Tôi là Bà Lâm. Năm nay tôi bảy mươi ba tuổi, tóc bạc quá nửa đầu, lưng đã còng vì hơn bốn mươi năm gắn với chuồng lợn. Người ngoài nhìn vào chỉ thấy một bà già quê mùa, quần áo giản dị, ít nói. Nhưng ít ai biết, cả đời cắm cúi ấy đã giúp tôi tích cóp được đúng hai mươi tỷ đồng – toàn bộ là mồ hôi, nước mắt và cả những đêm mất ngủ vì dịch bệnh, vì giá cám tăng, vì lợn chết hàng loạt.
Tôi có bốn đứa con. Ba trai, một gái. Đứa con gái là con nuôi, tôi đón về từ trại trẻ mồ côi năm nó mới bốn tuổi. Còn ba đứa con trai là máu mủ ruột rà, sinh ra từ bụng tôi. Tôi từng nghĩ, dù thế nào thì khi về già, tôi cũng có chỗ dựa. Nhưng tôi đã nhầm.
Ngày bác sĩ thông báo tôi bị suy tim độ hai, cần hạn chế làm việc nặng, cả ba đứa con trai đều về. Chúng khóc. Khóc rất khéo. Thằng cả nắm tay tôi, nói mẹ vất vả cả đời rồi, giờ để con lo. Thằng hai sụt sùi bảo chỉ mong mẹ sống lâu thêm với con cháu. Thằng út ôm vai tôi, bảo tiền bạc không quan trọng, gia đình mới là trên hết.
Tôi nghe mà lòng mềm ra. Cho đến khi chúng bắt đầu vào vai diễn chính.
Chúng nói tôi già rồi, trí nhớ không còn minh mẫn, cần làm lại di chúc cho “rõ ràng, công bằng”. Rồi như đã bàn sẵn, cả ba đồng thanh cho rằng con bé con nuôi – đứa tôi thương nhất – không nên có quyền gì với tài sản. “Nó không phải máu mủ”, “Mẹ thương nó thì cho ít tiền dưỡng già là được”, “Hai mươi tỷ chia cho người ngoài thì thiên hạ cười”.
Con bé ngồi im, cúi đầu, không khóc, không phản ứng. Tôi nhìn nó mà tim đau như bị bóp nghẹt. Hai mươi năm qua, chính nó là người ở bên tôi mỗi khi dịch bệnh ập đến, mỗi đêm tôi sốt cao vì nhiễm trùng chuồng trại. Còn ba đứa con trai? Chúng chỉ xuất hiện khi tôi báo lãi, hoặc khi nghe tin tôi yếu.
Đỉnh điểm là khi thằng cả đề nghị lập giấy truất quyền thừa kế của con bé, ngay trước mặt tôi. Chúng nhìn tôi, chờ đợi một cái gật đầu.
Đêm đó, tôi không ngủ. Tôi mở két sắt, lấy bản di chúc đã viết cách đây ba năm. Tôi đọc lại từng dòng. Và lần đầu tiên trong đời, tôi đổi ý.
Chúng không hề biết rằng, bản di chúc trong két sắt… từ giây phút đó, đã không còn giống những gì chúng đang chờ đợi nữa.
Sáng hôm sau, tôi gọi cả bốn đứa con lại. Tôi bảo muốn nghe từng đứa nói rõ kế hoạch chăm sóc tôi nếu sau này bệnh nặng hơn. Tôi không hỏi về tiền. Tôi hỏi về trách nhiệm.
Thằng cả nói sẽ đón tôi lên thành phố ở chung, nhưng vợ nó đứng phía sau lườm tôi một cái rất nhanh, tưởng không ai thấy. Thằng hai bảo bận kinh doanh, nhưng sẽ gửi tiền thuê người chăm sóc. Thằng út thì nói sẽ “tính sau”, vì còn trẻ, chưa ổn định.
Đến lượt con bé. Nó chỉ nói một câu: “Mẹ ở đâu, con ở đó. Tiền mẹ để làm gì, mẹ tự quyết”.
Câu nói đơn giản ấy làm tôi nhớ lại rất nhiều chuyện. Nhớ ngày nó học cấp ba, vừa học vừa phụ tôi cho lợn ăn. Nhớ đợt dịch tả, cả trại gần như trắng tay, nó nghỉ học một năm để cùng tôi gầy dựng lại. Nhớ những lần tôi nhập viện, chỉ có nó ngủ ghế đá ngoài hành lang.
Tôi quyết định làm một việc mà cả đời chưa từng làm: thử lòng.
Tôi nói tôi sẽ bán trại lợn, chia tiền dần cho các con để “đỡ rắc rối sau này”. Nghe đến đây, mắt ba thằng con trai sáng lên. Chúng bắt đầu tranh nhau nói phần của mình nên nhiều hơn vì “đã có gia đình”, “có con nhỏ”, “đã hy sinh nhiều”.
Con bé im lặng. Đến cuối buổi, nó kéo tôi ra ngoài, nói nhỏ: “Mẹ đừng bán trại. Đó là cả đời của mẹ”.
Tối hôm đó, thằng út gọi điện bảo tôi ký giấy ủy quyền tài sản sớm cho tiện làm ăn. Thằng hai thì gửi danh sách luật sư quen. Thằng cả thậm chí mang sẵn giấy phân chia tài sản đến.
Tôi hiểu rồi. Không cần thử thêm nữa.
Một tuần sau, tôi gọi luật sư riêng – người đã theo tôi hơn mười năm. Tôi yêu cầu lập di chúc mới, kèm điều kiện rõ ràng: ai không thực hiện nghĩa vụ chăm sóc sẽ không được nhận phần của mình.
Và quan trọng nhất, tôi để lại phần lớn tài sản cho đứa con gái nuôi. Không phải vì nó là con nuôi, mà vì nó là người con đúng nghĩa duy nhất.
Tôi ký tên, đóng dấu, gửi một bản cho luật sư, một bản niêm phong trong két sắt mới. Két cũ, tôi cố tình để nguyên.
Vở kịch của ba đứa con trai sắp đến hồi hạ màn. Nhưng chúng chưa hề hay biết.
Ngày tôi nhập viện lần nữa vì cơn đau tim, cả ba đứa con trai đều có mặt rất nhanh. Chúng thay nhau túc trực, hỏi han, diễn vai con hiếu thảo đến mức y tá cũng khen.
Chúng hỏi về di chúc. Tôi chỉ cười, nói mọi thứ đã sắp xếp xong, cứ theo két sắt cũ mà làm. Chúng yên tâm ra mặt.
Ba ngày sau, tôi được đưa về nhà dưỡng sức. Luật sư đến, theo đúng thủ tục. Tôi yêu cầu mở két sắt.
Thằng cả tự tay mở. Bên trong là bản di chúc cũ. Chúng thở phào. Nhưng luật sư chỉ lắc đầu, nói: “Đây không phải bản di chúc có hiệu lực”.
Cả phòng im phăng phắc.
Luật sư lấy ra bản di chúc mới. Đọc chậm rãi từng điều khoản. Mỗi câu đọc lên, mặt ba đứa con trai tái dần. Khi nghe đến việc con gái nuôi là người thừa kế chính, thằng út bật dậy phản đối, thằng hai đập bàn, còn thằng cả thì quay sang tôi, hỏi vì sao tôi nhẫn tâm như vậy.
Tôi nhìn chúng, lần đầu tiên trong đời, không thấy đau lòng. Tôi nói rất chậm: “Vì mẹ không thể để lòng tham của các con chôn vùi cả đời mẹ”.
Con bé đứng bên cạnh tôi, khóc. Nó xin tôi chia lại, nói nó không cần nhiều đến thế. Tôi nắm tay nó, bảo đó là phần thưởng cho người đã không bỏ mẹ lúc khó khăn nhất.
Ba đứa con trai bỏ về trong tức giận. Từ hôm đó, chúng không quay lại nữa. Tôi không bất ngờ.
Giờ đây, mỗi sáng tôi vẫn ra sân, nhìn con bé chăm sóc đàn lợn còn sót lại. Tôi không giàu nhất xóm, nhưng tôi giàu vì đã nhìn rõ được lòng người trước khi quá muộn.
Thứ đáng sợ nhất không phải dịch bệnh, không phải thua lỗ. Mà là khi máu mủ của mình coi tình thân như một ván bài, và chờ mình chết để chia tiền.



