Người ta trong làng vẫn thường đồn nhau rằng, ngôi nhà lá ở cuối xóm – nơi mưa tạt cũng rách, nắng xuyên cũng lọt – cất giấu một bí mật lớn. Nhưng bí mật ấy không ai biết, ngoại trừ ông già gù lưng với mái tóc bạc như sương sớm, người mà cả bốn đứa con thành đạt chưa một lần về hỏi han suốt hơn mười năm qua…
Ông Mười sống một mình trong căn chòi lá cũ kỹ nằm sâu trong con đường đất đỏ, thuộc xã nghèo ven sông Cổ Chiên. Căn nhà nghiêng ngả, cột xiêu vẹo như chiếc cẳng gà bệnh. Mỗi mùa mưa lũ, người ta đều nghĩ một ngày nào đó, con nước sẽ cuốn luôn cả căn chòi lẫn người đàn ông già nua bên trong.
Ông từng là một thợ mộc khéo tay nhất vùng, bàn tay chai sần từng dựng lên biết bao căn nhà, từ nhỏ đến lớn, từ nhà dân đến đình làng. Người ta kính trọng ông, không chỉ vì tay nghề mà còn vì cái tâm. Cả đời làm lụng, vợ ông mất sớm, để lại cho ông bốn đứa con trai. Cực nhọc nuôi con ăn học nên người, đến khi từng đứa thành công, ông lại trở thành người bị bỏ lại.
Thằng Cả – Minh – giờ là giám đốc một công ty xây dựng tại TP.HCM. Hắn từng hứa sẽ rước ông lên thành phố, nhưng suốt 7 năm qua chỉ toàn là những lời nhắn “bận quá cha ơi”.
Thằng Hai – Thành – làm trong ngành bất động sản. Gọi điện về mỗi dịp lễ Tết, hỏi thăm dăm ba câu rồi cúp máy. Lần gần nhất hắn về quê là lúc vợ chồng hắn cần chuyển tên sổ đỏ mảnh đất ruộng – phần đất ông Mười đang canh tác.
Thằng Ba – Lợi – là kỹ sư, lấy vợ người nước ngoài. Mấy năm đầu còn gửi tiền về, sau đó thì… bặt tăm. Ông chỉ biết tin con qua vài dòng bình luận ngắn ngủi trên Facebook.
Thằng Út – Nam – từng học ngành y, giờ mở phòng khám tư. Hắn là người ông kỳ vọng nhất, vì tính nó hiền, ít sân si, nhưng cũng là đứa khiến ông đau lòng nhiều nhất khi lần cuối gặp ông chỉ để nói rằng: “Cha à, con không thể về quê sống được đâu, ở đó chẳng có tương lai.”
Cứ thế, ông Mười sống một mình. Mỗi ngày dậy từ tinh mơ, nấu cơm, tưới vài luống rau, bửa vài cây củi. Buổi tối, ông ngồi bên chiếc đèn dầu leo lét, đọc lại những lá thư cũ mà vợ ông từng để lại. Nỗi cô đơn ngấm vào tim như những đêm gió rít xuyên qua vách lá, lạnh buốt tận xương.
Nhưng ông Mười không than, không trách, không oán. Mỗi lần người trong xóm hỏi:
– Bốn đứa con trai của ông nay giàu lắm rồi hén, sao hổng thấy về?
Ông chỉ cười:
– Ừ, tụi nó bận làm ăn hết, có nhớ tới cha là tốt rồi.
Cho đến một ngày, ông Mười đổ bệnh.
Tin ông nhập viện được lan truyền qua một người hàng xóm tốt bụng, bà Tư bán xôi. Bà gọi điện cho từng đứa con của ông. Phải đợi đến khi bác sĩ báo: “Có lẽ ông chỉ còn vài tuần nữa thôi”, thì bốn người con trai mới lần lượt lục đục trở về.
Lúc họ về, ông Mười đã nằm trên giường bệnh, gầy còm, da dẻ nhăn nheo, mắt mờ như khói. Căn phòng bệnh nghèo nàn, không có điều hòa, mùi thuốc sát trùng trộn với mùi ẩm mốc từ lớp tường bong tróc.
Thằng Cả vừa bước vào đã chau mày:
– Trời ơi, sao lại để cha nằm ở chỗ như thế này? Sao không đưa lên bệnh viện lớn?
Bà Tư đứng bên cạnh cất giọng:
– Tui kêu, mà ông nói không muốn đi xa. Ổng nói, “Cha ở đây gần mồ mả má tụi nó… gần nhà”.
Thằng Hai thì cứ bấm điện thoại liên tục, chỉ lên tiếng khi có y tá đi ngang:
– Cho hỏi, còn bao lâu nữa thì… cha tôi?
Còn thằng Ba, thằng Út đứng im lặng. Không ai nói với ông câu nào ngoài những câu xã giao nhạt nhẽo.
Ông Mười lúc tỉnh lúc mê. Một hôm, ông gọi cả bốn đứa lại, bằng chút sức tàn, ông thều thào:
– Cha không sống được bao lâu nữa. Nhưng… cha có thứ muốn giao lại… là phần gia tài cuối cùng.
Cả bốn đứa đều ngẩng lên nhìn nhau. Dù ai cũng tỏ ra đạo mạo, nhưng ánh mắt hiện rõ vẻ tò mò, nghi hoặc. Gia tài? Căn nhà lá cũ, vài luống rau, mấy bộ quần áo rách và chiếc xe đạp cà tàng là toàn bộ tài sản ông có. Hay là ông cất giữ được vàng? Hay sổ tiết kiệm?
Ông Mười nhìn từng đứa, giọng nói run rẩy nhưng ánh mắt sáng lên lần đầu tiên sau bao năm:
– Cha đã quyết. Toàn bộ cha để lại… cho một người. Không phải các con.
Căn phòng đột nhiên im lặng như có ai ngắt hết âm thanh. Bốn người con đứng sững, không ai nói nên lời.
– Người đó… là người duy nhất từng hỏi cha có cần gì không trong suốt 10 năm qua.
Cả bốn quay nhìn nhau, cố lục lọi ký ức xem còn ai có quan hệ với cha mình thân đến mức như vậy. Nhưng rồi họ chết lặng khi ông chỉ tay về phía bà Tư – người phụ nữ già nua, áo bà ba bạc màu, tay vẫn còn dính xôi nếp vì buổi sáng bà vừa gói cho ông bữa ăn cuối cùng.
Không khí trong phòng như đông đặc lại sau khi ông Mười chỉ tay về phía bà Tư.
Bà Tư – người phụ nữ tảo tần, gánh xôi đi khắp chợ làng, lưng còng như dấu hỏi của cả một đời hy sinh – lúc ấy vẫn còn đang đứng nép mình bên góc tường, mắt tròn xoe như không tin vào tai mình.
Thằng Cả là người đầu tiên lên tiếng, giọng gay gắt:
– Cha nói gì vậy? Người ngoài mà cha để lại hết tài sản?
Thằng Hai phụ họa, mặt đỏ gay:
– Bà ấy là ai? Chỉ là hàng xóm thôi mà! Sao cha có thể làm vậy được?
Thằng Ba thì vẫn im lặng, nhưng ánh mắt hiện rõ vẻ không hài lòng. Còn thằng Út – người trầm tính nhất – bước lại gần ông, nhẹ nhàng hỏi:
– Cha à… cha có thật sự tỉnh táo không?
Ông Mười mỉm cười, một nụ cười mệt mỏi nhưng sáng rõ như ánh bình minh.
– Tỉnh táo. Rất tỉnh. Tài sản mà cha nói… không phải là vàng bạc, tiền nong. Cha chưa bao giờ tích cóp được những thứ đó.
Bốn người con sững sờ. Thằng Hai gắt lên:
– Vậy là sao? Nếu không có gì… thì giao cho ai chả vậy? Làm con mà bị nói như kẻ xa lạ.
Ông Mười chậm rãi đưa tay vào túi áo, lấy ra một chiếc hộp gỗ nhỏ, cũ kỹ.
– Đây là thứ duy nhất cha gìn giữ suốt đời. Các con chưa từng thấy, chưa từng hỏi. Nhưng bà Tư… bà ấy biết nó là gì. Vì chính bà ấy từng giúp cha làm nó.
Ông mở nắp hộp, bên trong là một xấp giấy tờ vàng ố, vài tấm hình cũ, và một bản thiết kế cẩn thận vẽ bằng tay. Đó là bản thiết kế căn nhà gỗ truyền thống – thứ mà ông Mười luôn ấp ủ sẽ xây nên để làm “Nhà Tưởng Niệm” cho vợ ông và tổ tiên dòng họ.
– Cả đời cha chỉ mong một điều: có một nơi để con cháu tụ họp, nhang khói cho ông bà, để biết mình từ đâu mà có. Cha đã dành cả tuổi già để vẽ, để chuẩn bị. Nhưng không ai trong các con hỏi cha muốn gì. Không một ai.
Giọng ông nghẹn lại:
– Bà Tư, dù nghèo khổ, vẫn thường ghé qua, hỏi cha đã ăn gì chưa, cần gì không. Bà ấy… là người duy nhất xin được giúp cha làm điều này. Không vì tiền, không vì danh. Chỉ vì… thương một ông già cô độc.
Bà Tư lặng lẽ rơi nước mắt. Còn bốn người con thì cúi đầu, không ai nói thêm lời nào.
Ông Mười tiếp lời, như chốt lại một chương cuối đời:
– Cha đã làm giấy ủy quyền. Mảnh đất duy nhất còn lại – mảnh đất nơi cha trồng rau, nơi định dựng căn nhà gỗ đó – cha để lại cho bà Tư. Nếu sau này các con tỉnh ngộ, muốn trở về, thì căn nhà đó… sẽ luôn có chỗ cho các con.
Ông quay sang bà Tư, nắm lấy tay bà:
– Tôi nhờ bà tiếp tục ước mơ đó. Nếu tôi không còn… bà giúp tôi dựng nó lên nhé.
Bà Tư không nói gì. Bà chỉ gật đầu, đôi mắt đỏ hoe, ánh lên thứ tình cảm chân thành hơn cả ruột thịt.
Người làng ngỡ ngàng khi thấy trên mảnh đất xưa của ông Mười xuất hiện một căn nhà gỗ mới dựng – không hoành tráng nhưng ấm cúng, được dựng bằng gỗ cũ mà bà Tư đi xin từ những căn nhà bỏ hoang, và với sự giúp đỡ của nhiều người trong xóm.
Trước hiên nhà, có một tấm biển nhỏ khắc bằng tay dòng chữ:
“Nhà Nhớ – nơi bắt đầu và kết thúc của lòng người”
Trong nhà có bàn thờ nhỏ, có ảnh của ông Mười – bên cạnh là ảnh người vợ trẻ ông từng thương nhớ cả đời. Ngày khánh thành, bà Tư mời cả làng đến ăn bữa cơm giản dị: canh rau, cá kho, trứng luộc. Không rượu, không tiệc linh đình.
Người ta đến, không phải vì tiền, mà vì nhớ ông. Vì thương người đàn ông sống cả đời tử tế mà không ai để tâm tới cho đến khi ông gần đất xa trời.
Trong số những người đến hôm ấy, có một chiếc xe hơi sang trọng dừng lại cuối con hẻm. Một người đàn ông trung niên bước xuống – là thằng Út, Nam. Anh đứng lặng thật lâu trước hiên nhà, mắt ngấn nước khi nhìn thấy bàn thờ cha, dòng chữ khắc gỗ, và khuôn mặt già nua của bà Tư đang cặm cụi lau dọn.
Anh không vào. Chỉ đứng đó, cúi đầu thật sâu, như xin lỗi – muộn màng – vì những tháng năm đã bỏ quên người cha già trong căn nhà lá nghiêng nghiêng ấy.
Người ta thường nói: “Gia tài lớn nhất của đời người không phải là tiền bạc, mà là những người nhớ đến ta khi ta không còn.”
Ông Mười ra đi không để lại của cải. Nhưng ông để lại một tấm lòng, một bài học, và một mái nhà – để những đứa con đã từng lạc lối, còn biết quay về.