Cơn mưa chiều cuối năm 2005 trút xuống Sài Gòn dữ dội như muốn cuốn trôi tất cả. Trên góc đường gần bến xe miền Đông cũ, anh Hùng – một người xe ôm gầy gò, áo mưa rách tả tơi – đứng co ro chờ khách. Đó là buổi chiều ế ẩm như bao ngày khác trong cuộc đời nghèo khó của anh.
Giữa màn mưa trắng xóa, một cô gái trẻ xuất hiện. Quần áo rách rưới, tóc bết nước mưa, khuôn mặt tái nhợt. Trên tay cô ôm một đứa bé đỏ hỏn, còn quấn vội trong chiếc khăn mỏng. Cô run rẩy tiến lại gần anh Hùng, ánh mắt hoảng loạn xen lẫn tuyệt vọng.
Không hỏi han, không khóc lóc, cô chỉ đặt đứa trẻ vào tay anh rồi nói đúng một câu, giọng lạc đi:
“Nhờ anh nuôi giúp em một ngày…”
Anh Hùng sững người. Chưa kịp phản ứng thì cô gái đã quay lưng chạy vào màn mưa, hòa lẫn vào dòng xe cộ hỗn loạn. Anh gọi với theo, nhưng tiếng mưa đã nuốt chửng tất cả.
Một ngày… anh tự nhủ. Chắc cô sẽ quay lại.
Anh bế đứa trẻ về căn phòng trọ chưa đầy mười mét vuông. Không sữa, không tã, anh phải đi vay hàng xóm từng chút một. Đứa bé khóc suốt đêm, còn anh thì thức trắng.
Ngày thứ hai trôi qua. Không ai đến.
Ngày thứ ba. Vẫn không.
Một tuần. Rồi một tháng.
Anh Hùng đến công an trình báo. Hồ sơ được lập. Nhưng giữa thành phố đông đúc, không tên tuổi, không giấy tờ, cô gái kia như chưa từng tồn tại.
Anh quyết định giữ đứa bé lại. Đặt tên nó là Nam – mong cuộc đời sau này bớt long đong.
Mười tám năm trôi qua từ “một ngày” định mệnh ấy.
Nam lớn lên trong nghèo khó. Không biết mẹ là ai, không biết cha ở đâu. Cậu sớm quen với những ánh nhìn thương hại, những câu hỏi vô tình làm đau lòng. Anh Hùng vẫn chạy xe ôm, lưng ngày càng còng xuống, nhưng chưa từng một lần than trách.
Cho đến một buổi chiều, khi Nam vừa tròn mười tám tuổi.
Một chiếc xe sang dừng trước khu trọ cũ kỹ. Một người phụ nữ ăn mặc sang trọng bước xuống, ánh mắt dừng lại rất lâu trên gương mặt Nam.
Bà run run hỏi:
“Cháu… cháu tên là gì?”
Và khoảnh khắc đó, bánh xe số phận bắt đầu quay theo hướng không ai ngờ tới.
Người phụ nữ đứng trước mặt Nam khoảng hơn bốn mươi tuổi, trang phục giản dị nhưng tinh tế, toát lên vẻ giàu có và từng trải. Bà nhìn Nam chăm chú đến mức khiến cậu bối rối.
Anh Hùng bước ra, giọng dè dặt:
“Chị tìm ai?”
Người phụ nữ quay sang anh, ánh mắt chợt đỏ hoe. Bà lấy trong túi xách ra một tấm ảnh cũ, mép đã sờn. Trong ảnh là một cô gái trẻ ôm đứa bé sơ sinh, phía sau là cơn mưa mờ nhòe.
“Tôi… tôi tìm đứa trẻ này,” bà nói chậm rãi. “Đứa bé bị bỏ lại năm 2005.”
Anh Hùng chết lặng. Hai tay run lên.
Bà tự giới thiệu tên là Lan, một doanh nhân thành đạt trong lĩnh vực bất động sản. Nhưng thứ đưa bà đến đây không phải công việc, mà là một nỗi day dứt kéo dài gần hai thập kỷ.
Mười tám năm trước, Lan có một cô em gái tên Mai. Mai yêu một người đàn ông đã có gia đình. Khi biết mình mang thai, Mai hoảng loạn, trốn khỏi nhà, cắt đứt liên lạc. Gia đình tìm khắp nơi nhưng vô vọng.
Một năm sau, họ nhận được tin Mai đã mất vì bạo bệnh, không để lại bất kỳ thông tin gì về đứa trẻ. Lan sống trong ân hận vì ngày ấy đã quá nghiêm khắc, không dang tay che chở em mình.
Gần đây, khi dọn lại đồ cũ của Mai, Lan phát hiện một cuốn sổ nhỏ. Trong đó chỉ có vài dòng nguệch ngoạc:
“Nếu em không còn, mong ai đó thương con em… Em gửi con trong mưa.”
Lan thuê người điều tra suốt nhiều tháng. Cuối cùng, manh mối dẫn bà đến khu trọ này.
Nam nghe đến đây thì đầu óc quay cuồng. Cậu không biết nên tin hay không. Suốt mười tám năm, cậu đã quen với việc không có quá khứ.
Lan đề nghị xét nghiệm ADN. Anh Hùng lặng lẽ gật đầu.
Kết quả đến sau đó một tuần.
Nam là con của Mai – em gái Lan.
Căn phòng trọ nhỏ chìm trong im lặng. Lan bật khóc, xin lỗi Nam vì đã đến quá muộn. Bà muốn bù đắp: cho Nam đi du học, cho anh Hùng tiền chữa bệnh, cho cả hai một cuộc sống đủ đầy.
Nhưng Nam nhìn sang anh Hùng – người đàn ông gầy gò đã nuôi mình bằng từng cuốc xe dưới nắng mưa. Cậu hiểu rằng, cuộc đời không đơn giản là đổi nghèo lấy giàu.
Nam xin thời gian suy nghĩ.
Và quyết định của cậu sau đó đã khiến tất cả không ai ngờ tới.
Ba ngày sau, Nam hẹn gặp Lan tại một quán cà phê nhỏ. Anh Hùng cũng đi cùng, dù ông nói mình chỉ “ngồi ngoài”.
Nam mở lời trước. Giọng cậu bình tĩnh nhưng dứt khoát.
“Cháu cảm ơn cô vì đã tìm đến. Cháu tin kết quả xét nghiệm. Nhưng cháu không thể rời khỏi ba Hùng.”
Lan sững sờ. Bà nghĩ Nam cần thời gian, nhưng không ngờ cậu lại đưa ra lựa chọn rõ ràng như vậy.
Nam kể rằng cậu từng nhiều lần bị trêu chọc vì không có cha mẹ. Có lúc cậu oán trách số phận. Nhưng mỗi lần như vậy, anh Hùng chỉ lặng lẽ làm thêm, để Nam có tiền đi học, có đôi giày mới, có bữa cơm đủ đầy hơn.
“Ba không cho cháu cuộc sống giàu sang,” Nam nói, “nhưng cho cháu nhân cách.”
Lan bật khóc. Bà nhận ra rằng, nếu không có anh Hùng, có lẽ đứa trẻ năm ấy đã không thể lớn lên tử tế như bây giờ.
Nhưng sự thật chưa dừng lại ở đó.
Nam lấy từ balô ra một phong bì cũ. Bên trong là tờ giấy anh Hùng từng giấu suốt mười tám năm – lá thư duy nhất tìm thấy trong chiếc khăn quấn Nam ngày mưa năm ấy.
Lá thư viết:
“Em không đủ can đảm làm mẹ. Nếu anh đọc được thư này, xin anh đừng tìm em. Em chỉ mong con được sống tử tế.”
Anh Hùng thú nhận: ông từng có thể giao Nam cho trại trẻ mồ côi, có thể tìm gia đình khá giả nhận nuôi. Nhưng ông đã không làm.
“Vì lúc đó, ba cũng là người bị bỏ rơi,” anh Hùng nghẹn giọng. “Ba biết cảm giác đó đau thế nào.”
Lan cúi đầu thật sâu trước anh Hùng. Lần đầu tiên trong đời, một người phụ nữ giàu có cảm thấy mình nhỏ bé đến vậy.
Cuối cùng, họ đi đến một thỏa thuận.
Nam vẫn sống cùng anh Hùng. Lan hỗ trợ chi phí học đại học, không can thiệp vào cuộc sống của hai cha con. Bà không đòi quyền làm mẹ, chỉ xin được làm người thân – được ở bên, được bù đắp bằng cách đúng đắn nhất.
Ngày Nam nhập học đại học, anh Hùng đứng từ xa nhìn con trai trong bộ áo sơ mi cũ nhưng gương mặt rạng rỡ. Lan đứng cạnh, không chen vào, chỉ lặng lẽ mỉm cười.
Cơn mưa năm 2005 đã mang đến một bi kịch.
Nhưng mười tám năm sau, chính tình người đã viết lại cái kết.
Không ai giàu hơn ai.
Chỉ có những người đủ tử tế để không bỏ rơi nhau giữa cuộc đời.



