Mẹ chồng dặn con dâu không được mở ngăn tủ cuối giường suốt 20 năm trời cho đến ngày bà tr/úng gi/ó ra đi đ;ột ng;ột, cả nhà mang đi đ/ố/t chiếc giường thì…

Không được mở ngăn tủ cuối giường, con nhớ kỹ lời mẹ.”
Bà Thập dặn đi dặn lại trước khi giao chìa khóa nhà cho con dâu.
Mỗi lần dọn dẹp căn phòng ngủ nơi mẹ chồng ở, Thơm lại nhìn chiếc giường gỗ cũ, ánh mắt vô thức liếc về ngăn tủ nhỏ nằm khuất ở chân giường – cánh cửa gỗ tối màu như chực hé mở bí mật nào đó.
Hai mươi năm, chiếc tủ ấy vẫn đóng im lìm như thể thời gian đã quên mất nó. Cho đến một ngày… khi bà Thập trúng gió ra đi đột ngột. Và bí mật được chôn giấu suốt hai thập kỷ bắt đầu hé lộ…

Làng Đông Ninh, một buổi chiều cuối năm, sương lam bảng lảng bủa quanh những nóc nhà rêu phong. Trong căn nhà ba gian cổ kính, gia đình ông Hòa đang tất bật lo hậu sự cho bà Thập – người mẹ chồng nghiêm khắc nhưng đảm đang suốt đời. Bà ra đi đột ngột sau cơn tai biến giữa đêm, không kịp dặn dò gì ngoài di chúc viết tay cất trong hòm gỗ hương.

Thơm – con dâu trưởng – ngồi bó gối ở góc nhà. Ánh mắt chị dừng lại nơi chiếc giường gỗ lim nơi mẹ chồng đã nằm suốt bao năm. Mọi đồ đạc vẫn nguyên vẹn, chỉ có hơi ấm của bà là đã không còn.

Chiếc giường ấy… nó gắn liền với ký ức của chị từ ngày về làm dâu.

Ngày ấy, Thơm mới mười chín, còn chưa biết pha trà đúng cách. Về nhà chồng, việc đầu tiên mẹ chồng làm là đưa chị chiếc chìa khóa tủ – trừ một cái.

“Tủ này để đồ riêng của mẹ. Nhớ, ngăn dưới cùng cuối giường, con không được mở. Có chuyện gì xảy ra, cũng không được đụng tới. Đó là điều mẹ cấm.”

“Dạ…” – Thơm rụt rè gật đầu.

Từ đó, ngăn tủ ấy trở thành điều cấm kỵ trong căn nhà. Không ai hỏi, cũng không ai dám chạm vào. Mỗi lần dọn phòng, Thơm đều lau sạch bụi trên bề mặt tủ nhưng không bao giờ tò mò hơn. Bởi vì ánh mắt bà Thập – nghiêm nghị, lạnh như sương sớm tháng Chạp – vẫn luôn khiến chị e dè.

Thời gian trôi qua, Thơm trở thành người vợ đảm, người mẹ hiền, gánh vác mọi chuyện trong nhà. Dù chưa bao giờ bà Thập khen ngợi thẳng thắn, nhưng những lần bà đưa chị cây thuốc cảm khi trời trở gió, hay để phần bánh tro đầu tháng Bảy, chị hiểu – bà thương chị theo cách rất riêng.

Nay bà mất, chuyện hậu sự lớn nhỏ đều đổ dồn lên vai Thơm và chồng – anh Hưng.

Chiều ngày thứ ba sau đám tang, khi thầy cúng đến làm lễ tẩy uế phòng ngủ, có một chuyện bất ngờ xảy ra: chiếc giường lim nứt một bên chân, cũ mục không thể giữ lại. Ông thầy bảo:

“Gỗ đã rã, để lại âm khí. Phải đốt đi thì nhà mới yên.”

Ông Hòa gật đầu, dặn con dâu thu dọn đồ trong phòng mẹ, mang giường ra sân đốt vào giờ lành.

Thơm cầm theo bó chìa khóa, tay run run dừng lại trước ngăn tủ cấm năm xưa.

“Mẹ… con xin lỗi…”

Chị lẩm bẩm, rồi cắm chìa, xoay nhẹ. Cánh cửa bật mở, phát ra tiếng kẽo kẹt như ai đó vừa thở dài.

Bên trong không có gì ngoài một hộp gỗ nhỏ, buộc dây lụa đỏ. Thơm mở ra, và đứng sững lại.

Một chiếc áo sơ sinh đã ngả màu thời gian, bên cạnh là mảnh giấy bạc bọc kỹ nhiều lần – khi mở ra, là một giấy khai sinh cũ kỹ mang tên một đứa trẻ: Trần Văn Minh, sinh năm 1981. Mục “mẹ”: Nguyễn Thị Thập. Mục “cha”: Bỏ trống.

Tim Thơm như ngừng đập.

Còn có một lá thư, viết bằng nét chữ quen thuộc:

“Ai mở ngăn tủ này hẳn đã trái lời dặn của mẹ. Nhưng nếu con đọc được những dòng này, có lẽ mẹ đã không còn. Và đã đến lúc sự thật không thể giấu thêm nữa…”

Lúc cả nhà tập trung ngoài sân, Thơm mang hộp gỗ ra, trao cho chồng.

Anh Hưng – người con trai lớn của bà Thập – tái mặt khi đọc giấy tờ trong hộp. Không khí nặng nề bao trùm. Ông Hòa – chồng bà Thập – trầm ngâm, lặng lẽ quay lưng vào nhà.

“Mẹ có… một đứa con trước khi lấy bố?” – Hưng lắp bắp.

“Không. Không phải trước khi lấy… mà có thể là… trong lúc sống cùng ông ấy…” – Thơm nói khẽ, bàn tay nắm chặt mép áo.

Chiếc giường được đốt cháy thành tro giữa sân gạch đỏ. Lửa rực sáng trong chiều muộn, như thứ gì đó bị thiêu đi không chỉ là gỗ mục, mà là bí mật đã ngủ yên quá lâu.

Trong tro tàn, có một mảnh đồng nhỏ cong queo – mảnh biển tên cũ kỹ khắc chữ “Trung sĩ QK7 – Trần Văn Minh”.

“Là một người lính?” – Hưng thốt lên.

“Và là cha đứa bé kia…” – Thơm kết luận.

Người đàn ông tên Trần Văn Minh là ai? Vì sao bà Thập giấu cả gia đình sự tồn tại của một đứa trẻ trong hơn 40 năm? Mảnh biển tên ấy sao lại nằm dưới chân giường bà ngủ suốt đời?

Câu trả lời có thể nằm trong lá thư ấy – và một hành trình trở lại quá khứ sắp bắt đầu.

Sáng sớm hôm sau, trời lành lạnh, sương mù vẫn chưa tan khỏi ngọn tre sau vườn, Hưng ngồi lặng người trước bàn thờ mẹ. Lá thư của bà Thập nằm trên bàn, từng chữ như hằn sâu vào trí óc anh.

*”Năm ấy, đất nước còn chưa hết bom đạn, mẹ lúc đó mới hai mươi tuổi, làm y tá tại đơn vị quân y thuộc Quân khu 7. Trần Văn Minh là trung sĩ – một người lính miền Nam tập kết ra Bắc. Tụi mẹ quen nhau trong những ngày khói lửa tưởng không còn ngày mai.

Anh Minh có vợ con trong Nam – điều đó mẹ biết. Nhưng trong hoàn cảnh ấy, hai con người cô độc đã nương tựa vào nhau…

Mẹ có thai, nhưng khi định báo tin thì anh đã hy sinh trong một trận pháo kích khi đưa thương binh về tuyến sau. Giấy báo tử không về kịp, chỉ còn mảnh biển tên móp méo, đồng đội anh gửi lại.

Mẹ sinh con trai, đặt tên nó là Minh – để không quên người cha. Nhưng thời ấy, làm mẹ đơn thân là nỗi nhục. Mẹ không thể nuôi con mà không bị ruồng rẫy.

Một bà hộ sinh trong làng nhận nuôi giúp, đổi giấy khai sinh để xóa dấu vết. Còn mẹ… mẹ giữ ngăn tủ đó như một nơi chôn cất phần đời không thể nói ra.

Mẹ lấy bố các con sau này – ông Hòa – một người đàn ông hiền lành, không hỏi quá khứ. Nhưng mẹ chưa bao giờ quên Minh. Và chưa bao giờ quên… đứa con trai mà mình từng rứt ruột bỏ lại…”*

“Mình có… một người anh cùng mẹ khác cha?” – Hưng chậm rãi hỏi vợ.
Thơm gật đầu, giọng nhỏ như hơi thở: “Có thể vẫn còn sống. Trong thư, mẹ có viết người nhận nuôi tên là bà Hảo ở làng Trường Thọ, giáp biên giới Tây Ninh.”

Không thể ngồi yên, Hưng và Thơm quyết định lên đường. Chuyến xe khách cũ kỹ chở hai vợ chồng cùng chiếc túi chứa lá thư, giấy khai sinh, và mảnh biển tên cháy sém.

Đường đến làng Trường Thọ không xa, nhưng như một lát cắt khỏi thời hiện đại. Làng nhỏ, nằm sát dãy núi Bà Đen, nơi chim núi vẫn bay lượn đầu chiều, và người dân nhớ tên nhau từ thế hệ trước.

Tìm đến bà Hảo không khó. Nhưng trước cổng nhà nhỏ mái tôn, hai người sững lại khi thấy tấm di ảnh cũ treo trên bàn thờ: một người phụ nữ gầy guộc, ánh mắt hiền từ.

“Bà mất năm ngoái rồi.” – Một giọng nói vang lên sau lưng.

Người đàn ông dáng cao gầy, tóc hoa râm, khuôn mặt có nét gì rất quen khiến Hưng rùng mình.

“Các anh chị tìm gì bà nội tôi?”

“Chúng tôi… tìm bà để hỏi về một đứa bé tên Minh – từng được bà nhận nuôi hơn bốn mươi năm trước.”

Người đàn ông sững lại.

“Minh? Đó là ba tôi. Mẹ tôi mất sớm. Bà nội nuôi ba lớn lên, chỉ nói ông là con của một người lính hy sinh. Nhưng ba tôi chưa bao giờ biết cha mẹ ruột là ai. Ông mất năm 2006 vì bệnh phổi.”

Giọng anh trầm xuống, rồi ngẩng lên hỏi:

“Sao các anh chị biết ba tôi?”

Hưng mở túi, đưa giấy khai sinh và mảnh thư viết tay. Người đàn ông cầm lên, ánh mắt chậm rãi chuyển từ nghi ngờ sang ngỡ ngàng, rồi vỡ òa.

“Bà… là mẹ ruột của ba tôi ư?”

Thơm gật đầu, nước mắt rưng rưng.

Người đàn ông tên là Trần Văn Hải, con trai của Minh – người anh chưa từng biết của Hưng. Họ ngồi lại kể cho nhau nghe những mảnh đời rời rạc như những miếng ghép lâu năm rơi rớt, nay mới tìm về đúng chỗ.

Hải kể rằng cha anh suốt đời sống trầm lặng, làm nghề sửa xe máy ngoài chợ huyện. Ông có thói quen thắp nhang mỗi chiều, nhìn về phía núi, và đôi khi nói một mình bằng tiếng Bắc – dù cả đời sống trong Nam.

“Ba tôi hay lẩm bẩm một câu: ‘Mẹ tha lỗi cho con. Con không trách mẹ đâu…’ Lúc nhỏ tôi không hiểu. Giờ thì tôi hiểu rồi.”

Hưng lấy mảnh biển tên đặt vào tay Hải.

“Cái này thuộc về gia đình anh. Mẹ tôi giữ nó cả đời. Bà xin chúng tôi đốt giường, nhưng giữ lại thứ này. Có lẽ bà vẫn chờ một ngày gia đình sum họp, dù là muộn màng.”

Hải không nói gì. Anh quỳ xuống, chạm tay lên mảnh đồng cháy sém. Đôi mắt người đàn ông trung niên đỏ hoe, nhưng lặng lẽ như cha anh từng sống cả đời – không trách, không giận.

Chiều hôm ấy, trong ngôi nhà cũ ở Đông Ninh, Hưng trở về, mang theo một bức ảnh. Anh đặt nó lên bàn thờ mẹ: hình người thanh niên mặc quân phục, bên cạnh là mảnh giấy ghi dòng chữ nguệch ngoạc:
“Trần Văn Minh – 1955-1981. Con trai và cháu nội đã về.”

Tro tàn chiếc giường đã bay theo gió, nhưng bí mật thì đã được hóa giải. Dưới mái nhà đã từng có một ngăn tủ cấm, giờ đây là những tiếng cười nhẹ nhõm, những giọt nước mắt muộn màng, và một nhành nhang thơm bay về phía người mẹ chồng đã mang theo bí mật suốt đời.

Bà Thập không còn, nhưng lời dặn năm xưa giờ đã hoàn thành sứ mệnh. Cái cấm kỵ không phải để trốn tránh, mà để chờ ngày thích hợp được hé mở – để con cái hiểu rằng: tình thương, dù bị chôn giấu, vẫn không bao giờ mất đi.