Chồng tôi làm giấy chứng tử cho tôi – khi tôi còn sống. Để hợp thức hoá chuyện có vợ mới, anh cần tôi phải ‘chết’. Và tôi đã chết thật – nhưng không phải về thể xác, mà là trong lòng.”
Tôi phát hiện mọi chuyện vào một chiều thứ Tư ảm đạm, khi đứa con gái út gọi điện báo:
– Mẹ ơi, con vừa xin học bổng đi Pháp. Nhưng bên đó nói hồ sơ của mẹ đã… mất. Trong giấy tờ công chứng, mẹ được ghi là đã mất năm ngoái.
Tôi chết lặng. Không thể tin vào tai mình. Tôi còn sống, khỏe mạnh, vẫn đi làm ở thư viện làng, vẫn trồng hoa trước hiên nhà. Sao có thể “đã mất”?
Sau cuộc gọi, tôi đi thẳng đến Ủy ban nhân dân xã. Họ đưa ra bản sao giấy chứng tử – tên tôi, ngày sinh đúng, nơi cư trú đúng. Người ký giấy chính là… chồng tôi – Trần Văn Khải.
Tôi về nhà, tay run lên bần bật. Chồng tôi không ở nhà. Anh đi công tác – như thường lệ. Nhưng lần này tôi không nhắn tin, không gọi điện. Tôi đi thẳng đến hiệu thuốc đầu làng. Tôi nói với cô bán thuốc:
– Cho tôi một thứ giúp người ta không còn phải đau lòng nữa.
Cô ấy nhìn tôi, ngập ngừng, rồi đặt lên quầy… một lọ thuốc ngủ.
Tôi cầm lấy, trả tiền, không nói thêm gì. Tôi chưa có ý định chết. Nhưng tôi biết, đêm nay, tôi cần suy nghĩ rõ ràng về mọi thứ. Cần một liều thuốc để… đối mặt.
Chồng tôi – người đàn ông tôi tin tưởng suốt 27 năm hôn nhân, người từng nói rằng “em là mái nhà anh trở về” – đã biến tôi thành một bóng ma trên giấy tờ. Tôi không hiểu vì sao. Cho đến khi tôi quyết định đến gặp một người: bà Lan – bạn thân tôi và cũng là nhân viên tòa án về hưu.
Khi nghe tôi kể chuyện, bà Lan chỉ thở dài:
– Cô không biết thật à? Nó làm giấy chứng tử giả để đăng ký kết hôn với một người phụ nữ khác. Giờ pháp luật quản chặt. Muốn lấy vợ nữa, phải chứng minh vợ cũ đã chết hoặc ly hôn.
Tôi sững sờ.
– Vậy là anh ấy… đã cưới người khác?
– Phải. Đám cưới làm trong Nam, kín đáo. Cô dâu là một người đàn bà trẻ, có tiền. Họ cần một “gia đình hoàn chỉnh” để mở công ty.
Tôi về nhà, nhìn lại từng ngóc ngách nơi tôi và anh đã cùng sống. Bức ảnh cưới treo trên tường đã bị thay bằng một bức tranh trừu tượng. Trong phòng làm việc của anh, những bức thư tình của tôi ngày xưa đã không còn. Căn nhà này… không còn là của tôi.
Đêm đó, tôi không ngủ. Lọ thuốc ngủ vẫn nằm trên bàn. Tôi mở nắp, ngửi mùi nhè nhẹ, nhưng không uống. Tôi chọn cách khác. Tôi sẽ không chết. Không thể chết. Không thể để một kẻ như vậy xoá tên tôi khỏi đời sống mà không một lời giải thích.
Tôi đến phòng công chứng, kiện lên Phòng Tư pháp. Tôi đi từng bước, nộp đơn, trình bày rõ ràng. Tôi tìm luật sư. Mất gần 2 tháng, nhưng tôi đã làm được điều đầu tiên: giấy chứng tử bị huỷ, tôi chính thức sống lại trong mắt pháp luật.
Chồng tôi bị gọi lên làm việc. Anh không hề biết. Khi anh trở về, nhìn thấy tôi ngồi ở phòng khách, anh giật mình như thấy ma.
– Em… em vẫn… sống?
Tôi không khóc. Không đánh. Tôi chỉ nhìn thẳng vào anh:
– Tôi chưa từng chết. Nhưng kể từ giây phút anh ký giấy ấy, tôi đã không còn là vợ anh.
Anh lắp bắp, nói về “áp lực”, “cần giấy tờ”, “anh định nói với em sau”. Tôi không cần nghe. Tôi lặng lẽ đưa ra lá đơn ly hôn đã chuẩn bị sẵn.
– Đây mới là thứ tôi cần ký.
Anh ký. Không chống cự.
Một tháng sau, tôi chuyển đến Đà Lạt sống cùng chị gái. Tôi bắt đầu học làm bánh, nhận việc tại một tiệm cà phê. Có những sáng sương giăng mờ lối, tôi ngồi ngoài ban công, uống cà phê và nghĩ lại:
Người ta có thể giả mạo cái chết của tôi. Nhưng tôi mới là người quyết định mình sống như thế nào.
Mùa đông Đà Lạt đến nhẹ như một lời ru mỏi mệt. Tôi học cách ngủ sớm, dậy sớm, ăn ít đi nhưng yêu mình nhiều hơn. Trong căn gác nhỏ thuê ở phường 10, mỗi buổi sáng tôi đón nắng và pha cà phê cho khách. Mọi người gọi tôi là “chị Hương cà phê” – không ai biết rằng tôi từng bị chồng tuyên bố là… đã chết.
Tôi cũng không cần ai biết.
Sau ly hôn, tôi để lại tất cả: nhà cửa, tài sản, kỷ niệm – và cả nỗi oán hận. Nhưng có những thứ không dễ buông. Nỗi đau phản bội như một hạt đá trong giày: nhỏ, âm ỉ, và khiến mỗi bước đi đều nhức nhối.
Một ngày, tôi nhận được tin nhắn từ con gái lớn:
– Mẹ, bố bị người ta tố cáo lừa đảo. Công ty mới lập với vợ sau sắp bị điều tra.
Tôi lặng người. Không phải vì vui. Mà vì… tôi đã đoán được điều này sẽ đến.
Trần Văn Khải – người từng là chồng tôi – sau khi “giết” vợ cũ trên giấy tờ để cưới người mới, đã cùng vợ mới mở một công ty kinh doanh bất động sản. Nhưng anh ta không lường trước được rằng người phụ nữ kia không yêu anh – cô ta cần một người “chồng bù nhìn” để hợp thức hóa khoản tiền đầu tư hàng chục tỷ đồng từ nước ngoài.
Và rồi chuyện gì đến cũng đến. Tiền mất. Công ty phá sản. Anh Khải trở thành cái tên bị điều tra vì đứng tên trên hàng loạt giấy tờ giả mạo. Cô vợ mới cao chạy xa bay. Còn anh – người từng tuyên bố tôi “đã chết” – giờ phải sống trong cảnh nợ nần, điều tra, thậm chí đối mặt tù tội.
Ngày anh gọi điện cho tôi, giọng không còn lạnh lùng như ngày ký đơn ly hôn:
– Hương… anh sai rồi. Giờ anh mới hiểu…
Tôi không trả lời. Tôi tắt máy. Và đổi số.
Anh sai rồi, nhưng không phải chỉ vì bị phản bội. Mà là vì anh đã đánh mất người từng yêu anh bằng tất cả.
Tôi vẫn làm bánh, pha cà phê, tưới cây. Tôi không cần báo thù. Thế giới này vốn có luật của nó – gieo gì, gặt nấy. Thứ tôi cần làm bây giờ là sống… một cuộc đời đúng nghĩa.
Tôi bắt đầu viết. Những mẩu truyện ngắn, những đoạn hồi ký nhỏ, thậm chí là một cuốn sách với tên rất lặng lẽ: “Tôi đã chết một lần – và sống lại không cần ai cho phép.”
Người đầu tiên giúp tôi in nó là một người đàn ông tên Minh – khách quen ở quán. Anh là chủ một nhà xuất bản nhỏ, đã đọc những đoạn tôi viết và bảo:
– Viết tiếp đi. Đừng dừng. Câu chuyện này không chỉ dành cho riêng chị.
Minh không đẹp trai kiểu điện ảnh. Nhưng anh có ánh mắt kiên định và đôi bàn tay ấm. Anh không hỏi về quá khứ của tôi, cũng không gợi lại nỗi đau. Anh chỉ nói:
– Em có thể yêu một người đã từng chết, miễn là họ dám sống lại.
Tôi không yêu ngay. Tôi sợ. Nhưng lần đầu tiên sau 30 năm, tôi cho phép mình tin rằng có thể mở cửa trái tim mà không run rẩy.
Một năm sau…
Cuốn sách của tôi được in 1.000 bản đầu tiên. Bìa màu nâu trầm, tựa đề vẫn vậy, và trang đầu chỉ ghi:
“Tặng những người phụ nữ từng bị tuyên bố là không còn giá trị, nhưng đã chứng minh điều ngược lại.”
Tôi không nổi tiếng. Nhưng mỗi tuần, vài người phụ nữ viết thư tay cho tôi. Họ nói họ đã khóc. Họ đã tìm lại được can đảm. Một người bảo:
– Em cũng bị lừa làm giấy ly hôn giả. Nhưng đọc sách của chị, em quyết định đâm đơn kiện. Và em thắng.
Tôi cười, không phải vì chiến thắng, mà vì một ai đó, ở đâu đó, đã không chọn cái chết như tôi từng nghĩ.
Ba năm sau ngày “chết trên giấy tờ”, tôi đứng trước tòa thị chính Đà Lạt, ký vào một tờ giấy mới. Không phải giấy hôn thú – mà là giấy chứng nhận thành lập thư viện cộng đồng mang tên “Hồi Sinh”.
Nơi đó, tôi và Minh cùng dạy viết, kể chuyện, chia sẻ cho những ai muốn làm lại cuộc đời sau tổn thương.
Một hôm, tôi tìm thấy trong hòm thư một bức thư không đề tên gửi:
“Anh không xin tha thứ. Anh chỉ mong em biết, dù muộn màng, em chính là điều tốt đẹp nhất trong đời anh.”
Tôi gấp thư lại, không trả lời. Tôi đã tha thứ. Không phải cho anh – mà cho chính tôi.
Vì người đàn bà bị viết giấy chứng tử kia đã thực sự hồi sinh. Không phải nhờ ai. Mà là nhờ chính mình.