Chị gái tôi nói tôi chỉ là gánh nặng và c/ấm tôi xuất hiện trong bộ ảnh cưới. Nhưng rồi, khi lễ cưới vừa bắt đầu… chính ngày trọng đại của chị đã sụp đổ trước mắt tất cả quan khách…

“Em là gánh nặng của chị.” Câu nói bật ra như dao lạnh. Tôi ngồi trên xe lăn ở bậc thềm, tay nắm chặt mép túi vải đựng chiếc khăn voan dự phòng, cố nuốt xuống cục nghẹn. Hôm đó, tôi không được đứng trong khung hình gia đình, cũng không được đi theo đoàn đón dâu. Nhưng đến khoảnh khắc MC mời cô dâu chú rể bước lên sân khấu, khi cả sảnh tiệc dõi mắt chờ nụ hôn chúc phúc, màn hình LED phía sau bất ngờ bật lên một loạt tin nhắn, ghi âm và hình ảnh. Vài giây im lặng như có ai rút hết không khí. Rồi lễ cưới—chính ngày trọng đại của chị gái tôi—sụp đổ trước mắt tất cả quan khách.

Sảnh tiệc lớn lung linh đèn vàng. Tôi chọn góc khuất gần cánh gà, phía sau một tấm bình phong hoa vải. Ở đó, tôi có thể né được những ánh nhìn ái ngại, vẫn thấy rõ sân khấu nơi chị tôi mặc chiếc váy ren thêu hạt, tay run nhẹ trong tay chú rể. MC cười rạng rỡ, mời hai bên gia đình lên phát biểu. Mẹ tôi nói vài câu, giọng nghèn nghẹn vì mừng. Đến lượt cha chú rể, ông chúc hai con “đồng lòng vượt sóng”. Tôi nhìn chị, nghĩ đến tiếng “gánh nặng” lơ lửng giữa chúng tôi từ ngày chụp ảnh cưới—ngày chị đẩy tôi ra khỏi bức ảnh gia đình với lý do “để bố mẹ đỡ mệt”.

Tiệc đang đến đoạn chiếu video hành trình tình yêu. Nhạc nền mở đầu: một bản pop ngọt ngào. Nhưng clip hiện ra không phải cảnh hai người đi Đà Lạt hay chụp ảnh ở bờ sông như tôi đã thấy trong bản thử. Tôi nhìn thấy màn hình đen, rồi hiện một giao diện trò chuyện. Tên người gửi được làm mờ, nhưng ảnh đại diện của chú rể thì không thể nhầm: gương mặt anh ta trong một tấm selfie, nụ cười xéo. Tin nhắn đầu tiên hiện lên: “Đợi lễ xong, em cứ giữ hộ nghìn rưỡi, anh lo phần nợ còn lại. Cô ấy dễ xoay, nhà có tiền, lại… yếu mềm.” Tin thứ hai: “Đừng lo, cưới xong anh đứng tên sổ tiết kiệm rồi mình tính.” Tiếng xì xào lan như lửa bén rơm.

Màn hình chuyển sang các hình ảnh: biên nhận chuyển tiền, một bản ghi âm giọng nữ khóc nức nở, lẫn tiếng nam quen thuộc: “Anh nói rồi, cứ để cô ấy đồng ý tăng vốn làm ăn cho anh. Hôn nhân cũng là hợp đồng.” Tôi nghe rõ tiếng mình thở dốc, hai tay lạnh toát. Chị tôi quay ngoắt sang chú rể, mắt tròn như vừa bị tạt nước. MC lắp bắp: “Xin lỗi… chắc có nhầm lẫn kỹ thuật…”

Ngay lúc đó, từ cuối khán phòng, một phụ nữ trẻ bế đứa bé khoảng một tuổi bước nhanh lên. Cô ấy không cần nói to, chiếc micro gần đó bắt trọn: “Anh nói với em đợi thêm ba tháng, nhưng hóa ra là đợi cho xong đám cưới? Con không cần một người cha như thế.” Đứa bé bất ngờ khóc ré, tiếng khóc dội thẳng vào trần đèn. Ai đó làm rơi ly, vỡ chan chát. Chú rể tái mặt, giật micro: “Cô bị ai thuê đến? Đây là vu khống!”

Người phụ nữ giơ điện thoại, phát một đoạn ghi âm khác: “Đừng gọi anh nữa, anh sắp cưới. Sau cưới anh chuyển cho em tiền để đi chỗ khác.” Giọng chú rể rành rành. Khán phòng như chao nghiêng. Mẹ chồng tương lai lao lên kéo con trai, miệng liên tục: “Tắt đi! Tắt ngay cái màn hình đó!” Nhưng clip lại chuyển cảnh: một bản kê chuyển khoản từ tài khoản tên chị tôi sang tài khoản của chú rể—số tiền tròn trịa, ghi chú “đầu tư mở quán”.

Chị tôi khụy gối. Tôi quên cả ghế lăn, vội đẩy bánh tiến sát sân khấu. Từ cánh gà, anh kỹ thuật viên hoảng loạn cố ngắt nguồn nhưng không kịp. Màn hình phát thêm một đoạn quay lén: quán cà phê nhỏ, chú rể ngồi cùng người phụ nữ kia, đưa một chiếc phong bì, nói nhỏ: “Cầm tạm, đừng xuất hiện lúc lễ.” Câu sau còn độc hơn: “Cô em gái nhà đó ngồi xe lăn, chỉ cần tôi tỏ ra thương cảm là mẹ cô ấy mềm ngay.”

Sự tĩnh lặng rơi xuống như tảng băng. Tôi thấy chị ngẩng lên, mặt trắng bệch, môi run. Chú rể cố nhào xuống chỗ kỹ thuật, nhưng bảo vệ đã kịp chắn lại. Vài người khách đứng lên, một số quay lưng đi. MC lắp bắp xin tạm dừng chương trình. Đèn sân khấu tắt bớt, chỉ còn ánh đèn vàng nhợt nhạt. Tôi dừng xe ngay mép bậc, đưa tay ra. Chị nhìn thấy tôi, ánh mắt vỡ vụn. Giữa đám đông náo loạn, chị bấu vào thành váy, thì thầm: “Mai…”—tên tôi—“Chị sai rồi.”

Tôi không nói gì. Tay tôi vẫn chìa ra, như một cái mỏ neo nhỏ bé. Bảo vệ đề nghị mời gia đình về phòng chờ. Chú rể vùng khỏi tay cha, quát tháo: “Ai làm cái này? Ai?” Từ góc ánh sáng, một người đàn ông trung niên, nửa như khách nửa như thợ, bước ra, đặt lên bàn kỹ thuật một USB màu đen. Ông nói đủ lớn để ai cũng nghe: “Khi người ta đến nhờ tôi làm video cưới, tôi không nhận tiền của kẻ lừa dối. Cái gì thuộc về sự thật, thì nên xuất hiện đúng chỗ.”

Lễ cưới tan như một tấm khăn voan bị gió giật rách. Khách ra về lặng lẽ, bàn tiệc bỏ dở. Người phụ nữ trẻ bế con rời khỏi sảnh, bóng lưng co ro nhưng thẳng. Chị tôi được dì đỡ vào phòng phía trong. Tôi quay xe theo, bánh nghiến lên mặt thảm dày, để lại những dấu vệt nhạt. Trong phút chốc ấy, tôi hiểu: dù tôi không được xuất hiện trong ảnh cưới, sự thật vẫn tự tìm đường lên khung hình. Và khoảnh khắc chị siết tay tôi, chúng tôi bước vào một câu chuyện khác—không còn là đám cưới, mà là hậu quả, là sự lựa chọn, là cách một gia đình đứng dậy sau khi niềm tin vừa sụp đổ.

Tôi bị liệt hai chân sau một vụ tai nạn năm mười tám tuổi. Từ đó, mọi chuyển động của tôi đều có âm thanh đặc trưng: tiếng cao su miết lên nền nhà, tiếng khóa an toàn lách cách, tiếng thở dài bị bóp nghẹt để không làm phiền ai. Tôi học cách tỉnh táo trước lòng thương hại, và kiên nhẫn trước sự bất tiện của người khác. Chị tôi—Hà—lúc nào cũng nhanh nhẹn, thông minh, có một cách nói chuyện khiến người đối diện thấy mình được hiểu. Khi Hà đưa người yêu về, anh ta kể chuyện hay, sẵn sàng đẩy xe cho tôi qua bậc dốc, luôn cài ghế cho mẹ. Dễ mến đến mức một số góc cạnh của anh ta, chúng tôi đều bỏ qua.

Dấu hiệu đầu tiên đến từ một mùi hương. Một tối, Hà về muộn, bó hoa hướng dương cầm trong tay. Tôi thấy cái nơ buộc có logo một quán cao cấp mà tôi biết nằm ở quận khác—nơi chị ít khi đến. Chị bảo: “Anh đưa đi đường tắt, tiện ghé thôi.” Tôi không hỏi thêm. Dấu hiệu thứ hai là những cuộc gọi lúc nửa đêm, chị ra ban công nghe, giọng hạ thấp. Khi tôi đẩy xe ra hỏi có chuyện gì, chị cười: “Khách hàng khó tính. Em ngủ đi.”

Rồi đến buổi chụp ảnh cưới. Họ chọn một studio ở ngoại thành, có cánh đồng lau và chiếc xích đu gỗ. Tôi cũng đến, theo lời mời qua loa “em đi cho vui”. Nhưng khi thợ ảnh sắp xếp khung hình gia đình, chị kéo tay tôi, nhỏ giọng: “Em chụp riêng với chị lúc khác nhé. Ảnh chính để bố mẹ đỡ… bận.” Tôi nhìn thẳng vào mắt chị, thấy một nỗi ngượng ngập pha chút quyết liệt. Đó là lần đầu tôi nghe từ “gánh nặng” thốt ra thành tiếng, dù chị không nói rõ. Tôi lặng lẽ lùi xe ra mép vườn, nhìn chị cười rạng rỡ giữa những bạn bè.

Đêm đó, tôi nhận được tin nhắn từ một số lạ: “Chị ấy tốt. Đừng để bị lợi dụng.” Kèm theo là bức ảnh chụp lén ở quán cà phê—chú rể ngồi đối diện một phụ nữ, bàn tay họ chạm nhau trên bàn. Tôi muốn tin là hiểu lầm, nhưng hình đi kèm thời gian, địa điểm rất cụ thể. Tôi không ngủ được. Sáng hôm sau, tôi thử nói với mẹ. Mẹ cau mày: “Mạng xã hội nhiều trò. Con đừng làm chị xao động lúc nước sôi lửa bỏng.” Tôi im.

Tôi bắt đầu để ý. Nhận ra chú rể hay nói những câu “đánh dấu lãnh thổ”: “Việc này để anh, đàn ông quyết nhanh hơn”; “Nhà chị em đông người, nhiều ý kiến quá.” Tôi để ý thấy vài lần anh ta kín đáo nhìn bánh xe lăn của tôi rồi đổi chủ đề. Một tối, khi tôi đang tập vật lý trị liệu, anh ta ghé, đưa một túi trái cây. Khi anh ta nghĩ tôi không nghe, anh thì thầm với Hà: “Sau cưới mình thuê căn hộ riêng. Ở cùng gia đình… vướng víu. Nhất là… em hiểu mà.” Hà im, mím môi.

Một tuần trước lễ, tôi nhận được phong bì không tên trong hòm thư. Bên trong là bản sao kê những khoản tiền Hà chuyển cho anh ta, với lý do “đầu tư quán”, “mua thiết bị”, “tạm ứng lương nhân sự”—tổng số đủ để mẹ ngất nếu biết. Có cả bản ghi âm cắt ghép sơ sài, nhưng đủ nhận ra giọng anh ta: “Em cứ làm theo kế hoạch, anh nói với mẹ em là mở quán để tạo việc làm cho Mai (tôi). Nghe nhân đạo, ai từ chối được.” Tôi cầm phong bì, tay run.

Tối ấy, tôi thử nói chuyện lần nữa với Hà. “Chị… có chắc không?” Hà gắt: “Mai, em đừng… Em đừng vì chuyện chụp ảnh hôm trước mà nghĩ chị ghét bỏ em rồi nghi ngờ cả cuộc đời chị. Chị biết mình làm gì.” Câu “em là gánh nặng” bật ra lúc tôi định lùi xe. Hà ném thêm: “Một bức ảnh thôi mà em cũng không thể… hiểu cho chị sao?” Tôi đau, nhưng cơn đau ấy trở thành thứ thúc tôi tìm cho ra sự thật, không vì trả thù, mà vì tôi sợ chị sẽ phải trả giá bằng cả đời.

Tôi tìm tới studio, gặp kỹ thuật viên tên Lộc—người đã từng giúp tôi đẩy xe qua dốc hôm chụp ảnh. Tôi đưa phong bì, hỏi anh có cách nào… bảo toàn dữ liệu nếu có biến. Anh nhìn tôi một lúc lâu, rồi thở dài: “Chị Hà tốt. Nếu thông tin này là thật, tôi không thể để cô ấy đi vào hố.” Lộc âm thầm sao lưu. Tôi không dám đối đầu một mình, nhưng không còn nhiều thời gian.

Hai ngày trước lễ, người phụ nữ trong ảnh nhắn cho tôi: “Tôi không muốn phá đám cưới. Nhưng anh ấy hứa với tôi nhiều thứ. Tôi chỉ cần anh ấy thừa nhận và chu cấp cho con.” Tôi trả lời: “Chỉ cần sự thật được nói ra ở đúng nơi.” Người đó gửi thêm vài bản ghi. Tôi gom tất cả, run rẩy. Tôi không phải người hùng của ai; tôi chỉ là cô em gái ngồi xe lăn, bị loại ra khỏi khung hình. Nhưng có lẽ, có việc duy nhất tôi có thể làm: đặt một cái gương trước một buổi lễ nhiều ánh đèn.

Sáng ngày cưới, tôi thuê taxi, đến sớm hơn mọi người. Tôi không đi theo đoàn rước dâu, không ở trong album cưới. Tôi ngồi lặng ở cánh gà, tay đặt trên túi vải. Lộc ghé tai: “Nếu có dấu hiệu bạo lực, tôi sẽ đứng ra.” Tôi gật. Tôi cầu mong mình đã sai, rằng clip sẽ không bao giờ được bật. Nhưng khi nghe MC nói “hành trình yêu thương”, tôi chao đảo. Rồi mọi thứ vỡ toang—như bạn đã thấy trong Phần 1.

Tối hôm đó, chúng tôi ngồi trong căn phòng nhỏ phía sau sảnh, cửa đóng. Hà tháo khăn voan, tóc rối, mắt đỏ. Mẹ ngồi bên, tay cầm ly nước mà không uống. Tôi dừng xe cạnh giường, giữ khoảng cách đủ để không xâm phạm, nhưng đủ gần để nghe tiếng chị thở. Chúng tôi không nói gì vài phút, chỉ nghe xa xa tiếng dọn dẹp bát đĩa và bánh xe đẩy của nhân viên khách sạn.

Cuối cùng, Hà lên tiếng: “Mai, chị xin lỗi.” Chị nói chậm, rõ, từng chữ như bước chân trên bậc thang hẹp. “Chị đã biến nỗi sợ của mình thành dao đâm người gần nhất.” Tôi ngẩng lên. Hà nhìn thẳng vào tôi: “Chị sợ ngày cưới người ta nhìn vào… và thương hại. Chị muốn mọi thứ hoàn hảo, không tì vết. Và chị đã để cái ‘hoàn hảo’ ấy che mắt mình.” Tôi thấy bàn tay chị run, nhưng không phải run vì xấu hổ trước quan khách nữa, mà vì sợ đánh mất tôi.

Tôi kể cho chị toàn bộ câu chuyện phong bì, những tin nhắn, cách Lộc giúp lưu dữ liệu. Tôi nói mình do dự thế nào, mong được sai thế nào. Hà lắng nghe, không ngắt lời, không tự bào chữa. Đến khi tôi dừng lại, chị gật đầu: “Cảm ơn em đã chọn sự thật thay vì im lặng.” Mẹ đặt ly nước xuống, thở dài: “Mẹ cũng có lỗi. Mẹ mải mơ về ngày con mặc váy trắng, về những lời chúc phúc, mà không nhìn kỹ người đứng cạnh con.”

Sáng hôm sau, chú rể và gia đình anh ta liên lạc, xin “giải quyết êm đẹp” và đòi “khởi kiện vì vu khống”. Luật sư mà bên khách sạn giới thiệu tư vấn: với bằng chứng ghi âm, tin nhắn, sao kê, họ không có nhiều cơ sở. Người phụ nữ bế con đồng ý cung cấp thêm dữ liệu nếu cần. Hà không muốn làm to chuyện, chỉ muốn chấm dứt và bảo toàn những gì đã mất. Chị quyết định công khai hủy hôn, kèm lời xin lỗi gửi đến quan khách, ekip và gia đình hai bên. Không một lời biện minh. Chỉ là sự thật.

Những tuần sau đó, tin đồn lắng dần. Một số người ác miệng bảo Hà “xui”, “kén cá chọn canh đến tuổi rồi còn hỏng cưới”. Nhưng phần lớn bạn bè ở lại bên chị, gửi tin nhắn động viên. Hà quay lại công việc, trả từng khoản nợ mà chị đã ngu ngơ chuyển đi; cũng may phần lớn là tiền chị đứng tên nên có thể làm việc với ngân hàng để hạn chế thiệt hại. Tôi đi cùng chị trong vài buổi, ngồi ở góc phòng giao dịch, nhìn chị ký giấy với bàn tay không còn đeo nhẫn. Chị làm việc lặng lẽ, không than thân.

Còn tôi, tôi đăng ký lại lịch vật lý trị liệu. Lộc giới thiệu tôi một kỹ thuật viên phục hồi chức năng ở gần nhà, hướng dẫn các bài tập cơ khớp vai để tăng khả năng tự chủ. Tôi điều chỉnh căn phòng: lắp thêm thanh vịn, hạ thấp kệ bếp để có thể tự nấu bữa sáng. Một tối, khi tôi đang đun nước, Hà bước vào, dừng lại lâu hơn thường lệ. “Em vẫn làm được nhiều thứ dù có người gọi em là gánh nặng.” Tôi cười: “Em vẫn cần chị mở nắp chai mứt dâu.” Chị bật cười, rồi bật khóc.

Vụ việc ở tiệc cưới cũng khiến gia đình tôi nhìn lại cách cư xử với nhau. Mẹ xin lỗi vì đã vô thức đặt “hình ảnh” lên trên “con người”. Chúng tôi nói nhiều về những thứ thường né tránh: sự độc lập, tính riêng tư, ranh giới. Hà tự nguyện xóa những bức ảnh chụp dở dang và hẹn tôi: “Khi nào em muốn, mình chụp lại một bộ ảnh khác. Không váy cưới, không sân khấu. Chỉ chúng ta.” Tôi gật—không phải vì cần ảnh để chứng minh điều gì, mà vì tôi muốn đứng trong một khung hình do chính chúng tôi lựa chọn.

Một chiều cuối thu, chúng tôi đến công viên gần nhà. Lộc mang theo máy ảnh, còn một người bạn của anh hỗ trợ ánh sáng. Tôi mặc áo len màu đất, Hà mặc váy xanh đơn giản. Không hoa vải, không phông nền lộng lẫy. Chỉ là băng ghế gỗ, hàng cây, và ánh nắng đậm. Lộc bảo: “Hai chị em cứ làm như không có máy.” Chúng tôi trò chuyện về các kế hoạch nhỏ: Hà dự định học một khóa tài chính cá nhân; tôi muốn đăng ký lớp viết lách buổi tối. Chị nói: “Chúng ta là gia đình, và gia đình không phải là bức ảnh đẹp nhất, mà là người ở lại khi đèn đã tắt.”

Bức ảnh tôi thích nhất là bức Hà đứng phía sau, đặt hai tay lên tay cầm xe lăn, còn tôi đưa máy ảnh lên, chụp ngược lại. Trong khung hình của tôi, chị không phải cô dâu bỏ dở đám cưới, mà là người phụ nữ đã kịp bẻ lái trước một cú rơi. Trong khung hình của Lộc, tôi không phải “gánh nặng”, mà là người em có đôi mắt thẳng, biết cách nói không với sự im lặng.

Vài tháng sau, người phụ nữ bế con gửi tin: cô đã tìm được việc ở một tiệm bánh, con khỏe. Cô không yêu cầu thêm gì, chỉ mong “đừng ai dùng đứa trẻ như con bài nữa”. Tôi trả lời: “Chúc hai mẹ con bình an.” Còn chú rể cũ thì sao? Tôi nghe nói anh ta dọn đi nơi khác, quán cà phê khai trương rồi đóng sau ba tuần. Những điều đó không còn quan trọng. Điều quan trọng là Hà không còn tránh gương, và tôi không còn tránh gió. Khi trời lộng, tôi đẩy xe ra ban công, nhìn xa hơn con ngõ nhỏ.

Ngày có giấy hủy hôn chính thức, chúng tôi tổ chức một bữa tối đơn giản: canh chua, cá kho, và đĩa dưa hấu. Mẹ nâng chén trà, nói: “Mừng nhà mình chọn sự thật.” Hà quay sang tôi: “Và mừng chúng ta chọn ở trong khung hình của nhau.” Tôi cười, nghe đâu đó tiếng lách cách thân thuộc của bánh xe chạm sàn gỗ. Âm thanh ấy, lâu rồi tôi mới thấy đẹp. Vì giờ đây, mỗi lần nó vang lên, tôi biết mình đang đi—chậm nhưng chắc—trên con đường không cần ai cho phép để xuất hiện.