Tôi tên là Lan. Năm nay ba mươi tư tuổi, làm giáo viên Ngữ Văn ở một trường cấp hai huyện. Tôi lấy chồng từ năm hai sáu, đến nay đã tám năm tròn. Tám năm ấy, tôi sống trong căn nhà ba tầng khang trang của gia đình chồng ở Nam Định, nhưng chưa từng một lần cảm thấy nơi đó là nhà.
Hạ Khôn, chồng tôi, là kỹ sư xây dựng. Anh không rượu chè, không đánh đập, cũng chẳng lăng nhăng — tôi đã từng nghĩ như vậy. Một người đàn ông im lặng, sống có vẻ trách nhiệm, nhưng càng sống lâu, tôi càng thấy cái im lặng ấy lạnh lẽo như đá tảng.
Chúng tôi không có con.
Tôi từng nghĩ có thể là do cơ thể tôi yếu. Tôi đã đi khám ở Hà Nội, ở cả Thái Bình, chi tiền triệu triệu để chữa chạy. Đông y có, mẹo dân gian có, từ trứng gà ngải cứu đến xông lá trầu, tôi thử tất cả. Nhưng tháng tháng vẫn trắng tinh.
Mỗi tháng, tôi lãnh lương hơn chục triệu. Gửi về quê một ít cho mẹ ruột, còn lại đều đưa mẹ chồng giữ. Bà nói đó là bổn phận làm dâu. Nhưng dẫu tôi đưa tiền, dọn dẹp, nấu nướng, vẫn bị xem như cái bóng trong nhà.
Mỗi lần có giỗ chạp, hàng xóm họ hàng lại bóng gió: “Con Lan ngoan hiền, chỉ tội hiếm muộn”, “Sao không bảo nó đi xem bốc thuốc Bắc đi?”, “Không sinh được là có lỗi với tổ tiên đấy.”
Tôi nghe, chỉ biết cười mà nước mắt nuốt ngược vào trong.
Hôm ấy là một ngày Chủ nhật nắng gắt. Tôi đang lau nhà thì Hạ Khôn dắt một cô gái trẻ bước vào. Cô ta mặc đầm bầu màu kem, dáng đi nặng nề nhưng khuôn mặt tươi cười, nhìn tôi lễ phép chào: “Chị ơi, em chào chị!”
Mẹ chồng tôi từ trong nhà ra, tươi hơn hớn:
“À, đây là My – bạn thân của thằng Khôn. Về đây chơi vài ngày cho đổi gió, con nấu giúp mẹ mâm cơm đàng hoàng nhé!”
Tôi không nghi ngờ gì. Chỉ thấy lạ, nhưng vẫn vào bếp chuẩn bị món ngon – canh chua cá lóc, gà rang gừng, rau muống xào tỏi… như một con rối được lập trình sẵn.
Bữa cơm hôm ấy, My ăn ngon lành. Mẹ chồng gắp cho cô ta từng miếng, cười nói vui vẻ, trái ngược hoàn toàn với vẻ mặt hờ hững hàng ngày khi nhìn tôi. Tôi thì vẫn cắm cúi ăn, không dám hỏi gì, cho đến khi My lỡ lời:
“Anh Khôn ơi, bé con nhà mình dạo này đạp mạnh lắm!”
Tôi chết lặng.
Chiếc đũa trên tay rơi xuống. Cả nhà im phăng phắc. My hoảng hốt che miệng, còn mẹ chồng thì gằn giọng:
“Nó biết rồi thì giấu làm gì nữa.”
Tôi nhìn sang Hạ Khôn, mong một lời giải thích, một ánh mắt hối lỗi. Nhưng anh ta cúi đầu, không nói gì. Im lặng như bao lần trước.
“Nó mang thai sáu tháng rồi,” mẹ chồng tôi nói tiếp, giọng lạnh lùng, “Con My sẽ sinh cháu đích tôn cho nhà này. Còn cô, không đẻ được thì phải biết điều.”
Tôi bật dậy, cả người run lên:
“Mẹ nói gì vậy? Con là vợ, con ở đây tám năm, giờ mẹ bắt con nhường chồng, nhường cả quyền làm mẹ cho người khác?!”
“Cô còn mặt mũi hỏi à? Không đẻ được thì biết thân mà im! Từ giờ, cô phải chăm sóc con My như người nhà, hầu hạ tử tế. Tới lúc nó sinh xong, ở cữ xong thì chúng tôi thương lượng tiếp.”
Tôi cảm thấy đầu mình ong ong, như bị ai tạt một xô nước lạnh. Nước mắt tôi trào ra.
“Còn anh, Hạ Khôn?” Tôi gào lên, “Anh đối xử với tôi như vậy vì cái gì? Vì cái gì?!”
Anh vẫn cúi đầu, tay nắm chặt, không một lời.
Mẹ chồng tôi đứng phắt dậy, đi vào phòng trong, rồi quay ra, ném mạnh một xấp giấy lên bàn. Giấy tờ rơi lả tả, tôi nhìn thấy dòng chữ đỏ chót: “THỎA THUẬN LY HÔN.”
“Ký đi. Đừng để tôi phải nói lần hai.”
Tôi nhìn xấp giấy ly hôn, những con chữ như nhảy múa trước mắt. Tay run bần bật. Trái tim như có ai bóp nghẹt.
Tám năm trời, tôi không chỉ làm vợ, mà còn là ô sin, là máy kiếm tiền, là cái bóng trong căn nhà này. Giờ họ muốn vứt tôi như vứt một cái áo cũ, chỉ vì tôi không sinh được con?
Tôi cầm xấp giấy lên, ngón tay siết mạnh đến nỗi run rẩy. Rồi tôi bật cười.
Một tràng cười khiến tất cả sững sờ.
“Ký thì ký. Tôi không thiếu can đảm để rời khỏi nơi này – cái nơi mà tôi gọi là nhà suốt tám năm qua, nhưng hóa ra chỉ là nhà trọ tạm thời.”
Tôi rút bút từ túi xách, ký xoẹt một cái, không cần đọc lại điều khoản. Tôi biết rõ, ở lại chỉ có thêm nhục.
Tôi rời khỏi căn nhà đó trong đêm.
Không ai tiễn. Không ai giữ. Cũng tốt. Tự tôi về, giờ tự tôi ra đi. Tôi bắt chuyến xe về quê mẹ ở ngoại ô Nam Định, nơi có căn nhà nhỏ cấp bốn và người phụ nữ tóc bạc đã chờ đợi tôi từ lâu.
Mẹ tôi ngồi bên hiên nhà, thấy tôi kéo vali về, chỉ nhẹ nhàng hỏi:
“Con về rồi à?”
Rồi bà kéo tôi vào lòng như thuở còn thơ bé.
Tôi gục vào vai bà, khóc như chưa bao giờ được khóc.
Những ngày sau đó, tôi sống lặng lẽ như một người vừa bước ra khỏi địa ngục. Tôi không kể gì với ai. Tôi tắt điện thoại, nghỉ dạy tạm thời, chỉ quanh quẩn nấu ăn, trồng rau, đọc sách.
Thế rồi một hôm, tôi nhận được một bức thư từ bệnh viện phụ sản Hà Nội. Là kết quả xét nghiệm cuối cùng tôi từng làm cách đây hơn một năm, nhưng lúc đó do nhà chồng không cho lấy, nên tôi không biết. Giờ bệnh viện gửi lại bản chính.
Tôi mở ra xem. Dòng chữ in đậm khiến tôi chết sững:
“Khả năng sinh sản bình thường. Không phát hiện bất thường về nội tiết hay cơ quan sinh dục.”
Tôi siết chặt tờ giấy, nước mắt lại tuôn. Vậy nghĩa là tôi không hề vô sinh.
Tôi nhớ lại ánh mắt dửng dưng của Hạ Khôn. Nhớ những đêm thức trắng uống thuốc đến đau bao tử. Nhớ tiếng mắng nhiếc từ mẹ chồng mỗi khi tôi về trễ, hay lỡ làm cháy đồ ăn.
Họ đã lừa dối tôi, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Tháng thứ hai sau ly hôn, tôi quyết định trở lại Hà Nội.
Không phải để cầu xin, mà để tìm lại chính mình.
Tôi thuê một căn trọ nhỏ gần trường cấp ba, xin dạy hợp đồng vài buổi. Dần dần, tôi bắt đầu mở lớp Văn tại nhà, học sinh đông lên từng ngày nhờ cách dạy dễ hiểu và tận tâm.
Tôi thay kiểu tóc, mua một vài chiếc váy mới. Lần đầu tiên trong đời, tôi không sống vì ai, không lo phải làm dâu, không phải cúi đầu trước những lời cay độc.
Một buổi chiều đầu đông, tôi vô tình gặp lại Hạ Khôn. Anh ta đang đi cùng một đứa trẻ khoảng vài tháng tuổi, gương mặt mệt mỏi và nhợt nhạt.
My không đi cùng. Tôi không hỏi, anh cũng không nói. Chỉ đứng trước tôi, như một người xa lạ cố níu lại điều gì đó đã mất.
“Lan… dạo này em sống ổn chứ?” – anh hỏi, mắt ngập ngừng.
Tôi cười. Nhẹ tênh.
“Tôi ổn. Rất ổn.”
Một lúc sau, tôi buột miệng hỏi:
“Bé kháu khỉnh đấy. My đâu?”
Hạ Khôn nhìn đứa bé, rồi nhìn tôi, khẽ lắc đầu.
“Cô ấy bỏ đi rồi. Không chịu nổi áp lực. Mẹ anh thì… vẫn vậy.”
Tôi gật đầu, chào nhẹ rồi bước đi.
Tôi không còn giận. Không còn oán. Vì người đáng thương nhất, không phải tôi – mà là họ. Còn tôi, tôi đã sống lại.
Ba tháng sau, tôi nhận lời mời giảng dạy chính thức tại một trường THPT danh tiếng ở Hà Nội. Công việc ổn định, cuộc sống nhẹ nhàng. Tôi dành thời gian đi du lịch, viết sách, và cuối cùng, mở một kênh chia sẻ chuyện hôn nhân – như một cách giúp những người phụ nữ khác không phải bước qua nỗi đau như tôi đã từng.
Một chiều tháng Năm, tôi ra quán cà phê gần trường, ngồi viết bài thì một người đàn ông bước tới hỏi mượn ghế. Anh tên Tuấn, hơn tôi ba tuổi, đã ly hôn, có một bé gái. Hai người bắt đầu trò chuyện, từ chuyện nghề dạy, đến chuyện sống độc thân.
Không ai vội vàng. Không ai hứa hẹn. Nhưng trong ánh mắt ấy, tôi thấy một điều mà tôi chưa từng có suốt tám năm làm vợ:
Sự bình yên.
Tôi không biết tương lai ra sao. Có thể tôi sẽ ở một mình. Có thể tôi sẽ lại yêu.
Nhưng điều chắc chắn là: Tôi không còn sống vì ai khác.
Tôi đã từng yêu, từng chịu đựng, từng hy sinh đến mức quên cả chính mình. Nhưng giờ đây, tôi học được cách đứng lên từ đổ nát. Và tôi biết:
Một người phụ nữ – khi đã học cách yêu bản thân – sẽ không bao giờ để ai làm tổn thương mình thêm lần nữa.