Tôi lấy chồng thì liền dọn ra ở riêng, tìm thuê một căn hộ trên thành phố chứ không sống chung với mẹ chồng dưới quê. Sau gần một năm thì tôi sinh con trai đầu lòng. Trong khoảng thời gian đầu chăm con mọn, tôi được mẹ chồng hỗ trợ rất nhiều.

Tôi lấy chồng khi vừa tròn 27 tuổi, đủ chín chắn để hiểu rằng hôn nhân không chỉ là chuyện của hai người. Dẫu vậy, ngay từ đầu tôi đã quyết định: mình sẽ không sống chung với mẹ chồng. Phải sống tự do, có không gian riêng, có quyền kiểm soát cuộc đời mình – đó là điều tôi luôn giữ vững. Vợ chồng tôi thuê một căn hộ nhỏ ở thành phố. Đơn giản nhưng đầy đủ. Chồng tôi – Tuấn – là người đàn ông trầm tính, thương vợ nhưng đôi khi khá… “lửng lơ”. Anh ấy không quá kiên quyết trong bất cứ điều gì, kể cả việc ở riêng hay sống chung.

Một năm sau, tôi sinh con trai đầu lòng – bé Bi. Khoảnh khắc nghe tiếng con khóc chào đời, tôi tưởng mình đã đạt đến đỉnh cao của hạnh phúc. Nhưng chỉ một tuần sau, tôi rơi xuống tận cùng mệt mỏi. Bi thức trắng đêm, khóc đến khản tiếng, còn tôi thì hoảng loạn, kiệt sức, bơ phờ như cái bóng.

Chồng tôi đi làm suốt ngày, buổi tối thì luýnh quýnh không biết thay tã hay pha sữa. Lúc đó, mẹ chồng lên thăm, thấy cảnh tôi mắt thâm quầng, người ngợm phờ phạc, bà chỉ lặng lẽ buông một câu:

– Để mẹ ở lại ít bữa, phụ con trông cháu.

Ban đầu tôi dè dặt, bởi vốn đã quen tự lập. Nhưng chỉ sau vài ngày, tôi như bám víu vào sự có mặt của mẹ chồng. Bà chăm Bi rất khéo, cho cháu bú bình, ru ngủ, tắm rửa… Tôi có thời gian ngủ, ăn, thậm chí còn được đọc vài trang sách trong tiếng nhạc du dương – điều mà tôi tưởng đã không thể có lại kể từ khi làm mẹ.

Rồi bà chính thức dọn lên ở cùng vợ chồng tôi. Tôi không nói ra, nhưng trong lòng mang ơn bà rất nhiều. Quan hệ mẹ chồng – nàng dâu giữa tôi và bà thực sự hiếm có: không cãi vã, không đụng chạm, thậm chí đôi lúc còn nhẹ nhàng như hai người bạn gái già. Bà thường nấu món tôi thích, còn tôi thì mua váy hoa tặng bà nhân dịp lễ. Những lần Bi ốm sốt, hai mẹ con cùng thức trắng đêm canh chừng nhiệt độ, cùng run rẩy chờ tiếng thở đều của thằng bé mới dám thở phào.

Thời gian trôi nhanh như một cái chớp mắt. Bi lên ba, bắt đầu đi nhà trẻ. Tôi xin được công việc mới ở công ty nước ngoài, thu nhập tốt hơn nhưng bù lại phải tăng ca thường xuyên. Mẹ chồng là người đưa đón Bi mỗi ngày, cho cháu ăn cơm, tắm rửa rồi chơi đồ chơi đợi tôi về. Cuộc sống có phần ổn định – như người ta vẫn nói – “êm đềm như mặt hồ”.

Nhưng rồi một ngày, sóng gió bất ngờ nổi lên.

Một buổi chiều thứ Sáu, trời mưa tầm tã. Tôi đang họp thì nhận được tin nhắn từ mẹ chồng:
“Mai mẹ về quê vài bữa. Không cần đưa tiễn đâu con.”

Tôi sững sờ. Gọi điện, bà không bắt máy. Tối về nhà, thấy bà đang gói ghém đồ, tôi vội vàng hỏi:

– Mẹ, sao mẹ về quê? Có chuyện gì à?

– Không có gì đâu con. Mẹ nhớ nhà, nhớ cây cau, nhớ vườn rau… Già rồi, không chịu nổi cảnh thành phố nữa.

Tôi cố gắng năn nỉ, gặng hỏi lý do. Nhưng bà chỉ lắc đầu, cười buồn. Tôi giận. Thật sự giận. Có cảm giác như mình bị bỏ rơi đúng lúc đang cần người nhất.

Đêm đó, sau khi dỗ Bi ngủ xong, tôi xuống bếp lấy nước thì nghe tiếng nói chuyện nhỏ nhẹ từ bên trong. Tôi định lên tiếng, nhưng rồi dừng lại khi nhận ra mẹ chồng đang nói chuyện với chồng tôi.

– …Mẹ không muốn con bé biết đâu. Nó nhạy cảm lắm, biết rồi sẽ buồn.

– Nhưng mẹ cứ bỏ đi vậy, vợ con nghi ngờ rồi.

– Kệ nó. Cứ để nó giận mẹ cũng được… Mẹ không thể ở đây mãi. Mẹ biết mình còn sống được bao lâu nữa đâu. Lỡ sau này mẹ mất, con cháu cũng chẳng còn gì ở quê để về. Nhà cửa không ai chăm, đất đai bỏ hoang, giỗ chạp ai hương khói?

Tôi chết lặng.

Một sự nghẹn đắng dâng lên trong cổ họng. Thì ra… bà muốn về quê là vì muốn giữ lại gốc rễ. Muốn có một nơi để trở về. Muốn con cháu sau này vẫn còn một mảnh đất gọi là “quê nhà”.

Tôi đứng đó, không bước vào, cũng không quay lưng đi. Chỉ nghe giọng bà nghẹn ngào mà thấy lòng mình như thắt lại.

Mẹ chồng tôi không bỏ đi vì giận, vì chán, hay vì không yêu thương cháu. Bà bỏ đi… để giữ lấy một phần linh hồn của gia đình.

Sáng hôm sau, mẹ chồng thật sự rời đi.

Không một buổi tiễn đưa. Không nước mắt. Chỉ là chiếc vali cũ, bước chân chậm rãi và bóng dáng nhỏ bé khuất dần sau cánh cửa thang máy. Tôi đứng trong phòng ngủ, lặng người, không bước ra.

Tôi đã nghe hết mọi chuyện đêm qua. Biết bà muốn về quê giữ gìn nhà cửa, giữ gốc gác, giữ cả phần hồn gia đình. Nhưng điều đó không khiến tôi bớt tổn thương. Tôi thấy mình như một đứa trẻ bị từ chối, bị bỏ rơi giữa lúc cần người nhất.

Những ngày sau đó, mọi thứ đảo lộn.

Tôi phải xin giảm giờ làm để đón Bi. Giao thông giờ tan tầm khủng khiếp, có hôm mưa tạt ướt cả người, vừa xách túi vừa bế con, hai mẹ con run lập cập trên chiếc xe máy nhỏ. Bi nhiều lần hỏi:

– Bà ngoại (nó vẫn gọi thế theo quê tôi) đi đâu rồi mẹ?

Tôi chỉ biết cười gượng:

– Bà về quê, lát nữa sẽ lên lại thôi.

Nhưng mỗi lần nhìn vào góc bếp vắng hơi ấm của bà, nồi canh cá không ai nấu đúng vị nữa, tiếng hát ru buổi trưa cũng biến mất, tôi chỉ muốn bật khóc.

Một buổi tối nọ, chồng tôi ngồi trầm ngâm trên sofa, tay cầm cuốn sổ cũ. Đó là cuốn sổ bà hay ghi những món cần mua, những lịch hẹn tiêm phòng của Bi, cả các công thức nấu ăn mà tôi từng khen ngon.

– Em biết không – anh nói khẽ – mẹ sợ mình chết ở đây…

Tôi quay sang nhìn anh.

– Ở tuổi mẹ, người ta sợ chết không phải vì đau đớn, mà vì không biết mình sẽ được chôn ở đâu, ai thắp hương cho, ai nhắc đến tên mình. Mẹ không nói với em, nhưng dạo này bà hay ho nhiều, rồi ăn uống cũng kém. Đi khám thì chỉ bảo viêm họng mãn tính. Nhưng anh nghĩ… có khi không đơn giản vậy.

Tôi nghe tim mình rơi tõm vào một khoảng trống lạnh lẽo.

Tối hôm đó, sau khi dỗ Bi ngủ, tôi lấy điện thoại gọi cho bà.

– Mẹ ơi, mẹ khỏe không?

Đầu dây bên kia yên lặng một chút. Rồi giọng bà vang lên, dịu dàng nhưng có gì đó nghèn nghẹn:

– Ừ, mẹ khỏe. Bi sao rồi con?

– Con béo lên rồi mẹ ạ… Nhưng mà… con nhớ mẹ.

Tôi nói thật. Lần đầu tiên trong đời, tôi không ngại nói điều đó với mẹ chồng.

Bà cười, nhưng không giấu được xúc động:

– Mẹ cũng nhớ hai mẹ con. Mỗi lần trời mưa lại nghĩ không biết con có đón cháu kịp không…

Một tuần sau, tôi xin nghỉ phép và đưa Bi về quê thăm bà.

Căn nhà mái ngói đơn sơ nằm giữa vườn cau, rặng chuối. Mùi bếp củi, tiếng gà gáy sớm, mọi thứ như chậm lại. Mẹ chồng tôi gầy đi trông thấy. Da sạm, mắt trũng sâu. Nhưng khi thấy Bi chạy ào vào lòng bà, khuôn mặt bà như rạng rỡ cả một mùa xuân.

Ba ngày ở quê, tôi sống lại cảm giác làm con gái của đất. Cùng mẹ ra chợ, nhổ cỏ, nấu cơm bếp rơm… Tôi hiểu vì sao bà không thể bỏ nơi này. Đây không chỉ là “quê” – mà là phần cốt lõi của chính bà.

Tối hôm trước khi trở về thành phố, tôi ngồi với bà dưới sân, nơi trăng treo lơ lửng trên mái ngói.

– Mẹ… nếu mẹ muốn ở lại dưới này, con sẽ không ngăn nữa. Nhưng con có một đề nghị.

– Gì thế con?

– Mỗi tháng mẹ lên thành phố với tụi con một tuần. Còn lại, tụi con sẽ cố gắng đưa Bi về thăm mẹ ít nhất hai lần mỗi tháng. Được không?

Bà nhìn tôi, ánh mắt ngỡ ngàng rồi rưng rưng. Bà không nói gì, chỉ nắm lấy tay tôi – thật chặt.

Tôi biết mình đã trưởng thành thật sự vào khoảnh khắc đó. Khi thôi đòi hỏi, thôi giận hờn, mà học cách lắng nghe và chấp nhận. Làm con dâu, làm mẹ, làm người – đôi khi chỉ cần một bước nhỏ lùi lại, để thấy một tình thương to lớn đang chờ đón.

Mẹ chồng tôi vẫn khỏe, vẫn lên thành phố đều đặn mỗi tháng. Bi lớn hơn, ngoan hơn, và gọi bà là “ngoại nội” – một từ do thằng bé nghĩ ra để chỉ người phụ nữ vừa gần gũi như mẹ, vừa hiền hậu như bà.

Tôi không còn thấy mình bị bỏ rơi nữa.

Bởi tôi hiểu rằng: có những yêu thương không nằm trong lời nói hay sự hiện diện hàng ngày, mà ẩn sâu trong cách người ta giữ gìn mái nhà, mảnh đất, và cả ký ức cho ta một nơi để trở về.