Tôi là ông nội của con bé. Mười năm nay, căn nhà cấp bốn cũ kỹ này chỉ có hai ông cháu nương tựa vào nhau mà sống. Con bé không có cha mẹ bên cạnh từ nhỏ, còn tôi thì già rồi, chẳng còn ai thân thích. Ngày qua ngày, tôi trông cháu từ sáng đến tối, lo từng bữa cơm, giấc ngủ. Cuộc sống lặng lẽ, đều đều như kim đồng hồ treo trên vách.
Hàng xóm xung quanh ai cũng quen mặt. Họ thấy tôi ngồi ở góc nhà mỗi ngày, cái ghế gỗ cũ sát cửa sổ, nơi tôi thường vừa trông cháu vừa nhìn ra con hẻm nhỏ. Con bé thì quanh quẩn trong nhà, lúc vẽ vời, lúc chơi búp bê, lúc ngồi dưới chân tôi hỏi đủ thứ chuyện. Chẳng ai thấy có gì bất thường. Chính tôi cũng nghĩ mọi thứ vẫn ổn.
Cho đến buổi chiều hôm đó.
Trời hôm ấy oi bức, gió thổi yếu ớt. Tôi đang ngồi ở góc nhà như mọi ngày, con bé ngồi sát bên, nghịch mấy viên bi thủy tinh. Bất chợt, cửa trước bị đẩy ra. Bà Tư hàng xóm bước vào, tay còn cầm túi rau vừa mua ngoài chợ. Bà hay ghé nhà tôi bất chợt như vậy, nên tôi cũng không ngạc nhiên.
Nhưng chỉ vừa bước qua ngưỡng cửa, bà Tư bỗng khựng lại.
Túi rau rơi khỏi tay. Bà đứng sững, mặt tái mét, môi run lên như người vừa nhìn thấy thứ gì đó không nên thấy. Ánh mắt bà không nhìn tôi, cũng không nhìn con bé, mà dán chặt vào góc nhà — đúng nơi tôi vẫn ngồi mỗi ngày.
“Trời đất ơi…” bà thều thào, giọng lạc đi.
Tôi ngơ ngác, chưa kịp hỏi thì con bé bỗng kéo nhẹ tay áo tôi. Nó cúi sát tai tôi, thì thầm rất khẽ, nhưng từng chữ như bóp nghẹt tim tôi:
“Ông ơi… bà ấy biết rồi.”
Tôi lạnh sống lưng. Bà Tư lùi lại một bước, mắt vẫn không rời góc nhà, hơi thở gấp gáp. Tôi quay sang nhìn chính chỗ mình đang ngồi, chẳng thấy có gì khác lạ ngoài chiếc ghế cũ, cái bàn nhỏ và mảng tường đã bong tróc.
“Bà… bà sao vậy?” tôi lên tiếng.
Bà Tư nuốt nước bọt, chỉ tay run run về phía tôi, nhưng câu nói bật ra lại không phải dành cho tôi:
“Con bé… sao nó lại ở đây?”
Căn nhà bỗng trở nên ngột ngạt đến nghẹt thở.
Tôi đứng bật dậy, tim đập loạn xạ. Con bé lập tức nắm chặt tay tôi, móng tay bấm sâu vào da. Tôi cảm nhận rõ sự sợ hãi của nó, không phải kiểu sợ hãi trẻ con vu vơ, mà là thứ lo lắng có ý thức, như thể nó đã chuẩn bị tinh thần cho khoảnh khắc này từ rất lâu.
“Bà Tư, bà nói gì kỳ vậy? Cháu tôi chứ ai,” tôi cố giữ giọng bình tĩnh.
Bà Tư lắc đầu liên tục, mồ hôi túa ra trên trán. Bà nhìn con bé rồi lại nhìn tôi, ánh mắt đầy nghi hoặc và hoảng loạn. “Không… không đúng. Tôi nhớ rất rõ. Con bé này… nó là đứa mất tích mười năm trước ở đầu xóm trên.”
Câu nói của bà như nhát dao cắm thẳng vào ngực tôi.
Tôi cười gượng, nhưng cổ họng khô khốc. “Bà nhớ lộn rồi. Nó là cháu ruột tôi. Tôi nuôi nó từ nhỏ tới giờ, cả xóm đều biết.”
“Biết cái ông!” bà Tư gần như quát lên. “Chính tôi còn đi cùng mẹ con bé đi báo công an ngày đó. Con bé mất tích sau buổi tan trường. Nhà ông… hồi đó có ai sống cùng ông đâu!”
Không khí đông cứng. Tôi cảm thấy con bé run lên bên cạnh, đầu nó cúi gằm xuống. Trong khoảnh khắc ấy, những mảnh ký ức tưởng đã bị chôn sâu bỗng ùa về: những ngày đầu con bé đến nhà tôi, sự bỡ ngỡ của nó, những cơn ác mộng ban đêm, và việc tôi luôn dặn nó không được ra khỏi nhà, không được nói với ai về quá khứ.
Bà Tư nhìn thẳng vào tôi, giọng chậm lại, đầy cảnh giác. “Ông… ông là ai với con bé?”
Tôi im lặng. Sự im lặng đó đủ để bà hiểu. Bà lùi thêm một bước, tay bấu vào khung cửa. “Trời ơi… vậy ra suốt mười năm nay…”
Con bé bỗng ngẩng lên, giọng run nhưng rõ ràng: “Bà đừng nói nữa. Ông con không làm hại con.”
Cả tôi và bà Tư đều sững lại.
Con bé quay sang tôi, ánh mắt phức tạp hơn rất nhiều so với tuổi của nó. “Ông đã cứu con. Nếu không có ông, con đã chết rồi.”
Tôi nhắm mắt lại. Sự thật không còn đường che giấu.
Mười năm trước, tôi tìm thấy con bé lang thang gần bãi rác sau cơn mưa lớn. Nó đói, sốt cao, người đầy vết trầy xước. Tôi đã đưa nó về nhà, chăm sóc nó. Sau đó, tôi biết nó là đứa trẻ mất tích, nhưng tôi đã không báo. Ích kỷ, sợ cô đơn, và tự dối mình rằng mình đang làm điều tốt.
Bà Tư thở hắt ra, giọng trầm xuống. “Ông biết không, mẹ con bé… mất hai năm sau vì không chịu nổi.”
Câu nói ấy khiến tôi như già thêm chục tuổi trong chớp mắt.
Căn nhà im phăng phắc. Tiếng quạt máy kêu lạch cạch nghe rõ mồn một. Tôi ngồi xuống ghế, cảm giác toàn thân rã rời. Con bé vẫn đứng cạnh tôi, tay nắm chặt, như sợ chỉ cần buông ra là mọi thứ sẽ sụp đổ.
Bà Tư không còn hoảng loạn nữa. Bà nhìn hai ông cháu tôi rất lâu, ánh mắt pha trộn giữa phẫn nộ, thương hại và mệt mỏi. “Chuyện này… không thể giấu mãi được,” bà nói chậm rãi. “Con bé có quyền biết nó là ai.”
Con bé lắc đầu, nước mắt trào ra. “Con biết rồi. Con nhớ hết. Nhưng con không muốn đi. Ở đây… ít nhất con còn có một mái nhà.”
Câu nói ấy như nhát búa giáng thẳng vào lương tâm tôi. Tôi đã cho nó mái nhà, nhưng cũng chính tôi đã cướp đi quyền được sống đúng thân phận của nó.
Tôi đứng dậy, nhìn thẳng vào bà Tư. “Nếu bà báo công an… tôi sẽ không trốn. Nhưng xin bà cho tôi nói chuyện với con bé lần cuối.”
Bà Tư gật đầu, chậm rãi bước ra ngoài, khép cửa lại nhưng không khóa.
Tôi quỳ xuống trước mặt con bé. “Ông sai rồi. Dù ông có thương con thế nào, ông cũng không có quyền giữ con cho riêng mình.”
Con bé khóc nấc lên, ôm chặt lấy tôi. “Con sợ… sợ quay lại nơi đó. Con không còn ai nữa.”
Tôi ôm lấy nó, lần đầu tiên không giấu giếm sự run rẩy của mình. “Nhưng con sẽ có cơ hội khác. Còn ông… ông phải trả giá cho sai lầm của mình.”
Vài giờ sau, công an đến. Hàng xóm tụ tập đông đủ. Tôi bước ra khỏi căn nhà trong ánh nhìn xì xào. Con bé được dẫn đi theo một người phụ nữ trung niên — dì ruột của nó, người đã tìm kiếm nó suốt mười năm qua.
Trước khi lên xe, con bé quay lại nhìn tôi. Không nói gì, chỉ nhìn. Tôi gật đầu, cố nở một nụ cười.
Chiếc xe lăn bánh.
Góc nhà nơi tôi từng ngồi mỗi ngày giờ trống trơn. Lần đầu tiên sau mười năm, tôi nhận ra sự im lặng không phải vì thiếu người, mà vì sự thật cuối cùng cũng đã được đặt đúng chỗ của nó.



