Sáng nào chồng cũng lôi tôi ra đ/ánh vì không biết đẻ con trai… Cho đến 1 hôm, tôi ngất ngay giữa sân vì quá đau, anh ta đưa tôi đến bệnh viện và giả vờ như tôi bị ngã xuống cầu thang. Nhưng ai ngờ khi bác sĩ đưa kết quả cho anh ấy thì tấm phim khiến anh ta chết lặng

Sáng nào cũng vậy, khi mặt trời còn chưa kịp hong khô sương trên sân gạch, tôi đã bị lôi ra giữa sân. Chồng tôi đứng đó, tay cầm khúc tre, ánh mắt lạnh tanh. Lý do chỉ có một: tôi không biết đẻ con trai. Ba lần mang thai, ba lần sinh con gái. Với anh ta, đó là tội không thể tha thứ.

Những trận đòn diễn ra đều đặn như một thói quen buổi sáng. Hàng xóm nghe tiếng, nhưng chỉ khép cửa. Ở làng này, chuyện “vợ không đẻ được con trai thì bị dạy dỗ” chẳng còn xa lạ. Tôi cắn răng chịu đựng, nghĩ rằng rồi anh ta sẽ chán, hoặc ông trời sẽ thương.

Nhưng sáng hôm đó, mọi thứ vượt quá sức tôi. Khúc tre giáng xuống liên tiếp, đầu tôi ong lên, mắt tối sầm. Tôi nghe tiếng con gái út khóc thét từ trong nhà, rồi mọi thứ chìm vào im lặng.

Khi tỉnh lại, tôi nằm trên băng ca, mùi thuốc sát trùng xộc vào mũi. Chồng tôi đứng bên cạnh, vẻ mặt lo lắng giả tạo. Anh ta nói với bác sĩ rằng tôi bị trượt chân ngã cầu thang. Tôi muốn mở miệng phản bác, nhưng cổ họng đau rát, đầu quay cuồng.

Bác sĩ chỉ gật đầu, cho tôi đi chụp chiếu vì nghi ngờ chấn thương nặng. Tôi bị đẩy vào phòng, ánh đèn trắng lạnh lẽo. Trong đầu tôi khi đó chỉ có một suy nghĩ: nếu lần này tôi chết, các con tôi sẽ ra sao?

Một lúc sau, bác sĩ gọi chồng tôi vào phòng tư vấn. Tôi nằm ngoài, qua khe cửa kính mờ vẫn thấy được dáng anh ta. Ban đầu, anh ta khoanh tay, vẻ bực bội vì phải chờ. Nhưng chỉ vài phút sau, tôi thấy lưng anh ta cứng đờ.

Bác sĩ đặt tấm phim lên bàn, chỉ vào một vùng rõ nét. Tôi không nghe được họ nói gì, chỉ thấy tay chồng tôi run lên. Khuôn mặt vốn hung hăng tái mét, môi mím chặt. Anh ta lắc đầu liên tục, như không tin vào mắt mình.

Cánh cửa mở ra. Chồng tôi bước ra ngoài, ánh mắt nhìn tôi khác hẳn. Không còn giận dữ, không còn khinh miệt, mà là một thứ gì đó pha trộn giữa sợ hãi và bàng hoàng.

Tôi không biết trên tấm phim đó là gì. Nhưng tôi biết, từ giây phút ấy, số phận của tôi và anh ta bắt đầu rẽ sang một hướng khác – một hướng mà chính anh ta cũng không ngờ tới.

Bác sĩ yêu cầu tôi ở lại theo dõi thêm. Chồng tôi ngồi ngoài hành lang, im lặng đến đáng sợ. Không còn tiếng quát tháo, không còn những lời chì chiết quen thuộc. Khi bác sĩ quay lại, ông nhìn tôi bằng ánh mắt vừa thương hại vừa nghiêm nghị.

Ông hỏi tôi có biết mình mắc bệnh gì không. Tôi lắc đầu. Ông thở dài, nói rằng trên phim chụp có dấu hiệu tổn thương cũ ở vùng bụng và xương chậu, do chấn thương lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Nhưng thứ khiến ông buộc phải gọi chồng tôi vào không phải chỉ là những vết thương đó.

Ông nói chậm rãi, từng từ như rơi xuống nền gạch lạnh: tôi không hề có vấn đề về khả năng sinh con trai hay con gái. Vấn đề nằm ở… chồng tôi.

Theo kết quả xét nghiệm bổ sung mà bệnh viện từng lưu trữ từ một lần anh ta khám sức khỏe trước khi cưới (do công ty cũ yêu cầu), khả năng sinh tinh của anh ta cực thấp. Xác suất có con trai gần như bằng không. Ba đứa con gái – về mặt sinh học – hoàn toàn là điều dễ hiểu.

Tôi chết lặng. Bao năm bị đánh đập, sỉ nhục, hóa ra bắt nguồn từ một sự thật anh ta chưa từng dám đối diện. Bác sĩ nói thêm: những cú đánh vào bụng có thể khiến tôi khó mang thai lại, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.

Khi bác sĩ nói xong, chồng tôi ngồi phịch xuống ghế. Anh ta không cãi, không chửi. Chỉ cúi đầu, hai tay ôm mặt. Lần đầu tiên tôi thấy anh ta khóc – không phải vì tôi đau, mà vì cái “uy quyền đàn ông” anh ta luôn bám víu đã sụp đổ hoàn toàn.

Những ngày tôi nằm viện, anh ta đến đều đặn. Mang cháo, mang sữa, lắp bắp xin lỗi. Nhưng mỗi lời xin lỗi ấy với tôi đều nhạt nhẽo. Vết thương trên người có thể lành, nhưng những năm tháng sợ hãi thì không thể xóa.

Tôi nhớ lại những lần bế con đứng nép sau cánh cửa, nghe anh ta chửi rủa. Nhớ những đêm ôm con khóc thầm vì nghĩ mình vô dụng. Nếu không có tấm phim hôm đó, có lẽ tôi đã chết dưới những trận đòn tiếp theo, mang theo nỗi oan không bao giờ được nói ra.

Ra viện, tôi không về nhà ngay. Tôi bế các con về nhà mẹ đẻ. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi dám nói hết sự thật. Mẹ tôi nghe xong, lặng người rồi khóc. Bà trách mình ngày xưa gả tôi đi mà không bảo vệ được con.

Chồng tôi tìm đến, quỳ trước sân xin tôi về. Cả làng xôn xao. Có người thương hại, có người bán tín bán nghi. Anh ta nói sẽ thay đổi, sẽ bù đắp. Nhưng trong lòng tôi, một cánh cửa đã khép lại.

Tôi bắt đầu nghĩ đến con đường khác – con đường không còn phải sống trong sợ hãi.

Tôi nộp đơn ly hôn sau một tháng suy nghĩ. Không phải vì tôi căm hận, mà vì tôi hiểu nếu quay lại, mọi thứ chỉ được vá víu tạm thời. Một người đã quen dùng nắm đấm để giải quyết nỗi tự ti của mình, rất khó để thực sự thay đổi.

Chồng tôi không ký ngay. Anh ta níu kéo, nhờ họ hàng khuyên can. Có người nói tôi ác, bỏ chồng lúc anh ta suy sụp. Nhưng không ai hỏi tôi đã sống thế nào trong những năm qua.

Phiên tòa diễn ra ngắn gọn. Khi thẩm phán hỏi lý do, tôi vén tay áo lên, kéo nhẹ áo để lộ những vết sẹo mờ. Cả phòng xử im phăng phắc. Chồng tôi cúi đầu, không nói một lời.

Tôi được quyền nuôi cả ba con. Anh ta phải chu cấp hàng tháng. Ra khỏi tòa, tôi không thấy nhẹ nhõm ngay, nhưng tôi biết mình đã chọn đúng.

Những ngày đầu làm mẹ đơn thân vô cùng khó khăn. Tôi xin làm công nhân may, ban ngày gửi con, tối nhận thêm hàng về làm. Có những đêm mệt đến mức chỉ muốn gục xuống, nhưng nhìn ba đứa trẻ ngủ say, tôi lại có thêm sức.

Chồng cũ đôi lần đến thăm con. Anh ta hiền hơn, ít nói hơn. Tôi không ngăn cản. Dù sao, anh ta vẫn là cha của chúng. Nhưng giữa chúng tôi, chỉ còn lại trách nhiệm, không còn tình nghĩa.

Một năm sau, tôi đưa các con đi khám sức khỏe định kỳ. Bác sĩ khen các bé phát triển tốt. Tôi chợt nhận ra: điều quan trọng không phải là con trai hay con gái, mà là chúng lớn lên trong môi trường không có bạo lực.

Có lần, con gái lớn hỏi tôi: “Ngày xưa sao ba hay đánh mẹ?” Tôi ôm con vào lòng, nói rằng đó là vì ba yếu đuối, không phải vì mẹ sai. Tôi không muốn gieo hận thù vào lòng con.

Tôi học cách sống cho mình, học cách không cúi đầu trước những định kiến cổ hủ. Tấm phim năm ấy không chỉ khiến chồng tôi chết lặng, mà còn cứu tôi khỏi một cuộc đời tăm tối.

Giờ đây, mỗi sáng tôi thức dậy không còn sợ hãi. Sân nhà vẫn đón nắng, nhưng là nắng của bình yên. Tôi biết mình không còn trẻ, không giàu, nhưng tôi tự do. Và với tôi, đó là điều quý giá nhất sau tất cả những gì đã trải qua.