“Ông nội không bao giờ cho bất kỳ ai đến gần cây, khi ông mất họ mới biết lý do tại sao…”
Trong khu vườn cũ kỹ phía sau ngôi nhà mái ngói đã bạc màu, có một cái cây đứng sừng sững. Đó là một cây xoài già, thân to đến mức một người lớn ôm không xuể. Mùa hè, cây xoài ra hoa, tỏa hương dìu dịu khắp sân. Thế nhưng lạ ở chỗ, dù hoa nhiều, quả sum suê, ông nội chưa bao giờ cho ai lại gần hái. Ông luôn cau mày khi bọn trẻ chạy chơi loanh quanh gốc, và đôi lần còn gắt lên:
– Ra chỗ khác! Đừng bén mảng đến đó!
Cả nhà không ai hiểu tại sao ông lại khắt khe đến vậy. Mẹ vẫn thường bảo: “Có lẽ ông sợ các con leo trèo nguy hiểm, thôi thì cứ nghe ông.” Thế là cây xoài cứ đứng đó, quả chín rụng xuống đất mặc kệ, chẳng ai dám lại gần. Người ta đi qua còn xì xào: “Nhà này lạ thật, có cả cây xoài ngon thế mà chẳng bao giờ ăn.”
Thời gian trôi, ông nội ngày càng yếu. Buổi chiều nào cũng thấy ông chống gậy ra ngồi dưới hiên, mắt nhìn về phía gốc xoài, ánh mắt vừa xa xăm vừa nặng trĩu điều gì đó khó nói. Có lần, tôi tò mò hỏi:
– Ông ơi, sao ông không cho tụi con lại gần cây xoài?
Ông lặng thinh rất lâu, rồi chỉ đáp một câu ngắn ngủi:
– Sau này con sẽ hiểu.
Câu trả lời ấy càng khắc sâu sự bí ẩn. Trong trí óc non nớt của tôi khi ấy, cây xoài giống như một điều cấm kỵ. Nó vừa gần gũi – vì nằm ngay trong vườn nhà, lại vừa xa vời – vì chẳng ai dám chạm đến.
Rồi ngày định mệnh cũng đến, ông nội qua đời trong một buổi chiều mưa. Cả gia đình quây quần bên linh cữu, nước mắt chan hòa. Tang lễ diễn ra trong yên lặng, ai cũng bận rộn lo toan, chẳng ai để tâm đến cái cây ngoài kia. Nhưng chỉ vài ngày sau, khi nhang khói đã nguôi, bí mật mà ông giấu bao năm mới dần hé lộ.
Sau tang lễ, gia đình quyết định dọn dẹp lại khu vườn cho gọn gàng. Bao năm nay, ông nội vốn giữ gìn, không cho ai đụng vào gốc xoài, nên cỏ mọc rậm rạp, đất chỗ ấy trông khác hẳn những nơi khác.
Anh tôi cầm cuốc ra dọn, vừa đào vừa nói nửa đùa nửa thật:
– Biết đâu dưới gốc xoài có kho báu ông chôn!
Mọi người cười xòa, ai cũng nghĩ đó chỉ là trò nói giỡn. Nhưng càng đào xuống, đất càng lạ. Nó không xốp như đất thường mà hơi cứng, lẫn nhiều mảnh sành vụn. Rồi bất ngờ, lưỡi cuốc khựng lại, vang lên tiếng “cạch” như chạm vào vật gì cứng.
Anh tôi vội vã bới bằng tay, lôi ra một mảnh gỗ đã mục. Đào tiếp, cả nhà chết lặng: dưới lòng đất là một chiếc hòm gỗ cũ kỹ, nắp đã xộc xệch nhưng vẫn còn nguyên hình dáng.
Không ai nói với ai, cả nhà nín thở khi mở nắp. Bên trong, không phải vàng bạc châu báu, mà là… những kỷ vật cũ: vài bộ quân phục sờn màu, tấm ảnh đen trắng ố vàng chụp ông nội thời trẻ, và một quyển sổ dày cộm.
Mẹ tôi run run cầm quyển sổ lên. Bìa sổ đã ngả nâu, chữ viết mờ nhòe nhưng vẫn còn đọc được. Trong đó, ông ghi lại từng dòng hồi ức: những ngày đi bộ đội, những năm tháng gian khổ xa nhà, những người đồng đội đã ngã xuống. Giữa những trang giấy còn kẹp vài mẩu thư, có lẽ là của bà nội khi xưa gửi cho ông.
Điều khiến cả nhà lặng người hơn cả, là một bức thư riêng ông để lại cho gia đình, nét chữ run run nhưng rõ ràng:
“Nếu một ngày nào đó các con tìm thấy, thì xin hãy hiểu. Cây xoài này không chỉ là bóng mát trong vườn, nó là nơi ta giữ lại ký ức, giữ lại một phần đời của ta. Ta không muốn ai chạm vào, vì sợ những ký ức ấy bị vỡ vụn. Nhưng rồi, đến lúc ta đi, các con có quyền biết. Hãy trân trọng quá khứ, vì nó là gốc rễ để gia đình mình đứng vững ngày hôm nay.”
Cả nhà đọc xong, nước mắt lặng lẽ rơi. Cái cây bấy lâu nay vẫn đứng đó, hóa ra không chỉ là một cây xoài, mà còn là chứng nhân cho cả một đời người.
Từ sau hôm đó, cây xoài không còn là điều cấm kỵ nữa. Gia đình bắt đầu dọn dẹp quanh gốc, nhưng vẫn giữ nguyên chỗ hòm kỷ vật, chỉ phủ đất lại cẩn thận. Quyển sổ và những món đồ được mang vào nhà, đặt trang trọng trong tủ gỗ giữa phòng khách.
Mỗi khi có ai ghé chơi, mẹ thường kể lại câu chuyện: rằng ông nội đã từng trải qua chiến tranh, từng mất mát nhiều đồng đội, và cây xoài kia là nơi ông gửi gắm nỗi nhớ. Người nghe đều xúc động, có người còn rưng rưng nước mắt.
Mùa hè năm ấy, lần đầu tiên cả nhà hái xoài. Quả chín vàng, thơm lừng, vị ngọt xen chút chua dịu. Mẹ bảo:
– Ăn xoài mà thấy như đang ăn chính mồ hôi, kỷ niệm của ông.
Từ đó, cây xoài thành nơi sum họp. Ngày giỗ ông, cả nhà trải chiếu dưới gốc, bày mâm cơm, thắp nhang khấn vái. Bọn trẻ lại được chơi đùa quanh gốc cây, tiếng cười vang lên, khác hẳn không khí cấm kỵ ngày xưa.
Nhưng điều quý giá nhất không phải quả xoài, mà là bài học ông để lại: hãy biết giữ gìn quá khứ, bởi mỗi kỷ niệm, mỗi ký ức đều là một phần máu thịt.
Nhiều năm trôi qua, ngôi nhà cũ có thể thay đổi, người này người kia có thể đi xa, nhưng cây xoài vẫn đứng đó. Nó vừa là bóng mát, vừa là chứng nhân, vừa là nhắc nhở để con cháu không quên cội nguồn.
Và mỗi lần nhìn cây, tôi lại nghe văng vẳng giọng ông:
“Sau này con sẽ hiểu.”
Giờ thì tôi đã hiểu rồi, ông ạ.