Đứa bé nằm trên ngôi mộ của người mẹ trẻ đã mất khi đang mang th;ai, và sự thật đau lòng rơi nước mắt

Trên ngọn đồi nhỏ cuối làng Nhân Mỹ, có một nấm mộ đất còn mới. Trời đổ mưa nhiều ngày liền, đất ướt sũng, cỏ chưa kịp mọc lại. Sáng sớm, dân làng đi qua nghĩa trang đều dừng lại một chút – không phải vì tiếc thương cho người đã khuất, mà vì một cảnh tượng khiến ai cũng chạnh lòng: một bé trai tầm ba tuổi nằm cuộn tròn trên mộ, im lặng và ướt át. Nó không khóc, không kêu, chỉ nằm đó, như thể ngôi mộ là nơi duy nhất nó thuộc về.

Không ai biết thằng bé là ai. Nó từ đâu đến, ai sinh ra nó, cũng chẳng ai rõ. Chỉ biết từ sau đám tang của cô Thuỷ, người phụ nữ trẻ chết khi đang mang thai, thì bé trai ấy bắt đầu xuất hiện. Dân làng thương, có người mang cơm cho, có người trải bao nilon che mưa, nhưng nó chỉ ăn khi được để lại một góc. Ai bế đi, nó vùng vẫy khóc lặng người, như sợ bị cướp mất chốn an nghỉ của mình.

Cô Thuỷ là người hiền lành, sống cùng mẹ già trong căn chòi lụp xụp ven rừng. Cô mồ côi cha từ nhỏ, lớn lên trong cảnh thiếu thốn. Cả làng thương mẹ con cô vì tính tình nhẫn nhịn, không hơn thua, làm thuê ai thuê gì cũng làm. Thời gian gần đây, người ta thấy bụng cô lớn dần mà không ai thấy cha đứa bé đâu. Mẹ cô vì buồn phiền, xấu hổ mà sinh bệnh. Đến tháng thứ bảy, bà mất. Thuỷ một thân một mình lo ma chay, rồi lại âm thầm sống qua ngày đoạn tháng.

Có người nói cô bị gã khảo sát viên thành phố lừa. Người ấy đến làng mấy tháng trước, gặp cô thường xuyên, tán tỉnh, hứa hẹn. Rồi sau đó đột nhiên biến mất không lời từ biệt. Thuỷ chỉ biết ôm bụng ngóng chờ trong vô vọng.

Đêm định mệnh đó, một cơn bão lớn quét qua làng. Cây cối đổ ngổn ngang, nhà cô Thuỷ sập hoàn toàn. Hàng xóm chạy đến thì thấy cô đã không còn thở, bụng vẫn lớn. Người ta chôn cô vội trong đêm mưa, bên cạnh mẹ cô – không kịp hỏi xem ai là cha đứa bé.

Chỉ vài ngày sau, đứa bé kia xuất hiện. Ban đầu ai cũng nghĩ là trùng hợp, nhưng rồi người ta để ý: nó không rời khỏi mộ Thuỷ, đêm nào cũng co ro nằm đó, mưa cũng không về nhà ai. Dân làng bắt đầu xôn xao. Có người sợ, có người thương xót. Họ đặt tên cho thằng bé là An, nghĩa là mong nó được bình an, vì nó đến trong cơn bão và sống sót giữa nghịch cảnh.

Người đầu tiên dám lại gần và nói chuyện với bé An là ông Lâm, thầy giáo già đã nghỉ hưu sống một mình cuối làng. Ông thường mang sách, mang bánh đến để dụ bé. Ban đầu An lặng thinh, nhưng dần dần cũng chịu nhận đồ ăn, rồi gật hoặc lắc khi ông hỏi. Ông Lâm cảm thấy lạ lùng: một đứa bé còn quá nhỏ mà lại có vẻ rất… biết chuyện.

Một đêm, ông Lâm quyết định đi theo sau An, khi thằng bé lén ra khỏi nhà người dân. Nó lần từng bước quen thuộc, men theo con đường nhỏ lên nghĩa trang, ngồi trước mộ Thuỷ, và thì thầm rất nhỏ: “Mẹ ơi… con nhớ mẹ… mẹ đừng bỏ con nữa nhé…”

Ông Lâm rùng mình. Câu nói đơn giản ấy như một mũi dao xoáy vào lòng. Làm sao một đứa bé lang thang lại biết tên người dưới mộ? Làm sao nó có thể biết chính xác ngôi mộ nào là của “mẹ” nó? Không ai dạy, không ai nói – chỉ có thể là máu thịt nhận ra nhau.

Sáng hôm sau, ông Lâm bắt đầu dò hỏi. Ông đến các trung tâm trẻ mồ côi trong huyện, rồi tìm đến chùa, nơi từng nhận nuôi trẻ bị bỏ rơi. Sau nhiều ngày tra cứu, ông phát hiện một hồ sơ: một bé trai bị bỏ lại trước cổng chùa trong đêm mưa, tầm gần ba năm trước – cũng đúng vào thời gian cô Thuỷ gặp nạn. Không có giấy tờ gì ngoài một mảnh vải rách buộc thành búp bê, và một vết bớt đỏ sau gáy.

Ông Lâm quay lại làng, xin phép khám người bé An. Khi vạch tóc thằng bé ra, ông thấy vết bớt đỏ hệt như mô tả trong hồ sơ.

Sau khi xác nhận được vết bớt và các chi tiết trùng khớp, ông Lâm tin chắc bé An chính là đứa con tưởng đã chết của Thuỷ. Cơn bão năm ấy không cướp đi mạng sống đứa bé – có thể do mái nhà sập, cơ thể người mẹ bị ép lại khiến thai nhi sinh non, văng ra ngoài. Bà đỡ già tên Hạnh ở đầu làng năm đó chính là người phát hiện. Sợ mang tiếng “mẹ sinh con không chồng”, bà Hạnh đem bé đến chùa, giấu biệt. Bà mất ngay trong năm ấy, không ai biết chuyện.

Nhưng An thì biết. Không bằng lời nói, không bằng ký ức rõ ràng, mà bằng một bản năng huyết thống. Khi đủ lớn để nhớ, thằng bé trốn khỏi chùa, lần theo những mảnh vụn ký ức mơ hồ. Chẳng ai tin một đứa bé ba tuổi có thể đi xa đến thế, nhưng sự thật là: nó đã quay về – về với mẹ mình.

Khi ông Lâm đem sự việc ra nói trước dân làng, ai nấy đều chết lặng. Những lời đồn đại, nghi kỵ, sợ hãi tan biến. Thay vào đó là sự ăn năn và nước mắt. Dân làng góp công, góp của dựng lại ngôi mộ đàng hoàng cho Thuỷ, đắp thêm bia mới. Trên đó khắc dòng chữ:

“Nguyễn Thị Thuỷ – Người mẹ đã chết để con được sống.
Nguyễn Minh An – Đứa con không bao giờ quên mẹ mình.”

Từ đó, bé An được ông Lâm nhận nuôi, sống trong căn nhà nhỏ bên sườn đồi. Dù vẫn còn trầm tính, nhưng thằng bé không còn lang thang ban đêm. Mỗi dịp rằm hay ngày giỗ mẹ, nó lại lên mộ, cắm một bông cúc trắng và ngồi lặng lẽ thật lâu. Không ai dám gọi đó là điều kỳ lạ nữa – vì họ hiểu, nơi đó là chốn bình yên duy nhất với nó.

Năm An lên sáu, ông Lâm dạy nó viết những dòng đầu tiên. Thằng bé viết rất chậm, nhưng câu đầu tiên nó viết rõ nhất là: “Con nhớ mẹ.”