“Phát hiện ra mẹ ngọ-ại tì-nh nhưng bố vẫn không ly hôn. Ông vẫn âm thầm nuôi con bao lâu nay nhưng đến ngày chúng tôi trưởng thành thì ông liền họp gia đình rồi đưa ra một phong thư, khi chị cả đọc to thì tất cả rụ-ng r-ời tay chân

“Mẹ ngoại tình… nhưng bố tôi chưa từng nổi giận. Ông không mắng mỏ, không đánh đập, cũng không ly hôn. Ông vẫn lặng lẽ đi làm, lặng lẽ đưa đón chúng tôi đi học, vẫn là người pha ấm trà nóng mỗi sáng và hì hục dưới bếp nấu bữa cơm chiều. Cho đến cái ngày ông gọi cả ba chị em tụ họp, đặt lá thư lên bàn rồi lặng lẽ đứng dậy. Khi chị cả đọc xong, tay chân chúng tôi như rụng rời…”

Ở một làng nhỏ ven thị xã Đông Hà, Quảng Trị, gia đình ông Hoàng được xem là kiểu mẫu suốt nhiều năm. Ông Hoàng là thầy giáo dạy Toán cấp hai, tính tình trầm lặng, sống chan hòa với xóm làng. Bà Hạnh – vợ ông – làm y tá ở trạm y tế xã. Họ có ba người con: chị cả Thảo, giữa là tôi – Dũng, và em út là Thủy.

Từ nhỏ, tôi luôn cảm thấy gia đình mình có gì đó không bình thường. Không phải vì thiếu thốn, không phải vì bố mẹ hay cãi nhau – thật ra họ chưa từng lớn tiếng – mà là vì giữa họ có một khoảng cách vô hình, một bức tường lạnh lẽo không ai chạm tới.

Tôi từng nghĩ đó là cách cư xử thường thấy của người lớn, nhưng rồi năm 15 tuổi, tôi nghe lén được cuộc cãi vã hiếm hoi giữa ông Hoàng và bà Hạnh trong bếp. Không phải là tiếng la hét, mà là những lời nói nặng trĩu:

– Hạnh à… anh biết hết rồi. Từ lâu. – Giọng bố tôi trầm lặng như một tiếng thở dài.
– Biết thì sao? Anh đã nói gì chưa? Anh định sống thế này đến bao giờ? – Mẹ tôi gần như bật khóc.

Tôi nín thở, nép sát bức tường. “Biết rồi”? Biết cái gì? Tôi chưa hiểu.

Từ ngày đó, tôi bắt đầu để ý nhiều hơn. Tôi để ý cái cách mẹ hay ra ngoài vào buổi trưa, cái cách bà hay cười khi nhắn tin, và nhất là ánh mắt bố nhìn mẹ – lặng lẽ, cam chịu, không oán trách.

Năm tôi học đại học năm cuối, em Thủy vẫn còn học lớp 12, còn chị Thảo đã đi làm ở Huế. Bố vẫn như xưa: sáng đi dạy, chiều làm vườn, tối đọc sách. Ông không bao giờ tỏ ra tức giận hay than phiền điều gì.

Chúng tôi tưởng bố là người vô cảm. Giống như thể ông sống trong một cái vỏ, để không ai có thể làm tổn thương ông được nữa.

Cho đến cái ngày định mệnh đó.

Đó là một buổi chiều mùa đông, gió lạnh luồn qua khe cửa. Bố gọi cả ba chị em về quê. Ông nói: “Bố có chuyện quan trọng.”

Chúng tôi ngồi quây quần bên mâm cơm, nhưng không ai ăn được nhiều. Không khí ngột ngạt. Bố đợi mẹ đi vắng mới nhẹ nhàng kéo ngăn tủ, lấy ra một chiếc phong bì cũ màu vàng úa, đưa cho chị Thảo.

– Con đọc đi. – Giọng ông khàn đặc, lặng như sương.

Chị cả cầm lấy, chậm rãi xé mép phong thư. Bên trong là một tờ giấy viết tay đã ố màu.

Chị vừa đọc, tôi vừa cảm thấy sống lưng lạnh buốt:

“Các con của bố.

Nếu lúc các con đọc lá thư này, thì có lẽ bố đã không còn đủ sức để giữ trong lòng nữa. Suốt bao năm qua, bố đã biết mẹ con có một người khác. Bố không trách mẹ, cũng không trách các con.

Vì thật ra, trong ba đứa, chỉ có Thảo là con ruột của bố…”

Chị Thảo run tay, mắt nhòa đi.

– Em… em không tin… – Tôi lắp bắp.

“Bố biết, giữ điều này là sai. Nhưng bố yêu các con như nhau. Bố không thể rời bỏ gia đình này, càng không thể để người ngoài điều tiếng với các con. Bố chọn ở lại. Bố chọn im lặng. Vì các con, bố đã tha thứ cho mẹ.

Bố không cần các con biết ơn. Bố chỉ mong các con hiểu, trên đời này, tình yêu thương không nhất thiết phải mang dòng máu. Từ khi các con gọi bố là ‘ba’, thì các con đã là con của bố – trọn vẹn.

Hãy sống tử tế. Đừng để hận thù làm mù trái tim.

Yêu các con.
– Bố.”

Chị Thảo sụp xuống bàn. Tôi nghe tiếng em Thủy nức nở bên cạnh. Tôi thì như người mất hồn.

Trong căn nhà cũ, không ai nói gì. Chỉ còn tiếng gió rít ngoài hiên và tiếng nấc nghẹn chảy dài vào bóng tối.

Ông Hoàng – người đàn ông từng bị vợ phản bội, từng âm thầm nuôi nấng hai đứa con không phải máu mủ, lại là người duy nhất không oán hận, không trách móc. Bố tôi đã sống như thế suốt hơn hai mươi năm.

Sau ngày chị Thảo đọc xong lá thư, nhà tôi như chìm vào một cơn bão ngầm. Không phải vì ai la hét hay đập phá, mà vì sự im lặng, nặng nề đến nghẹt thở.

Bố không nói gì thêm. Ông chỉ đứng lên, lặng lẽ ra vườn sau như thường lệ, lom khom tưới cho mấy luống cải và hành lá. Tay ông vẫn run, nhưng động tác vẫn chậm rãi, đều đặn. Như thể chuyện vừa xảy ra không liên quan gì đến ông.

Chị Thảo gục đầu cả đêm trên bàn thờ ông bà. Em Thủy trùm chăn kín mít trong phòng. Tôi – lần đầu tiên trong đời – thấy mình ghét chính bản thân mình, vì suốt thời gian qua, tôi không nhìn thấy được nỗi đau thầm lặng của người đàn ông ấy.

Tối hôm đó, khi chỉ còn tôi và bố trong gian bếp, tôi cố gắng gượng giọng hỏi:

– Bố… tại sao bố không nói sớm hơn?

Bố tôi chỉ cười. Một nụ cười không hề nhẹ nhõm.

– Nói sớm thì để làm gì? Để các con lớn lên trong hận thù? Bố nghĩ giữ bí mật là cách tốt nhất… cho tất cả.

Tôi không biết phải trả lời ra sao. Nhưng lần đầu tiên, tôi thấy mắt bố đỏ hoe. Dưới ánh đèn dầu vàng vọt, đôi mắt ấy chứa cả một bầu trời nhẫn nhịn.

– Con… không phải con ruột của bố. Vậy… bố chưa từng ghét con sao?

– Bố không có quyền ghét. Vì bố chọn thương.

Chỉ một câu nói đó, mà tôi òa khóc như một đứa trẻ. Cảm giác bao năm bố con gọi nhau, giờ như được xới tung lên – nhưng không phải để đổ vỡ, mà là để được hiểu sâu sắc hơn.


Ngày hôm sau, mẹ về. Bà không nói gì khi nhìn thấy phong thư đã bị mở. Bà ngồi lặng một lúc lâu, rồi quay sang bố, giọng trĩu xuống:

– Anh nói hết rồi sao?

– Không còn gì phải giấu nữa. Anh già rồi, chẳng biết còn sống bao lâu. Nhưng anh muốn các con biết rõ.

Chị Thảo từ trong phòng bước ra, mắt đỏ hoe.

– Mẹ… sao mẹ lại làm vậy? – Giọng chị run rẩy, pha lẫn giận dỗi và tuyệt vọng.

Mẹ tôi không chối. Bà chỉ rút từ ví ra một tấm hình cũ. Một người đàn ông mặc quân phục, đứng bên cạnh mẹ, tay đặt lên vai mẹ rất nhẹ.

– Đó là người mẹ từng yêu… trước khi cưới bố con.

Bà kể, ngày đó mẹ yêu say đắm một anh bộ đội, nhưng anh mất tích trong một trận càn ở biên giới. Gia đình giấu không cho mẹ biết sự thật, ép cưới bố vì ông là người “hiền lành, có nghề nghiệp đàng hoàng”.

– Mẹ tưởng người đó đã chết. Nhưng ba năm sau, anh ấy trở về… Và mẹ đã không kìm được. Mẹ sai rồi. Nhưng bố các con đã không bỏ rơi mẹ. Ông ấy tha thứ. Ông ấy còn nuôi nấng các con như con ruột…

Mẹ ôm mặt khóc. Lần đầu tiên trong đời tôi thấy bà yếu đuối như thế.

Thời gian sau đó là những ngày dài im lặng. Gia đình tôi như chiếc bình đã rạn, nhưng chưa vỡ. Chị Thảo xin nghỉ phép, đưa mẹ đi Đà Lạt một tuần để “tĩnh tâm”. Em Thủy thì đậu đại học ở Sài Gòn, nhưng không còn vẻ hồ hởi như trước. Tôi chuyển về quê ở một thời gian để gần bố hơn.

Một buổi chiều, khi tôi đang cắt cỏ ngoài vườn, bố gọi tôi vào.

– Dũng này, bố định để lại mảnh đất này cho con.

Tôi giật mình:

– Nhưng… con đâu phải con ruột của bố?

Bố gõ đầu tôi một cái:

– Con là con của bố. Giấy khai sinh có chữ ký của bố, chứ không phải của ai khác. Không ai được quyền phủ nhận điều đó, kể cả con.

Tôi im lặng, mắt rưng rưng.

– Nhưng con có một điều kiện – bố nói tiếp – Là sau này, dù con làm gì, ở đâu, cũng phải sống tử tế. Phải thương em, thương chị, và nếu có thể… tha thứ cho mẹ.

Tôi gật đầu. Lần đầu tiên, tôi hiểu vì sao người ta nói “người cha vĩ đại là người biết thua thiệt mà vẫn bao dung.”

Một năm sau, bố tôi mất vì một cơn tai biến bất ngờ.

Không kịp trăn trối, không lời từ biệt. Nhưng ông đã để lại cho chúng tôi tất cả – không phải tài sản, mà là lòng tin và sự tha thứ.

Đám tang ông, cả làng kéo đến đông nghịt. Họ gọi ông là “ông giáo Hoàng sống hiền như đất”. Mẹ tôi đứng lặng trước linh cữu, khóc như chưa từng được khóc suốt mấy chục năm trời. Chị Thảo quỳ bên di ảnh bố, không ngừng lẩm bẩm: “Con xin lỗi, bố ơi…”

Còn tôi, tôi chỉ đứng yên, tay ôm lấy em Thủy, để giữ chặt lấy một phần gia đình mình – phần còn lại mà bố tôi đã dùng cả đời gìn giữ.

Chúng tôi không mang dòng máu của bố.
Nhưng chúng tôi mang trong tim một di sản lớn hơn cả máu mủ: tình yêu không điều kiện.