Ngày mẹ mất, chị gái bỏ tôi đi mà không một lời giải thích. Suốt mười lăm năm, khoảng trống ấy là vết thương không bao giờ lành. Rồi một cuộc điện thoại bất ngờ đến: chị đã qua đời khi sinh đôi, và tôi là người thân duy nhất còn lại. Ở bệnh viện, khi bế hai cháu nhỏ lần đầu tiên, một y tá trao vào tay tôi bức thư của chị. Càng đọc từng dòng chữ, tim tôi như thắt lại. Chỉ đến lúc ấy, tôi mới hiểu vì sao ngày xưa chị đã rời bỏ tôi..

Tôi vẫn nhớ rõ cái ngày định mệnh ấy – ngày mẹ trút hơi thở cuối cùng. Trong căn nhà nhỏ ngập mùi thuốc sát trùng, tôi mới mười hai tuổi, còn chị mười tám. Khi người ta khâm liệm mẹ, tôi cố nắm tay chị, mong tìm chút hơi ấm còn sót lại. Nhưng chị gỡ tay tôi ra, quay lưng đi, rồi biến mất. Không một lời giải thích, không một lời hứa hẹn. Chỉ còn khoảng trống lạnh buốt như vết dao cứa thẳng vào tim.

Suốt mười lăm năm, tôi lớn lên với câu hỏi: tại sao chị bỏ đi? Những mùa Tết vắng bóng chị, những lần tôi lạc lõng nhìn người ta đoàn tụ, nỗi đau ấy lại nhói lên. Tôi học cách im lặng, làm việc quần quật để quên đi, nhưng trong sâu thẳm, vết thương chưa bao giờ khép miệng.

Một chiều mưa lất phất, chuông điện thoại reo. Giọng nhân viên bệnh viện run run:
– Xin lỗi… chị gái anh vừa mất khi sinh đôi. Anh là người thân duy nhất còn lại. Xin hãy đến ngay.

Đất dưới chân như sụp xuống. Tôi run rẩy bắt xe đi trong đêm, lòng vừa hoang mang vừa oán hận: Tại sao bây giờ mới tìm tôi? Tại sao chị sống chết thế nào tôi đều không biết?

Khi đến bệnh viện, mùi thuốc sát trùng lại xộc vào mũi, kéo tôi về ký ức năm nào. Trên tay y tá, hai đứa trẻ đỏ hỏn khóc oe oe. Tôi bế chúng lên, cả thân người run lẩy bẩy. Máu mủ ruột rà của chị, cũng là giọt máu còn sót lại của gia đình.

Một y tá trao cho tôi phong thư, run rẩy bảo:
– Đây là chị anh để lại, dặn chỉ trao cho anh.

Tôi xé phong bì, từng con chữ run run hiện ra. Tim tôi thắt lại, vừa đau vừa nghẹn. Trong thư, chị kể lý do năm xưa bỏ đi: sau khi mẹ mất, cha ruột của chị – người mà tôi không hề biết – xuất hiện, đưa chị đi, bắt chị phải rời khỏi tôi để tránh liên lụy. Chị không có quyền lựa chọn. Suốt bao năm, chị sống trong bóng tối, chịu bao cay đắng, nhưng chưa từng thôi nhớ đến tôi.

Giọt nước mắt rơi ướt nhòe chữ mực. Tôi ngồi lặng, tiếng khóc của hai đứa nhỏ quấn quýt bên tai. Lúc ấy, tôi mới hiểu, mọi oán trách, mọi căm giận đều trở thành vô nghĩa. Chị đã phải trả giá bằng cả cuộc đời mình.

Tôi mang lá thư về, đọc đi đọc lại đến hàng chục lần. Trong đó, chị kể tỉ mỉ về những năm tháng xa cách: chị bị ép cưới một người đàn ông lớn tuổi để trả nợ cho gia đình bên cha ruột. Người ấy gia trưởng, thô lỗ, và chẳng mấy khi dành cho chị sự tôn trọng. Chị sống như cái bóng, chỉ lặng lẽ gửi tình thương về cho tôi trong những giấc mơ.

Có những đoạn chữ chị viết vội, nét bút run rẩy, kể rằng nhiều lần chị muốn tìm về, nhưng sợ tôi bị liên lụy. Người đàn ông kia có thế lực, từng đe dọa: nếu chị trốn đi, hắn sẽ “xử” cả tôi. Nỗi sợ ấy đeo bám chị suốt đời.

Đến khi chị mang thai, sức khỏe vốn yếu lại càng kiệt quệ. Chị biết mình khó qua khỏi, nên nhờ một y tá đáng tin giữ lá thư này, dặn rằng nếu có chuyện, hãy tìm tôi. Thì ra tất cả không phải sự bỏ rơi, mà là sự hy sinh lặng thầm.

Tôi vừa đọc vừa nắm chặt bàn tay, nước mắt lăn dài. Tận sâu trong lòng, nỗi hận ngày xưa bỗng chảy thành thương xót. Nhưng cũng lúc ấy, một nỗi lo mới ập đến: hai đứa trẻ này sẽ ra sao? Tôi chưa từng lập gia đình, chưa có kinh nghiệm nuôi trẻ. Công việc thì bấp bênh, cuộc sống vốn dĩ đã khó khăn.

Ngồi bên giường bệnh, nhìn hai sinh linh bé bỏng, tôi nhớ lại ánh mắt của mẹ năm xưa – ánh mắt dặn dò phải yêu thương, phải giữ lấy máu mủ trong nhà. Chẳng lẽ tôi lại bỏ mặc chúng như từng oán trách chị đã bỏ mặc tôi?

Nhưng đời không chỉ có tình cảm. Ngày hôm sau, khi làm thủ tục nhận con nuôi hợp pháp, phía bên nhà chồng của chị xuất hiện. Họ lạnh lùng nhìn tôi, khăng khăng đòi đưa hai đứa bé về vì “chúng là máu mủ nhà họ”. Tôi rùng mình trước ánh mắt lạnh băng ấy – giống hệt những gì chị từng mô tả trong thư.

Cuộc tranh chấp bắt đầu. Tôi – một gã đàn ông tay trắng, chỉ có công việc làm thuê, liệu có đủ sức giành quyền nuôi dưỡng? Hay phải chấp nhận nhìn hai đứa bé lớn lên trong căn nhà mà chị từng chịu đọa đày?

Trong đầu tôi, một quyết định dần rõ rệt. Tôi không thể để bi kịch lặp lại. Nhưng để làm được, tôi phải đối diện với cả một thế lực mà chị đã từng khiếp sợ cả đời.

Tôi tìm đến luật sư, kể lại toàn bộ câu chuyện, đưa cả bức thư làm bằng chứng. Luật sư nhìn tôi, giọng trầm:
– Nếu anh thực sự muốn giành quyền nuôi hai cháu, phải chứng minh môi trường sống của phía bên kia không an toàn. Lá thư này là manh mối, nhưng anh cần thêm nhân chứng.

Tôi quay lại bệnh viện, tìm người y tá đã trao thư. Cô gật đầu xác nhận, sẵn sàng ra làm chứng rằng chị tôi từng bị bạo hành, từng cầu xin giúp đỡ. Những lời ấy như một tia sáng le lói.

Những ngày sau đó, tôi vừa tất bật đi làm kiếm tiền, vừa lo thủ tục pháp lý. Đêm về, tiếng khóc của hai đứa bé khiến tôi mệt nhoài, nhưng cũng giúp tôi kiên định hơn. Mỗi khi ôm chúng vào lòng, tôi lại nhớ đến chị – chị đã hy sinh để bảo vệ tôi, và giờ đến lượt tôi phải bảo vệ con của chị.

Phía bên nhà chồng chị không ngồi yên. Họ thuê luật sư, đưa ra giấy tờ chứng minh điều kiện tài chính hơn hẳn tôi. Thậm chí, họ còn bóng gió đe dọa, rằng nếu tôi không từ bỏ, có ngày sẽ “mất tích”. Nghe thế, máu trong người tôi sôi lên, nhưng thay vì sợ hãi, tôi càng quyết tâm.

Phiên tòa diễn ra căng thẳng. Tôi run run bế hai đứa nhỏ đến trước vành móng ngựa, kể lại toàn bộ quá khứ, đưa ra lá thư của chị. Khi đọc đến đoạn “Em xin lỗi vì đã bỏ con lại một mình… nhưng chị chưa bao giờ ngừng thương em”, giọng tôi nghẹn lại, cả phòng xử im phăng phắc.

Luật sư bên kia phản bác, nhưng nhân chứng từ bệnh viện đứng lên xác nhận mọi điều. Dần dần, cán cân nghiêng về phía tôi. Cuối cùng, tòa tuyên: quyền nuôi hai đứa trẻ được trao cho tôi, với điều kiện định kỳ báo cáo tình hình chăm sóc.

Khoảnh khắc ấy, tôi bật khóc. Không chỉ vì thắng lợi, mà vì như có bàn tay chị đặt lên vai, thì thầm: “Em đã làm được rồi.”

Nhưng cuộc sống sau đó không hề dễ dàng. Nuôi hai đứa trẻ sơ sinh là chuỗi ngày thiếu ngủ, lo toan sữa bỉm, tiền thuốc. Có lúc tôi kiệt sức, tưởng chừng buông xuôi. Nhưng mỗi khi nhìn gương mặt chúng, tôi thấy bóng dáng chị, thấy nụ cười của mẹ. Và tôi hiểu: mình không còn được phép gục ngã.

Tôi bắt đầu làm thêm ngoài giờ, tranh thủ học cách chăm sóc trẻ từ các bà mẹ đơn thân trong khu trọ. Từng bước, tôi học cách nấu cháo, cách hạ sốt, cách ru ngủ. Từng thất bại nhỏ trở thành bài học. Và từng nụ cười của con khiến tôi có thêm sức mạnh.

Mười lăm năm trước, tôi mất chị trong một ngày mưa. Nhưng mười lăm năm sau, chị đã để lại cho tôi món quà lớn nhất: cơ hội làm lại, cơ hội được yêu thương và được tiếp tục câu chuyện dang dở của gia đình.

Tôi không còn trách chị nữa. Ngược lại, mỗi khi nhìn hai đứa bé ngủ ngoan trong vòng tay, tôi chỉ thầm nhủ: “Chị yên nghỉ nhé. Em sẽ thay chị nuôi dạy chúng nên người.”