Trong căn phòng bệnh viện phụ sản, tôi nằm lặng im, toàn thân rã rời sau hơn mười tiếng vật lộn với cơn đau sinh nở. Đứa bé đỏ hỏn nằm trong vòng tay y tá, tiếng khóc yếu ớt nhưng với tôi, đó là âm thanh đẹp nhất đời. Tôi chưa kịp mỉm cười trọn vẹn thì mẹ chồng tôi — bà Lan — đã bước tới.
Bà cúi xuống rất gần, đôi mắt sắc lạnh quét qua khuôn mặt non nớt của đứa trẻ. Không ai nói gì. Rồi bà thì thầm, vừa đủ để cả căn phòng nghe thấy:
“Nó chẳng giống bố nó chút nào, phải không?”
Không khí như đông cứng. Chồng tôi — Hưng — đang đứng cạnh giường, bỗng tái mặt. Một vài người họ hàng đi theo bà bắt đầu xì xào, ánh mắt dò xét dồn thẳng về phía tôi. Tôi cảm thấy tim mình rơi xuống đáy vực. Câu nói ấy không chỉ là một nhận xét vu vơ. Nó là một lời buộc tội.
Tôi cố ngẩng đầu lên, miệng khô khốc. “Mẹ nói vậy là sao ạ?”
Bà Lan không trả lời. Bà chỉ mím môi, ánh nhìn không rời khỏi đứa trẻ, rồi liếc sang tôi — ánh nhìn khiến sống lưng tôi lạnh buốt.
Tôi nhìn sang Hưng, mong anh nói một điều gì đó. Nhưng anh im lặng. Sự im lặng ấy còn đau hơn ngàn lời buộc tội.
Họ hàng bắt đầu thì thầm: “Mũi không giống… mắt cũng không giống…”, “Con nhà mình sao lạ vậy?”. Tôi muốn hét lên rằng đứa bé này là máu mủ của Hưng, là kết quả của bao tháng ngày tôi mang nặng đẻ đau, là minh chứng cho cuộc hôn nhân mà tôi từng tin là hạnh phúc.
Nhưng rồi, trong khoảnh khắc ấy, tôi chợt nhận ra một điều kỳ lạ. Ánh mắt của mẹ chồng tôi… không thật sự tập trung vào đứa bé. Nó lướt qua đứa trẻ, dừng lại rất nhanh, rồi như vô thức nhìn về phía Hưng. Và xa hơn nữa — là ánh nhìn của một người đang tính toán.
Tôi nhớ đến cuộc họp gia đình cách đây ba tháng, khi bác cả nhắc đến khối tài sản thừa kế của ông nội Hưng: đất đai, cổ phần công ty, và một điều kiện duy nhất — người thừa kế chính phải có cháu đích tôn.
Một cơn lạnh chạy dọc sống lưng tôi.
Có lẽ… đứa trẻ này không chỉ là một đứa bé. Nó là chìa khóa. Và cũng là mồi lửa cho một cuộc chiến mà tôi chưa hề chuẩn bị tinh thần.
Và đó mới chỉ là khởi đầu.
Sau ngày xuất viện, tôi tưởng mọi chuyện sẽ lắng xuống. Nhưng không. Nó chỉ chuyển từ thì thầm sang âm ỉ. Mẹ chồng tôi không còn công khai nói những câu nặng nề, nhưng bà bắt đầu “quan tâm” theo cách khiến tôi nghẹt thở.
Bà mang đứa bé đi khoe khắp họ hàng, nhưng luôn kèm theo những câu hỏi tưởng như vô tình:
“Hồi xưa bố nó lúc mới sinh có giống thế này không nhỉ?”
“Con nít thay đổi nhanh lắm, nhưng mà… cũng lạ.”
Hưng dần trở nên trầm lặng. Anh không còn ôm con mỗi tối như trước. Tôi bắt gặp anh nhiều lần nhìn con rất lâu, ánh mắt pha lẫn yêu thương và hoang mang. Một lần, tôi không chịu nổi nữa:
“Anh có nghi ngờ em không?”
Hưng im lặng rất lâu rồi nói: “Anh không muốn nghi, nhưng mẹ anh nói nhiều quá…”
Câu nói ấy như một nhát dao. Không phải vì anh buộc tội tôi, mà vì anh để cho sự nghi ngờ tồn tại.
Đỉnh điểm là khi mẹ chồng đề nghị làm xét nghiệm ADN. Bà nói rất nhẹ nhàng, rất “hợp lý”:
“Để cả nhà yên tâm. Với lại, sắp tới còn chuyện di chúc của bố chồng con…”
Tôi hiểu. Không có kết quả ADN, đứa bé sẽ mãi là một dấu hỏi. Và trong một gia đình đầy tiền bạc, dấu hỏi đồng nghĩa với nguy cơ bị loại bỏ.
Tôi đồng ý. Không phải vì tôi sợ, mà vì tôi không muốn con mình lớn lên trong ánh mắt nghi kỵ. Nhưng tôi cũng bắt đầu đề phòng. Tôi yêu cầu xét nghiệm phải làm ở bệnh viện lớn, do chính tôi ký giấy, và kết quả gửi thẳng cho cả tôi lẫn Hưng.
Kết quả mất hai tuần. Hai tuần ấy là địa ngục. Họ hàng tránh mặt tôi. Một vài người thẳng thừng khuyên Hưng “chuẩn bị tinh thần”. Tôi vừa chăm con sơ sinh, vừa đối mặt với ánh nhìn như thể tôi là tội đồ.
Ngày nhận kết quả, mẹ chồng tôi đến rất sớm. Bà ngồi thẳng lưng, gương mặt bình thản đến đáng sợ. Khi bác sĩ đưa phong bì, tim tôi đập mạnh đến mức tưởng như nghẹt thở.
Hưng mở ra.
“Quan hệ huyết thống cha – con: 99,9999%.”
Không gian lặng đi vài giây. Tôi bật khóc. Hưng ôm lấy tôi, run rẩy. Tôi tưởng mọi chuyện kết thúc ở đây.
Nhưng mẹ chồng tôi… cười.
Bà nhìn tôi, rồi nói chậm rãi:
“Tốt. Vậy thì mọi thứ càng phải rõ ràng hơn. Vì thừa kế không chỉ có mỗi mình nó.”
Câu nói ấy khiến tôi hiểu: mục tiêu của bà chưa bao giờ là tìm sự thật. Bà cần một quân bài hợp pháp. Và khi quân bài đã được xác nhận, cuộc chơi mới thật sự bắt đầu.
Sau kết quả ADN, thái độ của mẹ chồng tôi thay đổi hoàn toàn. Bà bắt đầu chăm sóc cháu rất kỹ, thậm chí còn thuê người giúp việc riêng “chỉ để trông cháu cho an toàn”. Nhưng tôi nhận ra, bà không trao quyền quyết định cho tôi — mẹ ruột của đứa trẻ.
Tôi dần hiểu ra khi vô tình nghe được cuộc nói chuyện giữa bà và bác cả. Hóa ra, di chúc của ông nội Hưng không đơn giản. Khối tài sản sẽ được chia làm ba phần, nhưng phần lớn nhất thuộc về cháu đích tôn — và người đại diện quản lý tài sản cho cháu đến năm 18 tuổi sẽ nắm quyền kiểm soát gần như toàn bộ.
Mẹ chồng tôi muốn trở thành người đại diện đó.
Và tôi… là chướng ngại vật.
Bà bắt đầu gieo vào đầu Hưng ý nghĩ rằng tôi “không đủ tỉnh táo sau sinh”, rằng tôi “dễ xúc động”, rằng để bà chăm cháu sẽ tốt hơn cho tương lai. Thậm chí, bà còn đề nghị tôi về nhà mẹ đẻ “nghỉ ngơi một thời gian”.
Lần đầu tiên trong hôn nhân, tôi không khóc. Tôi bắt đầu thu thập bằng chứng: tin nhắn, ghi âm, giấy tờ pháp lý. Tôi tìm luật sư. Tôi hiểu rằng nếu tôi lùi bước, tôi sẽ mất con — không phải vì huyết thống, mà vì quyền lực.
Tôi chọn đối mặt.
Trong buổi họp gia đình bàn về di chúc, tôi lên tiếng. Tôi trình bày rõ quyền của người mẹ theo pháp luật, đưa ra bằng chứng cho thấy sự sắp đặt của mẹ chồng. Căn phòng chấn động. Hưng lần đầu tiên đứng về phía tôi — không phải vì tình yêu mù quáng, mà vì anh nhìn thấy sự thật.
Cuối cùng, gia đình thống nhất: tài sản thuộc về con tôi, nhưng người đại diện hợp pháp là cả tôi và Hưng, dưới sự giám sát pháp lý độc lập. Mẹ chồng tôi mất quyền kiểm soát tuyệt đối.
Bà nhìn tôi rất lâu. Không còn lạnh lẽo, mà là cay đắng.
Tối hôm đó, tôi ôm con ngủ, lòng bình thản lạ thường. Tôi hiểu ra một điều: có những nghi ngờ không bắt nguồn từ đạo đức, mà từ lòng tham. Và đôi khi, người phụ nữ yếu đuối nhất trong phòng sinh lại là người phải mạnh mẽ nhất để bảo vệ con mình.
Câu thì thầm năm ấy suýt phá hủy cuộc đời tôi. Nhưng cũng chính nó khiến tôi tỉnh ngộ — và đứng vững.



