Tiếng còi xe cứu thương vang lên x;é t;oạc màn đêm tĩnh lặng. Đèn đỏ chớp liên hồi khi xe đâm thẳng qua giao lộ. Trong khoang xe, tôi nằm nghiêng trên cáng, tay ôm bụng đau quặn. Nước ối đã vỡ từ lúc va chạm xảy ra, m//áu lẫn nước chảy xuống chân lạnh buốt. Một sản phụ khác nằm sát bên, cũng đang r/ê/n r/ỉ, khuôn mặt t/ái m/ét. Cả hai chúng tôi được đẩy vào phòng cấp cứu sản.
Vừa vào đến phòng tiền phẫu, bác sĩ đã vội vã kiểm tra huyết áp, tim thai. Một y tá hô lớn:
— Bệnh nhân này đã vỡ ối! Cần mổ cấp cứu ngay! Mau tìm người nhà ký cam kết phẫu thuật!
Tôi cố gắng nắm lấy cánh tay y tá, nói trong tiếng thở gấp:
— Tôi tự ký được… chồng tôi bận, không đến kịp…
Chưa dứt lời, một người đàn ông lao vào, áo blouse trắng dính đầy máu, khuôn mặt lấm tấm mồ hôi và khẩn trương. Đó là anh — Phó Thịnh, chồng tôi.
Nhưng… đôi mắt anh không nhìn tôi. Thay vào đó, anh ôm chặt người phụ nữ nằm cáng bên cạnh tôi, giọng gấp gáp:
— Cô ấy nguy hiểm hơn! Cô ấy có bệnh tim! Cứu cô ấy trước!
Tôi chết lặng. Bàn tay đang nắm chặt mảnh giấy cam kết rơi xuống nền lạnh buốt.
Anh ngẩng đầu lên, nhìn bác sĩ trực và nói:
— Tôi là Phó Thịnh, bác sĩ sản của Bệnh viện Trung ương. Hãy tin vào phán đoán chuyên môn của tôi. Trường hợp của cô ấy cần ưu tiên.
Một bác sĩ khác ngập ngừng:
— Nhưng sản phụ này đã vỡ ối rồi… nếu không mổ ngay sẽ nguy hiểm tính mạng mẹ và bé…
Ánh mắt anh cuối cùng dừng lại nơi tôi, chỉ một giây, rồi dứt khoát quay đi. Anh nói, lạnh lùng:
— Cô ấy vẫn chịu được. Tôi là chồng cô ấy, tôi sẽ ký giấy miễn trừ trách nhiệm.
Tôi không thể tin vào tai mình. Miệng há ra, muốn nói điều gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại. Tay tôi run run đưa về phía anh, nhưng anh hất ra như chạm phải vật gì bỏng rát.
Tôi không phải bác sĩ, tôi không hiểu hết mọi phán đoán y khoa, nhưng tôi hiểu một điều — người đàn ông từng thề sống chết bên tôi, vừa từ chối quyền được sống của tôi và đứa con chúng tôi sắp chào đời.
Ca phẫu thuật được tiến hành nhanh chóng. Giường bệnh của người phụ nữ ấy — Bạch Linh — được đẩy thẳng vào phòng mổ.
Tôi nằm lại, bụng đau quặn như có lưỡi dao cứa từng hồi. Nước mắt tuôn xuống không vì cơn đau thể xác, mà vì tim tôi đang vỡ ra từng mảnh.
Các y tá cố trấn an tôi:
— Chị cố lên, bác sĩ Thịnh nói sau ca mổ kia, anh ấy sẽ mổ cho chị ngay. Chị và em bé sẽ ổn thôi.
Tôi nhìn họ, không nói được gì. Tên anh ấy là Phó Thịnh. Anh là chồng tôi. Nhưng giờ đây, anh đang siết tay người phụ nữ khác, thì thầm bên tai cô ta:
— Không sao đâu, đợi phê duyệt xong, anh sẽ đích thân mổ cho em. Em nhất định sẽ an toàn rời khỏi bàn mổ.
Tôi nghe rõ từng lời, như lưỡi dao cắt vào tim.
Tôi gặp Phó Thịnh năm năm trước, khi còn là sinh viên thực tập tại Bệnh viện Trung ương. Anh là người hướng dẫn của tôi — thông minh, điềm tĩnh, chuẩn mực. Tôi yêu anh bằng tất cả sự tin tưởng của một cô gái trẻ đặt trái tim mình vào người đàn ông đầu tiên mình gọi là “gia đình”.
Chúng tôi cưới nhau sau hai năm yêu. Cuộc sống sau cưới không quá ngọt ngào, nhưng cũng không thiếu tiếng cười. Cho đến khi tôi biết đến cái tên “Bạch Linh”.
Bạch Linh từng là người yêu cũ của anh. Một mối tình thời đại học kéo dài ba năm, chia tay vì cô ấy du học. Tôi từng nghe tên, từng xem ảnh, từng ngưỡng mộ nét đẹp mong manh và ánh mắt trong veo của cô ta.
Và giờ đây, cô ấy trở về, mang theo trái tim yếu ớt và một cái thai… mà tôi nghi ngờ không cần kiểm tra ADN cũng biết cha đứa bé là ai.
Tôi đã định im lặng. Tôi nghĩ chỉ cần giữ đứa bé, anh sẽ quay lại với mẹ con tôi. Nhưng tôi đã sai.
Một giờ trôi qua. Tôi vẫn chưa được đưa vào phòng mổ.
Huyết áp tôi giảm. Nhịp tim thai có dấu hiệu bất thường. Cơn đau đến liên hồi, bụng tôi cứng lại từng hồi như đá tảng.
Cuối cùng, một bác sĩ khác — bác sĩ Tùng, người tôi từng làm việc chung trong khoa — chạy đến.
— Cô Mai! Em bị chuyển dạ cấp rồi, không thể đợi nữa!
Tôi bấu chặt tay anh, thì thào:
— Cứ… cứu con em…
Anh không nói gì, chỉ gật đầu. Mọi thứ trước mắt tôi nhòe đi. Tôi nghe ai đó gọi tên mình. Rồi ánh đèn phẫu thuật chiếu thẳng vào mặt. Lạnh lẽo. Trắng toát.
Giây phút trước khi thiếp đi vì thuốc mê, tôi nghĩ về ánh mắt của Phó Thịnh khi nhìn Bạch Linh.
Anh từng nhìn tôi như thế. Rất lâu về trước.
Khi tôi tỉnh lại, khung cảnh đầu tiên tôi thấy là trần phòng hồi sức trắng lạnh, ánh đèn vàng vắt ngang qua mắt. Bên cạnh tôi không phải chồng mình, cũng không phải một người nhà nào cả — mà là bác sĩ Tùng, vẫn trong bộ áo phẫu thuật chưa thay.
Anh ngồi gục bên mép giường, ánh mắt mệt mỏi nhưng nhẹ nhõm khi thấy tôi mở mắt.
— Em tỉnh rồi. Mẹ tròn con vuông, Mai ạ.
Tôi nhìn xuống bụng mình, không còn đau nữa. Bàn tay yếu ớt đưa ra như muốn xác nhận một điều gì đó. Tùng hiểu, anh đứng dậy, kéo chiếc nôi bên cạnh lại gần.
— Con trai, nặng ba ký tư. Khóc to lắm đấy. Giống em ở đôi mắt.
Tôi không cười. Nước mắt lặng lẽ tràn ra hai bên thái dương. Tôi cố nói nhưng cổ họng khô đắng, chỉ thì thào được vài từ:
— Anh ấy… có đến không?
Tùng lặng đi vài giây, rồi lắc đầu. Phó Thịnh không đến. Không hỏi. Không gọi. Không chờ.
Vài tiếng sau, tôi biết thêm một chuyện khác — Bạch Linh đã không giữ được con.
Phẫu thuật thành công nhưng tim cô ta không chịu nổi. Đứa bé sinh non, vài phút sau thì ngừng thở.
Ngày hôm sau, tôi được chuyển lên phòng hậu sản. Không có ai đến thăm. Không có hoa. Không có lời chúc. Chỉ có tiếng trẻ con khóc bên tai và khoảng trống trong lòng không sao lấp đầy.
Tôi ngồi một mình, tay ôm con, mắt nhìn ra cửa. Tôi cứ nghĩ anh sẽ đến. Dù là để nói một lời xin lỗi.
Nhưng người mở cửa lại là… mẹ chồng tôi.
Bà lặng người khi thấy tôi vẫn sống. Rồi nhìn đứa trẻ trong tay tôi, ánh mắt dao động.
— Cháu… đã sinh rồi?
Tôi gật đầu. Không muốn nói nhiều.
Bà bước lại gần, nhìn đứa bé một lúc lâu rồi buông một câu:
— Nó… không phải lỗi của con.
Tôi ngẩng đầu lên. Bà nhìn tôi, ánh mắt lần đầu tiên không có sự soi mói hay lạnh nhạt. Chỉ có một vẻ áy náy mơ hồ.
— Nó yêu Bạch Linh từ lâu rồi. Khi biết tin cô ấy về nước, nó như người khác. Nhưng tôi không ngờ nó lại nhẫn tâm đến mức này…
Tôi nhìn bà, muốn hỏi: “Vậy con dâu bà thì sao? Cháu nội bà thì sao?”
Nhưng tôi không hỏi nữa. Mọi thứ đã quá rõ ràng.
Một tuần sau tôi xuất viện. Tôi tự mình bế con về, không tiệc mừng, không ai đón. Bầu trời hôm ấy nắng gắt đến cay mắt.
Ba ngày sau đó là tang lễ của Bạch Linh. Tôi không định đi. Nhưng rồi lại đến.
Đứng ngoài rìa nghĩa trang, tôi thấy anh. Phó Thịnh mặc vest đen, gầy sọp đi thấy rõ. Anh quỳ gối trước mộ Bạch Linh rất lâu, không ai dám đến gần.
Tôi đứng xa xa, con trai nằm yên trong xe đẩy bên cạnh. Gió chiều thổi qua làm lá cây rơi lả tả. Tôi nghĩ, nếu hôm ấy tôi chết trên bàn mổ, có lẽ cũng sẽ không có cảnh tiễn biệt như vậy.
Chỉ là… một cái tên trên giấy chứng tử, và một đứa trẻ bị bỏ rơi trong cũi bệnh viện.
Một tháng sau, tôi đưa đơn ly hôn.
Anh không phản đối. Cũng không nói gì.
Chúng tôi ký giấy tại phòng công chứng, không một lời trách móc, không nước mắt, không níu kéo. Mọi thứ diễn ra nhẹ tênh — như thể chưa từng có một đám cưới, một lời hứa, hay một cái thai.
Lúc tôi đứng dậy ra về, anh chỉ nói một câu:
— Xin lỗi.
Tôi nhìn anh, lạnh lùng:
— Anh nên nói điều đó với con.
Ba năm sau.
Tôi mở một phòng mạch nhỏ ở ngoại thành, vừa làm vừa nuôi con. Cuộc sống đơn giản, không giàu có nhưng bình yên. Con tôi đã biết gọi “mẹ” rõ ràng, và mỗi khi tôi mệt, nó lại tựa vào vai tôi thì thầm: “Mẹ ơi, đừng buồn.”
Tôi không còn oán hận. Đàn bà không cần phải mạnh mẽ hơn ai hết, chỉ cần đủ mạnh để đứng dậy sau khi bị bỏ rơi là đủ rồi.
Một buổi chiều, có người gõ cửa phòng khám. Là Phó Thịnh.
Anh đứng đó, vẫn là ánh mắt quen thuộc, nhưng giờ mang thêm vài nếp nhăn.
— Anh đi công tác ngang đây. Nghe nói em mở phòng khám…
Tôi không nói gì. Con trai tôi từ bên trong chạy ra, bám vào váy mẹ.
Anh nhìn nó, sững sờ.
— Nó… giống em thật.
Tôi gật đầu.
— Cũng giống cả anh nữa.
Anh muốn nói gì đó, nhưng tôi đã cắt lời:
— Nó không cần một người cha, chỉ cần một người mẹ không bỏ rơi nó.
Anh không còn gì để nói. Tôi đóng cửa lại.
Ngoài trời, gió thổi qua hàng cây, lá rơi lả tả. Mùa thu đến rồi.