Trong tang lễ trang nghiêm của ba tôi, khi khói nhang còn chưa kịp tàn, một cô gái trẻ bụng bầu vượt mặt bước vào, nước mắt lã chã. Cô tự xưng là thư ký riêng của ba tôi – người đàn ông vừa nằm xuống cách đây ba ngày – và tuyên bố:
– Tôi đến để đòi phần tài sản cho con tôi. Đứa bé là con của ông ấy.
Cả nhà họ Trần như nổ tung. Không ai tin một người đạo mạo, đứng đắn, sống nghiêm cẩn như ba tôi lại vướng vào scandal nhơ nhuốc phút cuối đời. Nhưng khi mọi người chuẩn bị gọi bảo vệ mời cô ta ra ngoài, cô gái đột ngột lên tiếng:
– Trong quan tài có bằng chứng. Tôi yêu cầu mở nắp ra.
Một phút lặng im chết chóc bao trùm tang lễ. Mẹ tôi lảo đảo. Còn tôi – Trần Duy – chỉ biết nắm chặt tay, run rẩy nghĩ về điều gì đang chờ đợi khi nắp quan tài kia được hé mở…
Người ta thường nói, cái chết là hồi kết của mọi bí mật. Nhưng tôi hiểu rõ, đối với ba tôi – Trần Hữu Đạt – cái chết mới chỉ là điểm khởi đầu cho một cơn ác mộng.
Ba tôi mất vì đột quỵ. Tin dữ đến trong một chiều mưa, khi tôi đang họp ở công ty. Ông ra đi đột ngột, không kịp trăn trối, không để lại lời nhắn. Mẹ tôi suy sụp. Tôi cố gắng gượng để lo hậu sự, dẹp yên mọi nỗi đau trong lòng.
Lễ tang được tổ chức trang trọng trong nhà tang lễ thành phố. Dòng người đến viếng rất đông – bạn bè, đối tác, học trò cũ. Ba tôi từng là một giáo sư danh tiếng, một học giả mẫu mực, và trên hết, là một người cha gương mẫu. Ít nhất, đó là những gì tôi tin cho đến hôm đó.
Khi cô gái kia xuất hiện – bụng bầu lùm lùm, ánh mắt hoảng loạn – tôi nghĩ cô là người quen cũ đến trễ. Nhưng rồi tiếng cô vang lên, như một nhát dao lạnh lẽo:
– Tôi là Nguyễn Minh Thư, thư ký riêng của giáo sư Trần Hữu Đạt. Tôi đến để đòi quyền lợi cho đứa con chưa chào đời của ông ấy.
Mọi người sững sờ.
Mẹ tôi chao đảo. Một người dì đỡ lấy bà, còn tôi, trong giây phút đó, không biết nên giận dữ hay hoang mang.
– Cô có bằng chứng không? – tôi hỏi, cố giữ giọng bình tĩnh.
Minh Thư ngước lên, đôi mắt đỏ hoe nhưng đầy cương quyết:
– Có. Bằng chứng nằm trong quan tài. Tôi yêu cầu mở nắp ra.
Tiếng xì xào vang lên khắp gian phòng. Ai đó gọi điện cho luật sư của gia đình. Một người khác ngăn cản mẹ tôi khi bà định bước tới tát cô gái trẻ.
Tôi lưỡng lự. Có gì đó không ổn. Mọi thứ quá đường đột, quá kịch tính. Nhưng có điều gì đó trong ánh mắt cô gái khiến tôi do dự.
Cô ta không chịu rời đi. Thậm chí khi bị bảo vệ mời ra, cô vẫn gào lên trong tuyệt vọng:
– Tôi không cần gì hết. Chỉ cần mọi người biết sự thật. Làm ơn… mở nắp quan tài. Làm ơn…
Tôi không chịu nổi nữa. Tôi yêu cầu mọi người ra ngoài để tôi nói chuyện riêng với cô.
Trong phòng lạnh, chỉ còn tôi, Minh Thư và chiếc quan tài đóng kín.
– Nếu cô nói dối, tôi sẽ kiện cô vì tội phỉ báng. – Tôi cảnh báo.
– Anh có thể làm bất cứ điều gì sau đó. Nhưng trước tiên, hãy mở nắp quan tài.
Tôi gật đầu. Tôi đã không tin cô. Nhưng tôi cũng không thể sống phần đời còn lại với nghi ngờ lơ lửng.
Tôi quay sang phía người quản lý tang lễ. Sau vài phút thương lượng, họ đồng ý. Một nhân viên nhẹ nhàng gỡ các chốt niêm phong.
Tiếng bản lề kêu kẽo kẹt như than khóc.
Gương mặt ba tôi vẫn bình yên, lạnh lẽo. Mùi hương trầm nồng nặc không át được cái lạnh buốt sống lưng tôi.
Minh Thư chỉ tay:
– Trong lớp lót áo vest của ông ấy… có một thứ. Xin hãy kiểm tra.
Tôi không tin lắm, nhưng làm theo. Nhân viên tang lễ giúp tôi nhẹ nhàng lật áo vest. Tôi sờ vào lớp lót bên trong.
Có gì đó lạo xạo. Một vật nhỏ, như mảnh giấy gấp kín.
Tôi rút ra một phong bì cũ, niêm phong bằng sáp đỏ. Trên đó có chữ viết tay của ba tôi.
“Chỉ được mở trong trường hợp cần bảo vệ danh dự của đứa trẻ.”
Tôi chết lặng.
Minh Thư ôm mặt khóc. Còn tôi, lòng rối bời.
Tôi mở phong bì. Bên trong là một tờ xét nghiệm ADN, xác nhận: Trần Hữu Đạt là cha ruột của thai nhi mà Nguyễn Minh Thư đang mang.
Tôi ngồi sụp xuống. Không thể tin nổi. Không phải vì ba tôi ngoại tình. Mà là vì ông đã biết, và chọn cách… âm thầm giấu đi.
Một giáo sư danh tiếng, một người chồng mẫu mực… và một bí mật chôn theo xác mình.
Minh Thư rút trong túi ra một cuốn sổ nhỏ.
– Đây là nhật ký của tôi. Tôi đã giữ kín tất cả vì lời hứa với ông ấy. Nhưng giờ… tôi phải lên tiếng. Không vì tôi, mà vì con tôi. Nó có quyền được biết nguồn gốc.
Tôi cầm cuốn sổ. Run rẩy.
Khi tôi giở trang đầu tiên, không ngờ rằng những gì sắp đọc sẽ còn khủng khiếp hơn tờ xét nghiệm ADN ấy
Tôi mang cuốn nhật ký về nhà, thức trắng đêm để đọc.
Những dòng chữ nghiêng nghiêng, mềm mại như giọng nói của cô gái hôm ấy, bắt đầu bằng một đoạn rất ngắn:
“Tôi chưa từng nghĩ cuộc đời mình sẽ gắn với một người như thầy Đạt. Ông là thầy tôi, là cấp trên của tôi, là người mà tôi kính trọng hơn tất cả. Và cũng là người duy nhất trong đời tôi yêu.”
Tôi không biết mình đọc tiếp bằng cảm xúc gì. Phẫn nộ? Buồn bã? Đồng cảm? Hay là sợ hãi vì điều sắp lộ ra?
Trong những trang đầu tiên, Minh Thư kể lại thời gian cô thực tập dưới quyền ba tôi ở Viện Nghiên cứu Xã hội. Cô là sinh viên xuất sắc, được ba tôi đích thân lựa chọn. Và cũng từ đó, một mối quan hệ vừa cấm kỵ, vừa sâu sắc bắt đầu nảy nở.
“Ông ấy không bao giờ vượt quá giới hạn. Nhưng ánh mắt ông dành cho tôi, và cả cách ông hỏi tôi đã ăn chưa, đã về nhà an toàn chưa – tất cả đều khiến tôi run rẩy.”
“Mãi cho đến đêm cuối cùng ở Đà Lạt, sau một hội thảo học thuật, chúng tôi mới… vượt ranh giới.”
Không có tình yêu lãng mạn kiểu tiểu thuyết ở đây. Chỉ có những dòng đầy ăn năn. Minh Thư thừa nhận cả hai đều biết đó là sai. Ba tôi van xin cô quên mọi chuyện đi, vì ông không muốn phá nát gia đình mình. Nhưng định mệnh không dễ dàng buông tha.
“Tôi phát hiện mình mang thai sau đó hai tháng. Tôi định phá bỏ. Nhưng ông ấy khóc, lần đầu tiên tôi thấy một người đàn ông như ông bật khóc. Ông cầu xin tôi giữ lại. Nói rằng… đứa trẻ là điều tốt đẹp duy nhất còn lại trong cuộc đời ông.”
Tôi phải gập sổ lại, vì nước mắt chảy xuống ướt cả trang giấy.
Tôi không biết ba tôi đã khổ sở thế nào trong im lặng. Còn Minh Thư thì sao? Một mình mang thai, âm thầm chịu đựng sự ghẻ lạnh của xã hội, và cuối cùng vẫn chọn đến tang lễ để đòi một thứ công bằng cho con cô.
Tôi tiếp tục đọc. Tưởng rằng mọi chuyện đã rõ. Nhưng rồi, gần cuối cuốn nhật ký, có một đoạn khiến tôi chết lặng.
“Có lần tôi đến nhà thầy đưa tài liệu. Khi ấy, bà Trúc – vợ thầy – đang ở nhà. Bà không nói gì nhiều, chỉ nhìn tôi từ đầu đến chân, rồi cười nhạt.”
“Hai tuần sau, tôi nhận được một tin nhắn ẩn danh: ‘Cô tưởng ông ấy yêu cô thật sao? Đừng tự lừa mình. Mọi thứ chỉ là kế hoạch.'”
Tôi nín thở.
“Tôi bắt đầu thấy lo. Tôi thử rút lui, nhưng thầy ngăn lại. Lần cuối tôi gặp ông, ông đưa tôi một phong bì niêm phong, nói nếu có chuyện gì xảy ra, hãy đưa cho người tên Trần Duy – con trai ông.”
Phong bì đó, tôi đã mở. Nhưng điều này chứng tỏ: ba tôi sợ có điều gì đó sẽ xảy ra. Ông lo sợ.
Còn ai có thể khiến ông sợ ngoài… mẹ tôi?
Tôi đối mặt với mẹ vào buổi sáng hôm sau.
– Mẹ biết về Minh Thư từ trước, đúng không?
Mẹ tôi lặng im, nhưng cái run nhẹ nơi bàn tay đã trả lời thay bà.
– Mẹ nhắn tin cho cô ấy, và dọa dẫm cô ấy? – Tôi gằn giọng.
Mẹ nhìn tôi rất lâu. Đôi mắt bà không còn giận dữ, mà chỉ có sự mệt mỏi không thể che giấu.
– Ba con phản bội mẹ… không chỉ một lần. Nhưng mẹ vẫn giữ thể diện cho ông ấy. Mẹ tưởng cô gái đó chỉ là thoáng qua. Mẹ không ngờ… họ có con.
Bà dừng lại, ngẩng lên, ánh mắt lặng như tro tàn:
– Nhưng ba con có kế hoạch. Ông ấy muốn nhận đứa bé. Muốn để lại một phần tài sản. Muốn nói với con sự thật. Mẹ… không thể để điều đó xảy ra.
Tôi nghe như sét đánh bên tai.
– Mẹ…
– Đêm ông ấy mất… mẹ đã cãi nhau với ông. Mẹ nói sẽ không để ông hủy hoại danh tiếng gia đình. Ông lên cơn đau tim ngay sau đó.
Tôi chết lặng.
– Mẹ không gọi cấp cứu ngay. Mẹ… chờ gần mười lăm phút. Lúc ấy mới gọi. Chỉ một chút thôi, và ông ấy không qua khỏi.
Mỗi chữ rơi ra từ miệng mẹ như nhát dao găm vào tim tôi.
Tôi không báo công an. Cũng không công khai chuyện này. Có những bí mật, khi bung ra, chỉ kéo theo đổ vỡ.
Tôi âm thầm chuyển một phần tài sản theo di chúc dự phòng mà ba tôi đã ký – được lưu trong két của luật sư – cho Minh Thư và đứa bé. Tôi đặt tên đứa bé trong hồ sơ: Trần Minh Đạt.
Tôi không còn oán giận Minh Thư. Thậm chí, có khi nào… tôi biết ơn cô, vì đã nói lên sự thật mà ai cũng muốn chôn vùi theo quan tài.
Còn mẹ tôi, bà sống âm thầm trong ngôi nhà cũ, không còn giao tiếp với ai. Mỗi lần tôi đến, bà không nói gì. Chúng tôi ngồi rất lâu, nhìn nhau mà không nói. Có những lỗi lầm không thể tha thứ, nhưng cũng không thể ghét bỏ.
Mỗi lần tôi đi qua nghĩa trang, nhìn xuống mộ ba, tôi thường nghe văng vẳng một câu hỏi không lời:
Nếu bí mật không bị vạch trần, liệu ông có được yên nghỉ?
Tôi không biết.
Tôi chỉ biết: sự thật đôi khi không giải thoát, mà là vết thương không bao giờ khép miệng.