Vô tình gặp bố vợ cũ sau 10 năm l;y h;ôn, tôi ch/ết lặng khi thấy cô bé đứng bên cạnh ông…

“Vô tình gặp bố vợ cũ sau 10 năm ly hôn, tôi chết lặng khi thấy cô bé đứng bên cạnh ông… Cô bé ấy có đôi mắt giống tôi đến lạ, cái nhíu mày, dáng đứng, tất cả như một bản sao thu nhỏ… Cơn gió chiều xào xạc thổi qua nhưng tôi không còn nghe thấy gì nữa, tim tôi như rơi vào khoảng không.”

Tôi rời khỏi Đà Lạt năm 35 tuổi, khi mọi thứ tưởng chừng như vừa bắt đầu lại từ đầu, nhưng hóa ra chỉ là một vòng luẩn quẩn khác trong đời. Cuộc sống của tôi mười năm trước không hề ồn ào – chỉ là những trận cãi vã triền miên giữa tôi và Linh – vợ cũ của tôi, người phụ nữ mà tôi từng nghĩ sẽ cùng mình già đi.

Tôi nhớ lần cuối cùng chúng tôi ngồi với nhau là ở toà. Linh không khóc. Cô ấy ngẩng mặt, chỉ lạnh lùng nói: “Anh không cần phải trách ai cả. Cứ xem như tụi mình chưa từng nên duyên.” Và thế là kết thúc. Mười năm trôi qua như một cái chớp mắt, tôi chưa từng gặp lại ai trong gia đình cô ấy – kể cả ông Tư, bố của Linh, người đàn ông già nua nhưng luôn gọi tôi là “con trai” mỗi lần ghé qua nhà.

Hôm đó, tôi đi công tác, ghé ngang Đà Lạt theo lời rủ của một người bạn cũ. Chúng tôi ngồi ở một quán cà phê trên đồi cao – kiểu quán có ghế gỗ nhỏ và tiếng nhạc Trịnh lãng đãng suốt buổi chiều. Tôi bước ra ngoài để nghe điện thoại thì thấy một người đàn ông đứng cạnh một cô bé gái chừng 9 hoặc 10 tuổi. Có điều gì đó khiến tôi đứng khựng lại. Ông ấy mặc áo len cũ, tay run run chống gậy – đó chính là ông Tư. Nhưng thứ khiến tôi không thể rời mắt là cô bé đứng bên cạnh ông.

Cô bé có đôi mắt to, hàng mi cong vút, mái tóc dài cột lệch một bên – tất cả đều quá quen thuộc. Nhưng quen thuộc nhất là ánh nhìn đó – đôi mắt ấy như sao chép lại từ chính tôi. Tôi thấy tim mình siết lại.

Tôi tiến lại gần, ngập ngừng gọi:

– Dạ… bác Tư?

Ông quay sang. Một thoáng ngỡ ngàng. Rồi ánh mắt già nua của ông rưng lên:

– Là… là con đó hả… Nam?

Tôi gật đầu. Ông bước lại, cánh tay gầy guộc run rẩy đặt lên vai tôi. Cô bé trốn sau lưng ông, đôi mắt to tròn nhìn tôi đầy tò mò.

– Con bé tên gì vậy bác? – Tôi hỏi mà tim đập liên hồi.

Ông Tư quay lại, dịu dàng kéo cô bé ra:

– Đây là Bảo Vy… cháu ngoại của bác.

Tôi chết đứng.

Cháu ngoại…? Vậy là… là con của Linh?

Cô bé cúi chào tôi, giọng nhỏ nhẹ:

– Con chào chú…

Tôi quỳ xuống nhìn thẳng vào mắt nó. Một thứ gì đó vỡ òa trong lòng. Cảm giác ấy như khi nhìn vào một phần đã mất của chính mình.

– Bảo Vy mấy tuổi rồi cháu?

– Dạ, con sắp tròn 10 tuổi ạ.

Mười tuổi…? Nhưng tôi và Linh ly hôn cũng mười năm trước.

Tôi đứng dậy, quay sang nhìn ông Tư. Ánh mắt ông như đang giấu cả một thế giới:

– Bác ơi… cháu… Vy… là… con của Linh với ai vậy?

Ông Tư nhìn xa xăm, gương mặt đầy những nếp nhăn chất chứa thời gian và đau đáu:

– Con ngồi xuống đi, bác kể cho nghe…

Chúng tôi chọn một góc vắng trong quán. Bảo Vy nghịch mấy viên sỏi nhỏ ngoài sân, còn tôi thì chết lặng nghe ông Tư kể.

– Sau khi tụi con ly hôn, Linh phát hiện mình mang thai. Nó không nói với ai, cũng không muốn con biết. Nó bảo không muốn níu kéo, không muốn dùng đứa bé để trói buộc… Rồi nó một mình nuôi con, dọn về Đà Lạt dạy học.

Tim tôi như có ai siết lại. Từng chữ của ông Tư như dao cứa vào da thịt.

– Bác giận nó lắm. Nhưng nhìn nó ngày đêm ôm bụng bầu đi dạy, đêm về ngồi khóc một mình, bác cũng chẳng biết trách ai nữa.

– Rồi… Linh đâu ạ?

Ông Tư cúi đầu. Gió chiều nổi lên, đám lá thông xào xạc như tiếng thở dài của đất trời.

– Linh mất hai năm trước… ung thư gan. Phát hiện thì đã muộn.

Tôi bật dậy, miệng há ra nhưng không thể thốt thành lời. Tôi thấy mắt mình cay, rất cay.

– Bác xin lỗi… Bác không biết con vẫn còn quan tâm đến nó. Nếu biết… bác đã nói sớm hơn.

Tôi ngồi xuống, gục mặt vào tay. Một nỗi hối hận không thể gọi tên tràn ngập. Tôi đã sống mười năm qua mà không hề biết rằng, ở một nơi nào đó, tôi có một đứa con. Và người phụ nữ tôi từng yêu, đã âm thầm nuôi con tôi lớn lên trong âm thầm, rồi rời khỏi thế giới này khi chưa từng đòi hỏi một điều gì.

Tôi quay lại nhìn Bảo Vy – con bé vẫn vô tư đếm sỏi như chưa từng hay biết điều gì.

– Cháu có biết… ba cháu là ai không?

Ông Tư lắc đầu:

– Linh chưa bao giờ nói. Chỉ bảo với con bé là ba nó ở xa. Nó chưa từng dám kể cho ai hết.

Tôi mím môi. Một phần trong tôi muốn chạy đến ôm con bé ấy thật chặt, hét lên rằng “ba đây!”. Nhưng một phần khác thì sợ… sợ làm đảo lộn cuộc sống của nó.

– Con muốn… được nhận lại con bé, bác à.

Ông Tư nhìn tôi rất lâu, rồi chậm rãi gật đầu:

– Nhưng con phải chuẩn bị tinh thần. Con bé không dễ chấp nhận điều đó. Nó chưa từng được dạy để gọi ai là “ba”.

Tôi nhìn ra khung cửa. Đà Lạt vẫn mù sương như một bức tranh thủy mặc. Tôi biết rằng, sau hôm nay, cuộc đời tôi sẽ không còn như cũ nữa.

Tôi quyết định ở lại Đà Lạt. Ban đầu là vài ngày, rồi kéo dài thành vài tuần. Tôi thuê một căn phòng nhỏ gần trường tiểu học nơi Bảo Vy học, tìm việc tạm thời ở một tiệm sách cũ trong khu Hòa Bình – không vì gì khác ngoài việc được gần con bé.

Mỗi sáng, tôi đứng từ xa, nhìn Bảo Vy dắt tay ông Tư đi học. Mỗi chiều, tôi lặng lẽ theo họ về nhà. Tôi không dám đến gần, chỉ sợ con bé sẽ nhìn tôi bằng ánh mắt lạ lẫm, sợ làm đảo lộn thế giới nhỏ bé mà nó đã quen sống trong suốt gần 10 năm.

Một hôm, ông Tư gọi điện cho tôi:

– Cuối tuần này con rảnh không? Bảo Vy thi kể chuyện ở trường. Nó bảo không ai lên cổ vũ nên có vẻ buồn…

Tôi đến trường từ rất sớm. Ngồi hàng ghế cuối cùng của khán phòng, tôi không dám lại gần, chỉ lặng im dõi theo. Khi tên Bảo Vy được xướng lên, tôi nín thở.

Con bé bước lên sân khấu, tay cầm cuốn sách cũ, giọng kể trong trẻo và đầy biểu cảm: “Ngày xửa ngày xưa, có một chú chim nhỏ không biết bay. Nhưng nó không bao giờ từ bỏ, vì nó tin một ngày nào đó, bố sẽ đến dạy nó sải cánh như bầu trời mong muốn…”

Tôi cảm thấy cổ họng mình nghẹn lại.

Có ai đó vỗ nhẹ vai tôi. Là ông Tư.

– Câu chuyện nó tự nghĩ ra. Nó bảo “nếu con có ba, chắc ba sẽ dạy con bay…”

Tôi cúi đầu, mắt nhòe đi.

Sau buổi thi, ông Tư dắt con bé ra sân trường thì tôi chủ động bước tới. Bảo Vy nhìn thấy tôi, hơi khựng lại, rồi mỉm cười.

– Chú lại đến à?

Tôi gật, lòng nhẹ nhõm một chút.

– Chú có món quà cho cháu…

Tôi đưa cho con bé một cuốn truyện cổ tích cũ – cuốn truyện tôi từng tặng mẹ nó vào lần sinh nhật đầu tiên sau khi cưới. Trên trang đầu là nét chữ quen thuộc: “Cho Vy – cô gái có thể bay thật xa dù không có đôi cánh.”

Con bé mở ra, đọc mấy dòng, rồi chớp mắt:

– Ủa… sao giống chữ mẹ con vậy?

Tôi nhìn ông Tư. Ông không nói gì, chỉ gật nhẹ.

Tôi cúi xuống ngang tầm con bé:

– Vy nè… con có bao giờ muốn biết ba mình là ai không?

Nó ngẩng lên, ngơ ngác.

– Mẹ con bảo ba đi xa. Rồi không nói gì thêm…

Tôi hít sâu, lòng run như chưa từng run bao giờ.

– Ba ở đây… trước mặt con.

Im lặng. Rồi như có một cơn gió lạnh lướt qua, cuốn theo mọi âm thanh.

Bảo Vy lùi lại một bước, mặt biến sắc:

– Chú… nói gì vậy?

– Là sự thật. Ba xin lỗi vì đã vắng mặt khỏi cuộc đời con suốt 10 năm. Ba không biết… cho đến khi gặp con. Mọi thứ… là lỗi của ba.

Con bé im lặng nhìn tôi một lúc lâu, rồi quay sang ông Tư.

– Ngoại… có phải vậy không?

Ông Tư đặt tay lên vai nó, khẽ gật. Tôi thấy nước mắt rơi trên má con bé.

– Sao ba không đến tìm con? Sao ba không ở bên mẹ?

Tôi không biết phải trả lời thế nào. Mọi lời biện minh đều trở nên vô nghĩa.

– Ba sai rồi. Rất sai. Nhưng nếu con cho ba một cơ hội, ba sẽ làm tất cả để được con gọi một tiếng “ba”…

Con bé không nói gì. Nó quay lưng, bước đi thật nhanh. Tôi định đuổi theo nhưng ông Tư giữ tôi lại.

– Cho nó thời gian… Nó cần tiêu hóa điều này.

Những ngày sau đó, tôi không gặp lại con bé. Ông Tư bảo nó vẫn đi học, vẫn ăn cơm, vẫn cười. Nhưng với tôi, nó tuyệt nhiên không nói một lời.

Tôi tiếp tục đứng xa nhìn nó mỗi chiều, mang truyện cổ tích đến đặt trước cửa nhà như một thói quen. Trên mỗi cuốn truyện, tôi viết một mẩu ghi chú:

  • “Ngày thứ 4: Ba vẫn ở đây.”

  • “Ngày thứ 7: Ba chưa bỏ cuộc.”

  • “Ngày thứ 10: Ba nhớ con.”

Tôi không mong gì nhiều. Chỉ mong được tha thứ.

Đến ngày thứ 21, một chiều mưa lạnh, tôi ngồi co ro trước hiên nhà ông Tư, định quay về thì cánh cửa mở ra.

Là Vy.

Nó mặc chiếc áo khoác dài, tóc cột lệch như mọi khi. Tay nó cầm một cuốn truyện – cuốn tôi để hôm qua.

– Chú… viết hay đấy.

Tôi mỉm cười, không biết nên nói gì.

– Nhưng… chú hứa đi. Nếu bây giờ cháu không thể gọi chú là “ba”, thì chú cũng không được bỏ đi lần nữa.

Tôi gật đầu. Mắt tôi cay xè. Tôi quỳ xuống, vòng tay ôm lấy con bé. Nó không đẩy tôi ra.

– Cháu có thể từ từ… không?

– Tất nhiên rồi, Vy à. Từ từ thôi, ba không vội.

Con bé ngẩng lên, mắt long lanh:

– Cháu sẽ gọi… khi cháu thấy sẵn sàng.

Tôi mỉm cười. Không còn mong gì hơn.

Thời gian trôi đi. Mỗi ngày, tôi đón Vy tan học, cùng làm bài tập, kể chuyện cổ tích và thỉnh thoảng nghe con bé bật cười thành tiếng. Có khi nó bất chợt hỏi về mẹ. Tôi kể bằng tất cả yêu thương có thể. Rằng mẹ nó mạnh mẽ, can đảm, và đã yêu nó hơn bất cứ điều gì trên đời.

Một tối, khi tôi đang đọc sách ở phòng khách thì con bé bước ra, đứng lặng một lúc. Rồi nó nói nhỏ, rất khẽ:

– Ba ơi… con buồn.

Tôi chết lặng.

Rồi tôi bật dậy, ôm chặt lấy con gái mình – người mà tôi đã mất gần một đời để nhận ra và giữ lại.