Chiều 30 Tết, trời lành lạnh. Tôi đứng ngoài hiên, tay cầm nén nhang chưa kịp thắp thì nghe tiếng vợ mình vọng ra từ trong nhà, lạnh lùng và sắc như dao:
“Má về quê đi. Nhà con chật, Tết nhất đông người, con không lo nổi.”
Tôi chết lặng. Mẹ tôi đứng giữa phòng khách, tay xách túi đồ cũ sờn, khuôn mặt khắc khổ không biểu lộ cảm xúc. Bà chỉ “ừ” rất khẽ, rồi quay sang nhìn tôi. Ánh mắt ấy không trách móc, chỉ buồn, sâu và mệt. Tôi tránh ánh nhìn của mẹ, tim đập mạnh nhưng cổ họng nghẹn cứng.
Tôi nghĩ đơn giản: Sau Tết mình sẽ về xin lỗi mẹ cũng chưa muộn.
Tôi nghĩ vợ đang bực bội chuyện tiền bạc, nhà cửa.
Tôi nghĩ… mẹ quen chịu đựng rồi.
Mẹ tôi ở quê lên mấy hôm, mang theo ít bánh trái tự làm, vài con gà nuôi sau vườn. Vợ tôi không vui ngay từ đầu. Cô ấy nói tôi “không biết lo cho gia đình nhỏ”, nói mẹ tôi “quê mùa, lạc hậu”. Tôi nghe, nhưng im lặng. Sự im lặng hèn nhát mà tôi tự biện minh bằng hai chữ “yên ổn”.
Mẹ bước ra cổng. Tôi đứng sau lưng, không dám tiễn. Chỉ đến khi bà đi khuất, tôi mới phát hiện trước cửa nhà có một chiếc hộp giấy được bọc cẩn thận, buộc dây đỏ. Trên nắp, mẹ nắn nót viết:
“Quà Tết cho các con.”
Tôi cầm hộp vào nhà, đặt lên bàn thờ. Đêm giao thừa trôi qua trong không khí gượng gạo. Vợ tôi cằn nhằn đủ thứ. Tôi uống nhiều rượu, tự trấn an rằng sau mấy ngày Tết, mọi chuyện sẽ qua.
Sáng mùng Một, căn nhà còn vương mùi nhang. Tôi dậy sớm, nhìn chiếc hộp quà trên bàn thờ mà lòng nặng trĩu. Vợ tôi bước ra, giục mở xem “mẹ cho được bao nhiêu tiền”.
Tôi mở nắp hộp.
Bên trong không có tiền. Không có vàng.
Là một tập hồ sơ dày, kẹp gọn gàng. Trên cùng là một tờ giấy viết tay của mẹ, chữ run run:
“Má xin lỗi vì chưa từng nói cho con biết.”
Tay tôi bắt đầu run. Vợ tôi giật lấy tập giấy, đọc lướt qua vài dòng rồi hét lên, tiếng hét xé toạc buổi sáng mùng Một. Cô ấy gào khóc, đánh rơi hồ sơ xuống nền nhà, rồi ngã quỵ.
Những tờ giấy rơi ra, lộ rõ dấu mộc đỏ của bệnh viện, của ngân hàng, của tòa án.
Đến lúc đó, tôi mới hiểu:
Có những sai lầm, cả đời không kịp sửa.
Tôi quỳ xuống nhặt từng tờ giấy. Mắt hoa lên, tai ù đi khi đọc những dòng chữ lạnh lùng nhưng tàn nhẫn: Hồ sơ bệnh án ung thư giai đoạn cuối. Tên bệnh nhân: Nguyễn Thị Hạnh – mẹ tôi.
Ngày nhập viện: cách đây hơn một năm.
Tôi sững sờ. Suốt một năm đó, tôi không hề biết. Mẹ vẫn đều đặn gọi điện, hỏi thăm cháu, hỏi tôi làm ăn có khá không. Bà chưa từng than vãn một câu.
Tôi lật tiếp. Giấy vay ngân hàng. Hợp đồng bán mảnh đất sau nhà ở quê. Rồi đến một bản sao sổ tiết kiệm mang tên tôi. Số tiền đủ để trả nốt khoản nợ mua nhà, khoản nợ mà vợ tôi luôn oán trách tôi “làm chồng mà không lo nổi”.
Cuối cùng là lá thư.
“Má biết con khó xử. Má biết con thương vợ, thương con. Má bán đất, trả viện phí, còn lại để cho con. Má không cần gì nữa. Chỉ mong con sống tử tế.”
Tôi gục xuống. Trong đầu tôi hiện lên từng khoảnh khắc nhỏ nhặt: những cuộc gọi tôi cúp vội vì bận, những lần mẹ xin ở lại thêm vài hôm tôi đều né tránh, những lần tôi để mặc vợ nói nặng nói nhẹ với mẹ.
Vợ tôi ngồi bệt dưới sàn, mặt tái mét. Cô ấy lắp bắp:
“Em… em không biết. Em tưởng má lên đòi tiền…”
Tôi cười khan. Không phải cười vì tức giận, mà vì cay đắng. Không biết – hai chữ ấy không thể cứu được một người mẹ đã âm thầm chịu đựng tất cả.
Tôi lao ra khỏi nhà, gọi điện về quê. Hàng xóm bắt máy. Giọng họ chùng xuống:
“Má mày đi cấp cứu từ đêm qua. Bệnh trở nặng.”
Tôi phóng xe như kẻ mất trí. Đường Tết vắng tanh. Mỗi cây số là một nhát dao cắt vào lòng. Tôi tự trách mình: Giá như chiều 30 Tết đó, mình nói một câu thôi…
Đến bệnh viện, tôi thấy mẹ nằm đó, người gầy đi rất nhiều. Bà mở mắt, nhìn tôi, cố mỉm cười. Tôi nắm tay mẹ, khóc như một đứa trẻ.
“Má xin lỗi… làm con buồn,” bà thì thào.
Tôi lắc đầu, không nói nên lời. Tôi muốn xin lỗi, nhưng mọi lời nói lúc này đều quá muộn.
Đám tang của mẹ diễn ra vào một buổi sáng xám trời. Mưa lất phất, không to, nhưng dai dẳng như chính cuộc đời bà. Người đến viếng không đông, chủ yếu là hàng xóm cũ và vài người họ hàng xa. Ai cũng nói cùng một câu: “Bà Hạnh hiền lắm, chịu khổ giỏi lắm.” Nghe đến đâu, tim tôi thắt lại đến đó. Hiền và chịu khổ – hai chữ ấy theo mẹ suốt cả đời, và tôi chính là người để điều đó tiếp diễn đến phút cuối.
Tôi đứng trước linh cữu mẹ, không khóc nổi nữa. Nước mắt đã cạn từ những đêm thức trắng ở bệnh viện. Trong đầu tôi cứ tua đi tua lại hình ảnh chiều 30 Tết: mẹ đứng lặng giữa nhà, tay xách túi đồ cũ, còn tôi thì quay lưng. Chỉ một câu nói thôi: “Má ở lại ăn Tết với con.” Chỉ một câu đó, có lẽ mẹ đã không phải ra đi trong cô đơn đến vậy.
Vợ tôi có đến đám tang. Cô ấy mặc đồ đen, gương mặt hốc hác, ánh mắt lúc nào cũng đỏ hoe. Cô ấy không dám bước lại gần tôi, chỉ lặng lẽ đứng một góc. Tôi biết trong lòng cô ấy cũng đang dằn vặt. Nhưng sự dằn vặt ấy, dù có lớn đến đâu, cũng không thể đổi lại một mạng người.
Sau tang lễ, tôi mở lại căn nhà trên thành phố. Ngôi nhà từng là ước mơ của hai vợ chồng, giờ đây lạnh ngắt. Mỗi góc nhà đều gợi tôi nhớ đến mẹ: chiếc ghế mẹ từng ngồi, chiếc móc áo mẹ treo tạm, cả chiếc hộp quà Tết đã mở nắp nằm trơ trọi trên bàn thờ.
Vợ tôi nói muốn bán nhà, chuyển đi nơi khác, làm lại từ đầu. Tôi nhìn cô ấy rất lâu, rồi lắc đầu. Không phải vì tôi còn giận, mà vì tôi đã hiểu: nếu tiếp tục sống như cũ, tôi sẽ lại chọn im lặng thêm một lần nữa, và tôi không còn chịu nổi cái giá của sự im lặng đó.
Chúng tôi ly thân sau đó không lâu. Không cãi vã, không oán trách. Chỉ là mỗi người đều mang trong lòng một vết nứt không thể hàn gắn. Trước khi dọn đi, vợ tôi đứng trước bàn thờ mẹ rất lâu. Cô ấy khóc, xin lỗi, nói những lời mà lẽ ra nên nói khi mẹ còn sống. Tôi đứng phía sau, nghe rõ từng tiếng nấc, nhưng lòng trống rỗng.
Tôi về quê.
Mảnh đất mẹ từng bán đã sang tên người khác. Ngôi nhà cũ chỉ còn trong ký ức. Tôi thuê một căn phòng nhỏ gần nghĩa trang, làm công việc tự do, đủ sống qua ngày. Mỗi sáng, tôi ra mộ mẹ, thắp nén nhang, kể cho mẹ nghe chuyện đời thường: hôm nay tôi ăn gì, trời nắng hay mưa, trong làng có ai mới mất, ai mới sinh.
Tôi kể nhiều nhất về những điều tôi đã sai. Về sự im lặng của tôi trước những lời cay nghiệt. Về việc tôi đã chọn yên ổn cho bản thân thay vì bảo vệ người đã sinh ra mình.
Có những đêm, tôi mơ thấy mẹ đứng ngoài hiên, vẫn ánh mắt buồn đó. Tôi choàng tỉnh, mồ hôi ướt lưng, chỉ muốn chạy ra nghĩa trang giữa đêm để nói với mẹ một câu xin lỗi.
Bây giờ, tôi vẫn sống. Nhưng không phải sống nhẹ lòng. Tôi sống để trả nợ – không phải nợ tiền, mà là món nợ làm con. Món nợ ấy không có hạn trả, cũng không có ngày tất toán.
Nếu có ai hỏi tôi điều gì đau nhất trong đời, tôi sẽ không nói là mất mẹ. Điều đau nhất là tôi đã có cơ hội bảo vệ mẹ, nhưng lại chọn im lặng.
Và tôi hiểu ra một điều muộn màng:
Có những sai lầm không giết chết ta ngay lập tức,
nhưng nó sẽ theo ta, âm thầm, cho đến hết cuộc đời.



