Tôi bắt gặp chồng mình ngủ với bạn thân nhất của tôi nên tôi ngủ với chồng cô ấy, nhưng 2 năm sau biến cố ập đến

Đêm đó, tôi đứng giữa hiên nhà, mưa tạt vào mặt như ai đó cố tình giội một sự tỉnh táo lên đầu mình, và tôi hiểu một điều: có những vết nứt tưởng như đến từ kẻ phản bội trước mặt, nhưng thật ra lại nằm sâu trong chính mình từ rất lâu. Hai năm trước, tôi đã chọn cách trả đũa—và tưởng như đã thắng. Nhưng chiến thắng nào xây trên cát, cuối cùng cũng sẽ bị sóng cuốn đi. Và cơn sóng của đời tôi ập đến vào đúng lúc tôi tưởng mình an toàn nhất.

Tôi tên là Linh. Năm đó tôi hai mươi chín tuổi, có một cuộc hôn nhân tưởng chừng êm ấm, một căn hộ nhỏ có cửa sổ nhìn ra sông, và một người bạn thân—Mai—đi cùng tôi từ thời đại học. Chúng tôi học chung ngành kiến trúc, rồi rời trường với hai lối rẽ: tôi vào một công ty thiết kế nội thất, còn Mai cưới sớm, mở một tiệm hoa nhỏ ở góc phố. Chồng tôi, Huy, thuộc kiểu người dịu dàng, ít nói. Tôi tin Huy, như cách người ta tin vào nhịp đập của chính trái tim mình: đều đặn và trung thành.

Rồi một buổi tối, tôi tan ca muộn, trở về căn hộ bằng chiếc ô tô mượn tạm của công ty vì trời mưa. Cửa không cài chốt. Tôi nhớ mình đã nhíu mày: Huy không bao giờ quên chốt cửa. Trong bóng tối lốm đốm ánh đèn đường, tôi nghe tiếng cười—tiếng cười tôi quá quen—của Mai. Tôi đứng sững lại, tay tôi đặt lên công tắc đèn nhưng lại không bật. Có một thứ ánh sáng khác—mờ, vàng, ấm—rò ra từ phòng ngủ. Tôi bước đến, như một người lạc trong mơ. Cánh cửa khép hờ, và cảnh tượng bên trong khiến không khí trong phổi tôi rỗng toác.

Không có la hét. Không có vỡ đổ. Họ chỉ ngước lên, tròn mắt. Tôi nhìn Mai trước, rồi nhìn Huy, như nhìn hai kẻ lạ. Tôi không nhớ mình đã nói gì đêm ấy. Tôi chỉ nhớ sau đó tôi đi, lái xe trong mưa, nước đường và nước mắt hòa vào nhau. Tôi đến tiệm hoa của Mai—ngẫm lại thì thật mỉa mai—rồi ngồi thừ trong bóng tối của những cánh hồng chưa kịp bó. Trên bàn, điện thoại rung, tin nhắn của Huy: “Anh xin lỗi.” Tin nhắn của Mai: “Linh, tớ…”. Tôi tắt máy.

Ba ngày sau, trong một sự tỉnh táo méo mó, tôi gặp Khang—chồng của Mai—ở quán cà phê gần hồ. Khang biết chuyện. Không phải do Mai thú nhận, mà do một bức ảnh nhòe tình cơ rơi khỏi ví của Huy khi Khang đến nhà tôi tìm Mai. Khang cười—một kiểu cười như gió đi qua kính vỡ. “Em tính sao?” anh hỏi. Tôi nghe mình nói một điều mà sau này mỗi lần nhớ lại, tôi đều vừa rùng mình, vừa cảm thấy đó là bước ngoặt: “Nếu họ muốn phá hỏng mọi thứ, tại sao chúng ta phải đứng yên nhìn?”

Chúng tôi không lập kế hoạch dài dòng. Một sự trả đũa giản đơn, sạch gọn, như đặt lại cán cân công bằng bằng cách vứt vào đó một cục đá tương xứng. Đêm ấy, tôi và Khang ở cùng nhau. Không có tình yêu. Không có lãng mạn. Chỉ là hai con người bấu víu vào cơ chế đơn giản nhất của nỗi đau: khiến kẻ khác đau y như mình. Sáng ra, khi bầu trời xám xịt xung quanh thành phố như một vết bầm lớn, tôi nhận ra điều đáng sợ nhất: cảm giác thắng thế. Nó bứt khỏi lồng ngực tôi như một con chim dữ, đập cánh rào rào.

Tôi trở về nói với Huy: “Em biết. Và em cũng làm điều tương tự.” Khuôn mặt anh trắng bệch, rồi xám lại. Tôi tưởng tượng có lẽ anh sẽ xin lỗi, sẽ giải thích, sẽ níu kéo. Nhưng Huy chỉ lặng lẽ gật đầu, như nhận một bản án mà anh biết mình xứng đáng. “Chúng ta tạm xa nhau,” tôi nói. Chúng tôi chia nhà, chia đồ, chia thời gian. Mai biến mất khỏi đời tôi như một bông hoa bị gió bứt khỏi cành. Khang dọn về nhà bố mẹ đẻ một thời gian.

Hai năm sau, tôi đã thay đổi công việc, lên chức, chuyển đến một căn hộ khác, trồng cỏ Nhật trên ban công và học cách pha cà phê pour-over. Tôi tin mọi thứ đã dần bình thường. Cho đến một buổi chiều, tôi nhận cuộc gọi từ một số lạ. Giọng nữ ở đầu dây, khàn và chậm: “Chào cô Linh, tôi là mẹ của Mai.” Một khoảng lặng ngắn, rồi bà nói tiếp: “Mai… không qua khỏi. Bác sĩ nói là u não. Con bé giấu mọi người. Trước khi đi, nó nhờ tôi đưa cho cô một bức thư.”

Tôi ngồi bất động rất lâu. Cơn sóng ập đến từ trống rỗng—không phải từ dằn vặt cũ, không phải từ thù hận. Nó đến từ một câu hỏi đột ngột như sấm: nếu những gì chúng ta thấy chỉ là bề mặt, thì tôi đã trả đũa điều gì, và bằng cái giá nào?

Tôi nhận bức thư vào một chiều trời đặc quánh mùi mưa. Mẹ Mai đứng trước cửa, tay nắm chiếc túi vải, mắt đỏ. Bà đưa cho tôi một phong bì trắng, góc đã sờn. “Nó dặn tôi, nếu có ngày nào đó—” Bà dừng lại, cố nuốt nước mắt— “—hãy đưa cho con.” Tôi mời bà vào, pha trà, nhưng cả hai chúng tôi đều không uống. Bà ngồi rất thẳng, đôi bàn tay khô gầy đặt trên đầu gối như cầu nguyện. Khi bà rời đi, căn phòng trống rỗng đến mức tiếng kim đồng hồ cũng như vỡ ra.

Tôi cầm phong bì, lưỡi kéo chạm vào giấy. Tôi nghĩ về bao nhiêu lời muốn nghe mà đã không còn cơ hội; bao nhiêu câu hỏi muốn hỏi mà bây giờ trở thành vô nghĩa. Tờ giấy mở ra, chữ Mai nghiêng nghiêng như cánh hoa:

“Linh,

Nếu cậu đọc lá thư này, nghĩa là tớ đã thất hứa lần cuối cùng: không kịp giải thích mọi thứ khi còn ở đây. Tớ biết cậu sẽ cười nhạt: giải thích để làm gì. Nhưng tớ vẫn muốn nói.

Tớ đã bị chẩn đoán u não cách đây ba năm. Ban đầu nhỏ, bác sĩ bảo có thể chịu đựng được một thời gian trước khi phẫu thuật. Tớ sợ. Tớ sợ chết, sợ mất trí, sợ nhìn đời trôi qua như khúc phim chậm. Tớ giấu Khang. Tớ giấu cả cậu. Tớ muốn sống như một người bình thường thêm một chút.

Huy là người đầu tiên biết. Không phải vì tớ cố tình tìm anh ấy. Tình cờ thôi: tháng ấy cửa tiệm hoa xuống khách, tớ nhận thiết kế trang trí cho một dự án nội thất, và người phụ trách là Huy. Khi dự án kết thúc, tớ ngất giữa buổi họp tổng kết. Huy đưa tớ vào viện. Từ đó anh ấy hỏi han, dẫn tớ đi chụp, đi khám. Tớ không nghĩ gì… cho đến khi lần đầu tớ thấy Linh, cậu ấy và tớ vừa giống nhau vừa khác nhau đến lạ. Tớ muốn cậu dựa vào ai đó khi tớ… không còn bên cậu. Nghe thật ngớ ngẩn phải không?

Nhưng mọi thứ trượt khỏi tay. Trong một tối tớ hoảng loạn vì kết quả chụp xấu hơn, Huy ôm tớ, bảo đừng sợ. Cậu biết phần còn lại rồi. Tớ không biện minh. Tớ đã phản bội cậu. Tớ chỉ muốn cậu biết: có một phần trong tớ không phải vì dục vọng hay thiếu thốn, mà vì sợ hãi và yếu đuối. Và có lẽ vì tớ ích kỷ: tớ muốn một người nhìn tớ không như một bệnh nhân.

Khi cậu nói với tớ: ‘Tớ biết’, tớ đã nghĩ cậu sẽ mắng, sẽ tát tớ. Cậu không làm thế. Cậu biến mất. Tớ biết cậu đau đến mức không còn lời. Vài tuần sau, Khang rời nhà. Thế giới của bốn chúng ta sụp đổ như một mô hình học sinh bày tạm trên bàn. Tớ đáng bị như vậy.

Nhưng tớ nghe nói cậu và Khang… Tớ không biết cảm xúc của tớ là gì. Tớ không có quyền. Chỉ là, Linh ơi, cái vòng tròn trả đũa ấy, nó không dừng lại đâu. Nó nghiền mọi thứ thành bột. Và rồi một ngày, khi cậu nhìn lại, cậu sẽ thấy chính cậu cũng bị nghiền nát.

Tớ sắp mổ. Tỷ lệ tốt không nhiều. Nếu tớ đi, cậu hãy đừng ghét tớ thêm nữa. Cậu hãy ghét tớ ít đi một chút, như người ta tha thứ cho một kẻ ngu ngốc. Tớ để lại cho cậu chìa khóa tủ gỗ ở tiệm, ngăn dưới cùng. Trong đó có một hộp nhỏ: mấy tấm ảnh chúng mình thời sinh viên, và một cuốn sổ tớ chưa bao giờ dám đưa cậu. Tớ muốn cậu giữ.

Tớ xin lỗi.

Mai.”

Tôi đọc đi đọc lại nhiều lần, từng câu chữ như giọt mưa rơi xuống sàn nhà vắng, từng giọt một. Có những chi tiết tôi chưa từng biết: Huy đưa Mai đi khám; Mai mang trong người khối u suốt ba năm; chìa khóa tủ gỗ. Có những điều tôi nghĩ mình biết nhưng giờ không chắc: lý do của Huy, lý do của Mai, và cả lý do của chính tôi.

Tối ấy, tôi đến tiệm hoa. Cửa cuốn kéo lên, bụi phủ một lớp mỏng trên bàn quầy, trên bình thủy tinh, trên mấy cuộn dây ruy băng màu. Tủ gỗ ở góc, đúng loại tủ mộc mạc Mai thích—màu gỗ sẫm và mùi nhựa cây phảng phất. Chìa khóa mở một tiếng “tạch” nhẹ như tắc lưỡi. Ngăn dưới cùng có một hộp giấy cũ buộc dây. Bên trong là những tấm ảnh: chúng tôi mặc áo mưa nilon bốn nghìn đồng, cười nhòe dưới cơn mưa ký túc; chúng tôi ngủ gục trên bàn vẽ; chúng tôi ngồi sau xe bus tuyến 33, tóc bay rối. Có cả một bức ảnh mờ chúng tôi ôm nhau, phía sau là bức tường vẽ phấn: “Nếu lạc nhau, gặp lại ở đây.”

Cuốn sổ là thứ làm tôi dừng thở. Trang đầu là câu: “Những điều muốn nói với Linh.” Rồi là những danh sách vụn vặt: “Món bún bò đầu hẻm Linh thích”, “Ngày Linh bảo muốn đi Kyoto nhưng chưa bao giờ rảnh”, “Khi Linh buồn thì im lặng, đừng hỏi ‘có sao không?’ mà hãy pha trà gừng”. Giữa sổ là một trang viết đậm, không ngay hàng: “Tớ sợ, Linh ơi. Tớ sợ cậu thấy tớ tàn phai. Tớ muốn cậu nhớ tớ khi tớ còn là tớ.”

Tôi ngồi giữa tiệm hoa, bật đèn vàng. Thành phố ngoài kia vẫn ồn, nhưng trong không gian này, tôi như đang chìm vào một bể nước yên. Tôi hiểu rằng tôi đã nhìn mọi việc như những đường thẳng: phản bội → trả đũa → cân bằng. Nhưng thực tế là một mạng lưới dây leo rối rắm: bệnh tật, sợ hãi, chăm sóc, yếu đuối, im lặng. Tôi thấy mình ở giữa mạng lưới ấy, cầm con dao nhỏ và cắt bừa mọi sợi dây, tưởng rằng cắt là giải phóng. Chỉ khi sợi dây cuối cùng rơi xuống, tôi mới phát hiện mình cũng đang treo lơ lửng.

Tôi gọi cho Khang. Chúng tôi gặp ở bờ hồ như hai năm trước, chỉ khác là bờ nước giờ loang ánh đèn của một công trình mới. Khang gầy đi, mắt hõm sâu như thiếu ngủ triền miên. Tôi đưa anh bức thư. Anh đọc, bàn tay siết lại từng đoạn. “Anh không biết,” anh nói, giọng khàn. “Anh thật sự không biết.” Tôi gật đầu. “Em cũng không.” Chúng tôi ngồi im rất lâu. Cuối cùng, tôi nói: “Em muốn dừng cái vòng tròn này.” Khang thở dài, như vừa thở ra một viên đá cứng nghẹn trong cổ: “Anh cũng vậy.”

Nhưng đời không dừng vì mong muốn. Đó là lúc biến cố thứ hai gõ cửa, không ồn ào như một cơn bão, mà lặng lẽ như một giọt nước bào mòn đá: tôi phát hiện mình mang thai.

Tin nhắn hiện lên trên que thử: hai vạch đỏ. Tôi nhìn nó như nhìn một tín hiệu lạ từ hành tinh khác. Lịch trong đầu chạy ngược, những ngày tháng xếp hàng như những viên đá trong trò chơi búng tay—và rồi bức tường sự thật lặng lẽ trồi ra: thời điểm không trùng với Huy. Nó trùng với một đêm đã được niêm phong bằng ký ức lẫn lộn và giận dữ—đêm tôi ở cùng Khang. Tôi ngồi bệt xuống sàn phòng tắm, lưng dựa vào gạch lạnh, và lần đầu tiên sau hai năm, tôi khóc không vì giận, mà vì sợ.

Tôi kể cho Khang ở một quán bún cá bình dân, nơi người ta nói chuyện to và cười to, nơi mùi thì là và nước dùng át đi mùi của tin xấu. Khang sững lại, bát bún trên tay anh như dừng ở giữa không trung. Anh đặt xuống, nhìn vào mắt tôi thật lâu, như muốn tìm trong đó một lối thoát. “Anh… sẽ chịu trách nhiệm,” Khang nói. Từ ấy nặng nề rơi xuống bàn giữa chúng tôi. Tôi lắc đầu: “Không ai ‘chịu trách nhiệm’ cho một sinh mệnh bằng cách gồng mình như gánh nợ. Nếu làm, phải là vì muốn.”

Hội thoại của chúng tôi bị cắt bởi tiếng điện thoại: Huy gọi. Tôi chưa nói với anh về bức thư của Mai, về cái thai, về những đêm tôi nghĩ mãi về từ “tha thứ”. Tôi hẹn Huy gặp ở công viên. Anh đến, vẫn chiếc áo khoác xanh rêu quen thuộc, mắt thâm quầng. Chúng tôi ngồi trên ghế đá. “Anh đọc cáo phó của Mai,” Huy mở lời. “Anh đến tang lễ, nhưng… anh sợ gặp em.” Tôi kể cho anh về thư của Mai. Mặt Huy co lại như ai đó vừa khâu một vết chỉ thô vào da. “Anh đã sai,” anh nói. “Sai từ đầu—khi giữ bí mật giúp Mai mà không nói với em. Anh tưởng mình đang làm điều đúng: không làm em lo. Rồi… mọi thứ đi quá xa.” Tôi gật đầu. Trong lòng, một chiếc cân nhỏ lắc lư, không còn vì giận nữa, mà vì chiếc bóng của hiểu ra.

Tôi hít sâu. “Em có thai.” Huy nhìn tôi, đôi mắt run lên như giọt nước sắp rơi. Anh hiểu ngay. Có lẽ chưa bao giờ giữa chúng tôi từng có một sự thấu hiểu nào tàn nhẫn hơn lúc đó. “Của Khang,” tôi nói. Huy gật đầu chậm rãi. Chúng tôi cùng nhìn về phía hồ nơi một cặp chim bồ câu đang nhảy nhót. Cuối cùng, Huy cười khẽ—một nụ cười méo mó: “Kỳ lạ là… anh thấy nhẹ đi. Như thể sự thật này, dù đau, cũng là một cánh cửa.”

Những ngày sau đó là một chuỗi quyết định nhỏ, tích tụ thành một trận động đất lặng. Tôi tới bệnh viện kiểm tra, ôm ô siêu âm trắng đen như ôm một mảnh trời đêm có ngôi sao nhỏ. Khang lặng lẽ ở hành lang. Lúc nghe tim thai, khoảnh khắc âm thanh rền nhẹ như ngoại biên của một bản nhạc, tôi nhìn anh. Anh khóc. Người đàn ông từng đi qua ly hôn, qua phản bội, qua cả tang tóc vô hình, giờ khóc như một đứa trẻ. “Anh muốn làm bố,” anh nói, ngắn gọn, thật thà. Tôi thấy trong lòng mình một cánh cửa khác mở ra.

Tôi kể cho mẹ Mai. Bà ngồi im, rồi nắm tay tôi. “Con bé Mai,” bà nói, “nếu còn ở đây, chắc nó sẽ mắng cháu vì đẩy mình vào rắc rối. Nhưng cuối cùng nó sẽ ôm cháu, bảo: ‘làm ơn đừng lặp lại lỗi của tớ, đừng để sợ hãi dẫn đường.’ Cháu hiểu ý bác không?” Tôi gật. Tôi hỏi bà có ghét tôi không. Bà lắc đầu: “Bác ghét bệnh tật. Ghét im lặng. Không ghét người.”

Một buổi sáng, tôi đứng trước mộ Mai. Gió đẩy lũ cỏ lau nghiêng một hướng. Tôi đặt xuống một bó cúc trắng. “Tớ sẽ không để sợ hãi dẫn đường nữa,” tôi nói rất khẽ. “Tớ không dám xin cậu tha thứ. Nhưng tớ sẽ sống tử tế hơn để có ngày dám đến đây mà không cúi mặt.” Đáp lại, chỉ có tiếng gió xào xạc và một đám mây trôi chậm.

Huy chuyển công tác sang một chi nhánh khác. Trước khi đi, anh đến gặp tôi lần cuối. “Anh sẽ không biến mất,” anh nói, “nhưng anh sẽ để em có không gian. Khi nào em cần một người mang thùng đồ, hay sửa ổ điện, hay chỉ ngồi im nghe nhạc, gọi anh. Không vì nghĩa vụ, mà vì phần của chúng ta từng là thật.” Tôi ôm anh, lần đầu tiên sau hai năm, và đóng lại một cánh cửa đã gõ lốc cốc quá lâu.

Tôi và Khang không cưới ngay. Chúng tôi đi chậm như những người vừa học lại cách bước trên mặt đất đã từng nứt. Khang dọn đến căn hộ của tôi ba đêm mỗi tuần, mang theo một chiếc ghế bành cũ anh nhặt ở chợ đồ cũ, bảo “để con ngồi đọc truyện sau này.” Tôi cười, tưởng tượng một đứa bé co ro trong ghế bành, giữa căn phòng ngập ánh nắng chiều.

Ba tháng sau, tôi mơ một giấc mơ lạ: tôi, Mai, Huy và Khang đứng trên bờ biển. Sóng đánh vào chân đến mắt cá. Mai quay lưng lại biển, cười, tóc cô bay như những cánh hoa trắng. “Đừng sợ,” Mai nói, đôi mắt không còn bóng đau, “biển luôn trả lại những gì nó nuốt đi, nhưng theo một cách khác.” Tôi tỉnh dậy, tay đặt trên bụng, nước mắt chảy ướt gối. Tôi lần vào bếp, pha một cốc sữa nóng, và ngồi đợi bình minh như đợi một người bạn cũ quay về.

Ngày con tôi chào đời, trời đổ mưa rào rồi tạnh nhanh, như ai đó vội rửa sạch bầu trời. Tôi nhìn khuôn mặt nhỏ nhăn nhúm của con, nghe tiếng khóc bé xíu mà kiên quyết, và tôi hiểu: có những chuỗi sai lầm không cần được xóa, chỉ cần được chuyển hóa. Tôi nhắn cho Huy một tấm ảnh. Anh trả lời: “Chúc mừng hai mẹ con. Nhìn đáng yêu quá.” Khang bế con, miệng anh mấp máy những lời vô nghĩa chỉ những người lần đầu làm bố mới biết nói. Mẹ Mai đến, bồng cháu, đặt lên trán tôi một nụ hôn. “Tên nó là gì?” bà hỏi. Tôi nói: “Biển.”

Tối đó, khi bệnh viện im đi, chỉ còn tiếng giày mềm của điều dưỡng và tiếng máy đo nhịp đập, tôi viết một lá thư nhỏ, đặt vào cuốn sổ của Mai: “Tớ đã đi qua cơn sóng, Mai ạ. Không phải bằng cách chống lại nó, mà bằng cách học cách nổi. Nếu cậu ở đây, tớ tin cậu sẽ cười.”

Một cuộc đời mới bắt đầu không kèn không trống. Tôi không còn muốn thắng ai nữa. Tôi muốn dựng từng viên gạch nhỏ có tên là tin tưởng, hiểu, và cả sự dũng cảm để nói lời thật. Có lúc về đêm, tôi nghe tiếng mưa chạm lên mái, lại nhớ buổi đêm xưa cũ—nhưng thay vì chông chênh, lòng tôi phẳng như mặt nước sau cơn mưa. Tôi biết, mình sẽ dạy Biển một điều đầu tiên: nếu lỡ đánh rơi một điều gì, con đừng vội nhặt một viên đá để ném trả. Hãy cúi xuống, nhìn xem mình vấp ở đâu. Vì đôi khi, thứ khiến ta ngã không phải là hòn đá trước mặt, mà là sợi dây rối trong lòng chưa kịp tháo.

Và thế là, vòng tròn trả đũa đã khép lại. Không phải bằng một cú đo ván, mà bằng một tiếng thở ra dài, dịu. Những gì sóng lấy đi, sóng cũng trả về—ở hình hài của một sinh linh bé nhỏ, ở một trái tim đã học cách dũng cảm, và ở một tình bạn dù vỡ vụn vẫn để lại một ánh sáng mong manh đủ để dẫn lối những đêm mưa.