Ông bố lái xe đi câu vào cuối tuần nhưng không bao giờ quay về, bí mật chỉ hé lộ sau 15 năm..

Người ta thường nói, cuối tuần là khoảng thời gian dành cho gia đình. Nhưng với nhà tôi, cuối tuần lại gắn với một thói quen quen thuộc: cha tôi dắt chiếc xe máy cũ, treo giỏ cần câu, nói một câu ngắn gọn “Đi câu cá đây!” rồi biến mất sau cánh cổng. Thói quen ấy lặp đi lặp lại suốt nhiều năm, cho đến cái ngày định mệnh — ngày ông đi và không bao giờ trở về.

Hôm đó, trời tháng Tư nắng gắt, cha dậy sớm hơn thường lệ. Ông mặc chiếc áo sơ mi xám đã sờn cổ, quần kaki bạc màu. Tôi còn nhớ rõ ánh mắt ông nhìn mẹ, ánh mắt như có gì đó dằn vặt. Ông nắm chặt tay tôi, dặn: “Ở nhà nhớ ngoan, học hành tử tế. Cha đi rồi sẽ về.” Nhưng rồi… ông không về nữa.

Mẹ tôi gọi điện thoại cho người quen khắp nơi, báo công an, tìm kiếm quanh hồ nước, bờ sông nơi cha hay ngồi câu. Nhưng tất cả đều vô ích. Cái xe máy biến mất, giỏ cần câu biến mất, và cả người cha vốn dĩ từng hiện diện mỗi ngày trong gia đình tôi… cũng biến mất.

Ngày tháng sau đó, gia đình tôi sống trong sự hoang mang. Hàng xóm bàn tán, người bảo cha tôi bị tai nạn rồi xác trôi sông, người thì đoán ông bỏ đi theo người phụ nữ khác. Mẹ câm lặng, không khóc cũng chẳng than, chỉ lặng lẽ làm việc để nuôi tôi khôn lớn. Nhưng tôi biết, đêm nào mẹ cũng ngồi trước bàn thờ, ánh nến lập lòe soi khuôn mặt héo hon.

15 năm trôi qua. Cuộc đời tôi bước sang một giai đoạn khác: trưởng thành, có công việc, có những bận rộn riêng. Nhưng vết nứt từ ngày cha biến mất vẫn nằm sâu trong tim. Và rồi, bất ngờ một sự kiện xảy ra — một bức thư cũ được gửi về, với nét chữ quen thuộc của cha, hé lộ bí mật khiến mọi thứ tôi từng tin tưởng bị đảo lộn.

Cuộc sống sau khi cha biến mất không hề dễ dàng. Mẹ trở thành trụ cột duy nhất. Bà buôn bán ở chợ, làm thêm đủ nghề để trang trải chi phí học hành cho tôi. Tôi nhớ những đêm mùa mưa, căn nhà dột nước, mẹ co ro trong góc giường nhưng vẫn gấp quần áo khô cho tôi. Đôi mắt bà ngày càng trũng sâu, nhưng bà chưa bao giờ ngừng hy vọng rằng một ngày nào đó cha sẽ quay về.

Tôi thì khác. Tôi giận cha. Tôi tin rằng ông đã bỏ rơi gia đình, chạy trốn vì điều gì đó hèn nhát. Nỗi giận dữ âm ỉ ấy khiến tôi lớn lên với một vỏ bọc lạnh lùng, ít tin tưởng vào người khác. Bạn bè có cha mẹ đủ đầy, còn tôi phải sống với một câu hỏi lơ lửng: “Cha mày đâu?”

Thỉnh thoảng, có người nhìn thấy một người đàn ông giống cha tôi ở thị trấn khác. Mẹ lại gói ghém ít tiền, đi tìm, nhưng lần nào cũng trở về tay trắng. Có lần bà đem về một chiếc bật lửa cũ, bảo “Người ta nhặt được ở bến xe, giống của cha con.” Tôi nhìn nó, trái tim run lên, nhưng rồi nhận ra chỉ là ảo vọng.

Thời gian cuốn đi, tôi tốt nghiệp đại học, đi làm xa nhà. Mẹ vẫn ở quê, một mình trong căn nhà nhỏ. Mỗi khi về, tôi thấy bà gầy đi, tóc bạc thêm, nhưng ánh mắt bà vẫn hướng về cánh cổng cũ. Như thể bà tin, một ngày nào đó, cha sẽ đẩy cánh cổng ấy bước vào.

Rồi đến một buổi chiều định mệnh, khi tôi sắp xếp lại tủ gỗ cũ trong nhà, một phong bì rơi ra. Trên đó là nét chữ run run nhưng quen thuộc: “Gửi cho vợ con, nếu một ngày nào đó tìm thấy…” Bên trong là vài trang giấy ố vàng, viết vội, và tấm ảnh chụp một nhóm đàn ông đứng cạnh nhau. Trong ảnh, cha tôi không mặc đồ đi câu, mà mặc áo bảo hộ lao động, phía sau là một công trình dang dở.

Tôi ngồi chết lặng. Tim đập thình thịch. Cha tôi… đã đi đâu trong suốt 15 năm qua?

Trong bức thư, cha kể rằng hôm ông nói đi câu hôm ấy, thực chất là đi theo một người bạn nhận việc ở một công trình khai thác gỗ tận biên giới. Công việc ấy không hợp pháp, liên quan đến đường dây khai thác rừng trái phép. Ông không muốn kéo gia đình vào rắc rối, nên chỉ nói dối “đi câu” để che mắt. Nhưng mọi chuyện vượt khỏi tầm kiểm soát.

Cha viết: “Họ bắt cha phải làm việc, không cho về. Nhiều lần cha tìm cách trốn, nhưng nếu về, cả nhà sẽ gặp nguy hiểm. Cha chỉ có thể ở lại, chịu đựng, chờ ngày thoát thân…” Những dòng chữ nhòe mực, như thể ông viết trong nỗi sợ hãi tột độ.

Trong thư còn kẹp một mảnh giấy khác, ghi địa chỉ một nơi xa xôi. Tôi đem chuyện kể cho mẹ. Bà run rẩy, nước mắt rơi không ngừng, thì thào: “Tôi biết… tôi luôn biết ông ấy không bỏ mẹ con mình. Nhưng ông ấy bị buộc phải rời đi.”

Chúng tôi quyết định tìm đến nơi ghi trong bức thư. Đó là một khu rừng sâu, từng có công trình khai thác, giờ chỉ còn lại những lán trại bỏ hoang. Người dân địa phương kể rằng nhiều năm trước, có nhóm người bị giam giữ để khai thác gỗ. Có kẻ đã chết vì bệnh, có người mất tích, cũng có vài người thoát được nhưng không bao giờ quay về quê cũ vì sợ bị trả thù.

Tôi đi trong khu rừng ấy, lòng tràn ngập cảm xúc lẫn lộn. Hình ảnh cha mờ nhòe trong ký ức bỗng hiện lên rõ ràng hơn: ông không phải kẻ bỏ trốn, mà là một nạn nhân của hoàn cảnh, của những toan tính tàn nhẫn.

Kết thúc hành trình, tôi đứng trước căn lán cũ, cánh cửa mục nát, trên vách vẫn còn vạch khắc chữ “Minh 2009” — tên cha tôi. Tôi đặt tay lên, như thể chạm vào quá khứ. Mẹ bật khóc nức nở.

Cha tôi có lẽ đã không còn. Nhưng sự thật được hé lộ sau 15 năm đã trả lại cho ông sự trong sạch. Và cũng trả lại cho tôi niềm tin rằng, đôi khi, những điều ta căm hận lại chỉ là một lớp màn che giấu một bi kịch lớn hơn.