Tôi vẫn nhớ buổi trưa hôm đó, nắng đứng bóng, gió hắt mùi rơm khô từ cánh đồng cuối làng. Cô ta đứng trước cổng nhà tôi, áo hoa sặc sỡ, mắt sắc như dao, giọng cao và lạnh lùng đòi cạo đầu tôi giữa làng. “Đồ chửa hoang, không biết nhục!”—câu nói ấy vang lên, gọn lỏn mà đủ để xé toạc một đời người. Tôi đứng sau cánh cổng sắt, bụng mang dạ chửa đã hơn bốn tháng, tim đập thình thịch, nhưng mắt không cúi. Tôi biết cúi đầu lúc đó đồng nghĩa với việc cả đời này tôi không bao giờ ngẩng lên được nữa.
Tin đồn chạy nhanh hơn gió. Chỉ mươi phút sau, cả xóm kéo đến. Người dựa tường, người ngồi trên xe máy, người đứng khoanh tay, chờ tôi gục ngã. Có người thương hại, có người hả hê, cũng có người chỉ tò mò như đi xem hội. Mẹ tôi đứng sau lưng tôi, tay run run nắm lấy vạt áo, còn bố tôi thì lặng im, mặt tái đi. Không ai hỏi tôi một câu. Họ đã có câu trả lời sẵn trong đầu.
Cô ta—vợ của người đàn ông mà họ cho là cha đứa bé—liên tục thúc giục. “Ra đây! Ra đây nói cho ra nhẽ!” Tôi nghe tiếng kéo tông-đơ lách cách. Tôi nghe tiếng xì xào, như bầy ong vỡ tổ. Mỗi giây trôi qua dài như một năm.
Mười phút. Chỉ mười phút, nhưng tôi đã nghĩ xong mọi ngả đường của đời mình. Tôi có thể đóng cổng, trốn đi, sinh con nơi khác. Tôi cũng có thể bước ra, chịu nhục, để mọi chuyện kết thúc. Nhưng rồi tôi nhớ đến những đêm tôi đi làm về muộn, nhớ những tin nhắn, những lời hứa, và nhớ cái cách sự thật luôn có giá của nó. Tôi quyết định trả giá.
Tôi mở cổng. Cả xóm im phăng phắc. Tôi bước ra, tay cầm một tập giấy được bọc trong túi nilon trong suốt. Không phải dao, không phải gậy, cũng chẳng phải tông-đơ. Là giấy tờ. Tôi đứng thẳng, đặt tay lên bụng, nói chậm rãi: “Trước khi ai cạo đầu tôi, xin đọc cái này.”
Tôi giơ lên trước mắt mọi người: giấy xác nhận mang thai của bệnh viện tuyến tỉnh, kèm theo bản sao giấy hẹn xét nghiệm ADN trước sinh, và—quan trọng nhất—bản photo giấy đăng ký kết hôn có công chứng. Tên tôi ở đó. Tên anh ta ở đó. Ngày tháng đỏ chót. Tiếng xì xào chết lặng, rồi ai đó vỗ tay. Một tràng, rồi hai tràng. Cô ta đứng chết trân.
Nhưng câu chuyện của tôi… mới chỉ bắt đầu.
Không khí đổi chiều chỉ trong vài phút, nhưng sự thật không tự nhiên mà được tin. Người ta xúm lại xem giấy tờ, chuyền tay nhau như chuyền một bằng chứng sống. Có người nhíu mày, có người gật gù, cũng có người vẫn bán tín bán nghi. Ở làng, giấy tờ có giá trị, nhưng lời đồn thì có chân hơn.
Cô ta lao tới, giật tập giấy khỏi tay tôi. “Giả! Giấy giả!”—giọng cô ta khản đặc. Tôi không giành lại. Tôi để cô ta đọc, để mọi người đọc. Tôi biết những con dấu tròn, những chữ ký xanh đỏ không nói dối. Tôi biết mình đã chuẩn bị cho ngày này từ lúc quyết định không trốn chạy.
Anh ta xuất hiện khi mọi thứ đang căng như dây đàn. Mặt anh tái mét, mồ hôi lấm tấm. Anh nhìn tôi, rồi nhìn vợ mình, rồi nhìn đám đông. Tôi không cần anh nói. Tôi chỉ cần anh đứng đó. Sự im lặng của anh là lời thú nhận rõ nhất.
Người trưởng thôn bước lên, yêu cầu mọi người trật tự. Ông cầm tập giấy, đọc chậm rãi từng dòng. “Đăng ký kết hôn… ngày… tại…”—mỗi chữ rơi xuống như một hòn đá. Có tiếng thở dài, có tiếng chửi thề khe khẽ. Ai đó hỏi: “Sao lại có hai vợ?” Câu hỏi ấy lơ lửng, không cần trả lời.
Tôi kể. Không lan man. Tôi kể việc chúng tôi quen nhau khi tôi làm công nhân ở khu công nghiệp, việc anh nói đã ly thân, việc tôi yêu và tin, việc tôi có thai, và việc tôi phát hiện mình không phải người duy nhất. Tôi kể cả việc tôi đã tự mình đi đăng ký kết hôn khi anh hứa sẽ giải quyết, bởi pháp luật cho phép khi hai bên tự nguyện và đủ giấy tờ. Tôi không kể để đổ lỗi. Tôi kể để đặt mọi thứ về đúng chỗ của nó.
Cô ta khóc. Lần này là khóc thật. Tôi không vui khi thấy nước mắt ấy. Tôi chỉ thấy mệt. Anh ta cúi đầu, nói xin lỗi cả hai. Lời xin lỗi rơi xuống đất, vỡ vụn. Người ta bắt đầu bàn tán về pháp luật, về trách nhiệm, về đứa trẻ sắp sinh. Không ai còn nói đến cạo đầu.
Cuối cùng, công an xã được gọi tới để lập biên bản. Không có còng tay, không có cảnh ồn ào. Chỉ có những câu hỏi và chữ ký. Tôi ký tên mình, tay không run. Mẹ tôi đứng cạnh, lần đầu tiên trong buổi trưa ấy, nắm tay tôi thật chặt.
Khi đám đông giải tán, sân nhà tôi chỉ còn lại vài vết bánh xe và một sự yên tĩnh lạ lùng. Tôi biết mình vừa thắng một hiệp, nhưng cuộc đời không phải một trận đấu ngắn. Phía trước là tòa án, là những đêm nuôi con một mình, là ánh nhìn của người đời. Tôi hít sâu. Tôi đã chọn bước ra cổng nhà hôm nay. Tôi sẽ tiếp tục bước.
Vụ việc kéo dài gần một năm. Tôi sinh con giữa những buổi làm việc với luật sư và những lần lên tòa. Pháp luật không đứng về cảm xúc, nhưng đứng về sự thật. Cuộc hôn nhân thứ hai của anh ta bị tuyên vô hiệu. Trách nhiệm cấp dưỡng được xác định rõ ràng. Không có kẻ thắng người thua trọn vẹn, chỉ có những mảnh đời phải học cách sắp xếp lại.
Tôi bế con về nhà ngoại. Ban đầu, làng vẫn xì xào. Có người nói tôi cao tay, có người nói tôi liều. Tôi nghe hết, rồi bỏ ngoài tai. Tôi đi làm lại khi con tròn sáu tháng, gửi con cho mẹ, tối về tranh thủ học thêm. Tôi biết thứ duy nhất không ai lấy được của mình là năng lực.
Cô ta từng tìm tôi, một buổi chiều mưa. Không có tiếng quát tháo, không có đòi hỏi. Chỉ là hai người đàn bà ngồi đối diện, nói về những gì đã mất. Tôi không tha thứ, cũng không oán hận. Tôi nói tôi muốn yên ổn nuôi con. Cô ta gật đầu. Có những kết thúc không cần cao trào.
Ba năm sau, tôi mua được căn nhà nhỏ ở thị trấn. Không lớn, nhưng đủ nắng. Con tôi đi học mẫu giáo, mỗi chiều chạy ra cửa gọi “mẹ ơi” làm tim tôi mềm lại. Tôi thỉnh thoảng về làng, đi qua cổng nhà cũ. Người ta chào tôi bằng cái gật đầu bình thường, như chưa từng có buổi trưa ồn ào ấy. Làng quê có trí nhớ ngắn, nhưng đời người thì không.
Tôi kể lại câu chuyện này không để khoe mình mạnh mẽ. Tôi chỉ muốn nói rằng, có những lúc, sự im lặng giết ta nhanh hơn lời nói. Mười phút trước cổng nhà hôm đó dạy tôi một điều: chuẩn bị sự thật và dám bước ra. Không phải ai cũng cần cầm giấy tờ. Có người chỉ cần cầm lấy lòng tự trọng của mình.
Nếu bạn hỏi tôi có hối hận không, tôi sẽ nói là không. Tôi hối tiếc vì đã tin nhầm, nhưng không hối hận vì đã đứng thẳng. Cuộc đời sau cánh cổng không dễ dàng, nhưng nó là của tôi. Và tôi sẽ tiếp tục sống, tiếp tục bước, cho đến khi con tôi lớn lên, biết rằng mẹ nó đã từng đứng giữa làng, không cúi đầu.



