắc cũng thấy đời không phí.”
Ông mang về, trồng dưới mái hiên, lặng lẽ như cách ông thừa nhận lỗi lầm của mình—chậm trễ, nhưng vẫn còn kịp nếu người kia chịu đợi.