Tôi cứ nghĩ đầy tháng con là ngày vui trọn vẹn, ai ngờ lại là vết cắt sâu nhất đời làm dâu. Ông bà ngoại lặn lội đường xa, quà chưa kịp trao trọn tình thì nụ cười nhà chồng vụt tắt. Hai chỉ vàng hóa thành cái gai trong mắt, mâm cỗ chưa bưng đã tiễn thông gia ra bến xe. Đến chiều biết sự thật, tay tôi run run ký lá đơn ly hôn.

Tôi cứ nghĩ đầy tháng con là ngày vui trọn vẹn. Sau bao đêm thức trắng bế con, sau những lần tủi thân vì làm dâu xa nhà, tôi tin chỉ cần nhìn thấy cháu ngoại, ông bà tôi sẽ quên hết mệt nhọc. Vậy mà tôi không ngờ, đó lại là vết cắt sâu nhất trong đời làm dâu của mình.

Sáng hôm ấy, tôi dậy từ sớm. Con ngủ ngoan trong chiếc nôi nhỏ đặt sát cửa sổ. Ngoài sân, mẹ chồng bày biện mâm cỗ đầy tháng, miệng nhắc tôi thay đồ cho tươm tất. Tôi hồi hộp chờ ông bà ngoại. Hai ông bà ở quê, bắt xe từ mờ sáng, ôm theo bao nhiêu là quà quê: mấy ký gạo nếp, con gà nhà nuôi, và quan trọng nhất là hai chỉ vàng – món quà dành dụm cả năm trời để mừng cháu ngoại đầu lòng.

Khi xe dừng trước cổng, tôi bế con ra. Ông ngoại vừa nhìn cháu đã rơm rớm nước mắt, bà ngoại run run đặt nụ hôn lên trán con. Không khí lúc ấy, với tôi, là trọn vẹn. Nhưng tôi nhận ra nụ cười của mẹ chồng nhạt dần khi bà ngoại mở túi, lấy ra hộp vàng nhỏ.

“Nhà ngoại có chút lòng thành,” bà nói, giọng chân chất.

Mẹ chồng tôi cầm hộp vàng, mở ra xem rất nhanh rồi đặt xuống bàn. Bà không nói gì thêm, chỉ quay sang chồng tôi bảo: “Thôi, làm lễ nhanh lên.” Tôi thấy ánh mắt bà khác hẳn, lạnh và tính toán.

Lễ chưa xong thì mẹ chồng viện cớ nhà có việc, bảo ông bà ngoại về sớm cho kịp chuyến xe chiều. Mâm cỗ chưa kịp bưng lên, thông gia đã bị tiễn ra cổng. Tôi bế con đứng nhìn theo, cổ họng nghẹn lại. Ông ngoại quay đầu dặn nhỏ: “Con ở đây cố giữ gìn, có gì gọi cho ba má.”

Đến chiều, khi khách khứa đã về hết, tôi mới biết sự thật. Mẹ chồng gọi tôi vào phòng, giọng thẳng thừng: “Nhà ngoại cho có hai chỉ vàng, trong khi bên này lo bao nhiêu thứ. Người ta gả con gái, đầy tháng phải đàng hoàng.” Tôi chết lặng. Hai chỉ vàng – cả gia tài của ba má tôi – hóa thành cái gai trong mắt nhà chồng.

Đêm đó, chồng tôi im lặng. Tôi ôm con, nước mắt rơi ướt gối. Sáng hôm sau, mẹ chồng đặt trước mặt tôi tờ giấy đã in sẵn. Tay tôi run run ký vào lá đơn ly hôn, khi con mới tròn một tháng tuổi. Tôi vẫn chưa hiểu, vì sao một ngày đáng lẽ đầy ắp yêu thương lại kết thúc bằng sự đoạn tuyệt đau đến vậy.

Tôi dọn đồ ra khỏi nhà chồng vào một buổi sáng mưa lất phất. Con nằm gọn trong vòng tay, còn tôi thì trống rỗng. Mẹ chồng đứng ở cửa, không níu kéo, không trách mắng, chỉ lạnh lùng như thể mọi chuyện đã được tính sẵn. Chồng tôi ký vào đơn, mắt nhìn đi chỗ khác. Đến lúc ấy, tôi mới hiểu mình chưa từng là một phần thật sự của gia đình này.

Về nhà ngoại, ba má không hỏi nhiều. Ba chỉ lặng lẽ bắc lại cái võng cũ cho cháu, má nấu cho tôi bát cháo nóng. Nhưng đêm xuống, khi con ngủ, má mới kể. Trước ngày đầy tháng, mẹ chồng tôi đã gọi điện cho má, bóng gió chuyện “lễ nghĩa hai bên”, rằng bên nội lo hết cỗ bàn, bên ngoại nên “biết điều”. Má tưởng chỉ là lời xã giao, nên dồn góp được hai chỉ vàng, thêm quà quê, nghĩ tấm lòng là chính.

Tôi nghe mà tim thắt lại. Thì ra, mọi nụ cười buổi sáng hôm ấy chỉ là lớp mặt nạ. Hai chỉ vàng không chỉ là vàng, mà là thước đo để nhà chồng đánh giá giá trị của tôi và gia đình tôi. Khi con tôi chào đời, đáng lẽ tôi được thương hơn, thì lại trở thành người mang nợ vì không “đem lại lợi ích” như họ mong muốn.

Một tuần sau ly hôn, tôi nhận được cuộc gọi từ chồng cũ. Anh nói mẹ anh giận tôi, nhưng anh thì “không biết làm sao”. Tôi hỏi: “Anh có từng nghĩ bảo vệ vợ con mình không?” Đầu dây bên kia im lặng. Sự im lặng ấy, còn đau hơn cả những lời trách móc.

Tôi bắt đầu đi làm lại sớm hơn dự định. Ban ngày gửi con cho má, tối về ôm con ngủ, tôi dần quen với nhịp sống mới. Nhưng mỗi khi nghĩ đến ngày đầy tháng, lòng tôi vẫn nhói lên. Không phải vì tiếc cuộc hôn nhân đã vỡ, mà vì thương ba má. Thương ông bà ngoại đã lặn lội đường xa, mang theo cả tấm lòng, để rồi bị tiễn đi trong tủi hờn.

Có lần, tôi gặp lại một người họ hàng bên chồng cũ. Cô kéo tôi ra một góc, nói nhỏ: “Thật ra, trước đó mẹ chồng con đã bàn với mọi người chuyện nếu bên ngoại không cho đủ vàng thì coi như không môn đăng hộ đối.” Tôi cười chua chát. Hóa ra, số phận cuộc hôn nhân của tôi đã được định đoạt bằng con số, từ trước cả khi con tôi kịp lớn.

Đêm ấy, tôi nhìn con ngủ say, bàn tay bé xíu nắm chặt ngón tay tôi. Tôi tự nhủ, dù có thế nào, tôi cũng sẽ không để con lớn lên trong một gia đình coi thường tình nghĩa. Ly hôn, với tôi, không còn là thất bại, mà là con đường duy nhất để bảo vệ lòng tự trọng và tương lai của hai mẹ con.

Thời gian trôi qua, nỗi đau không mất đi ngay, nhưng nó đổi hình dạng. Từ nhói buốt, nó trở thành vết sẹo âm ỉ nhắc tôi nhớ mình đã từng yếu đuối thế nào. Con tôi lớn lên từng ngày, nụ cười của con là liều thuốc giúp tôi đứng vững. Mỗi lần con bi bô gọi “bà”, tôi thấy ánh mắt má tôi sáng lên, như thể mọi hy sinh đều xứng đáng.

Tôi dần học cách không trách mình nữa. Tôi từng tự hỏi, nếu ngày ấy nhà ngoại cho nhiều vàng hơn, liệu mọi chuyện có khác? Nhưng rồi tôi hiểu, một cuộc hôn nhân đặt trên bàn cân vật chất thì sớm muộn cũng đổ vỡ. Hai chỉ vàng chỉ là cái cớ để lộ ra bản chất vốn đã tồn tại.

Một năm sau, chồng cũ tìm đến. Anh gầy đi, nói rằng gia đình anh lục đục, rằng mẹ anh vẫn tiếc chuyện “thể diện” với họ hàng. Anh xin gặp con. Tôi cho anh gặp, không phải vì còn yêu, mà vì con tôi có quyền biết cha. Nhưng tôi cũng nói rõ: “Em không quay lại. Em không muốn con em lớn lên để học cách coi thường bên ngoại của mình.” Anh cúi đầu, không phản bác.

Tôi dùng số vàng ba má từng định cho tôi làm vốn, mở một cửa hàng nhỏ. Không lớn, nhưng đủ nuôi hai mẹ con và đủ để tôi ngẩng cao đầu. Mỗi khi mệt, tôi nhớ lại ngày đầy tháng ấy, nhớ khoảnh khắc ông bà ngoại đứng trước cổng nhà chồng, lưng còng đi vì gió. Hình ảnh đó nhắc tôi phải sống tử tế hơn, mạnh mẽ hơn.

Có người hỏi tôi có hối hận không. Tôi nói có, nhưng không phải hối hận vì ly hôn, mà hối hận vì đã từng im lặng quá lâu. Giá như tôi lên tiếng sớm hơn, giá như tôi bảo vệ ba má mình ngay từ đầu, có lẽ nỗi đau đã không sâu đến vậy. Nhưng đời không có “giá như”. Chỉ có những bài học phải trả bằng nước mắt.

Ngày sinh nhật tròn một tuổi của con, tôi làm một mâm cơm nhỏ. Không vàng bạc, không hình thức. Chỉ có gia đình, tiếng cười và sự bình yên. Tôi nhìn con thổi cây nến nhỏ, lòng nhẹ tênh. Tôi biết, vết cắt năm nào sẽ còn đó, nhưng từ chính vết cắt ấy, tôi đã học cách tự chữa lành.

Đầy tháng năm ấy đã lấy đi của tôi một gia đình, nhưng cũng cho tôi một điều quý hơn: sự tỉnh thức. Để tôi hiểu rằng, làm dâu không có nghĩa là cúi đầu chịu đựng, và hạnh phúc thật sự không bao giờ được đo bằng số vàng đặt trên mâm lễ.