Huế, tháng Ba trời ngả về hanh nắng, gió từ sông Hương đưa lên mùi rêu đá và nhang trầm phảng phất.
Tống Nhã nằm nghiêng trên giường bệnh, nhìn khung cửa sổ mở hé. Cây bồ đề ngoài sân bệnh viện lắc nhẹ những tán lá màu bạc xanh. Trên bàn đầu giường, một bát cháo loãng đã nguội, không ai ăn. Bên ngoài, tiếng giày cao gót vọng lại từng nhịp – con gái riêng của ông Thẩm đang đi qua hành lang.
Tống Nhã đã quen với âm thanh ấy, mùi nước hoa nhè nhẹ, và ánh mắt của người con gái ấy – không lạnh, nhưng tuyệt nhiên không ấm. Gọi bà là “dì Tư”, nhưng luôn giữ một khoảng cách. Bà không trách. Bởi bà là người đến sau.
Năm 1995, Huế vừa trải qua cơn lũ lớn. Tống Nhã – khi ấy 25 tuổi – từ Bắc vào Huế theo lời mối mai của một người quen trong họ. Bà chưa từng nghĩ mình sẽ về làm vợ một người đàn ông hơn mình mười lăm tuổi, đã có hai con nhỏ và một gia đình quá khứ chưa vơi tang tóc.
Ngày cưới, bà mặc áo dài màu thiên thanh, đội khăn vấn, gương mặt bình thản. Mẹ ruột khóc cả đêm trước đó, hỏi con gái có chắc không, có tiếc tuổi xuân không. Bà chỉ cúi đầu, “Con chọn rồi.”
Về nhà họ Bùi, bà không được ở phòng lớn – căn phòng từng là của vợ trước ông Thẩm. Người nhà nói đó là quy củ, để tang đủ ba năm mới được dọn vào. Bà không nói gì, dọn về căn phòng cũ kỹ dưới bếp, nơi trước đây là kho chứa gạo.
Bà chăm lo hai đứa trẻ như con ruột – sáng chở đi học, trưa nấu cơm, tối giặt đồ, dỗ ngủ. Có lần con bé lớn bị sốt xuất huyết, chính bà là người thức trắng đêm chườm khăn lạnh. Đứa bé tỉnh dậy nửa đêm, gọi yếu ớt: “Mẹ ơi…”
Bà bật khóc, nhưng không đáp. Sáng hôm sau, khi đứa bé khỏe lại, nó đã quên mất chuyện đêm qua. Và bà tiếp tục là “dì Tư”.
Ba mươi năm trôi qua, Tống Nhã sống như một cái bóng bên cạnh ông Thẩm. Không con cái, không tài sản riêng, không một tấm giấy hôn thú chính thức – vì ông Thẩm nói: “Ngày đó vợ mất chưa lâu, anh ngại làm rình rang.” Bà cười nhẹ: “Không sao. Quan trọng là sống tử tế với nhau.”
Người ngoài nhìn vào, thấy bà là người phụ nữ may mắn – sống trong nhà giàu, không phải đi làm, con cái đầy đủ. Nhưng ít ai biết những cái Tết bà âm thầm ngồi lau ảnh vợ cũ của chồng, lặng lẽ thay nhang bàn thờ người phụ nữ đã mất khi mới 32 tuổi.
Đến khi bước sang tuổi 55, Tống Nhã bắt đầu mệt mỏi thường xuyên. Bà sụt cân nhanh chóng, ăn không ngon, hay buồn nôn. Ông Thẩm ban đầu cho là do tuổi tác, nhưng khi thấy bà nôn ra máu, mới cuống cuồng đưa đi viện.
Chẩn đoán ung thư dạ dày giai đoạn cuối. Bác sĩ lắc đầu: “Có lẽ do phát hiện quá muộn. Chỉ còn vài tháng…”
Bà bình thản nghe tin, không hốt hoảng. Chỉ nhẹ giọng hỏi: “Tôi còn đủ sức về nhà vài bữa không?” Bác sĩ nói có thể, nếu có người chăm.
Và thế là bà về, nằm lại căn phòng nhỏ cạnh nhà bếp – căn phòng mà bà từng dọn về khi mới cưới. Giờ, nó là nơi chờ đợi một kết thúc.
Một buổi chiều, bà nghe tiếng cãi vã trong phòng khách. Em trai bà – ông Tống Minh – từ ngoài Bắc vào thăm, đang to tiếng với con gái lớn của ông Thẩm.
– “Tôi nói cho rõ: chị tôi sống vì cái nhà này suốt 30 năm. Không một lời oán than, không một đồng riêng. Giờ chị tôi bệnh nặng, tôi muốn sau này chị được chôn cùng chồng, có gì là sai?”
Giọng người con gái đáp lại, lạnh lùng:
– “Theo quy củ nhà tôi, dì Tư chỉ là vợ kế. Mẹ ruột tôi mới là chính thất. Sau này bố tôi phải hợp táng với mẹ tôi. Từ đường không nhận người ngoài.”
Ông Tống Minh đập tay lên bàn:
– “Người ngoài? Chị tôi là người ngoài?”
Giọng ông Thẩm vang lên, nhỏ nhẹ nhưng dứt khoát:
– “Chuyện này… ba nghe theo các con.”
Trong phòng, Tống Nhã nhắm mắt lại. Không khóc. Không nói. Chỉ thấy tim nghẹn lại. Hóa ra, ba mươi năm chung sống, cuối cùng, vẫn không đủ để có một chỗ bên cạnh người chồng đã nằm chung giường bao năm.
Tối đó, bà gọi ông Thẩm lại gần. Gương mặt ông hằn lên nhiều nếp nhăn, tóc bạc nhiều hơn trước.
– “Ông à, tôi hỏi thật… suốt ba mươi năm qua, tôi là gì với ông?”
Ông Thẩm cúi đầu, lặng im rất lâu, rồi đáp:
– “Bà là người tôi biết ơn.”
– “Không phải là người ông thương à?”
Ông không trả lời. Chỉ thở dài. Bà gật đầu, cười nhẹ:
– “Tôi hiểu rồi.”
Bà viết một bức thư tay, nhờ em trai cầm giữ. Trong thư, bà viết:
“Em à, nếu chị có đi trước, đừng cãi nhau với họ nữa. Chị đã sống như thế, không danh phận, không cần danh phận lúc chết. Nếu được, rải tro chị xuống sông Hương, nơi lần đầu anh Thẩm dắt chị đi dạo. Chị chỉ mong được gió nước ôm lấy, nhẹ nhàng hơn là lòng người.”
Bà gấp thư lại, dặn em trai không được cho ai biết. Tối hôm đó, bà thiếp đi rất sâu. Và không tỉnh dậy nữa.
Tang lễ của bà được tổ chức đơn giản. Ông Thẩm đứng lặng thinh suốt buổi, không khóc. Hai người con riêng làm đủ lễ, cúng bái, nhưng ánh mắt trống rỗng. Không ai đề cập chuyện chôn cất bà trong khu mộ gia tộc.
Sau lễ, em trai bà thực hiện đúng lời dặn. Ông đến chùa xin làm lễ hỏa táng. Một buổi sáng sớm, khi sương còn đọng trên bậc đá ven sông Hương, ông lặng lẽ rải tro của chị mình xuống dòng nước.
Tro tan ra, gió đưa nhẹ lên mặt sông. Mặt trời dần nhô lên khỏi mái chùa Thiên Mụ. Không một tiếng khóc, không ai tiễn, chỉ có nước, gió, và một tấm ảnh nhỏ – chụp một người phụ nữ tóc ngắn, cười dịu dàng bên hai đứa trẻ.
“Người sống cả đời trong lặng lẽ, cuối cùng cũng chọn một cái chết không làm phiền ai.”
Sau lễ hỏa táng, ông Tống Minh về lại Bắc. Trên chuyến tàu đêm, ông mở bức thư mà chị gái viết tay, dòng chữ nghiêng nghiêng, mực nhòe đôi chỗ vì nước mắt hay mồ hôi, không rõ.
“Chị không trách họ. Cũng không trách ông Thẩm. Người ta sống trong nếp cũ, dám phá lệ là tội. Chị chỉ buồn, vì sống quá lâu mà vẫn chỉ là ‘dì Tư’, chưa từng là ‘vợ’. Nếu sau này có ai hỏi, hãy bảo rằng chị từng có một gia đình. Vậy là đủ.”
Lá thư ấy, ông Tống giữ trong tủ kính, đặt cạnh bức ảnh đen trắng chụp chị gái năm 18 tuổi – cái thời còn cười rạng rỡ, tóc buộc lệch, mắt sáng ngời.
Ở Huế, sau khi Tống Nhã mất, không khí trong nhà họ Bùi im ắng đến lạ. Không còn tiếng chổi quét sân mỗi sáng, không còn ai nhắc cúng rằm, thay nước bình hoa, hay ghi sổ chi tiêu tỉ mỉ cho từng mâm cỗ giỗ.
Vài tuần sau, tủ lạnh trống trơn. Cây cảnh héo rũ. Áo dài thờ chưa ai đem giặt. Căn nhà vốn được vận hành như một cỗ máy chu đáo bỗng trở nên hỗn độn khi thiếu đi người cầm nhịp.
Con gái lớn ông Thẩm – chị Bùi Thanh Trà – một hôm vào phòng của dì Tư để tìm sổ chi tiêu. Căn phòng gọn gàng, vẫn thơm mùi trà sen dì hay uống. Trên bàn có một chiếc hộp gỗ. Bên trong là những tấm ảnh cũ: hình cô bé Thanh Trà ốm sốt được dì bồng, ảnh sinh nhật năm 10 tuổi, ảnh cả nhà đi du lịch Đà Lạt.
Ở mặt sau một bức ảnh, có nét chữ nắn nót:
“Trà – con gái đầu lòng của tôi, dù chẳng ai gọi tôi là mẹ.”
Chị sững người. Đặt bức ảnh xuống. Tay run.
Ông Thẩm từ ngày vợ mất, như cây khô mất nhựa. Ông hay ngồi thừ trước hiên nhà, mắt nhìn về phía cây sứ trắng mà Tống Nhã từng tự tay trồng. Có lần người giúp việc kể, ông ngồi suốt cả sáng chỉ để lật từng trang sổ nấu ăn của vợ, chép lại công thức nấu món canh chua cá bống.
Một hôm, ông lảo đảo ngã trong nhà tắm. Bác sĩ nói tai biến nhẹ, cần nghỉ ngơi. Nhưng sau đó ông không nói được tròn câu, hay quên. Người hốc hác đi thấy rõ.
Mỗi tối, ông thì thào gọi:
“Dì Tư… bà đâu rồi?”
Bùi Thanh Trà – người con gái lớn từng phản đối gay gắt chuyện hợp táng – dần đổi khác. Có lần chị ngồi lật lại album ảnh cũ, nhận ra một điều: không có một bức nào trong đó là thiếu vắng hình bóng dì Tư. Mọi cột mốc trong đời chị, từ tiểu học đến đại học, đều có mặt người phụ nữ ấy. Người đứng sau hậu trường, chưa một lần đòi hỏi được đứng cạnh.
Chị đến chùa, đốt một nén nhang, hỏi vị sư già:
– “Thầy ơi, nếu một người không có danh phận, nhưng đã sống trọn vẹn như một người vợ, người mẹ… thì khi chết đi, họ có được tổ tiên đón nhận không?”
Vị sư già đáp:
– “Danh phận là do người đặt. Nhưng công đức và tình thương, là thứ ghi vào trời đất.”
Sau lễ 49 ngày, con cháu họ Bùi họp bàn chuyện lập bia mộ cho ông bà tổ. Trong buổi họp, Thanh Trà đứng dậy, nói:
– “Con muốn xin lập một tấm bia nhỏ, ghi tên dì Tư – Tống Nhã – bên cạnh mẹ ruột con. Không chung huyệt, nhưng là ghi nhận. Dù dì không sinh ra chúng con, nhưng dì đã nuôi nấng và chăm sóc như mẹ.”
Mọi người xôn xao. Có người phản đối, nói “trái lệ cũ”. Nhưng người cháu đích tôn – đời thứ tư – giơ tay lên tiếng:
– “Tôi là người kế tục dòng họ. Tôi đồng ý. Tình nghĩa không thể bị danh phận chối bỏ.”
Ông Thẩm, ngồi xe lăn ở góc phòng, khóc.
Một năm sau ngày mất của dì Tư, gia đình họ Bùi tổ chức lễ giỗ đầu. Không linh đình, không phô trương. Nhưng bàn thờ được đặt thêm một khung ảnh nhỏ – chân dung Tống Nhã, tóc ngắn, mắt buồn nhưng hiền hòa. Bên dưới ảnh có tấm bảng nhỏ, ghi:
“Tống Nhã – người giữ lửa của một gia đình, người mẹ không danh phận, nhưng đầy tình thương.”
Buổi lễ ấy, người ta thấy Bùi Thanh Trà cầm nhang, chắp tay trước ảnh.
Về phần ông Thẩm, sức khỏe ngày càng yếu. Ông không còn nói được, nhưng vẫn nhớ từng thói quen của Tống Nhã – mỗi tối ngồi cạnh mở đài nghe cải lương, sáng pha trà sen, chiều tưới cây sứ. Một chiều, khi cây sứ nở trắng, ông nhìn ra hiên, rưng rưng nước mắt.
Đêm đó, ông mất. Trên tay vẫn cầm một bức ảnh cũ – ông và Tống Nhã, chụp ở bờ sông Hương, phía sau là ánh hoàng hôn tím nhạt.
Gia tộc tổ chức tang lễ theo quy củ. Nhưng lần này, khi bàn chuyện an táng, người cháu đích tôn đứng dậy tuyên bố:
– “Ông nội di nguyện được chôn cạnh dì Tư.”
Không ai phản đối. Có lẽ vì người ta đã hiểu ra: có những điều không cần giấy tờ chứng nhận, chỉ cần cả đời sống tử tế với nhau.
Và thế là, lần đầu tiên trong lịch sử gia tộc họ Bùi, một người phụ nữ “không danh phận” được ghi tên bên cạnh chồng trong sổ thờ tộc.
Ba năm sau.
Ở một góc nhỏ trong khu mộ nhà họ Bùi, có một tấm bia đôi, khắc hai cái tên:
Bùi Thẩm (1940–2023)
Tống Nhã (1970–2022)
Dưới dòng tên là hàng chữ nhỏ:
“Tình không danh, nhưng vẹn nghĩa. Người đi, gió nước giữ giùm.”
Người đời hay hỏi: yêu một người, có nhất thiết phải cưới, phải có giấy hôn thú, phải được dòng họ công nhận?
Không. Bởi yêu một người, là suốt đời sống cho họ, vì họ, lặng lẽ và kiên nhẫn.
Giống như Dì Tư.
Người không sinh con, nhưng cả đời làm mẹ.
Người không được gọi là vợ, nhưng cả đời thủy chung.
Người không chôn trong đất tổ, nhưng được lòng người đời nhớ mãi.