“Bị chồng đuổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở. Ba tháng sau, tôi choáng váng khi phát hiện…”
Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là “tổ ấm” với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai.
“Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng.
Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình.
Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy.
Và rồi tôi gặp anh.
Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi:
“Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.”
Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.”
Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế.
Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói:
“Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.”
Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên.
Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói:
“Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?”
Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu.
Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy.
Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi:
“Em ăn chưa?”
“Em có buồn không?”
“Có ai bắt nạt em không?”
Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng.
Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường.
Tò mò, tôi mở ra.
Bên trong là những tờ giấy chứng nhận quyền sở hữu đất – không phải một, mà là ba mảnh – tất cả đều đứng tên Nguyễn Văn Tấn. Ngoài ra còn có một sổ tiết kiệm trị giá hơn 800 triệu đồng.
Tôi choáng váng. Người chồng phụ hồ của tôi… là một người có tiền, có tài sản – và chưa từng nhắc gì về nó.
Tại sao? Anh là ai thực sự? Tại sao lại chọn sống như một người nghèo khổ? Và… tại sao lại cưới một người phụ nữ như tôi?
Tôi cầm cuốn sổ tiết kiệm trên tay mà đôi chân như muốn khuỵu xuống. Tấn – người đàn ông hàng ngày mang đôi dép tổ ong, ăn bữa cơm với cá khô và canh rau dền – hóa ra lại sở hữu đến ba mảnh đất và một khoản tiết kiệm gần cả tỷ đồng?
Tôi đặt mọi thứ lại vị trí cũ, nhưng cả đêm đó tôi không ngủ được. Những câu hỏi cứ văng vẳng trong đầu: “Tại sao anh giấu mình? Anh là ai? Có phải anh cố tình tiếp cận tôi không?”
Sáng hôm sau, khi Tấn về nhà với chiếc áo ướt mồ hôi, tôi không kìm được nữa.
“Tấn… Em xin lỗi. Em thấy mấy thứ dưới gầm giường.”
Anh khựng lại, nhìn tôi một lúc lâu, rồi lặng lẽ ngồi xuống bàn. Giọng anh khàn đặc, ánh mắt không trách móc, chỉ có sự mệt mỏi:
“Anh biết ngày này sẽ đến. Anh không định giấu em mãi.”
Tôi nín thở chờ nghe lời giải thích.
“Anh không nghèo như em nghĩ. Đúng là anh có đất, có tiền tiết kiệm. Trước đây anh từng là kỹ sư xây dựng, có công ty riêng, nhà riêng. Nhưng cách đây 4 năm, vợ anh… bỏ anh đi theo người khác. Cô ấy lấy hết tiền trong công ty, cả vốn lẫn sổ đỏ ngôi nhà anh đang ở. Anh mất trắng, phá sản, và suýt tự tử.”
Tôi lặng người.
“Nhưng may mà có mẹ anh. Bà là người đứng tên mấy mảnh đất đó, sau này bà mất mới để lại cho anh. Còn tiền trong sổ tiết kiệm là phần còn lại từ việc anh đi làm đủ thứ: phụ hồ, chạy xe, làm vườn thuê… Anh sống kham khổ không phải vì không có tiền, mà vì anh muốn tập sống lại từ đầu. Không tin vào ai. Không yêu ai.”
Tấn ngẩng đầu nhìn tôi, giọng anh trầm xuống:
“Rồi anh gặp em. Một người phụ nữ gầy gò, ánh mắt vừa đau khổ vừa kiên cường. Anh thấy chính mình trong em. Anh không nói thật vì sợ em sẽ nghĩ anh đang thương hại, hoặc anh muốn dùng tiền để lôi kéo em.”
Tôi cắn môi, cảm xúc rối bời.
“Nhưng… tại sao lại lấy em?” – Tôi lí nhí hỏi.
Anh bật cười khẽ – nụ cười rất thật:
“Vì em không hỏi anh có bao nhiêu tiền. Em chỉ cần một mái nhà, một bữa cơm, và một người không quát mắng mình.”
Tôi ôm mặt, nước mắt cứ thế trào ra. Bao nhiêu năm qua, tôi đã đánh mất lòng tin vào đàn ông, vào hôn nhân. Vậy mà người đàn ông này – chẳng cần hứa hẹn – lại âm thầm trao cho tôi mọi điều tử tế nhất mà anh có.
**
Từ sau hôm đó, tôi và Tấn không còn giấu nhau điều gì. Anh dẫn tôi ra mảnh đất gần bìa rừng – nơi anh định xây một căn nhà nhỏ bằng chính bàn tay mình. “Anh định sống một mình ở đây đến già. Giờ thì có em rồi, mình xây hai phòng nhé.”
Tôi gật đầu, lần đầu trong đời cảm thấy mình thực sự được chọn chứ không phải bị “chịu đựng”.
Chúng tôi cùng nhau lên kế hoạch cho tương lai. Tôi đề xuất trồng rau hữu cơ, nuôi gà sạch, còn Tấn tận dụng kiến thức xây dựng để thiết kế khu vườn, hệ thống nước tưới tự động. Cứ thế, mảnh đất ấy dần biến thành một khu vườn nhỏ yên bình – với tiếng chim hót sáng sớm, với mùi cà phê rang thủ công mỗi chiều.
Ba tháng sau, một điều kỳ diệu nữa xảy đến.
Tôi mang thai.
Sau hai lần sảy thai đau đớn trong cuộc hôn nhân trước, tôi từng nghĩ tử cung mình đã “bỏ cuộc”. Vậy mà lần này – với người đàn ông chẳng hề yêu cầu tôi phải sinh – tôi lại có được điều tưởng chừng đã mất mãi mãi.
Tấn ôm tôi vào lòng, tay anh run rẩy. “Không cần con cũng được. Em còn sống là anh thấy đủ rồi. Nhưng… nếu ông trời thương, cho mình có con, thì đó là món quà tuyệt vời nhất.”
Tôi ôm anh, nước mắt chảy tràn trên má. Lần đầu tiên tôi hiểu: hôn nhân không phải là một cái lồng, mà là một mái nhà – nơi người ta tự nguyện đi về mỗi ngày.
**
Giờ đây, mỗi sáng thức dậy, tôi nghe tiếng cưa gỗ, tiếng gà gáy, tiếng chồng tôi huýt sáo khi quét sân. Cuộc sống vẫn còn khó khăn, nhưng tôi chưa từng thấy mình giàu có đến thế – giàu vì tình yêu, vì sự tôn trọng, và vì niềm tin đã được vá lành.
Nếu ngày xưa tôi không bị đuổi khỏi nhà… có lẽ tôi đã không gặp được người đàn ông này. Cuộc đời đ===