Con gái bỏ nhà đi khi mới 17 tuổi, 9 năm sau mẹ bất ngờ nghe giọng hát của con phát ra từ một sân khấu nhỏ ở quán r:ượu…

Đêm đó, trong thứ ánh đèn vàng như mật ong chảy xuống những mặt bàn gỗ cũ, giọng hát từ sân khấu nhỏ vang lên: vừa trong vừa khàn, chạm vào nỗi nhớ của người đàn bà ngồi cuối phòng. Bà đứng bật dậy, ly nước run bần bật, vì đã chín năm rồi bà không nghe tiếng hát ấy—giọng của chính đứa con gái bỏ nhà đi khi mới mười bảy tuổi.

Căn nhà lợp ngói rêu nằm nép bên con sông nhỏ, nơi sáng sớm tiếng chim sẻ đậu trên hàng rào râm bụt, và chiều xuống mùi lúa non thơm lừng từ cánh đồng cận kề. Bà Hạnh, người mẹ đơn thân, dành cả tuổi trẻ cho Thảo—đứa con gái duy nhất. Đời bà từng gọn gàng như mâm cơm giản dị: bát canh rau, đĩa cá kho, một tiếng cười và một câu hát con bé hay nghêu ngao. Thảo có giọng hát lạ—vừa trong suốt như giọt mưa, vừa khàn khàn như gió đồng thổi qua bờ tre. Thỉnh thoảng mấy bác trong xóm nghe thấy lại khen, “Con bé hát được đấy, cố gắng học thêm là lên tỉnh thi thiếc gì cũng hay.” Bà Hạnh nghe mà lo; thiên hạ khen như gió thoảng, nhưng cuộc đời con gái là cả chặng đường dài.

Rồi một chiều mùa hạ, trời nổi gió cồn cào, bầy chuồn chuồn đậu chật kín lối đi, Thảo biến mất. Trên mặt bàn gỗ, bên cạnh chiếc cặp sách rách quai, chỉ còn lại một mẩu giấy gấp vội: “Mẹ, con đi tìm con đường của riêng mình. Đừng lo cho con.” Nét chữ của con bé còn dính mùi mực xanh học trò. Bà Hạnh bủn rủn—thế là con đi thật rồi. Hàng xóm xì xào: “Con nhà ấy theo trai hả?” “Tuổi đó đã gì mà đường với chẳng đường.” Bà nuốt cục nghẹn, đi tìm con khắp nơi. Bà lục nát tất cả những chỗ nghĩ ra: chợ huyện, bến xe, nhà bạn học. Không ai biết. Cô bé mười bảy tuổi như con chim sổ lồng bay vào thành phố ẩn mình giữa triệu mái nhà lạ.

Những đêm sau đó, bà Hạnh thức tới tận khuya, ngồi bên hiên nhà nghe tiếng xe tải vọng từ quốc lộ. Bà tưởng tượng con đang ở đâu: một bến xe nồng mùi dầu, một phòng trọ ẩm mốc, hay góc phố lạ lẫm nào đó không người quen. Bà tự dằn vặt: có phải mình nghiêm quá, nghèo quá nên không giữ được con? Tội lỗi và lo lắng lăn như hòn đá trong ngực, cấn đau từng nhịp thở.

Mùa nối mùa. Lúa chín rồi lúa xanh. Người ta quen dần với cái vắng tênh trong nhà bà. Nỗi đau sắc nhọn ngày nào trở thành vết chai thâm tím. Bà học cách sống tiếp: sáng ra đồng, trưa bán mớ rau, chiều về nhóm bếp. Thỉnh thoảng bà gom góp ít tiền gửi nhờ người quen đặt câu hỏi ở chợ tỉnh: “Có ai thấy con bé tên Thảo, giọng hát hay, người nhỏ?” Tin tức vẫn chỉ là gió. Mỗi khi đi ngang qua gốc bàng đầu ngõ, nơi ngày trước Thảo đứng hát trêu lũ trẻ, bà dừng lại, nghe đôi khi có tiếng gió lùa tựa như câu hát cũ. Bà mím chặt môi, giữ cho tim mình không vỡ ra lần nữa, rồi lặng lẽ bước tiếp.

Có những buổi chiều, bà Hạnh ngồi may lại vạt áo, kim đâm trúng tay vẫn không kêu. Bà nghĩ, nếu một ngày con bé trở về, bà sẽ mắng nó một trận cho hả giận, rồi ôm nó thật chặt mà khóc. Bà tin, dù con đường con chọn gập ghềnh, trong tiếng hát của nó vẫn còn lối về. Lòng tin ấy nhỏ nhoi như ngọn đèn dầu, nhưng đủ để bà không gục.

Chín năm là một dải đằng đẵng. Mái tóc bà thêm sợi bạc, lưng bà còng dần vì mưa nắng. Vào ngần ấy năm, bà học được một thứ: người mẹ có thể đợi dài như bờ sông, miễn cuối dòng nước có ngày đẩy con thuyền về lại bến cũ.

Đêm đầu tiên lên thành phố, Thảo ngồi ôm ba lô ở bến xe. Thành phố rộng như một câu hỏi không lời giải: đường nhiều đến thế, đâu là đường của mình? Trong túi chỉ còn vài trăm nghìn, cô thuê một căn gác trọ mái tôn dột, chật đến mức duỗi chân là chạm cửa. Ban ngày Thảo phát tờ rơi, chiều rửa bát thuê; đêm về, cô ôm cây đàn guitar cũ mua ở chợ trời, tập hát đến khản giọng. Cô tự học cách lấy hơi, cách hát nốt trầm cho tròn, cách giữ nhịp dù bên ngoài có tiếng xe cứu thương hú dài. Mệt thì khóc, khóc xong lại hát.

Hai năm trôi, cô gặp một người đàn ông tự xưng là bầu show. Ông ta hứa hẹn “đưa em thành sao,” bắt cô ký một tờ hợp đồng dày những điều khoản mơ hồ. Thảo hát ở quán cà phê bé như chiếc hộp, đối diện là những mặt bàn trống không. Nhiều đêm, quán không khách, bầu show bảo cứ hát “lấy hơi, lấy sân khấu,” tiền thù lao thì hứa hẹn. Khi Thảo đòi, ông ta cười nhạt: “Con bé nhà quê, muốn nổi tiếng thì chịu khó đi.” Lời nói của ông ta như một cái tát. Thảo bỏ đi, túi rỗng, lòng rỗng, mưa xối như ai dội lên đầu. Cô ngủ ghế đá công viên mấy đêm. Có ông bảo vệ tốt bụng lén đưa cho cô ly trà nóng, dặn: “Nhà gái ráng tìm chỗ nào an toàn.” Lúc ấy, Thảo tưởng giấc mơ đã rách toạc.

Giữa gian khổ ấy, cô vô tình bước vào một quán rượu nhỏ ở góc phố. Quán có thứ mùi gỗ cũ và khói thuốc dịu, ánh đèn vàng đủ ấm để người ta nói với nhau những câu thật lòng. Chị chủ quán—người phụ nữ trạc bốn mươi, tóc búi cao, mắt sắc mà hiền—đưa cho Thảo ly nước ấm, nghe cô kể đôi câu bập bõm. Chị bảo: “Nếu em chịu khó, quán chị lúc vắng khách cần người hát. Tiền không nhiều, nhưng ở đây em được là em.” Một câu nói như kéo cô ra khỏi đáy giếng.

Thảo bắt đầu hát vào các tối trong tuần, lúc đầu chỉ vài bài. Khách nghe hờ hững; có người còn nói to át giọng cô. Cô học cách đứng vững trước thờ ơ, học cách cười trước chê bai: “Ca sĩ quán rượu thì có gì ghê.” Nhưng cũng có những khoảnh khắc làm cô ấm lòng: một ông chú say lặng lẽ rơi nước mắt khi cô hát bài về mẹ; một cô gái trẻ đến bắt tay, nói “giọng chị chữa lành em.” Thảo nhận ra tiếng hát của mình không cứu rỗi cuộc đời, nhưng có thể chạm vào một ai đó, một chút thôi cũng đáng.

Cô dành dụm tiền, mua một quyển sách nhạc, đăng ký một khóa học ngắn ở trung tâm giá mềm. Thầy dạy là người từng hát phòng trà nhiều năm, keo kiệt lời khen nhưng tận tâm. Ông bảo: “Em có cái khàn trời cho. Đừng cố mài nó bóng. Hát như nói, như thở, như kể một chuyện mình đã sống qua.” Câu ấy trở thành kim chỉ nam. Thảo thôi cố gắng “lên nốt” để khoe kỹ thuật; cô kể câu chuyện của mình—thằng bé con mồ côi ở xóm, trận mưa lớn làm sụp mái nhà, mùa lúa chín mẹ còng lưng trên đồng, đêm ở bến xe cô run vì gió… Tiếng hát thành chiếc gương, soi rõ cả niềm vui lẫn vết xước.

Có những sáng chủ nhật, Thảo gói ít tiền gửi về quê, không dám ghi tên, nhờ người quen chuyển cho “bà Hạnh ở ven sông.” Cô nghĩ nếu mẹ nhận ra chữ viết thì sao; vậy nên cô viết in, cố khác đi. Mỗi lần đứng trước bưu cục, tay cô run, muốn gọi điện về để nghe tiếng mẹ, nhưng rồi tự rụt lại như con chim sợ sập lồng. Mặc cảm bỏ đi ngày ấy vẫn cấn như gai trong cổ.

Thỉnh thoảng, thành phố mở cuộc thi nhỏ. Thảo đăng ký, lọt vài vòng rồi dừng. Cô không buồn nhiều. Cô hiểu sân khấu lớn đòi hỏi thứ lấp lánh khác, và đường của cô có thể hẹp hơn, tối hơn, nhưng ấm hơn. Ở quán rượu, cô biết từng gương mặt khách quen: anh chàng bồi bàn mê làm thơ, bà chủ tiệm may gần đó cứ nghe nhạc là nhắm mắt mỉm cười, ông họa sĩ già vẽ ký họa khắp tường. Họ trở thành gia đình thứ hai của cô, trong khi gia đình thứ nhất—mẹ—vẫn là bóng hình ở phương xa.

Một đêm, sau khi hát xong, Thảo ngồi thẫn thờ ở bậc thềm quán. Chị chủ mang ra cho cô bát cháo nóng, bảo: “Em có định về thăm mẹ không?” Thảo cắn môi: “Em sợ mẹ thất vọng.” Chị nhìn sâu vào mắt cô: “Thất vọng thì đã thất vọng xong chín năm rồi. Gặp hay không gặp—cái nhớ vẫn cứ ở đó.” Câu nói rơi vào lòng Thảo như hòn sỏi nảy ba vòng trên mặt nước, để lại những gợn tròn.

Rồi đêm định mệnh ấy đến. Thảo bước lên sân khấu nhỏ, mặc chiếc váy xanh đã bạc màu ở gấu, ôm guitar và nói một câu “Chúc mọi người tối an lành.” Cô bắt đầu bằng bài hát về người mẹ ngồi cửa chờ con. Nửa bài thì mắt cô nhòe đi, vì một dáng người quen thuộc đứng dậy ở cuối phòng. Hơi thở của cô chùng lại trên một nốt luyến. Cô hát tiếp, mà nghe như mình đang khóc bằng tiếng hát.

Khi tiếng đàn im, quán rượu bỗng yên đến lạ. Thảo cúi đầu cảm ơn. Ngẩng lên, cô thấy người đàn bà ấy—mẹ—đang đi về phía mình, đôi tay run run, mái tóc đã bạc. Khoảnh khắc đó, mọi va vấp, mọi tủi nhục, mọi đêm ngủ ghế đá, mọi đồng tiền lẻ dành dụm… tất cả tan ra như một làn khói. Chỉ còn lại con đường từ sân khấu đến vòng tay mẹ.

Bà Hạnh ôm chầm lấy con. “Con… con gái của mẹ…” Giọng bà đứt quãng như gió bị chặn giữa đèo. Thảo sụp xuống, mặt vùi trong vai mẹ, thấy mùi nắng, mùi lúa, và mùi nước mắt quen như trong ký ức. Quán rượu im phăng phắc, chị chủ bấm nhẹ remote tắt nhạc nền, ra hiệu cho mọi người chừa một khoảng vắng. Có người khách lặng lẽ rót thêm nước đặt lên bàn, có người mỉm cười cúi đầu, như chứng kiến một nghi thức thiêng liêng.

Đêm ấy, Thảo đưa mẹ về phòng trọ. Căn phòng nhỏ đến nỗi phải nép người mới đi lọt giữa chiếc tủ ọp ẹp và cây đàn dựng góc. Bà Hạnh nhìn quanh, tay khẽ chạm vào tờ giấy nhạc ghi dở, vào cái móc áo tự chế bằng dây thép, vào đôi giày biểu diễn đã sờn gót. Bà thở dài, vừa thương vừa giận mình đã không ở đó để con không phải khổ đến thế. Bà khẽ nói: “Con ốm đi nhiều.” Thảo gượng cười: “Con cũng biết nấu cháo rồi mẹ ạ.” Cả hai cùng cười, như để đẩy lùi những năm tháng nặng nề.

Trong căn phòng ấy, họ ngồi suốt đêm. Thảo kể: về bến xe, về bầu show, về những đêm hát không tiền, về những bàn tay lạ đã kéo cô khỏi vực. Cô kể cả những lần muốn quay đầu về nhà nhưng sợ phải đối diện với nỗi thất vọng trong mắt mẹ. Bà Hạnh lắng nghe, đôi mắt ướt, nhưng không chen vào bằng một lời trách móc. Đến khi Thảo kể xong, bà mới nói: “Mẹ giận con ngày đầu. Ngày thứ hai thì lo. Ngày thứ ba trở đi, mẹ đếm từng mùa lúa mà chờ. Con đi xa thế nào cũng được, đừng để mình mất nhau.” Câu nói ấy giống như tấm chăn mỏng phủ lên những vết thương đang rát.

Sáng hôm sau, bà Hạnh ở lại. Bà xách chổi quét phòng, mang quần áo con ra giặt, phơi lên sợi dây kẽm căng giữa hai bức tường. Buổi trưa, bà nấu nồi canh chua nhỏ, mùi thơm lan ra tận hành lang. Mấy phòng bên cạnh ló đầu nhìn, cười: “Hôm nay nhà có mẹ, thơm quá.” Thảo ngồi ở mép giường, nhìn bàn tay mẹ thoăn thoắt, bỗng thấy mình lại mười tuổi—đứa trẻ hay ngồi ở bậc cửa đếm từng thìa muối mẹ rắc vào nồi.

Buổi tối, Thảo đi hát, bà Hạnh ngồi bàn gần sân khấu, trước mặt là cốc nước ấm. Thảo hát khác đi. Vẫn là bài cũ, vẫn là giọng khàn ấm, nhưng lần này cô hát như không còn sợ hãi. Mỗi câu hát trở thành một sợi dây buộc chặt cô với hiện tại, với những gương mặt đang lắng nghe và với đôi mắt mẹ mềm như một bãi bờ. Khách trong quán vỗ tay lâu hơn. Chị chủ quán tiến lại, đặt tay lên vai bà Hạnh: “Con gái chị có một giọng hát làm người ta nhớ.” Bà Hạnh mỉm cười, khóe mắt ươn ướt: “Ừ, nó giống hệt giọng… tuổi trẻ của tôi.”

Những ngày sau, họ học cách sống cùng nhau theo một nhịp mới. Buổi sáng, bà Hạnh đi chợ gần phòng trọ mua bó rau muống xanh, cân cá thu nhỏ; Thảo tập hát, ghi chép nốt nhạc, luyện hơi. Trưa ăn cơm xong, hai mẹ con nằm trên chiếc chiếu trải dưới sàn, bà kể chuyện ở quê: cây râm bụt đã được người hàng xóm cắt tỉa gọn gàng, con chó Mực đã già, do bớt người nên nhà có khi im tới mức nghe rõ tiếng kim rơi. Thảo lặng im, trong đầu chạy qua ý nghĩ quay về. “Hay mình về một chuyến?”—cô nói bâng quơ. Bà Hạnh khựng lại một giây, rồi cười: “Về thì về, nhưng con đừng bỏ sân khấu của mình. Đường về không phải để chạy trốn, mà để lấy sức.”

Họ cùng nhau sửa căn phòng: mua cái kệ gỗ cũ, treo vài chậu cây con; bà may lại chiếc áo diễn sờn gấu; Thảo mua một tấm thảm nhỏ lót chỗ đặt đàn để tiếng vang ấm hơn. Tối nào rảnh, hai mẹ con cùng ra bờ kênh gần đó, gió mát, ánh đèn đường soi lên mặt nước lăn tăn. Thảo hát khe khẽ, bà Hạnh nghe và thỉnh thoảng góp ý: “Chỗ này con đừng nuốt chữ.” Cả hai bật cười: hóa ra người thầy đầu tiên của Thảo luôn là mẹ.

Một thời gian ngắn sau, có người quay clip phần trình diễn của Thảo đăng lên mạng. Đoạn video không gây bão, không leo top, nhưng lọt vào mắt một nhạc sĩ phòng trà. Anh đến quán rượu nghe trực tiếp, ngồi yên như một cái bóng. Đêm đó, anh đề nghị: “Tối thứ Năm, phòng trà của tôi có slot mở màn, em có muốn thử không?” Thảo nhìn mẹ. Bà gật đầu. “Đi đi con.” Tối thứ Năm ấy, Thảo đứng trước một không gian ấm, khán giả lặng và khó tính. Cô kể câu chuyện của mình bằng âm nhạc, không rườm rà, không khoe khoang. Khi bước xuống, bà Hạnh đã đợi ở cánh gà, chỉ nói một câu: “Mẹ nghe con hát mà quên thở.”

Một hôm, Thảo gom hết can đảm, cùng mẹ về quê. Con đường làng vẫn vậy—ổ gà vẫn còn, bụi tre nghiêng vẫn rì rào. Hàng xóm thấy hai mẹ con, chẳng ai nói gì nhiều, chỉ hỏi: “Về chơi hả?” Sự hiếu kỳ năm xưa đã bào mòn theo thời gian. Buổi tối, Thảo ngồi hiên nhà, đàn một bài cũ, lũ trẻ xúm quanh. Cô hát câu “mẹ ngồi cửa chờ con” thì nghẹn, bà Hạnh giơ tay, vỗ nhè nhẹ lên lưng con như dỗ hồi bé mỗi lần con bị sặc. Đêm ấy, Thảo ngủ trong căn nhà cũ, nghe tiếng sông trôi ngoài kia, thấy bạn cũ của mình chính là bầu trời trông qua khung cửa—màu tối, sâu và hiền.

Thảo ở quê một tuần, rồi trở lại thành phố. Cô hiểu: trở về không phải đặt dấu chấm hết, mà để mở ra một câu đầu mới, viết rõ ràng hơn. Ở quán rượu, chị chủ thủ thỉ: “Nếu em muốn, chị sẵn lòng nâng cấp góc sân khấu—thêm tấm phông, sửa đèn—để những câu chuyện của em sáng hơn.” Mọi người trong quán chung tay: ông họa sĩ già vẽ một bức tường đầy ký họa chiếc thuyền nhỏ, anh bồi bàn đóng thêm ghế, cô thợ may cho Thảo mượn váy. Bà Hạnh khâu từng hạt cườm nâu lên cổ áo con. Sân khấu vẫn nhỏ, nhưng đầy tình.

Một tối, sau khi hát xong, Thảo nắm tay mẹ đưa ra ngoài hiên. Thành phố thổi vào mặt hai người mùi gió ẩm và vài giọt mưa sót. “Mẹ có hối hận vì để con đi không?”—Thảo hỏi. Bà lắc đầu: “Mẹ có hối hận vì ngày con đi, mẹ đã không ôm con trước khi dặn ‘đi thì nhớ về.’ Nhưng nếu không đi, con có lẽ không tìm thấy tiếng hát của mình. Con đường nào cũng có học phí. Quan trọng là mình trả bằng thứ để rồi sau đó sống tốt hơn.” Thảo tựa đầu vào vai mẹ, cảm thấy trái tim mình, sau chín năm chòng chành, cuối cùng đã thả neo.

Dần dần, Thảo nhận thêm buổi ở phòng trà, thỉnh thoảng tham gia một dự án nhạc nhỏ. Cô vẫn giữ những tối ở quán rượu—nơi đã từng cứu cô, nơi mẹ ngồi bàn gần sân khấu. Cô không mơ giấc mơ rực rỡ nữa; thay vào đó, cô mơ những đêm hát đủ để mọi người quên đi mỏi mệt, mơ một căn phòng khang trang hơn cho mẹ đỡ còng lưng, mơ những bữa cơm đủ món mà không phải canh cánh tính toán. Mơ, nhưng chân vẫn đặt chắc trên sàn gỗ.

Cuộc sống có lúc lại quẫy mình: mùa mưa phòng dột, micro hỏng, cổ họng cô viêm; có chương trình bị hủy phút chót, có lời bình luận xót xa dưới một clip: “Giọng này bình thường.” Những hôm ấy, Thảo nản, ngồi thừ như một cây đàn đứt dây. Bà Hạnh pha tách trà gừng, nói nhẹ: “Con gái, giọng người ta nghe cũng như mưa nắng, có ngày sương mù. Quan trọng là năm nào mình cũng có mùa.” Câu nói ấy đặt lại trục cho Thảo, để cô nhớ âm nhạc của mình thuộc về đường dài.

Rồi có một lần, quán rượu tổ chức đêm “kể chuyện bằng nhạc.” Thảo chọn kể về “đi—ở—về.” Cô mở đầu bằng bài hát đầu tiên ở quán chín năm trước, tiếp bằng một bài viết giữa mùa cô đơn nhất, và kết bằng bài mới: “Bến đợi.” Trong bài ấy, cô viết: “Nếu ngày xưa con là con thuyền, thì bến có buồn không? Nếu bây giờ con là bến, con sẽ thắp đèn chờ người—như mẹ từng chờ con.” Khi cô hát câu cuối, bà Hạnh đứng dậy, không vỗ tay, chỉ đặt tay lên ngực. Còn Thảo, lần đầu tiên trên sân khấu, cười mà không thấy mình phải gồng giữ nước mắt.

Kết thúc đêm diễn, có người khách trẻ tiến đến: “Chị ơi, em muốn học hát để nói chuyện với mẹ bằng âm nhạc như chị.” Thảo khựng lại, nhìn về phía bà Hạnh. Bà gật đầu, ánh mắt lấp lánh một niềm vui mới: niềm vui thấy con mình không chỉ hát cho chính mình nữa, mà còn mở một cánh cửa cho người khác. “Ngày mai em đến nhé,” Thảo nói, “mình bắt đầu bằng cách hít thở.”

Có những cuộc đời không cần pháo hoa mà vẫn rực sáng bằng thứ ánh vàng dịu. Chuyện của Thảo và bà Hạnh là vậy. Một đứa con bỏ đi khi mười bảy tuổi, chín năm sau người mẹ nghe thấy tiếng hát của con ở một sân khấu nhỏ. Họ ôm nhau, rồi cùng học lại cách sống: nhặt nhạnh từng bình yên, từng bữa cơm, từng câu hát. Và giữa thành phố rộng, có một quán rượu nho nhỏ, tối tối bật đèn vàng, nơi người mẹ ngồi bàn gần sân khấu nghe con hát. Người ta bảo “đời không như mơ,” nhưng trong những tối ấy, điều ước nhỏ nhất đã thành: con tìm được đường, mẹ tìm được con.

Cuối một đêm mưa rơi hạt thưa, lúc đóng cửa quán, Thảo hỏi mẹ: “Mẹ có muốn nghe con hát nữa không, chỉ hai mẹ con?” Bà Hạnh cười: “Mẹ nghe cả đời cũng được.” Thảo ôm guitar, hát một bài không ai biết tên, chỉ có hai người và mùi gỗ ẩm. Ngoài kia, thành phố vẫn ồn ào, xe cộ vẫn chạy, người ta vẫn hối hả. Nhưng ở đây, trong không gian chỉ bằng một căn bếp, tiếng hát đi qua từng thớ gỗ, len vào những vết nứt của thời gian, khâu lại chúng bằng sợi chỉ mềm. Khi bài hát dừng, bà Hạnh bảo: “Về thôi con.” “Về đâu mẹ?” “Về nhà. Ở đâu có con hát, ở đó là nhà.”

Và họ đi, bước chậm, dưới mái hiên rơi những giọt mưa cuối. Con đường chẳng còn đáng sợ nữa, vì đã có một bờ vai để tựa, một bến bờ để ghé, một tiếng hát dẫn lối. Chín năm, một bài hát dài, cuối cùng cũng khép lại bằng một hợp âm ấm áp. Rồi từ đó, mỗi ngày, họ bắt đầu viết tiếp những khổ nhạc đời thường: dậy sớm, ăn sáng, tập hát, làm việc, nấu cơm, nói với nhau một câu tử tế… Tất cả giản dị như hơi thở. Nhưng chính hơi thở ấy mới giữ người ta sống, giữ tiếng hát còn nguyên.

Và nếu có ai hỏi: “Sau tất cả, Thảo có nổi tiếng không?”—câu trả lời là: Cô nổi tiếng vừa đủ trong thế giới của những người cần một bài hát để qua tối nay. Còn với bà Hạnh, con gái bà là ngôi sao duy nhất bà muốn ngước nhìn, cho dù ngôi sao ấy chỉ treo ở một góc trần nhà, sáng bằng chiếc bóng đèn vàng cũ. Bởi lẽ, giữa bao lấp lánh, điều làm người ta ấm không phải pháo hoa, mà là ánh đèn không tắt. Và trong đời họ, ánh đèn ấy đã có từ rất lâu—từ ngày mẹ sinh con ra, từ ngày con biết hát, từ ngày con trở về.

Hóa ra, “con đường riêng” mà Thảo đi tìm khi mười bảy tuổi, sau vòng lớn của thời gian, vẫn dẫn về điều giản dị nhất: một mái nhà, một bữa cơm, một tiếng hát. Và mẹ. Luôn là mẹ.