Tháng nào tôi cũng gửi chị dâu mười triệu để phụng dưỡng mẹ già bảy mươi tuổi. Vậy mà một lần về quê, tôi thấy bà ngồi lặng lẽ ăn bữa cơm chan nước lọc, bên cạnh nồi canh chỉ toàn nước với vài cọng rau muống úa. Tôi hỏi, bà cười, nói quen rồi. Tôi quay sang chị dâu – chị nhún vai:
“Xót thì mang về mà nuôi!”
Tôi không nói gì. Chỉ rút trong cặp ra một tờ giấy A4 trắng. Đặt lên bàn.
“Tí nữa chị ký vào đây. Không thì quỳ xin lỗi mẹ đi.”
Quê tôi là một xã nghèo thuộc huyện Hải Hậu, Nam Định. Mùa hè trời nắng như thiêu, mùa đông thì mưa phùn gió bấc, gió hun hút thổi từ ngoài đê vào từng cơn lạnh tê tái. Nhà tôi nằm cuối làng, lợp ngói đỏ, cũ kỹ mà ấm cúng. Ba tôi mất sớm, mẹ tần tảo nuôi tôi và anh Hai ăn học nên người.
Anh Hai là con trưởng, ở lại quê lo hương khói cho tổ tiên. Tôi – út trong nhà – lên Hà Nội làm kỹ sư xây dựng, vừa mới lập gia đình năm ngoái. Cuộc sống của tôi không phải quá giàu sang, nhưng đủ ăn đủ mặc. Tháng nào tôi cũng gửi đều đặn mười triệu về quê cho mẹ. Nhưng mẹ tôi không có điện thoại, nên mọi liên lạc đều qua chị dâu.
Chị dâu tôi – chị Thắm – là người đàn bà khéo miệng, ăn nói nhẹ nhàng. Trong làng ai cũng bảo tôi có phước vì có chị dâu đảm đang. Nhưng tôi thì không chắc. Lần nào về quê, tôi cũng thấy mẹ tôi gầy hơn, da nhăn nheo, tóc rụng lưa thưa. Bà ít nói, chỉ cười gượng khi tôi hỏi han.
Hôm ấy, tôi bất ngờ về quê mà không báo trước. Trời Hà Nội oi bức, tôi bắt chuyến xe khách đêm, về đến đầu làng lúc tờ mờ sáng. Nhà anh Hai vẫn đóng cửa im lìm, tôi mở cổng đi vào, vừa bước tới sân thì nghe tiếng lách cách trong bếp.
Tôi lặng lẽ bước lại gần. Mẹ tôi đang ngồi trước mâm cơm, bát cơm trắng chan nước rau, bên cạnh là nồi canh chỉ toàn nước trong, không một cọng thịt, không một miếng cá.
Tôi chết sững.
“Mẹ ăn gì thế này?” – Tôi hỏi, giọng nghẹn.
Mẹ ngước lên, giật mình, rồi cười hiền:
“Ơ, con về đấy à? Sáng mẹ ăn nhẹ thế thôi, già rồi ăn không được nhiều.”
Tôi ngồi xuống, không nói gì. Rót cho mẹ ly nước, tôi nhìn quanh gian bếp – chiếc tủ lạnh cũ hỏng nằm chỏng chơ, mấy cái hũ gia vị rỗng không, nồi cơm điện tróc hết lớp chống dính. Căn bếp trống hoác.
Khoảng tám giờ sáng, chị Thắm từ chợ về, tay xách bịch rau với vài quả cà pháo. Vừa thấy tôi, chị giật mình:
“Ôi, em về mà không báo chị chuẩn bị đồ ăn đón!”
Tôi gật đầu, rồi thẳng thắn hỏi:
“Tháng nào em cũng gửi tiền, mẹ ăn thế này là sao?”
Chị dâu tôi im lặng một lúc rồi cười nhạt:
“Tiền thì nhiều việc phải chi. Nhà cửa, điện nước, thuốc men… Với lại, bà già rồi, ăn uống đơn giản, bà có đòi hỏi gì đâu.”
Tôi gằn giọng:
“Chị nói vậy mà nghe được à? Sáng nay mẹ chan cơm với nước luộc rau đấy. Còn tiền em gửi thì chị dùng vào đâu?”
Chị thở dài, có vẻ bực:
“Nếu em xót thì… mang về mà nuôi. Ai cấm đâu?”
Tôi sững sờ.
Câu nói đó – tưởng như bình thường – lại như lưỡi dao cắt vào lòng tôi. Tôi nhìn mẹ – bà đã cúi mặt từ lúc nào, hai bàn tay run run ôm chiếc khăn rằn cũ mèm. Tôi hiểu rồi. Bà sợ con cái mâu thuẫn, sợ mình là gánh nặng.
Tôi không nói thêm lời nào. Chỉ lấy ra từ cặp một tờ giấy A4. Tôi đã chuẩn bị từ lâu, đề phòng ngày này.
Trên đó là một bản cam kết: “Tôi – Nguyễn Thị Thắm – đồng ý hoàn trả toàn bộ số tiền em chồng tôi đã gửi trong vòng 6 tháng gần đây nếu bị phát hiện sử dụng sai mục đích phụng dưỡng mẹ già, hoặc xin lỗi mẹ trước mặt gia đình dòng họ.”
Tôi đặt tờ giấy lên bàn, giọng điềm tĩnh:
“Tí nữa chị ký vào đây. Hoặc quỳ xin lỗi mẹ. Tùy chị chọn.”
Chị Thắm tái mặt.
Còn tôi, quyết rồi. Mẹ tôi xứng đáng được sống tử tế hơn – không phải bằng tiền – mà bằng cả lòng biết ơn.
Chị Thắm đứng lặng người trước tờ giấy A4 trắng toát, đôi mắt dao động như đang đấu tranh dữ dội. Gian bếp vốn nhỏ, nay bỗng chật chội bởi không khí nặng như đè nén. Mẹ tôi vẫn ngồi đó, đôi bàn tay già nua đan vào nhau run run, không nhìn ai.
Tôi biết, trong thâm tâm bà không muốn mọi chuyện rùm beng. Nhưng nếu tôi im lặng như trước đây, thì sẽ còn bao nhiêu bữa cơm chan nước lọc nữa? Mẹ tôi có thể chịu đựng, nhưng tôi – con ruột của bà – thì không thể.
Chị Thắm cười gượng, giọng đổi khác, mềm hẳn:
“Em ơi, chị nói thế lúc nóng giận, chứ có ai ác gì với mẹ đâu. Mẹ cũng hiểu mà… Phải không mẹ?”
Mẹ tôi ngước lên, ánh mắt rối bời. Bà khẽ gật đầu, nhưng tôi nhìn thấy rõ trong ánh mắt bà một điều khác – một sự cam chịu chứ không phải đồng tình.
Tôi không rút lại tờ giấy.
“Không có chuyện hiểu hay không hiểu. Có sai thì phải nhận. Mẹ tôi không phải người ăn xin để sáng ra phải chan nước lọc sống qua bữa.”
Chị Thắm bắt đầu mất kiên nhẫn:
“Rồi rồi. Muốn gì? Em tính dạy chị cách làm dâu à? Hay là muốn giành mẹ về nuôi để chứng minh điều gì?”
Tôi lạnh giọng:
“Không phải giành. Là để mẹ được sống như con người.”
Chị bặm môi. Một phút. Hai phút. Cả căn bếp chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc.
Cuối cùng, chị gạt tờ giấy ra, không ký. Nhưng rồi bất ngờ – chị quỳ xuống. Phía trước là mẹ tôi, người run lẩy bẩy. Chị cúi đầu thật thấp:
“Mẹ… con xin lỗi. Con sai. Con biết sai rồi.”
Tôi đứng sững. Không ngờ chị lại chọn cách này. Nhưng lời xin lỗi ấy… có phải là thật lòng?
Mẹ tôi thì òa khóc. Bà kéo chị Thắm dậy, lắc đầu liên tục:
“Thôi, thôi… mẹ không giận gì cả. Mẹ biết nhà cũng khó. Các con đừng vì mẹ mà mâu thuẫn.”
Tôi lặng người. Đúng là mẹ tôi, suốt đời chỉ biết nghĩ cho người khác. Đến lúc chịu thiệt, bà cũng không muốn ai phải cúi đầu.
Lúc đó, anh Hai từ ngoài đồng về. Thấy cảnh tượng trước mặt, anh thả cái cuốc xuống, chạy vào hỏi dồn:
“Gì đấy? Có chuyện gì?”
Tôi kể lại mọi chuyện. Anh Hai im lặng rất lâu, rồi gằn giọng, không nhìn chị:
“Tôi không biết ở nhà em đối xử với mẹ thế nào, nhưng từ nay tôi sẽ là người giữ tiền, lo cho mẹ. Còn em… biết điều thì sống cho tử tế. Bằng không thì… đi.”
Chị Thắm giãy nảy:
“Anh dám nói thế với tôi à? Tôi sống với nhà anh bao nhiêu năm nay, anh không nhìn thấy tôi cực khổ thế nào sao?”
“Khổ đâu chưa thấy, chỉ thấy mẹ càng ngày càng tội nghiệp.” – anh Hai dằn từng chữ.
Không khí gia đình vỡ vụn như chiếc bát rơi xuống nền gạch. Mẹ tôi chỉ biết ôm đầu, rưng rức:
“Thôi các con ơi… mẹ không cần gì cả. Đừng vì mẹ mà vợ chồng lục đục.”
Tôi quay sang nắm tay mẹ, mắt cay xè:
“Mẹ không cần, nhưng con cần. Con cần mẹ sống được yên ổn, tử tế. Còn họ có nhận ra lỗi hay không, để mặc họ.”
Sau bữa cơm trưa hôm đó, tôi gọi điện cho vợ. Tôi nói rõ ý định:
“Anh muốn đón mẹ lên Hà Nội. Ở với mình. Em đồng ý chứ?”
Cô ấy im lặng vài giây, rồi nhẹ nhàng:
“Đón mẹ lên đi anh. Em lo được.”
Tôi chưa bao giờ thấy mình biết ơn vợ đến vậy.
Tối hôm ấy, tôi lên phòng mẹ, gói ghém đồ đạc. Bà vẫn chần chừ:
“Mẹ quen rồi. Ở nhà cho thoải mái. Trên ấy mẹ không quen đâu.”
Tôi nắm tay bà:
“Trên ấy có con. Mẹ không cần quen với thành phố. Chỉ cần quen với bữa cơm có cá, có canh, với tiếng cười bữa tối. Thế là đủ.”
Mẹ nhìn tôi, đôi mắt rưng rưng, rồi khẽ gật đầu.
Nửa năm sau, mẹ tôi đã tăng được gần bốn ký. Mỗi sáng, bà ra ban công tưới cây, chăm mấy chậu rau húng, rau răm. Chiều đến, tôi và vợ về, mẹ nấu cơm sẵn, chờ ba người cùng ăn. Bữa cơm có canh chua cá rô, có thịt kho tàu, có cả chén nước mắm pha đúng kiểu quê.
Tờ giấy A4 năm nào tôi vẫn giữ, kẹp giữa quyển sổ ghi chép trên bàn làm việc. Không phải để nhắc lại lỗi lầm, mà để nhắc bản thân – có những điều tưởng như nhỏ nhặt, nhưng lại là giới hạn của lòng người.
Một bữa cơm chan nước lọc, đôi khi chính là giọt nước tràn ly.