“Người ta nói, quá khứ là thứ không nên khơi lại – vì chẳng ai biết trong đó còn cất giấu điều gì… nhưng tôi đã không cưỡng lại được.”
Tuần trước, tôi được công ty điều đi công tác đột xuất ở thành phố Đà Nẵng – nơi từng là miền ký ức sâu sắc thời sinh viên và cũng là nơi tôi đã yêu say đắm một người con gái suốt 3 năm. Mọi thủ tục đều được công ty sắp xếp, từ vé máy bay cho đến khách sạn nghỉ ngơi. Tôi vốn không mong đợi điều gì ngoài việc hoàn thành công việc rồi về lại Sài Gòn.
Khách sạn tôi ở là một chuỗi resort cao cấp gần biển. Tôi đến nơi vào buổi chiều muộn, tranh thủ tắm rửa rồi xuống sảnh để dùng bữa tối theo suất buffet đã đặt sẵn. Khi tôi đang loay hoay lựa món ăn, thì một giọng nói quen thuộc vang lên sau lưng:
– “Anh Hoàng?”
Tôi quay lại. Và đứng đó, dưới ánh đèn vàng dịu nhẹ của sảnh khách sạn, là Mai – mối tình đầu, người tôi đã không gặp suốt 5 năm qua, kể từ ngày cô ấy lặng lẽ xóa hết liên lạc và tôi chọn cách bước tiếp bằng một cuộc hôn nhân an toàn.
Cô ấy vẫn vậy – mái tóc đen dài, đôi mắt sáng, và nụ cười mà tôi từng mơ thấy trong vô thức. Nhưng khác với Mai ngày xưa là sinh viên nghèo với đôi giày sờn gót, giờ cô ấy thanh lịch trong chiếc váy ôm màu kem nhã nhặn và một chiếc túi xách hàng hiệu nhỏ gọn.
– “Mai… thật không ngờ gặp em ở đây…”
– “Em đi công tác. Công ty em tổ chức hội thảo trong khách sạn này.”
Chúng tôi ngồi xuống một chiếc bàn ở góc khuất sảnh. Tôi không biết là do hoàn cảnh hay do cảm xúc đột ngột ùa về, nhưng chúng tôi trò chuyện như thể chưa từng chia xa. Từ những câu chuyện công việc, bạn bè, gia đình… đến cả những chuyện cũ năm nào – những đêm ngồi bên nhau trong ký túc, những lần cãi vã và cả ngày chia tay trong mưa.
Khi đồng hồ điểm 9h tối, tôi ngập ngừng:
– “Em… có muốn lên phòng anh ngồi thêm không? Ở đây hơi ồn…”
Cô ấy ngần ngừ trong một tích tắc, rồi khẽ gật đầu.
Lúc cánh cửa phòng khép lại, không gian trở nên im lặng đến đáng sợ. Chúng tôi rót rượu, thứ rượu tôi mang theo như một thói quen khi đi công tác – không vì nghiện mà để đỡ cô đơn. Càng uống, chúng tôi càng buông lơi quá khứ.
– “Anh đã từng rất yêu em, Mai à. Anh từng nghĩ sẽ cưới em.”
– “Em biết chứ… Nhưng lúc đó em sợ, em thấy anh chưa sẵn sàng. Em không muốn trở thành gánh nặng cho anh.”
– “Chúng ta có thể đã khác, nếu em không biến mất như thế…”
Cô ấy im lặng, rồi bất ngờ đặt tay lên tay tôi. Khoảnh khắc đó – mọi lý trí trong tôi như tan biến. Chúng tôi hôn nhau, rồi kéo nhau về phía giường như một sự đầu hàng số phận. Tôi không nghĩ được gì, chỉ biết mình đang sống lại một thời đã chết.
Và rồi chuyện gì đến cũng đến.
Tôi tỉnh dậy vì tiếng chuông điện thoại reo inh ỏi. Là vợ tôi – Hương.
Tim tôi đập thình thịch, cổ họng khô khốc. Tôi không dám nghe. Bên cạnh, Mai vẫn đang ngủ, mái tóc rũ lên vai tôi. Tôi luống cuống mặc lại quần áo, cố gắng không gây tiếng động. Sau khi ra khỏi phòng, tôi mới dám nghe máy.
– “Anh đang làm gì vậy? Sao gọi cả chục cuộc không bắt máy?” – giọng Hương đầy nghi ngờ.
– “Anh… anh ngủ quên, sorry em. Anh uống tí rượu rồi gục luôn.”
– “Có thật không? Em vừa nhận được email từ công ty nói anh rút thẻ mở cửa phòng lúc 9h. Nhưng lại có người khác mở thẻ lại lúc 2h sáng. Anh giải thích đi?”
Tôi chết lặng. Không ngờ công ty lại quản lý hệ thống ra vào sát sao như vậy. Tôi lắp bắp:
– “Có thể nhân viên dọn phòng…”
– “Giờ này? Anh nghĩ em ngu đến thế à?”
Tôi toát mồ hôi. Đầu óc rối bời. Đúng lúc đó, tôi nghe tiếng cửa phòng đằng sau mở ra – Mai ló đầu nhìn tôi, tóc rối và chỉ mặc chiếc áo sơ mi của tôi.
Tôi vội vã bước về phía thang máy, không dám nhìn lại.
Từ một đêm tình cờ, tôi nhận ra mình vừa mở ra cánh cửa không thể quay đầu. Cánh cửa dẫn tới những hệ lụy không lường trước – và tôi sợ, rất sợ.
Tôi trở về Sài Gòn vào chiều Chủ nhật, trong lòng nặng như có đá đè. Suốt chuyến bay, tôi không ngủ được. Hương không gọi thêm, cũng không nhắn gì. Điều đó khiến tôi còn sợ hơn cả việc cô ấy nổi giận.
Khi bước vào nhà, tôi thấy Hương đang ngồi ở bàn ăn, cốc trà trước mặt vẫn còn nghi ngút khói. Cô ấy không nhìn tôi. Không hỏi tôi có mệt không. Không hề trách móc.
Tôi thấy ớn lạnh.
– “Anh về rồi.”
– “Ừ,” cô đáp, mắt không rời màn hình điện thoại.
Tôi đứng lặng vài giây, rồi bước vào phòng ngủ. Căn phòng sạch sẽ, gọn gàng như mọi khi – như thể chẳng có gì xảy ra. Nhưng tôi biết, mối quan hệ giữa tôi và Hương đã rạn nứt. Không phải bởi một trận cãi vã, mà bởi sự im lặng – thứ im lặng đáng sợ nhất.
Ba ngày sau đó, Hương cư xử bình thường. Nấu cơm, hỏi han, cười nói với con. Nhưng với tôi, cô ấy như một bức tường. Không giận dỗi. Không ghen tuông. Cô ấy vẫn giặt quần áo tôi, vẫn chuẩn bị cà phê sáng cho tôi – nhưng ánh mắt thì không còn chút ấm áp nào.
Tôi sống trong sự dằn vặt.
Không chỉ vì lương tâm, mà vì tôi biết: tôi sắp mất đi thứ quan trọng nhất.
Tôi cố gắng chủ động:
– “Hương, mình nói chuyện được không?”
Cô đặt điện thoại xuống, nhìn tôi:
– “Nói gì cơ?”
– “Chuyện hôm đó…”
– “Không cần đâu. Anh có quyền làm những gì anh muốn. Chỉ là… đừng lừa dối em thêm nữa. Được không?”
Giọng cô nhẹ nhàng. Nhưng từng lời như dao cứa. Tôi gục mặt xuống bàn.
– “Anh xin lỗi.”
– “Không cần xin lỗi. Em không cần lời xin lỗi. Em cần sự tử tế. Và nếu anh không còn điều đó… thì thôi.”
Tôi định nói rằng tôi chỉ yếu lòng trong phút chốc. Rằng tôi vẫn yêu cô. Nhưng tôi biết: lời nói giờ chỉ là rác.
Tôi không liên lạc với Mai kể từ đêm đó. Nhưng rồi một ngày, cô ấy nhắn tin:
“Em xin lỗi vì đã khiến anh rối ren. Em không nên xuất hiện lại. Nhưng em không hối hận vì được gặp anh lần cuối.”
Tôi không trả lời. Mọi thứ trong tôi giờ đây là một mớ hỗn độn. Dù tôi từng yêu Mai tha thiết, nhưng tôi cũng biết rõ: hiện tại của tôi là Hương – người phụ nữ không có gì nổi bật nhưng luôn ở cạnh tôi những năm tháng tôi trắng tay.
Và điều đau lòng nhất là: tôi không dám nhìn vào mắt vợ mình mỗi tối. Tôi trở thành một kẻ hèn nhát ngay trong chính ngôi nhà của mình.
Ba tuần sau, Mai nhắn tiếp:
“Em sắp chuyển công tác vào Sài Gòn. Có thể gặp anh không? Em muốn nói điều này trước khi mọi thứ đi xa hơn.”
Tôi không định trả lời, nhưng rồi cuối cùng, tôi lại đồng ý gặp cô ấy – ở một quán cà phê nhỏ bên đường Nguyễn Văn Trỗi.
Cô ấy đến, vẫn xinh đẹp, nhưng có vẻ mệt mỏi. Cô cầm tách trà, không nhìn vào mắt tôi.
– “Em có thai.”
Tôi chết lặng.
– “Anh… chắc chứ?”
– “Không ai khác cả, anh biết mà. Em chỉ gặp lại một người – là anh.”
Tôi cảm thấy như vừa rơi xuống một vực thẳm không đáy. Một phút yếu lòng, giờ là cả đời dằn vặt. Tôi không thể tưởng tượng nổi mình sẽ đối mặt với Hương thế nào nếu sự thật này bị phơi bày.
– “Em định giữ sao?”
– “Em chưa biết. Em không bắt anh phải có trách nhiệm. Nhưng em cũng không muốn nói dối.”
Cô ấy đứng dậy, rời đi. Tôi ngồi đó một mình, đầu óc quay cuồng.
Tối hôm đó, tôi không ngủ. Tôi nhìn Hương đang nằm bên cạnh, quay lưng lại phía tôi. Tôi muốn ôm cô, muốn xin tha thứ. Nhưng tôi không có quyền.
Sáng hôm sau, tôi để lại một lá thư. Rồi tôi xách va li, bước ra khỏi nhà.
Lá thư ấy viết rằng:
“Hương à,
Anh không còn xứng đáng với em và con.
Anh đã phản bội niềm tin của em, và điều đó là không thể chối bỏ.
Anh không tìm lý do. Anh chỉ muốn em biết rằng – em là người tốt nhất anh từng có. Nhưng anh lại không đủ tốt để giữ lấy điều đó.
Nếu một ngày em có thể tha thứ, dù chỉ trong lòng, thì hãy sống hạnh phúc.
Anh sẽ không xuất hiện trước mặt em nữa, để em không phải thấy anh và nhớ đến những gì đã vỡ.
Yêu em. Xin lỗi em. Mãi mãi.”
Tôi không trở thành người hùng. Tôi cũng chẳng được cứu chuộc. Tôi là một kẻ đàn ông bình thường – và tôi đã sai.
Sự yếu lòng, tưởng như chỉ là một đêm, nhưng hóa ra là vết nứt khiến cả đời mình tan vỡ. Tôi chọn rời đi – không phải để trốn tránh trách nhiệm, mà để vợ và con tôi không phải chịu thêm đau đớn từ sự tồn tại của tôi.
Còn đứa bé – nếu thực sự tồn tại – tôi sẽ lo liệu, từ xa.
Có lẽ, cuộc đời không tha thứ cho người phản bội. Nhưng có lẽ, tha thứ khó nhất, là tha thứ cho chính mình.