Giữa khu chợ sáng chen chúc, tiếng rao hàng va vào nhau như sóng, tôi bỗng đứng khựng lại. Một dáng người quen mà lạ hiện ra trước mắt: lưng còng xuống, chiếc áo khoác mỏng sờn vai, ống quần rách chỉ, bàn tay run run chìa ra trước mặt người qua đường. Bà cúi đầu rất thấp, thấp đến mức tôi phải nhìn kỹ mới dám tin—đó là mẹ vợ cũ của tôi.
Ngày còn là con rể, tôi từng thấy bà bước xuống từ những chiếc xe sang, cổ đeo chuỗi ngọc, mùi nước hoa đắt tiền phảng phất. Bà nói năng nhỏ nhẹ nhưng đầy quyền lực, ánh mắt nhìn ai cũng như cân đo. Vậy mà giờ đây, người phụ nữ ấy đứng giữa chợ, xin từng đồng lẻ, giọng khàn đặc, câu nói lặp đi lặp lại như một chiếc đĩa cũ.
Tôi chết lặng. Trong đầu tôi tua lại những mảnh ký ức vụn vỡ của cuộc hôn nhân đổ nát: những cuộc cãi vã không hồi kết, những khoảng lặng kéo dài, và sự lạnh lùng ngày một dày lên giữa tôi và vợ cũ. Khi ly hôn, tôi chỉ nghĩ đó là vì chúng tôi không còn hợp nhau. Tôi chưa từng nghĩ gia đình cô ấy—đặc biệt là mẹ—lại có liên quan đến bất cứ điều gì sâu xa hơn.
Một nỗi nghi ngờ bỗng nhen lên, vừa tò mò vừa day dứt. Tôi đứng nép sang một bên, kéo mũ thấp xuống, lặng lẽ quan sát. Khi chợ vãn, bà gom mấy đồng tiền lẻ vào túi vải, lững thững bước đi. Tôi theo sau, giữ một khoảng cách vừa đủ để không bị phát hiện. Con đường bà đi càng lúc càng hẹp, nhà cửa hai bên thấp dần, sơn bong tróc, dây điện chằng chịt.
Cuối cùng, bà dừng trước một căn nhà cấp bốn cũ kỹ, cửa gỗ cong vênh, khóa đã gỉ sét. Bà mở cửa, bước vào. Tôi đứng trước ngưỡng cửa, tim đập mạnh như muốn nhảy khỏi lồng ngực. Một phần trong tôi muốn quay đi, coi như chưa từng thấy gì. Nhưng phần còn lại—phần không chịu nổi những câu hỏi bỏ ngỏ—thôi thúc tôi tiến lên.
Cánh cửa hé mở. Tôi nhìn vào bên trong, và cảnh tượng ấy khiến tim tôi thắt lại, cổ họng nghẹn cứng. Căn phòng tối, ẩm thấp, mùi thuốc men lẫn mùi ẩm mốc. Trên chiếc giường xếp cũ, một người đàn ông gầy gò nằm bất động, ống thở cắm vào mũi. Bên cạnh là xấp hồ sơ bệnh án dày cộp, mép giấy quăn lại vì ẩm.
Đó là bố vợ cũ của tôi—người đàn ông từng ngồi đối diện tôi trong những bữa tiệc sang trọng, nói cười hào sảng. Và khoảnh khắc ấy, tôi hiểu rằng, đằng sau cuộc hôn nhân đổ vỡ của tôi, còn có một bí mật tàn nhẫn mà tôi chưa từng biết đến.
Tôi đứng chết trân ở cửa, không dám bước thêm bước nào. Bà quay lại, bắt gặp ánh mắt tôi. Trong giây lát, vẻ hoảng hốt lướt qua gương mặt hằn nếp nhăn, rồi nhanh chóng biến thành sự mệt mỏi cam chịu. Bà không hỏi tôi theo làm gì. Chỉ thở dài, kéo ghế mời tôi ngồi.
“Cháu thấy rồi đấy,” bà nói, giọng khàn nhưng bình thản đến lạ. “Không còn gì để giấu nữa.”
Tôi nhìn người đàn ông nằm trên giường. Ông gầy đến mức xương gò má nhô cao, da xám xịt. Máy thở phát ra âm thanh đều đều, lạnh lùng. Tôi nhớ lần cuối gặp ông—trước khi ly hôn—ông vẫn còn khỏe mạnh, còn bàn chuyện làm ăn, còn hứa hẹn những dự án lớn. Vậy mà giờ…
Bà bắt đầu kể, từng câu chậm rãi như bóc từng lớp vỏ đau đớn. Căn bệnh của ông phát hiện đã muộn. Điều trị tốn kém, kéo dài. Tài sản lần lượt bán đi, từ xe cộ đến nhà đất. Những mối quan hệ từng nịnh bợ cũng dần biến mất. Khi tiền cạn, người ta rời đi nhanh hơn bà tưởng.
“Con bé—vợ cũ của cháu—không chịu nổi,” bà nói, mắt nhìn xa xăm. “Nó quen sống trong đủ đầy. Ngày nào cũng cãi nhau với bố nó, rồi với tôi. Nó trách chúng tôi kéo nó xuống.”
Tôi im lặng. Những mảnh ghép bắt đầu khớp lại: sự thay đổi đột ngột trong thái độ của vợ cũ, những lần cô ấy cáu gắt vô cớ, những đêm về muộn không lời giải thích. Tôi từng nghĩ đó là vì công việc, vì áp lực hôn nhân. Hóa ra, phía sau là một gánh nặng mà cô ấy không muốn chia sẻ.
Bà kể tiếp: con gái bà chọn rời đi. Không chỉ rời khỏi căn nhà này, mà rời khỏi cả trách nhiệm. Ly hôn với tôi, với lý do “không còn tình cảm”, thực chất là để cắt đứt sợi dây cuối cùng níu giữ cô ấy với một gia đình đang sụp đổ. Khi tôi ký vào đơn, tôi không biết mình cũng vừa ký vào bản án cô độc cho hai người già.
“Cháu có hận nó không?” bà hỏi, giọng run nhẹ.
Tôi không trả lời được. Trong lòng tôi, sự tức giận từng có nay nhường chỗ cho một cảm giác khác—đắng chát hơn, nặng nề hơn. Tôi hiểu vì sao cô ấy chọn bỏ đi, nhưng hiểu không đồng nghĩa với tha thứ.
Những ngày sau đó, tôi lén giúp bà một chút: tiền thuốc, tiền ăn. Tôi không nói với ai, kể cả vợ cũ. Tôi nghĩ mình làm vì lương tâm, không phải vì còn vương vấn. Nhưng sâu thẳm, tôi biết mình đang đứng trước một lựa chọn: im lặng bước tiếp, hay kéo tấm màn che lên một sự thật mà có thể chẳng ai muốn đối diện.
Và rồi, một cuộc điện thoại bất ngờ đến, buộc tôi phải quyết định.
Cuộc gọi đến từ vợ cũ. Giọng cô ấy gấp gáp, không còn vẻ bình thản quen thuộc. “Anh đang ở đâu? Em cần gặp anh.”
Chúng tôi gặp nhau ở một quán cà phê nhỏ, nơi từng là chốn hẹn hò thời còn yêu. Trớ trêu thay, không gian vẫn vậy, chỉ có chúng tôi là khác. Tôi nhìn cô ấy—vẫn chỉn chu, vẫn sang trọng—và nhận ra khoảng cách giữa hai thế giới mà cô ấy và bố mẹ mình đang sống lớn đến nhường nào.
Tôi không vòng vo. Tôi kể cô ấy nghe tất cả: khu chợ, căn nhà cũ, người bố nằm thở máy, người mẹ đi xin tiền. Cô ấy tái mặt. Bàn tay nắm chặt tách cà phê đến mức trắng bệch.
“Anh theo dõi mẹ em?” cô ấy hỏi, giọng vừa giận vừa sợ.
“Không,” tôi đáp. “Anh chỉ vô tình thấy. Nhưng em thì cố tình không nhìn.”
Sự im lặng kéo dài. Cuối cùng, cô ấy bật khóc. Không phải tiếng khóc nức nở, mà là những giọt nước mắt lặng lẽ rơi xuống, như thể đã bị dồn nén quá lâu. Cô thú nhận rằng mình biết tất cả, nhưng đã chọn trốn chạy. Cô sợ nghèo, sợ mất đi cuộc sống mà cô nghĩ mình xứng đáng có. Và hơn hết, cô sợ phải đối diện với sự thật rằng bố mẹ không còn là bệ đỡ vững chắc.
“Em không đủ mạnh,” cô nói. “Nên em bỏ đi.”
Lời thú nhận ấy không làm tôi nhẹ lòng hơn. Nó chỉ xác nhận điều tôi đã đoán: cuộc hôn nhân của chúng tôi không chết vì hết yêu, mà vì mỗi người chọn một cách đối diện khác nhau với khó khăn. Tôi chọn ở lại, dù không biết để làm gì. Cô ấy chọn rời đi, để bảo toàn thế giới của mình.
Tôi đưa ra một đề nghị: hoặc cô ấy quay về, gánh trách nhiệm cùng mẹ, hoặc ít nhất phải đối diện, phải nói một lời. Không phải cho tôi, mà cho chính mình. Cô ấy lắc đầu. “Em không thể.”
Tối hôm đó, tôi đến căn nhà cũ lần nữa. Bà đang ngồi bên giường chồng, đút từng thìa cháo loãng. Tôi nói với bà rằng tôi đã gặp con gái bà. Bà không ngạc nhiên, chỉ gật đầu. “Nó vẫn thế phải không cháu?”
Tôi gật. Bà mỉm cười buồn. “Thôi, vậy là đủ. Biết nó vẫn sống ổn là tôi yên tâm rồi.”
Khoảnh khắc ấy, tôi hiểu rằng có những sự thật không phải để thay đổi quá khứ, mà để định hình cách chúng ta sống tiếp. Tôi tiếp tục giúp đỡ bà, không ồn ào, không mong báo đáp. Tôi không quay lại với vợ cũ, và cũng không oán hận cô ấy nữa. Mỗi người đều trả giá cho lựa chọn của mình—có người trả bằng tiền bạc, có người trả bằng lương tâm.
Giữa khu chợ ồn ào ngày nào, tôi đã gặp lại quá khứ. Và từ đó, tôi học được rằng: sự sang trọng dễ mất, tiền bạc dễ cạn, nhưng cách ta đối diện với lúc khốn cùng mới là thứ theo ta suốt đời.



