Đám tang bà cụ diễn ra trong một buổi chiều mưa phùn.
Tôi đứng im lặng bên cạnh chiếc quan tài, tay vẫn còn run rẩy vì hơi ấm cuối cùng mà bà để lại.
Mười năm… tôi chưa từng rời căn nhà này quá một đêm. Mười năm, tôi là con dâu, là người hầu, là đứa con gái không biết đẻ — trong mắt họ.
Còn hôm nay, khi bà nhắm mắt xuôi tay, tôi tưởng như được giải thoát.
Nhưng không ngờ, cái tôi nhận lại — không phải tự do, mà là một tờ đơn ly hôn lạnh ngắt.
Ngày tôi bước chân về nhà anh, căn nhà cấp bốn ở ngoại ô Gia Lâm chỉ có hai người: mẹ anh và tôi.
Lâm Nghiễn Thanh lúc đó đã khăn gói vào Sài Gòn học cao học, nói rằng chỉ cần cố gắng vài năm nữa, anh sẽ thành công, sẽ rước tôi vào một cuộc sống khác.
Tôi tin.
Bởi khi đó tôi chỉ là một cô gái mười chín tuổi, quê miền Trung, mồ côi cha mẹ, vừa học xong cấp ba thì bám lấy anh như cái phao cứu sinh.
Mẹ anh — bà cụ Nhiệm — ban đầu không ưa tôi. Bà nói tôi là gái tỉnh lẻ, không môn đăng hộ đối, cái mặt thì khắc khổ, chẳng có phúc hậu. Nhưng rồi khi bệnh thấp khớp của bà tái phát, tôi là người duy nhất bón cháo, thay tã, chườm nóng cho bà mỗi đêm. Bà dần mềm lòng.
“Dù gì con cũng chịu thương chịu khó,” bà lẩm bẩm một lần lúc tôi xoa bóp chân cho bà.
Khi anh ở Sài Gòn, tôi cày cuốc ngoài ruộng, tối về còn đi phụ bán hủ tiếu. Có những hôm trời lạnh buốt, tôi phải ngâm chân trong nước lạnh giữa đêm để gánh thêm mẻ rau cải ra chợ sáng sớm.
Lần đó anh gọi điện về, bảo còn thiếu một khoản học phí, nếu không đóng sẽ không được dự thi học kỳ.
Tôi không chần chừ, gom sạch số tiền dành dụm, kể cả chiếc lắc tay bà Nhiệm cho làm của hồi môn — tất cả để chuyển cho anh.
Tôi từng tin mình là vợ anh, dù chưa tổ chức cưới hỏi. Cả xóm ai cũng nghĩ vậy.
Chúng tôi đã đăng ký kết hôn khi anh về quê kỳ nghỉ hè năm đó.
Không thiệp cưới, không váy trắng, không lời chúc phúc.
Chỉ có một tờ giấy và hai chữ ký.
Mùa hè năm thứ sáu, bà Nhiệm đột quỵ.
Tôi thức trắng ba đêm canh chừng ở bệnh viện tỉnh. Cứ đến tối, y tá lại nhìn tôi ái ngại:
“Em không ngủ thì ngã quỵ mất.”
Nhưng tôi không thể ngã. Bởi nếu tôi ngã, ai sẽ thay mẹ chồng vệ sinh, ai bón cháo, ai đỡ bà khi lên cơn đau tim?
Tôi nhớ rõ cái đêm mưa tầm tã, tôi đi bộ hơn 3km vì không bắt được xe, chỉ để mang cho bà cái khăn len bà thích nhất. Tôi về đến bệnh viện thì sốt run người.
Ba hôm sau, bác sĩ bảo tôi bị viêm nhiễm nặng, ảnh hưởng đến tử cung.
Sau này tôi không thể có con.
Khi tôi báo tin đó cho anh qua điện thoại, anh im lặng rất lâu.
Cuối cùng chỉ nói:
“Không sao, có em là đủ.”
Tôi đã tin như thế.
Mười năm trôi qua, tôi già đi, gầy đi. Anh thành giáo sư đại học.
Tôi vẫn ở căn nhà cũ.
Anh thì không về lần nào.
Chỉ đến khi bà Nhiệm hấp hối, anh mới xuất hiện.
Anh bước vào phòng bệnh, dáng người cao ráo, sơ mi trắng thẳng thớm, mùi nước hoa nhẹ thoảng. Tôi vừa mừng vừa tủi, đưa tay ra nắm lấy tay anh thì anh lạnh lùng lùi lại.
“Chờ mẹ đi rồi, tôi có chuyện muốn nói.”
Chuyện là tờ đơn ly hôn anh vừa ký sẵn.
Tôi bàng hoàng.
Anh bảo tôi nên hiểu thân phận.
“Em không thể sinh con. Vãn Thanh đã mang thai. Cô ấy mới là tương lai của tôi.”
Tôi đứng chết lặng.
“Còn tôi là quá khứ của anh sao?”
“Không phải, mà là một sai lầm,” anh buông lời, ánh mắt không một gợn sóng.
Tôi không khóc.
Không thể khóc.
Tôi chỉ cười, rồi lặng lẽ ký tên.
Tờ đơn ly hôn được ký trong buổi chiều âm u, khi tiếng tụng kinh cho mẹ anh còn chưa dứt.
Tôi gấp nó lại, đặt vào túi xách như một thứ giấy lộn vô nghĩa.
Ngày hôm sau, tôi rời căn nhà đó — không quay đầu lại.
Căn nhà tôi đã từng quỳ xuống chà sàn, nấu cơm, thay tã người bệnh.
Căn nhà tôi từng gọi là “nhà chồng.”
Tôi bắt đầu lại — từ hai bàn tay trắng, một thân thể yếu ớt và một trái tim không còn gì để mất.
Tôi ra Hà Nội, thuê một căn phòng trọ nhỏ ở quận Hai Bà Trưng.
Tiền mang theo chẳng được bao, nhưng tôi từng buôn rau, từng rửa chén, từng làm tất cả những gì chân chính nhất để tồn tại — nên tôi không sợ.
Ban ngày tôi đi giúp việc theo giờ, tối về nhận gấp túi giấy cho một xưởng in.
Rảnh thì tôi học thêm vi tính ở trung tâm gần đó.
Người ta cười tôi 29 tuổi mới học Word, Excel. Tôi không quan tâm.
Vì tôi biết mình sẽ không ngồi rửa bát cả đời nữa.
Ba tháng sau, tôi xin được việc lễ tân cho một công ty nhỏ của người quen ở quê. Lương ít, nhưng môi trường văn minh. Tôi chăm chỉ học thêm kỹ năng văn phòng, tiếng Anh căn bản, cách viết email, cách giao tiếp công sở.
Một năm sau, tôi được cất nhắc làm trợ lý giám đốc — vì chính giám đốc nói:
“Cô là người duy nhất không phàn nàn dù phải làm nhiều việc nhất.”
Tôi vẫn nhớ cái ngày nhận tháng lương đầu tiên 12 triệu.
Tôi cầm nó trong tay, nước mắt lăn dài, không vì số tiền, mà vì tôi hiểu — tôi đã không chết.
Ba năm sau, tôi đã là trưởng phòng hành chính – nhân sự của một công ty xuất nhập khẩu vừa được đầu tư nước ngoài.
Tôi cắt tóc ngắn, mặc vest, đi xe máy tay ga cũ nhưng sạch sẽ, gọn gàng.
Tôi không còn là “con dâu hờ” của Gia Lâm.
Tôi là Trần Thanh Hà, một người phụ nữ 32 tuổi đã sống sót từ địa ngục, và đang từng bước lên khỏi mặt đất.
Chính vào lúc đó, định mệnh lại tìm đến.
Một hội nghị liên kết các trường đại học và doanh nghiệp tổ chức tại khách sạn lớn ở Hà Nội.
Công ty tôi tham gia với tư cách khách mời.
Tôi được cử làm đại diện gặp mặt ban tổ chức phía đại học.
Và tôi gặp lại Lâm Nghiễn Thanh.
Anh ta giờ là Phó hiệu trưởng trường Đại học Sư phạm Kinh tế.
Tóc anh ta đã có vài sợi bạc, nhưng dáng vẻ vẫn cao ngạo như xưa.
Ánh mắt anh ta khựng lại khi nhìn thấy tôi bước tới — trong bộ vest màu kem, giày cao gót, tóc ngắn, dáng người thanh mảnh nhưng toát lên thần thái tự chủ.
Tôi nhìn thẳng vào mắt anh ta.
“Chào anh, đã lâu không gặp.”
Anh ta lúng túng:
“Em… dạo này sống sao rồi?”
Tôi mỉm cười.
“Tốt hơn mười năm trước rất nhiều. Cảm ơn anh đã cho tôi một cơ hội để thay đổi cuộc đời.”
Tôi quay đi, bỏ lại anh ta đứng trơ trọi giữa sảnh.
Ít lâu sau, tôi tình cờ biết Vãn Thanh, người phụ nữ anh từng bỏ tôi để cưới, đang gặp rắc rối.
Cô ta từng là giảng viên hợp đồng, nhưng do dính líu đến sai phạm học bổng nên bị đình chỉ.
Con trai họ — đứa con mà tôi từng bị so sánh như một “con gà mái không biết đẻ trứng” — được chẩn đoán mắc tự kỷ.
Một ngày nọ, tôi nhận được email từ chính Lâm Nghiễn Thanh.
Anh ta nói muốn gặp, “nói chuyện một lần cho ra hết mọi chuyện.”
Tôi đồng ý.
Chúng tôi gặp ở một quán cà phê gần Hồ Tây.
Anh ta không còn kiêu ngạo. Chỉ là một người đàn ông trung niên đang dần mất đi mọi thứ.
“Anh xin lỗi,” anh ta nói. “Anh đã quá tàn nhẫn. Anh không xứng đáng được em tha thứ.”
Tôi nhấp một ngụm trà.
“Anh không cần sự tha thứ của tôi. Anh chỉ cần chấp nhận rằng tôi đã không còn ở vị trí dưới chân anh nữa.”
Tôi đứng dậy, rút trong túi ra một phong thư.
“Đây là biên lai chuyển khoản 20 triệu. Gửi cho con anh. Không phải vì anh, mà vì đứa bé vô tội.
Tôi sẽ không xuất hiện thêm lần nào nữa. Đời tôi đã hết nợ anh từ lâu rồi.”
Tôi rời đi. Trời hôm đó rất đẹp. Hà Nội vào thu, lá vàng rụng nhẹ như lòng tôi — sau mười năm sóng gió, cuối cùng cũng bình yên.
Họ nói người đàn bà cũ kỹ như tôi không thể thay đổi.
Họ nói ly hôn là dấu chấm hết cho một đời người.
Nhưng tôi chọn dùng nó làm dấu phẩy.
Để bắt đầu lại — bằng bản lĩnh, bằng chính mình, không cần ai cứu vớt.
Tôi từng là chiếc bóng mờ trong căn nhà chật hẹp ở Gia Lâm.
Còn bây giờ, tôi là ánh sáng bước ra từ đêm tối.
Một mình — và đủ.