40 tuổi chưa lấy chồng, vì mẹ giục quá nên tôi chấp nhận lên xe hoa với một ông chú 65 tuổi có 2 đời vợ. Cả làng cả xóm d;ị ngh;ị, không ai th:è;m đế;n đ:ám cưới của tôi… 5 năm sau mọi thứ thay đổi hoàn toàn

“Ngày tôi lấy chồng, trời đổ mưa. Mưa tầm tã như để rửa sạch những lời dị nghị của cả làng… nhưng không ai chịu tin rằng, tôi lấy chồng vì yêu.”

Tôi tên là Hạnh, năm nay 40 tuổi. Ở cái tuổi người ta đã có con học đại học, tôi vẫn là “gái già” trong mắt thiên hạ. Mẹ tôi – người đàn bà gầy gò, quanh năm quần quật với ruộng đồng – chẳng còn đủ kiên nhẫn để nghe hàng xóm nói ra nói vào. Mỗi lần ai đó lướt qua sân, bà lại thở dài:
“Con à, 40 rồi… không lấy chồng thì sau này ai lo cho con?”

Tôi cười gượng, né tránh. Nhưng rồi, người đàn ông 65 tuổi ấy xuất hiện – ông Quang, một thương binh đã qua hai đời vợ, con cái đều đã yên bề gia thất. Ông góa vợ 5 năm, sống trong căn nhà rộng, có tiền, có lương hưu. Mẹ tôi nhìn ông bằng ánh mắt vừa mừng vừa lo, còn tôi… chỉ thấy trống rỗng.

Một buổi chiều, mẹ nói thẳng:
“Lấy chú Quang đi con. Ổn định, hiền lành, có người bầu bạn. Mẹ chỉ sợ sau này con cô độc.”
Tôi im lặng. Ba năm trôi qua trong sự thúc ép, tôi đành gật đầu như kẻ đầu hàng số phận.

Đám cưới được tổ chức gấp, không bạn bè, không đồng nghiệp, không cả lời chúc phúc. Người làng xì xào:
“Gái 40 lấy ông già 65, chắc vì tiền.”
“Thôi, có còn hơn không.”
Tôi chỉ cười nhạt, cắm mặt vào bó hoa cưới, cảm thấy nước mắt mằn mặn thấm vào môi.

Sau lễ cưới, tôi về sống trong ngôi nhà lớn, lạnh lẽo, nơi chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc và bóng ông Quang đọc báo trong im lặng. Ông hiền lành, ít nói, đôi khi vụng về pha cho tôi cốc trà, hay lặng lẽ để lại túi trái cây trước cửa phòng. Nhưng khoảng cách tuổi tác như bức tường vô hình. Tôi không yêu ông, chỉ cố học cách chấp nhận.

Rồi một ngày, tôi phát hiện ông Quang đang giấu bệnh nặng, căn bệnh ông chưa từng nói với ai. Cùng lúc đó, con trai riêng của ông – anh Tuấn, 35 tuổi, trở về từ thành phố với ánh mắt căm ghét người “dì ghẻ” như tôi. Chính lúc ấy, cuộc đời tôi bước sang một ngã rẽ khác — nơi mà mọi thứ bắt đầu thay đổi hoàn toàn sau 5 năm…

Năm năm trôi qua kể từ ngày tôi bước vào ngôi nhà ấy. Tôi đã quen với mùi thuốc tây, tiếng ho khan của ông Quang mỗi sáng, và cả sự lặng im kéo dài đến nghẹt thở. Nhưng không ngờ, chính trong quãng thời gian tưởng chừng tẻ nhạt ấy, tôi lại thấy lòng mình dịu lại.

Ông Quang không bao giờ nói lời hoa mỹ, nhưng luôn hành động bằng những điều nhỏ bé. Mỗi sáng ông đều dậy sớm nấu cháo, để sẵn trên bàn vì “sợ em dạ dày yếu”. Hễ tôi ho, ông lẳng lặng mua thuốc, gói cẩn thận, để cạnh ấm trà. Có lần tôi hỏi:
“Ông không sợ hàng xóm nói con lợi dụng ông à?”
Ông chỉ cười:
“Miệng người ta, mình không bịt được. Sống sao để cuối đời nhìn lại, không thấy hối hận là được.”

Nhưng rồi bệnh ông trở nặng. Bác sĩ nói ung thư gan giai đoạn cuối. Tôi rụng rời, còn ông thì bình thản, chỉ dặn tôi đừng nói cho con trai biết. Tôi không nỡ. Tuấn – con ông – vẫn thỉnh thoảng về, nhưng ánh mắt luôn lạnh lùng:
“Cô ở đây vì tiền thôi, đừng đóng vai người vợ thương chồng nữa.”

Tôi cắn răng chịu đựng. Ngày ông Quang nằm viện, tôi túc trực suốt đêm, lau trán, bón từng thìa cháo. Ông nắm tay tôi yếu ớt, nói trong hơi thở ngắt quãng:
“Hạnh… cám ơn em… năm năm qua, anh không cô đơn.”

Ông ra đi trong một sáng tháng tư, trời không mưa, nhưng lòng tôi đổ sập. Tôi không ngờ mình lại khóc nhiều đến thế. Đám tang vắng người, nhưng tôi vẫn mặc áo tang, cúi đầu lạy từng nén hương. Chỉ có Tuấn – người con trai ông – đứng đó, im lặng nhìn tôi bằng ánh mắt đầy mâu thuẫn.

Vài tuần sau, Tuấn tìm đến nhà, đưa cho tôi tập hồ sơ:
“Bố tôi để lại toàn bộ căn nhà này cho cô. Tôi không cần.”
Tôi sững sờ. Trong di chúc, ông Quang viết:

“Tôi để lại nhà này cho Hạnh – người đã chăm sóc tôi như người vợ thực sự. Tôi nợ cô ấy một lời xin lỗi vì đã kéo cô vào cuộc hôn nhân đầy áp lực. Mong con trai tôi hiểu cho.”

Tuấn nhìn tôi, giọng nghẹn:
“Tôi đã hiểu lầm cô. Cảm ơn vì đã bên ông ấy những năm cuối đời.”
Chúng tôi ngồi rất lâu trong căn phòng cũ, ánh nắng chiếu qua khung cửa gỗ, rọi lên bức ảnh ông Quang mỉm cười. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi cảm thấy bình yên.

Nhưng cuộc đời vốn không dừng lại ở đó.
Ba tháng sau, Tuấn quay lại, lần này với vẻ khác hẳn – anh xin được chuyển công tác về quê, muốn sống gần tôi hơn để “chăm sóc căn nhà của bố”. Và chính từ đó, mọi thứ trong cuộc đời tôi lại một lần nữa rẽ sang hướng không ngờ tới…

Tuấn ở lại làng, thuê nhà gần tôi. Ban đầu, chúng tôi chỉ chào hỏi xã giao. Nhưng dần dần, anh thường ghé sang, giúp sửa hàng rào, thay bóng đèn, dọn vườn. Tôi ngại, còn anh thì cười:
“Bố tôi bảo, cô trồng hoa đẹp. Giờ không ai chăm, để tôi làm giúp.”

Những buổi chiều, tôi pha ấm trà, anh ngồi đối diện, kể chuyện thành phố, chuyện tuổi thơ bên người cha nghiêm khắc. Có lần anh nói nhỏ:
“Giờ tôi mới hiểu, bố tôi hạnh phúc thật sự là những năm cuối đời.”
Tôi khẽ mỉm cười, lòng ấm lạ.

Thời gian cứ thế trôi, chúng tôi thân nhau lúc nào không hay. Người làng lại xì xào:
“Giờ lại đến lượt con ông Quang hả?”
Nhưng lần này, tôi chẳng còn sợ nữa. Tôi đã học được rằng hạnh phúc không cần sự chấp thuận của thiên hạ.

Một buổi tối mưa rào, Tuấn mang sang giỏ cam, nói:
“Cô đừng gọi tôi là cháu nữa, nghe xa cách lắm.”
Tôi cười: “Thế gọi là gì?”
Anh nhìn tôi, ánh mắt chân thành đến mức tim tôi loạn nhịp:
“Gọi tôi là Tuấn thôi. Nếu được… sau này, cô đừng đi đâu cả, ở lại đây cùng tôi.”

Tôi sững người. Giữa tiếng mưa, tôi thấy hình ảnh ông Quang như đang mỉm cười hiền hậu trong khung ảnh. Tôi hiểu rằng, ông không chỉ để lại cho tôi một ngôi nhà, mà còn là cơ hội thứ hai để yêu thương, để được sống thật với trái tim mình.

Năm sau, tôi mở một tiệm hoa nhỏ ngay trước sân nhà, cái bảng hiệu đơn giản: “Tiệm hoa Hạnh Phúc” – vừa mang tên tôi, vừa là điều tôi từng khao khát cả nửa đời người. Tuấn ở bên, không ồn ào, không hứa hẹn xa xôi, chỉ lặng lẽ phụ tôi từng việc nhỏ.

Có hôm anh hỏi:
“Nếu được quay lại, cô có chọn con đường cũ không?”
Tôi nhìn xa xăm, nụ cười chậm rãi nở trên môi:
“Không. Vì nếu không có con đường đó, tôi đâu gặp được anh, đâu biết yêu thương có thể đến muộn mà vẫn đẹp đến vậy.”

Trên khung cửa gỗ, giàn hoa giấy tím nở rộ. Người làng bây giờ mỗi khi đi ngang đều khẽ nói:
“Con Hạnh ngày xưa lấy chồng già, ai ngờ giờ lại là người hạnh phúc nhất làng.”

Và tôi chỉ mỉm cười. Bởi đúng thật — hạnh phúc không đến sớm hay muộn, mà đến khi lòng mình đủ bình yên để đón nhận.