Giữa cánh đồng heo hút, nơi tre mọc bạt ngàn thành rừng, nơi nắng hanh chạm đất cũng dịu đi vì tán lá lay động, có một căn nhà nhỏ phủ rêu nằm nép mình giữa lặng yên. Ở đó, sống một người phụ nữ đã bước sang tuổi năm mươi, tên bà là Nương. Người dân quanh vùng hiếm khi thấy bà ra khỏi làng. Cuộc sống của bà như tách biệt khỏi thời gian – sáng ra giếng gánh nước, chiều tưới rau, tối ngồi bên ánh đèn dầu mờ, trò chuyện… với một con trâu bằng nan tre.
Người ta đồn đủ chuyện: bà bị điên, bà gọi hồn trâu, bà bị ám bởi một lời nguyền nào đó. Nhưng với bà Nương, điều đó chẳng quan trọng. Chỉ có bà mới biết rõ – đó không phải một con trâu vô tri làm từ tre. Đó là kỷ vật sống lại của một người bạn, của cả một thời thanh xuân đã mất.
Nương từng là một cô gái đầy sức sống. Cha mẹ mất sớm, cô một mình giữ lại căn nhà của tổ tiên, sống dựa vào ruộng nương và con trâu mà cô nuôi từ khi nó còn đỏ hỏn. Con trâu ấy – cô đặt tên là Khoai, vì nó đen bóng như củ khoai nướng mới vớt ra từ tro bếp. Khoai lớn lên cùng Nương. Từ buổi cày đồng đầu tiên đến lúc già đi, Khoai luôn là bạn đồng hành, là chỗ dựa, là “gia đình” thật sự của cô gái sống đơn độc nơi rừng vắng.
Khoai không giống trâu thường. Nó lanh lợi, tinh mắt và đặc biệt trung thành. Mỗi sáng, chỉ cần Nương vỗ nhẹ vào lưng, Khoai sẽ tự đi ra chuồng, đứng chờ được xỏ ách. Những chiều mưa, nó dùng thân mình che cho cô khỏi ướt. Có lần Nương bị ngất vì trúng nắng giữa đồng, chính Khoai đã cào đất, lấy mũi húc vào người cô cho đến khi cô tỉnh lại. Người trong làng bảo con trâu ấy có linh tính như người, như thể hiểu được lòng chủ.
Nương không lấy chồng, cũng không muốn sinh con. Với cô, tình thân không nhất thiết phải là máu mủ – có một người bạn thật lòng, một con vật biết lắng nghe, vậy là đủ.
Nhưng cuộc đời không cho ai mãi mãi giữ lấy những điều quý giá. Một năm, lũ tràn về đột ngột, nước dâng ngập đồng chỉ trong vài giờ. Hôm đó Nương và Khoai đang làm ruộng xa làng, không kịp trở về. Nước cuốn ào ào, bùn đất sụt lở, cây cối trôi băng băng như cỏ rác. Nương vùng vẫy, không biết bám vào đâu, thì bất ngờ bị đẩy mạnh lên bờ – bởi Khoai đã lấy thân húc cô lên, rồi bị dòng nước nhấn chìm ngay sau đó.
Tiếng gọi tên Khoai của Nương hòa vào tiếng mưa gió, đau đớn đến xé lòng. Người dân tìm thấy cô ngất đi bên bờ ruộng hôm sau, đôi mắt mở to nhưng vô hồn.
Từ ngày ấy, căn nhà của Nương không còn tiếng cười, không còn tiếng mõ trâu lạch cạch. Mỗi ngày cô chỉ ra sau nhà ngồi hàng giờ dưới rặng tre. Không cày ruộng. Không gieo trồng. Người ta đến rủ làm thuê, cô lắc đầu. Cô sống như một cái bóng, chỉ tồn tại, không thật sự sống.
Một ngày đầu thu, khi gió rừng thổi mạnh làm tre kêu răng rắc, Nương tình cờ thấy một thân tre già ngã đổ. Cô đến gần, đặt tay lên lớp vỏ mát lạnh thô ráp. Không hiểu sao, trong lòng cô chợt dấy lên một ý nghĩ kỳ lạ – nếu trâu không còn, tại sao mình không “gọi” nó về?
Thế là từ ngày hôm đó, Nương bắt đầu một hành trình không ai hiểu nổi. Cô dậy sớm, đi sâu vào rừng tre tìm những thân già đã khô, đem về phơi, chẻ nhỏ, gọt giũa. Mỗi đốt tre, mỗi đường cong thân trâu, mỗi cặp sừng, cô đều tỉ mẩn làm bằng cả trí nhớ và tình yêu thương.
Mỗi đêm, khi ánh đèn dầu rọi vào chiếc đầu trâu đang làm dở, Nương lại mỉm cười – nụ cười mà đã bao năm người ta không còn thấy.
Con trâu tre dần thành hình. Nó không giống một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo – nó thô mộc, có những vết lệch, những chỗ vá tạm, nhưng nhìn vào, ai cũng thấy nó sống động lạ thường. Mắt nó làm bằng hai hòn đá cuội đen nhánh, ánh lên trong đêm như có hồn. Cái đuôi bằng dây tre được tết cẩn thận, mỗi khi gió lay, nó đung đưa như thật.
Người làng bắt đầu chú ý. Có người tò mò, có người sợ sệt. Bọn trẻ con ban đầu chạy lại chơi, rồi nghe người lớn dọa “trâu ma”, chúng cũng tránh xa.
Riêng Nương thì ngày càng gắn bó với nó. Cô đặt tên lại cho nó – vẫn là Khoai. Mỗi sáng cô mang bó cỏ đặt trước miệng nó. Mỗi tối, cô vuốt ve lưng nó và kể chuyện:
“Bữa nay má ra ruộng lại rồi. Nhớ lúc con còn sống, má đâu có đi một mình.”
Rồi một đêm, khi trời nổi giông bất ngờ – y hệt như đêm năm xưa – Nương giật mình tỉnh giấc vì có tiếng động lạ: tiếng móng trâu cộp cộp rất rõ. Cô lao ra hiên nhà. Trâu tre vẫn đứng đó, nhưng ướt sũng, thân dính đầy bùn non.
Cô nhìn xuống nền đất: vết kéo dài từ phía rừng vào sân nhà, in dấu rõ ràng những vết chân trâu to nặng.
Người trong làng không ai tin, bảo là mưa làm ngập, trâu bị gió quật đổ. Nhưng Nương thì biết – Khoai đã về. Dù chỉ là hình bóng, nhưng nó đã trở lại với cô, như lời hứa năm xưa dưới rặng tre.
Từ cái đêm mưa ấy, bà Nương sống như người được hồi sinh. Người ta thấy bà mỗi sáng dắt “con trâu tre” ra bãi cỏ trước nhà, tay cầm chiếc roi mây cũ, miệng huýt sáo khe khẽ. Cảnh tượng ấy lạ lùng và cũng khiến người ta ái ngại. Họ nghĩ bà đã điên thật rồi – mất con trâu, mất cả lý trí.
Nhưng không ai biết rằng đêm nào bà cũng nghe rõ tiếng thở phì phì sát bên tai, tiếng lục lạc leng keng nơi cổ trâu, và cả ánh mắt trong veo dưới hai hòn đá cuội. Có đêm, bà còn thấy như mình đang được chở đi giữa cánh đồng – cảm giác rung nhẹ dưới chân, mùi da trâu, hơi ấm thân thuộc len vào giấc mơ.
Bà không sợ. Bà hạnh phúc.
Một tháng sau đêm mưa, có chuyện lạ xảy ra. Một buổi sáng mùa đông, khi sương còn dày như khói, có đứa bé trai chừng tám tuổi lạc trong rừng tre. Gia đình nó là người thành phố, về quê chơi, lúc không để ý thì thằng bé chạy theo con bướm lạc vào trong rừng.
Cả làng huy động người đi tìm. Rừng tre dày rậm, lại nhiều hố sâu và thú hoang. Ai nấy đều lo thắt ruột.
Đến tối, khi người lớn đang chuẩn bị dừng tìm thì thằng bé bất ngờ tự đi ra, người dính đầy lá tre, tay ôm một chiếc mũ nan. Nó vừa khóc vừa kể:
“Con sợ lắm… nhưng có một con trâu to, sáng lấp lánh, dắt con đi ra. Nó kêu “ngộp quá” nên con đi theo. Nó đi không có tiếng chân… giống như trôi trên đất vậy đó…”
Người lớn bán tín bán nghi, nhưng bà Nương chỉ ngồi yên, mắt bà rưng rưng. Cái mũ nan đứa bé ôm – chính là mảnh bà dùng làm tai trái cho Khoai, từng bị gió cuốn mất.
Từ hôm đó, dân làng nhìn trâu tre với con mắt khác. Dù chẳng ai dám thừa nhận, nhưng dường như con vật đó mang một phần linh hồn thật – của tình cảm, của nhớ thương, và của sự sống dai dẳng giữa cô quạnh.
Thời gian trôi, bà Nương già yếu dần. Tay bà run không còn đan tre được nữa. Mắt bà mờ, nhưng mỗi sáng vẫn lò dò ra vuốt ve con trâu. Người ta thương, có khi giúp bà lau bụi, che cho trâu khỏi mưa. Bọn trẻ bắt đầu gọi đó là “Trâu Ông Khoai” – như một câu chuyện cổ tích sống động giữa đời thường.
Một hôm, bà Nương nhờ người mang trâu vào trong rừng tre – đúng chỗ bà từng nhặt được thân tre đầu tiên. Bà nói, giọng nhẹ như gió:
“Khoai nó thích rừng… để nó ở đó, nghe tre kể chuyện.”
Người ta làm theo. Con trâu tre được đặt giữa bãi đất nhỏ dưới gốc tre già, nhìn về phía đồng ruộng. Nơi đó, bà Nương ngồi cạnh suốt một buổi chiều, không nói gì. Chỉ có gió rì rào và đôi mắt xa xăm của người đàn bà mang trái tim không chịu già theo năm tháng.
Vài ngày sau, bà mất. Nhẹ nhàng, như đi vào giấc ngủ. Trên tay vẫn cầm một bó cỏ khô và chiếc dây thừng cũ.
Người làng không chôn trâu tre. Họ dựng lại chỗ cũ trong rừng, đặt bảng nhỏ bên dưới ghi dòng chữ:
“Khoai – người bạn của bà Nương. Một con trâu bằng tre. Một linh hồn bằng tình yêu.”
Mỗi năm, đến ngày giỗ bà Nương, người ta lại mang hoa ra rừng tre, trẻ con lại kể lại câu chuyện con trâu dắt bé trai lạc đường ra khỏi rừng. Với thế hệ mới, đó là huyền thoại. Với những người lớn tuổi, đó là sự thật không cần bằng chứng.
Và ai đi qua rừng tre vào những chiều sương xuống, nếu tinh ý, có thể nghe thấy tiếng thở nhè nhẹ giữa tiếng tre reo – như một lời thì thầm của bạn bè, vượt thời gian mà không phai mờ.
Không phải mọi tình thương đều cần hồi đáp bằng lời. Có những mối quan hệ không ràng buộc, không tên gọi, không máu mủ – nhưng lại sâu hơn cả ruột rà. Một người và một con trâu, một ký ức được làm bằng tre, nhưng chứa cả trái tim người sống.
Bà Nương không điên. Bà chỉ dám sống một cách trọn vẹn – bằng tất cả những gì bà từng yêu.