Đỡ đ;ẻ cho người yêu cũ, vị bác sĩ t:/ái mặt khi nhìn thấy đứa bé vừa chào đời

“Chúng ta chia tay rồi, đừng liên lạc nữa.”
Đó là tin nhắn cuối cùng của Linh, ba năm trước.

Và giờ đây, cô đang nằm trên bàn sinh, mồ hôi vã ra, tay siết chặt tấm drap trắng, gào lên từng cơn đau. Trên cổ tay vẫn còn đeo chiếc vòng cưới bằng vàng Tây đã cũ màu.

Tôi – bác sĩ trực sản hôm đó – bước vào, bàng hoàng đứng chết lặng.

Và khi đứa trẻ được đưa ra ngoài, tôi suýt đánh rơi nó khỏi tay mình.

Nó có đôi mắt xếch quen thuộc, sống mũi cao, và cái lúm đồng tiền duy nhất ở má trái.

Cả phòng mổ chết lặng khi tôi lắp bắp:
“Đây… đây là con tôi.”

Ba năm trước, Sài Gòn vào mùa mưa sớm. Tôi và Linh chia tay vào một chiều thứ bảy, sau một cuộc cãi vã tưởng như chẳng có gì. Cô nói tôi quá lạnh lùng, vô tâm, chỉ biết đến sự nghiệp. Tôi nói cô quá nhạy cảm, không hiểu được áp lực của người làm bác sĩ nội trú.

Lúc ấy, tôi nghĩ chia tay là chuyện nhỏ. Rồi ai cũng sẽ đi tiếp. Không ngờ, cô đi thật, đi không ngoảnh lại. Và tôi cứ ở lại – trong căn phòng trọ nhỏ gần bệnh viện, với chiếc laptop luôn sáng đèn và lịch trực dày đặc.

Tôi không nghe tin gì về Linh kể từ đó. Nghe bạn bè bảo cô chuyển ra Đà Nẵng làm giáo viên tiểu học. Rồi sau này, không ai còn nhắc đến cô nữa. Như thể cô tan vào biển người.

Cho đến buổi trực cuối tháng năm ấy, khi tôi bước vào phòng mổ cấp cứu.

“Trường hợp sản phụ tên Nguyễn Thị Linh, 29 tuổi, mang thai tuần thứ 39, chuyển dạ ngôi thuận, tim thai yếu, cần mổ lấy gấp.”
Y tá Thủy đọc hồ sơ như mọi khi, không mảy may để ý.
Tôi cầm hồ sơ, tim khựng lại một nhịp. Nguyễn Thị Linh – cái tên quá quen. Nhưng tôi tự nhủ chắc trùng hợp. Cho đến khi bước vào phòng mổ, thấy gương mặt xanh xao đầy mồ hôi ấy, tôi mới biết… không phải trùng hợp gì cả.

Linh nhìn thấy tôi, ánh mắt sững sờ, môi mấp máy nhưng không kịp nói gì. Một cơn co tử cung ập đến, kéo theo tiếng hét xé lòng. Tôi rũ người, không kịp hỏi cô đã sống sao những năm qua, tại sao lại nằm đây một mình không có chồng bên cạnh.

Ca mổ diễn ra trong trạng thái kỳ lạ: một bên là y bác sĩ chuyên nghiệp cố gắng giữ bình tĩnh, một bên là cảm xúc cũ trào dâng như lũ. Tôi cắt lớp da bụng quen thuộc, đưa tay vào, nhẹ nhàng kéo ra hình hài nhỏ bé.

Tiếng khóc đầu tiên vang lên.
Y tá lau mặt đứa bé. Tôi nghiêng người nhìn, và chết lặng.

Thằng bé như bản sao thu nhỏ của tôi.

Không chỉ là trực giác. Là bác sĩ, tôi biết rõ tỉ lệ “ngẫu nhiên” để một đứa bé có đôi mắt, mũi, lúm đồng tiền, và vành tai giống hệt người lạ là bao nhiêu – gần như không thể.
Tôi bỗng cảm thấy căn phòng lạnh buốt. Linh quay đầu nhìn con, rồi nhìn tôi, khóc không thành tiếng.

Tôi bế đứa bé, tay run run. Câu nói tự bật ra khỏi miệng như lời thú nhận:
“Đây… đây là con tôi.”

Y tá Thủy quay sang, ánh mắt đảo lia lịa giữa tôi và Linh.
“Anh… quen cô ấy à?”
Tôi gật. “Người yêu cũ. Ba năm rồi.”

Ca mổ kết thúc, Linh được đưa về phòng hồi sức. Tôi không theo sau. Tôi ngồi lại trong phòng mổ đã được khử trùng sạch sẽ, lòng hỗn loạn như vừa đi qua một cơn bão.

Tại sao cô không nói?
Tại sao lại sinh con một mình?

Tối đó, sau khi tan ca, tôi vào phòng hồi sức, đứng lặng bên giường. Linh đang ngủ, khuôn mặt trắng bệch, nhưng bình yên. Thằng bé nằm bên cạnh, cuộn mình trong tã trắng, miệng chóp chép như đang mơ sữa mẹ.

Tôi ngồi xuống, nắm lấy tay cô.
“Em… có thể nói cho anh biết chuyện gì đã xảy ra không?”

Linh mở mắt, nhìn tôi rất lâu.
Giọng cô khản đặc vì thuốc mê và kiệt sức:
“Anh bận quá, nên em chọn cách im lặng.”

Câu nói ấy, như nhát dao khoét sâu vào lòng tôi.

Tôi đến thăm Linh mỗi ngày trong thời gian cô nằm viện. Không ai ngăn cản tôi, bởi tất cả đều đã rõ ràng – từ ánh mắt đứa trẻ cho đến sự trùng khớp kỳ lạ trên gương mặt tôi.

Ban đầu, Linh né tránh. Cô giữ khoảng cách bằng cách viện cớ mệt, hoặc cố tình ngủ khi tôi bước vào. Nhưng tôi không bỏ cuộc. Tôi không thể.

Ngày thứ ba sau sinh, tôi ngồi ở ghế đá sân sau bệnh viện, nơi mấy bác sĩ thường ra hút thuốc hay uống trà. Linh xuất hiện, mặc áo bệnh nhân, ôm con trong vòng tay. Trông cô gầy gò, xanh xao, nhưng ánh mắt đã bớt phòng thủ.

“Em vẫn nhớ chỗ này à?” – tôi hỏi.
“Chỗ anh từng dọa sẽ cầu hôn nếu em không chịu ăn sáng đủ bữa.” – cô đáp, giọng thoảng như gió.
Tôi bật cười, rồi im lặng. Cả hai nhìn về hàng cây bàng lưa thưa lá.

“Ba năm qua, em sống thế nào?” – tôi hỏi.
Cô ngắm con trai mình, rồi nói khẽ:
“Không dễ dàng. Nhưng em không hối hận.”

Linh kể rằng sau chia tay, cô biết mình có thai. Lúc đó, em định báo tôi biết. Nhưng rồi một đêm, em nghe tin tôi được nhận vào chương trình đào tạo chuyên sâu ở Huế – một cơ hội mà tôi từng mơ ước.

“Em không muốn trở thành lý do khiến anh từ bỏ mọi thứ.”
“Thế còn anh? Anh có quyền gì trong chuyện này?” – tôi cố giữ bình tĩnh, nhưng giọng đã vỡ.
“Em không muốn thấy ánh mắt tiếc nuối của anh mỗi lần nhìn con. Như thể nó là cái giá anh phải trả.”

Tôi nghẹn họng. Chúng tôi từng yêu nhau sâu sắc – điều đó là thật. Nhưng có những vết rạn không đến từ sự phản bội, mà từ im lặng và hiểu lầm chất chồng.

“Ba năm qua, em vẫn sống ở Đà Nẵng. Em dạy học, nuôi con một mình. Mọi người cứ nghĩ em là mẹ đơn thân vì trót dại. Không ai biết em đã từng có một mối tình gần như là trọn vẹn.”

Tôi cúi đầu. Gió lướt qua mặt, mang theo mùi cồn sát trùng từ dãy phòng mổ gần đó.

“Con tên là gì?” – tôi hỏi.
“Thư An.”
“Vì sao lại là ‘An’?”
“Vì mẹ nó không thể sống yên, nên hy vọng nó sẽ được sống an lành.”

Tôi gật đầu, lòng như có gì đó vỡ tan rồi lại chắp vá. Tôi không trách cô. Chỉ trách chính mình – vì đã không hiểu, không lắng nghe, không nhận ra dấu hiệu gì khi còn có thể.

Tôi làm xét nghiệm ADN. Không phải vì tôi nghi ngờ, mà vì tôi cần một bằng chứng để có thể bước tiếp – cả về pháp lý lẫn tâm lý.

Kết quả không bất ngờ. Thư An là con trai ruột của tôi.

Linh im lặng khi tôi đưa kết quả cho cô.
“Anh định làm gì tiếp theo?” – cô hỏi.
“Anh muốn được làm cha. Không phải thăm nuôi kiểu nghĩa vụ, mà là thật sự đồng hành.”
“Rồi sau đó?”
“Rồi… nếu em còn chút tình cảm, anh muốn bắt đầu lại.”

Linh cười, nhưng là nụ cười mệt mỏi, chua chát.
“Anh tưởng chỉ cần quay lại là có thể bắt đầu lại à? Em không còn là cô gái của ba năm trước.”
“Anh cũng không còn là chàng bác sĩ chỉ biết đến công việc. Anh hiểu rồi – mất em là cái giá quá đắt.”

Cô không nói gì thêm. Chỉ đưa tôi bé An. Thằng bé mở mắt nhìn tôi, không khóc, không cười, chỉ nhìn chăm chú – như thể đang cố phân tích xem tôi có xứng đáng không.

Tôi chuyển công tác về Đà Nẵng. Mỗi chiều tan ca, tôi đều đến đón An từ trường mẫu giáo về. Linh và tôi vẫn chưa quay lại với nhau, nhưng giữa chúng tôi không còn là người yêu cũ – mà là hai người lớn đang học cách đồng hành vì một sinh linh bé nhỏ.

Thư An lớn lên thông minh, sống tình cảm. Nó gọi tôi là “ba”, gọi Linh là “mẹ”, và chưa từng hỏi vì sao ba mẹ không ở cùng một nhà.

Một lần, khi tôi đưa An đi công viên, nó hỏi:
“Ba ơi, sao ba cười với mẹ mà mẹ cứ quay mặt đi?”
Tôi xoa đầu nó:
“Vì mẹ đang nghĩ. Nhưng mẹ sẽ quay lại nhìn, chỉ cần ba kiên nhẫn.”

An gật đầu như hiểu.

Còn tôi, thì vẫn chờ Linh quay lại nhìn mình.
Dù có thể mất cả đời.

Không phải tình yêu nào cũng có kết thúc đẹp. Nhưng có những mối nhân duyên, dù lỡ dở, vẫn để lại những mảnh ánh sáng nhỏ – như đứa trẻ tên An, như buổi sáng tôi nắm bàn tay người cũ giữa phòng sinh, và nhận ra:
Có những điều ta không thể cứu vãn. Nhưng có những điều… vẫn còn kịp để chữa lành.