Suốt 10 năm trời, khi mẹ già yếu, năm anh trai tôi – mỗi người đều là chủ tịch ở một tỉnh – lần lượt đùn đẩy trách nhiệm, để một mình tôi, đứa em út, ở lại chăm sóc mẹ.

“Người ta bảo, càng nhiều tiền thì lòng người càng lạnh. Nhưng tôi chưa từng nghĩ, cái lạnh nhất trong đời mình lại đến từ máu mủ ruột thịt – những người anh tôi đã từng ngưỡng mộ. Suốt 10 năm, tôi lặng lẽ bên mẹ trong căn nhà cũ, trong khi năm người anh – mỗi người là một ‘ông lớn’ ở một tỉnh – thậm chí không một lần về thăm. Tôi không oán trách. Chỉ đến khi mẹ mất, tôi mới nhận ra, sự im lặng của mẹ suốt những năm qua ẩn chứa một điều tôi không ngờ đến…”

Mẹ tôi năm nay đã mất ở tuổi 92. Bà ra đi vào một sáng đầu đông, nhẹ nhàng như hơi thở cuối cùng của một ngọn nến vừa vụt tắt. Tôi – đứa con út trong gia đình sáu anh em – là người duy nhất có mặt bên mẹ lúc đó. Những người còn lại, năm người anh trai tôi, mỗi người đều là một cái tên “có máu mặt” ở tỉnh của mình – Chủ tịch tỉnh này, Giám đốc Sở kia, Đại biểu Quốc hội, có cả một người từng được nhắc đến trong danh sách quy hoạch Trung ương.

Mười năm trước, mẹ bắt đầu yếu. Tai biến khiến bà phải ngồi xe lăn, rồi sau đó là nằm một chỗ. Cha mất từ lâu, chỉ còn lại căn nhà cũ kỹ ở quê và một mảnh vườn rộng hơn 1.000 mét vuông – mà theo giá đất hiện nay, có thể nói là cả một gia tài.

Khi mẹ không còn đi lại được, tôi đã gọi các anh về họp gia đình. Tôi nhớ rất rõ hôm đó, năm người ngồi quanh chiếc bàn tròn gỗ gụ giữa nhà, ai cũng nhìn nhau, ai cũng khéo léo từ chối trách nhiệm.

  • “Anh bận công tác, không thể về thường xuyên, hay giao mẹ cho người giúp việc?” – Anh cả đề xuất.

  • “Ở thành phố lớn chăm mẹ tốt hơn chứ. Chuyển mẹ lên chỗ em đi.” – Anh ba đẩy.

  • “Thôi, để thằng út lo. Nó chưa vợ con, cũng gần mẹ nhất.” – Anh tư buông một câu dứt điểm.

Chỉ một câu nói, cuộc đời tôi rẽ sang hướng khác.

Tôi bỏ việc làm kỹ sư điện ở Hà Nội, về quê dựng lại căn nhà nhỏ sau vườn, gần với gian thờ tổ tiên. Suốt 10 năm, tôi là người tắm rửa, đút cơm, thay tã, trò chuyện với mẹ mỗi ngày. Mỗi sáng dậy là lau người, mỗi tối là bôi thuốc, canh giấc ngủ chập chờn của bà. Có những đêm, mẹ sốt, tôi chở mẹ bằng xe máy ra trạm xá, run lên vì lạnh. Cũng có những lần mẹ lẫn, gọi tên người chồng đã khuất, rồi bật khóc như một đứa trẻ.

Các anh tôi? Thỉnh thoảng có gửi tiền qua tài khoản, vài ba triệu mỗi lần. Không ai về. Không một ai.

Có lúc tôi mệt mỏi. Có lúc tôi nghĩ: “Giá như mình cũng bận rộn như các anh, cũng có cớ để thoái thác trách nhiệm này.” Nhưng rồi, nhìn mẹ, tôi lại chẳng đành lòng. Dù mẹ không còn minh mẫn, nhưng đôi mắt khi nhìn tôi luôn có thứ ánh sáng yên tâm lạ kỳ – như thể bà biết, bà đang được ở bên người cuối cùng còn thương bà thật lòng.

Và rồi, bà ra đi.

Tang lễ giản dị. Các anh tôi về, đưa đám với dáng vẻ trang nghiêm. Vòng hoa rực rỡ, những lời phát biểu xúc động, nhưng tất cả chỉ làm tôi thấy xa lạ. Khi linh cữu hạ huyệt, tôi như trút bỏ cả cuộc đời nặng nề mà mình đã mang trên lưng suốt một thập kỷ.

Ngày thứ ba sau lễ tang, luật sư của mẹ tôi mời tất cả chúng tôi đến để đọc di chúc.

Tôi không quan tâm lắm. Tôi nghĩ, chắc mẹ đã chia đều – hoặc cũng có thể để lại phần lớn cho các anh, những người thành đạt hơn. Tôi đã quen với việc là người không được nhắc tên trong các quyết định lớn.

Nhưng rồi… khi di chúc được mở ra… tôi chết lặng.

“Toàn bộ nhà đất và tài sản mang tên bà Nguyễn Thị Dần sẽ được chia đều cho năm người con trai: Nguyễn Văn Tín, Nguyễn Văn Hoàng, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Lâm và Nguyễn Văn Tùng.”

Tên tôi – Nguyễn Văn An – không có trong đó.

Tôi không nói gì. Không phản ứng. Chỉ cúi đầu. Trong lòng không phải là cơn giận dữ, mà là một hố sâu trống rỗng.

Tôi đã chăm sóc mẹ 10 năm, một cách vô điều kiện. Không đòi hỏi. Không trách cứ. Nhưng tôi cũng không thể phủ nhận mình đã hy vọng – một chút thôi – rằng mẹ sẽ để lại cho tôi một mảnh vườn, một căn nhà. Một điều gì đó… đủ để tôi cảm thấy sự hiện diện của mình là có giá trị.

Tôi đứng dậy, định ra về thì luật sư khẽ nói:

  • “Anh An, xin anh đợi một chút. Còn một phần di chúc riêng mà bà cụ yêu cầu chỉ mở khi mọi người đã đọc xong phần chính.”

Tôi quay lại, tim đập thình thịch. Luật sư mở một phong bì nhỏ, lôi ra một tờ giấy viết tay, nét chữ run rẩy.

Và rồi…

Luật sư cẩn thận mở tờ giấy nhỏ, gấp làm ba, đã hơi ngả màu vàng. Nét chữ run rẩy, đôi chỗ mờ nhòe vì vết nước – có thể là nước mắt.

Ông chậm rãi đọc:

“Gửi An – đứa con út của mẹ,

Khi con đọc những dòng này, có lẽ mẹ đã đi xa rồi. Mẹ biết, có thể con sẽ hụt hẫng khi không thấy tên mình trong bản di chúc chính thức. Nhưng xin con hãy đọc tiếp những dòng sau đây, để hiểu vì sao mẹ lại làm vậy.

Suốt 10 năm qua, mẹ đã sống nhờ con. Không phải chỉ là cơm cháo, thuốc men… mà là sống nhờ vào sự dịu dàng, tận tụy và lặng lẽ của con. Trong khi các anh con – những người mẹ từng nghĩ là “tự hào của dòng họ” – dần trở nên xa lạ, chỉ có con là còn lại, như một ngọn đèn nhỏ chong chênh, vẫn không tắt bên mẹ mỗi đêm.

Mẹ đã nhìn thấy tất cả: từng giọt mồ hôi con lau trán mẹ mỗi trưa hè oi ả, từng lần con thức trắng đêm chỉ để đổi tấm lót, hay chỉ đơn giản là ngồi yên lặng nắm tay mẹ.

Con không biết đâu, nhiều đêm mẹ nằm, mắt nhắm, nhưng tim thắt lại vì thương con. Con của mẹ, từ bỏ hết cơ hội, không lập gia đình, không nhà riêng, chỉ để ở lại với mẹ già gần đất xa trời.

Mẹ đã từng nghĩ sẽ để lại tất cả cho con. Nhưng mẹ hiểu, nếu làm thế, các anh con – những người chưa từng hiểu được giá trị của tình thân – sẽ không bao giờ tỉnh ngộ. Họ sẽ nghĩ con mưu tính, sẽ ghét con, có thể còn tranh chấp, kiện tụng.

Nên mẹ để lại căn nhà, mảnh vườn… cho họ. Để họ có được thứ họ quan tâm.

Còn con, mẹ để lại cho con một điều khác – thứ mà mẹ tin, sẽ còn ở lại với con lâu hơn cả đất đai.

Hãy tìm trong chiếc rương gỗ dưới gầm giường mẹ. Con sẽ hiểu.

Mẹ yêu con. Xin lỗi vì đã im lặng quá lâu.

– Mẹ.”**

Căn phòng im phăng phắc. Năm người anh tôi, người thì cúi mặt, người thì nhăn trán, người lặng lẽ nhìn sang chỗ khác. Không ai nói một lời.

Tôi đứng lên, cảm thấy lòng mình như bị ai khoét một lỗ lớn. Không phải vì bị bỏ rơi trong bản di chúc, mà vì mẹ tôi đã sống cả một quãng đời cuối trong lặng lẽ, đau đáu những suy nghĩ cho đứa con út – là tôi – mà bà chẳng bao giờ nói ra.

Tôi trở về nhà. Căn nhà nhỏ sau vườn, nơi tôi từng chở mẹ qua bao tháng năm bệnh tật. Tôi quỳ xuống, đưa tay lần mò dưới gầm giường cũ.

Chiếc rương gỗ nhỏ. Ẩm mốc, nặng mùi thời gian.

Tôi mở ra.

Bên trong không có vàng bạc, không có sổ đỏ. Chỉ là một xấp giấy được bọc trong tấm vải lụa cũ. Trên đó là những bức thư mẹ viết cho tôi trong suốt 10 năm – từng năm một, mỗi năm một lá thư, đánh dấu bằng nét chữ run run: “Năm thứ 1 An chăm mẹ”, “Năm thứ 5 mẹ thấy con gầy đi”, “Năm thứ 9 con thức trắng nhiều quá…”

Tôi khóc.

Khóc như chưa bao giờ được khóc.

Trong mỗi lá thư là tình yêu của mẹ, là sự biết ơn, là những lời xin lỗi vì đã không thể cho tôi một cuộc sống tốt hơn. Có lá thư mẹ chỉ viết được vài dòng, rồi dừng lại với dấu ba chấm, như thể tay bà không còn đủ sức để viết tiếp…

Phía dưới cùng là một phong bì dày, chứa một tập hồ sơ – giấy tờ một căn hộ chung cư ở Hà Nội, đã sang tên tôi từ 3 năm trước. Mẹ mua từ tiền bán đất ngày xưa và một phần tiền tiết kiệm của chính bà.

Trong một mảnh giấy nhỏ đính kèm, mẹ viết:

“Con đừng ở mãi trong căn nhà này. Hãy đi, hãy sống cuộc đời của con. Căn hộ này là để con bắt đầu lại – nếu con muốn. Mẹ không để lại cho con đất vì mẹ sợ con bị kẹt ở đây mãi, giữa những gốc mít, hàng cau. Con đã ở lại vì mẹ quá lâu rồi.”

Lúc đó, tôi mới hiểu: mẹ đã tính tất cả. Bà không để lại đất vì không muốn tôi bị buộc chặt với nó. Bà để lại tình thương – một cách rõ ràng và đầy ý nghĩa hơn bất cứ tài sản nào.

Vài tháng sau đó, tôi lặng lẽ rời quê, lên Hà Nội. Căn hộ mẹ để lại nằm trong một khu dân cư yên tĩnh, có ban công nhìn ra hồ nhỏ. Tôi mở một quán cà phê sách nhỏ, đặt tên là “Bên Mẹ”.

Quán không đông, nhưng ấm cúng. Trên kệ sách đầu tiên, tôi để một khung ảnh mẹ – nụ cười nhẹ, ánh mắt yên bình.

Mỗi sáng, khi rót ly cà phê đầu tiên, tôi lại thì thầm trong lòng: “Mẹ ơi, con đang sống cuộc đời mà mẹ mong muốn. Và con không cô đơn, vì con biết, mẹ chưa từng rời xa con.”

Đôi khi, tài sản lớn nhất mà cha mẹ để lại không phải là đất đai, tiền bạc – mà là tình yêu âm thầm, kiên nhẫn và hy sinh đến cuối đời. Người hiểu được điều đó, là người thật sự đã “nhận phần” nhiều nhất.