Cứ cuối tuần nào chồng tôi hay ngồi nhậu khuya, không bao giờ xong trước 10h đêm, dù 11h đêm hay 12h cũng đều gọi vợ dậy rửa chén bát bằng được. Lần này ốm, tôi chỉ nhờ anh dọn giùm tý, tôi rửa sau vì đang mệt, anh sẵn sàng đ/ập bát đũa trước mặt khách…

Ở một khu dân cư chật hẹp ven Hà Nội, nơi những dãy nhà liền kề chen nhau trên con hẻm ngoằn ngoèo, có một gia đình trông bề ngoài lúc nào cũng yên ả: vợ chồng anh Hưng, chị Lan, và cô con gái nhỏ tên Thảo, vừa lên sáu.

Ban ngày, anh Hưng đi làm thợ điện cho công ty xây dựng, còn chị Lan ở nhà bán hàng online, chăm con, cơm nước. Họ lấy nhau được 8 năm, từng là cặp đôi được ngưỡng mộ vì “chồng khéo tay, vợ đảm đang”. Nhưng chỉ những người hàng xóm thân thiết mới biết, nhà ấy cuối tuần nào cũng vang tiếng ồn – không phải tiếng cười nói hạnh phúc, mà là âm thanh của bữa nhậu dài lê thê và giọng quát tháo giữa đêm.

Mỗi tối thứ bảy, anh Hưng đều tổ chức nhậu tại nhà, lý do thì nhiều: nào là xả stress sau tuần làm việc, nào là tiếp khách, hoặc đơn giản chỉ vì… thích. Bắt đầu từ tầm 6 giờ tối, tiếng cốc chén lách cách, tiếng tivi mở to át giọng vợ con, và rồi là chuỗi cười cợt, la hét của đám bạn nhậu – toàn những người cùng ngành, cùng “chiến tuyến”.

Chị Lan ban đầu còn nhẹ nhàng nhắc nhở, sau rồi đành quen. Mỗi lần nhậu xong, chén bát ngập bồn, rác vung vãi khắp sàn. Dù là 11h đêm hay nửa đêm về sáng, anh Hưng vẫn gọi vợ dậy bằng được:
“Lan! Lan dậy rửa chén đi, nhà bẩn thế này ai chịu nổi!”

Chị Lan lúc đầu còn nhẹ nhàng dỗ: “Mai em dậy sớm em dọn, giờ muộn rồi, để em ngủ một chút được không?”
Nhưng câu trả lời thường là giọng gắt gỏng: “Dậy! Đừng có lười. Tao đi làm nuôi cả nhà này rồi còn không được nhờ rửa bát à?”

Và thế là chị Lan, dù mệt, dù buồn ngủ rũ rượi, vẫn phải ra khỏi giường, cúi người dọn dẹp trong khi anh nằm dài trên ghế sô-pha ngủ khò.

Tuần này, trời trở gió. Chị Lan sốt từ chiều, người mỏi rã rời, vẫn cố gắng nấu nướng chuẩn bị cho bữa nhậu quen thuộc của chồng. Trong lòng chị có chút cay đắng, nhưng không nói ra – phần vì ngại khách khứa, phần vì chị nghĩ, thôi thì cũng chỉ một tối.

Đến hơn 10 giờ đêm, khi khách chuẩn bị ra về, chị thều thào:
“Hưng, hôm nay em sốt, em xin lỗi, chắc em không dọn nổi… Anh giúp em dọn mấy thứ trước, sáng mai em rửa bát sau nhé?”

Chị Lan không ngờ rằng một câu nói nhỏ như vậy lại như mồi lửa bén rơm. Anh Hưng đứng bật dậy, mặt đỏ bừng, không rõ vì men rượu hay vì giận dữ.

“Cô vừa nói cái gì? Tôi tiếp khách cả buổi, cô chỉ có mỗi việc rửa mấy cái bát cũng không làm nổi hả? Lười đến mức đấy à?”

Chị Lan lí nhí: “Em sốt, em mệt thật mà. Có phải em trốn việc đâu…”

“Ốm cái gì mà ốm! Chẳng qua là bày đặt để tránh việc!”

Rồi như mất hết lý trí, anh cầm mấy cái bát trên bàn ném thẳng xuống nền nhà. Tiếng vỡ loảng xoảng vang lên khiến cô con gái nhỏ trong phòng giật mình bật khóc.

Khách thì sững người, người ngượng ngùng, người vội vã ra về, nhưng chẳng ai dám nói một lời can ngăn.

Anh Hưng quay lại, gằn từng chữ:
“Từ giờ cô muốn làm mẹ, làm vợ thì phải làm cho tròn. Không thì biến đi!”

Chị Lan đứng chôn chân giữa nền nhà đầy mảnh sứ vỡ, vừa ho, vừa rùng mình vì lạnh và vì sự tổn thương không thể gọi tên.

Sau khi khách về hết, anh Hưng say mềm, nằm vật ra ghế. Chị Lan không khóc. Nỗi đau không còn nước mắt để chảy nữa. Cô con gái nhỏ chạy ra, ôm mẹ, thì thầm:
“Mẹ đừng buồn… Con thương mẹ.”

Chị Lan gượng cười, nhưng lòng như tan nát.

Đêm đó, chị không ngủ. Ngồi trên ban công tầng hai, nhìn xuống con hẻm tối đen, chị nghĩ về những năm tháng đã qua. Những lần nhịn, những lần im lặng, những lần tự bào chữa cho người chồng nóng tính là “áp lực công việc”, là “rượu nói chứ không phải người nói”.

Nhưng hôm nay, khi anh sẵn sàng làm chị mất mặt trước khách, làm con gái sợ hãi vì tiếng đập phá… chị không còn gì để tự lừa dối mình nữa.

Sáng hôm sau, khi những tia nắng đầu tiên len qua ô cửa sổ, chị Lan đã dậy từ sớm. Không phải để nấu bữa sáng như mọi ngày, không phải để dọn bãi chiến trường mà anh Hưng để lại sau đêm nhậu. Chị chỉ đứng lặng trước gương, nhìn khuôn mặt xanh xao của chính mình – người phụ nữ ba mươi tuổi, ánh mắt không còn lấp lánh như thuở đôi mươi, nhưng cũng không còn u mê như mấy năm gần đây.

Cô con gái nhỏ, Thảo, ngồi sau lưng chị từ lúc nào, thì thào:
“Mẹ… tối qua mẹ khóc phải không?”

Chị Lan quay lại, xoa đầu con, rồi gật khẽ.
“Ừ, mẹ có khóc. Nhưng hôm nay mẹ sẽ không nữa.”

Thảo lí nhí hỏi:
“Mẹ có bỏ con đi không?”

Chị Lan ôm con thật chặt.
“Không, mẹ không đi đâu hết. Nhưng mẹ và con sẽ sống khác đi. Chúng ta không đáng bị đối xử như thế này.”

Chị bước xuống nhà, mở tủ lấy vali. Lần đầu tiên sau nhiều năm, chị không thu dọn quần áo cho chồng – mà cho mình và con gái. Không có tiếng la hét, không có lời than trách. Mọi thứ diễn ra trong lặng lẽ, đến nỗi anh Hưng vẫn còn ngủ mê man trên ghế, không hay biết.

Khi tiếng bánh vali lăn ra đến tận cổng, anh mới lồm cồm ngồi dậy, giọng khàn khàn:
“Lan… cô làm gì đấy?”

Chị nhìn anh, mắt không còn ướt, cũng chẳng còn lửa giận. Chỉ là ánh nhìn của một người đã quá mệt mỏi để tiếp tục chờ mong.

“Em và con đi vài hôm. Em cần suy nghĩ lại, và anh cũng nên vậy.”

“Cô đừng có giở trò dọa tôi! Cô đi là cô đừng về đấy!”

Chị Lan không trả lời. Chị chỉ cúi xuống nắm tay con gái, rồi quay lưng đi.

Chị Lan không có cha mẹ để quay về – bố mẹ chị mất sớm, nhà cửa cũng đã bán đi để trả nợ học đại học năm xưa. Người duy nhất chị còn liên lạc là cô bạn thân – Trang, một người từng ly hôn, đang sống cùng mẹ và con trai tại một căn nhà nhỏ ở Gia Lâm.

Trang mở cửa, chưa kịp hỏi gì, đã ôm chầm lấy bạn khi thấy ánh mắt mệt mỏi của chị Lan và vẻ sợ sệt của bé Thảo.
“Mày vào đi. Không ai đáng sống kiểu đó cả.”

Những ngày sau đó, chị Lan vừa nghỉ ngơi vừa tìm việc làm. Lúc đầu là gói hàng thuê cho một cửa hàng mỹ phẩm online, rồi dần dần xin được chân bán hàng trực tiếp trong siêu thị. Không cao sang, không nhàn hạ, nhưng chị thấy bình yên. Thảo được đi học mẫu giáo gần nhà, không còn nơm nớp nghe tiếng la của bố, không còn những cơn hoảng loạn lúc nửa đêm.

Trang từng hỏi:
“Mày không tính về thật à? Hay là cho ảnh cơ hội?”

Chị Lan chỉ lắc đầu.
“Không phải là không tha thứ được. Nhưng là vì mình đã tha thứ quá nhiều. Đến lúc mình phải tha cho chính mình.”

Hai tháng sau, anh Hưng tìm đến. Anh không say, không la hét, chỉ đứng trước cổng nhà mẹ Trang, lặng lẽ chờ. Khi chị Lan bước ra, anh chìa ra một cuốn sổ tiết kiệm nhỏ và một tập giấy tờ.

“Anh biết… mấy năm qua, anh sai. Anh chỉ nghĩ, mình đi làm mệt mỏi, về nhà cần được phục vụ. Nhưng anh quên mất em cũng là con người.”

Chị Lan không nói gì, chỉ im lặng lắng nghe.

“Anh không xin em quay về, nếu em không muốn. Nhưng nếu em bắt đầu lại, anh không muốn là cái gánh nặng cuối cùng níu chân em. Đây là phần tiền anh gom được mấy năm nay, và giấy ủy quyền căn nhà – em đứng tên cùng, từ giờ có thể bán hoặc giữ tùy ý.”

Chị Lan cầm lấy, bàn tay run nhẹ. Không phải vì xúc động, mà là vì một phần nào đó, chị biết – mình cuối cùng cũng được tôn trọng, dù đến muộn.

“Em cảm ơn. Nhưng em sẽ không quay về ngôi nhà cũ. Em sẽ thuê nhà, đi làm, nuôi con. Em không hận anh, nhưng em đã học cách không sống vì người khác nữa.”

Anh Hưng gật đầu, lặng lẽ quay đi. Không nói gì thêm, không cầu xin, không níu kéo. Chị Lan đứng nhìn bóng anh khuất dần giữa con hẻm nhỏ – nơi đã từng là cả thanh xuân của chị, giờ chỉ còn là một đoạn ký ức buồn.

Một năm sau, trong một quán cà phê nhỏ gần trường tiểu học, chị Lan ngồi chờ đón con. Chị mặc chiếc áo sơ mi trắng, tóc cắt gọn, ánh mắt sáng lên những tia hy vọng mới.

Thảo chạy tới, vui vẻ khoe:
“Mẹ ơi! Hôm nay con được cô khen là ngoan nhất lớp!”

Chị Lan cúi xuống, ôm con vào lòng, thì thầm:
“Mẹ cũng đang học làm người mẹ tốt hơn. Từ nay về sau, hai mẹ con mình sẽ không phải sống trong sợ hãi nữa.”

Thảo ngước nhìn mẹ:
“Mẹ ơi, mẹ cười lên đi!”

Và chị đã cười. Nụ cười thật sự, không gượng gạo, không mỏi mệt.