Vào cái ngày mà ông Phúc ngã quỵ trước hiên nhà vì đau tim, không ai nghĩ rằng cú sốc lớn nhất không phải do bệnh tật mang lại, mà là từ một câu nói vô tâm bật ra từ miệng người con dâu mà ông từng tin tưởng nhất.
Gia đình ông Phúc vốn là một gia đình trí thức điển hình ở một khu phố yên bình tại ngoại ô Hà Nội. Ông Phúc từng là giáo viên dạy Toán, về hưu đã hơn chục năm. Bà Thoa, vợ ông, từng là y tá ở trạm xá phường, sống hiền lành và tận tụy. Họ có hai người con trai: anh cả tên Dũng, làm trong ngành ngân hàng; còn cậu út là Long, hiện đang làm kỹ sư công trình ở Đà Nẵng, lâu lâu mới về nhà.
Dũng lấy vợ cách đây gần 10 năm. Con dâu lớn của ông bà là Hằng – một người phụ nữ sắc sảo, hoạt bát, có vẻ ngoài hiện đại và từng được xem là “niềm tự hào” của ông Phúc vì biết ăn nói và cư xử đúng mực.
Ba năm trước, Hằng mở một cửa hàng thời trang ở phố Huế. Ban đầu việc kinh doanh có vẻ thuận lợi, nhưng chỉ vài tháng sau, hàng loạt tin nhắn vay mượn, giấy nợ bắt đầu đổ về. Dũng giấu gia đình, âm thầm vay mượn nhiều nơi để cứu vợ. Nhưng khi số tiền lên đến hàng trăm triệu, anh buộc phải thưa chuyện với bố mẹ.
Lúc đó, ông Phúc đã ngoài 70, lục lọi khắp nơi, đập ống heo, mở cả sổ tiết kiệm, cuối cùng gom được hơn 500 triệu – số tiền ông bà chắt chiu cả đời, để dành lo tuổi già và bệnh tật. Không chần chừ, ông đưa hết cho Dũng, chỉ nói một câu:
“Gia đình là chỗ dựa cuối cùng, bố mẹ không tiếc. Nhưng con phải sống có trách nhiệm.”
Sau biến cố đó, cửa hàng Hằng đóng cửa. Cô bảo sẽ đi làm lại, sẽ hoàn tiền cho bố mẹ chồng từng đồng một. Dũng thì thêm phần lặng lẽ, không dám than thở.
Thế rồi đến một ngày, ông Phúc bỗng dưng đổ bệnh nặng. Sau một cơn đau ngực dữ dội, ông được chuyển cấp cứu vào bệnh viện Bạch Mai. Bà Thoa khóc ngất bên cạnh, Long vội bắt chuyến bay đêm từ Đà Nẵng ra, còn Dũng thì tức tốc đưa bố đi viện. Cả nhà quây quần lo lắng, chỉ trừ một người – Hằng.
Phải gần ba ngày sau, Hằng mới có mặt. Cô bước vào phòng bệnh với vẻ mặt lạnh nhạt, tay cầm túi xách hàng hiệu, môi vẫn còn son đỏ. Mọi người nhìn cô, ai nấy đều mong cô sẽ nói lời động viên, hay chí ít hỏi han tình hình sức khỏe của bố chồng.
Nhưng Hằng chỉ đứng một lúc, rồi quay sang bà Thoa và nói rành rọt:
“Con xin lỗi, nhưng tiền mấy năm trước bố mẹ cho vợ chồng con… con tiêu hết rồi. Giờ con không còn khả năng lo viện phí đâu. Các anh chị tính sao thì tính, con không thể cáng đáng chuyện này.”
Câu nói ấy như một gáo nước lạnh dội thẳng vào không khí nặng nề của phòng bệnh. Bà Thoa cứng người, suýt ngất, còn Long từ góc giường lặng lẽ siết chặt nắm tay. Dũng không nói một lời, cúi đầu. Trong khoảnh khắc ấy, ông Phúc – người tưởng chừng đang ngủ thiếp vì mệt – mở mắt ra, ánh nhìn như xuyên thấu tất cả.
Ông không nói gì, chỉ từ từ giơ tay, run rẩy chỉ về phía góc cửa sổ.
Bà Thoa bước lại gần, nhìn theo hướng tay ông, rồi như chết đứng.
Một chiếc vali vải cũ – thứ mà ông Phúc vẫn hay dùng mỗi khi về quê hay đi du lịch – nằm khuất sau rèm cửa. Khi Long mở ra, ai cũng sửng sốt.
Trong đó là xấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm cũ, vài gói thuốc đã hết hạn và một cuốn sổ tay chi chít chữ – là ghi chép chi tiêu của ông suốt nhiều năm. Ở trang cuối, có dòng chữ run run:
“Dành dụm cho lúc già yếu, phòng khi không ai lo.”
Không ai nói nên lời. Cả phòng như đông cứng lại.
Bà Thoa bật khóc. Dũng quỳ xuống bên giường bố, còn Hằng… đứng trân trân như người mất hồn.
Lúc này, ông Phúc mới gắng gượng nói, giọng yếu ớt:
“Bố không tiếc tiền… chỉ tiếc lòng người.”
Sau buổi tối hôm đó, cả gia đình như rơi vào một khoảng lặng đầy căng thẳng. Ông Phúc vẫn nằm viện, bác sĩ yêu cầu theo dõi sát sao vì tim ông yếu, cần tuyệt đối tránh xúc động mạnh. Nhưng làm sao tránh được khi trong lòng ông vừa trải qua một cú sốc lớn hơn bất kỳ cơn đau tim nào?
Từ ngày đó, Hằng không còn đến bệnh viện. Dũng không trách vợ, nhưng sự im lặng của anh lại như lưỡi dao cắt từng mạch cảm xúc trong căn nhà nhỏ. Mỗi tối, anh vẫn ngồi bên giường bố, nắm tay ông, thở dài mà không nói ra lời. Bà Thoa gầy rộc đi, còn Long phải xin nghỉ phép ở lại chăm bố, dù công trình ngoài Đà Nẵng đang rất cần người.
Một tuần sau, khi ông Phúc đã tỉnh táo và có thể ngồi dậy ăn cháo, Dũng ngồi xuống bên giường, tay siết chặt, nói với bố:
“Bố ơi… cho con xin lỗi. Lỗi là ở con. Con đã để vợ con nghĩ rằng gia đình là chốn có thể dựa vào mà không cần trách nhiệm.”
Ông Phúc không nói, chỉ nhìn con trai, rồi lại đưa mắt ra cửa sổ – nơi ánh sáng nhạt của buổi chiều hắt vào khiến đôi mắt ông trở nên mờ hơn bao giờ hết.
Chiều hôm đó, Long về nhà lấy thêm đồ cho ông, tình cờ thấy Hằng đang thu dọn đồ đạc. Cô không ở lại nhà chồng nữa, không đợi một cuộc nói chuyện chính thức nào, chỉ lặng lẽ gom đồ cá nhân vào vali.
Long không can thiệp, nhưng trước khi Hằng bước ra khỏi cửa, anh nói một câu:
“Chị có thể rời đi, nhưng đừng mang theo luôn cả phần lương tâm.”
Câu nói ấy như chiếc đinh cuối cùng đóng vào khoảng trống lặng lẽ trong lòng Hằng. Nhưng cô không đáp lại, chỉ quay đi, bước xuống cầu thang.
Ba tuần sau, ông Phúc được xuất viện, về nhà với chế độ chăm sóc đặc biệt. Dũng thuê một người giúp việc nửa buổi để hỗ trợ mẹ, còn Long phải quay lại Đà Nẵng. Căn nhà không còn bóng dáng Hằng, nhưng ký ức về cô vẫn còn đó – len lỏi trong từng câu chuyện, từng lần nhìn vào chiếc vali cũ ông Phúc giấu dưới rèm.
Một buổi tối đầu mùa đông, khi gió bấc se se thổi về qua khe cửa, có tiếng chuông gọi ngoài cổng. Bà Thoa ra mở, ngỡ ngàng khi thấy Hằng đứng đó, tay ôm một túi giấy, mắt đỏ hoe vì gió hay vì khóc, không ai rõ.
“Mẹ… cho con vào một lát được không?”
Hằng bước vào, đặt chiếc túi xuống bàn. Trong đó là cuốn sổ tiết kiệm mới, cùng một phong bì ghi “Tạm gửi lại bố mẹ – Hằng”.
“Con xin lỗi vì đã nói những lời không phải hôm ở bệnh viện. Lúc đó… con hoảng, con nghĩ mình không còn giá trị gì với gia đình này nữa… Nhưng mấy tuần qua, con đi làm thêm, dọn nhà, rửa bát thuê cho một quán ăn… Con không dám gọi cho anh Dũng, cũng không dám nhìn lại ánh mắt bố. Nhưng con biết mình cần phải bắt đầu lại, từ dưới đáy…”
Bà Thoa ngồi xuống ghế, nước mắt lăn dài. Dũng đứng ở bậc cầu thang từ lúc nào, lặng lẽ nghe từng lời vợ nói.
“Tiền này không nhiều, chỉ là một phần. Nhưng con hứa, mỗi tháng sẽ gửi thêm. Không phải vì nghĩa vụ – mà là vì con hiểu rằng, bố mẹ đã cho con nhiều hơn cả tiền bạc… đó là lòng tin. Và con đã phản bội điều đó.”
Trong khoảnh khắc im lặng kéo dài, ông Phúc – lúc ấy đang ngồi dựa lưng vào ghế salon, nghe rõ từng câu – khẽ gật đầu, rồi thở dài:
“Con về thì tốt rồi. Tiền thì bố mẹ không cần, nhưng lòng người thì phải giữ.”
Cả phòng như nhẹ đi vài phần. Không khí lạnh đầu đông dường như cũng ấm hơn chút ít.
Hằng không trở lại làm dâu theo cách cũ. Cô xin phép ở riêng một thời gian để ổn định lại mọi thứ, còn Dũng thì thỉnh thoảng ghé qua thăm, mang theo thuốc cho bố và đồ ăn mẹ thích.
Vài tháng sau, gia đình bắt đầu thấy Hằng xuất hiện nhiều hơn – không rực rỡ như trước, nhưng ánh mắt có chiều sâu hơn, biết lắng nghe và nhẫn nại. Cô không nói nhiều, chỉ lặng lẽ chăm lo cho ông Phúc mỗi lần ông đi tái khám.
Một lần, khi ông Phúc ngồi đọc báo buổi sáng, Hằng đem lại tách trà gừng nóng, tay run run nhưng ánh mắt vững vàng:
“Bố… con không dám xin bố tha thứ ngay. Nhưng con sẽ cố gắng, từng ngày, để bố thấy được lòng thành.”
Ông Phúc gật đầu, rồi chỉ ra phía cửa sổ – nơi cây ngọc lan trước sân vừa ra búp non. Ông nói chậm rãi:
“Con biết không, có những cái cây tưởng đã khô héo, nhưng chỉ cần kiên trì, nó vẫn đâm chồi. Miễn là gốc còn lành.”
Không ai biết tương lai của Hằng sẽ thế nào. Nhưng buổi sáng hôm đó, căn nhà nhỏ đã trở lại tiếng ấm, và bên góc cửa sổ, ông Phúc lần đầu mỉm cười kể từ ngày nhập viện.