Tám năm trước, chuyến du lịch Hạ Long tưởng chừng vô hại đã cướp đi tất cả của bà Hạnh. Con gái bà – Minh Châu, 19 tuổi, hiền lành, giỏi giang – mất tích không dấu vết. Điện thoại tắt, hành lý còn ở khách sạn, camera trước cổng cảng chỉ ghi lại bóng lưng Châu bước lên một chiếc tàu du lịch nhỏ chưa từng được đăng ký. Từ khoảnh khắc đó, cô biến mất khỏi thế giới.
Tám năm, bà Hạnh sống trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê, bấu víu vào từng manh mối dù nhỏ nhất. Nhưng mọi hy vọng đều cạn dần. Công an vẫn không có kết luận cuối. Nhiều người khuyên bà nên buông, nhưng làm sao một người mẹ có thể làm thế? Dẫu vậy, thời gian quá khắc nghiệt – niềm tin dần mài mòn thành một mảnh thủy tinh mỏng, chỉ cần chạm nhẹ là vỡ.
Một buổi chiều mưa, trên đường đi làm về, giữa dòng người chen chúc trước ngã tư, bà Hạnh vô tình quay sang và đứng khựng lại. Một người đàn ông trung niên, dáng cao gầy, khoác áo phao đen, đang dắt xe qua đường. Trên cánh tay trái ông – lộ ra dưới ống tay xắn cao – là một hình xăm. Hình xăm ấy khiến tim bà như ngừng đập.
Là khuôn mặt Minh Châu. Rõ ràng. Không thể nhầm. Đôi mắt to, nốt ruồi nhỏ cạnh môi, đường chân tóc cong nhẹ—tất cả chi tiết y hệt trong bức ảnh chụp Châu trước ngày đi du lịch.
Bà Hạnh choáng váng. Hơi thở đứt quãng. Bà chưa kịp phản ứng thì dòng xe đã cuốn người đàn ông ấy đi. Bà liều mạng chạy theo, gào lên giữa tiếng còi xe:
— Anh gì ơi! Anh… anh đứng lại!
Nhưng người đàn ông quay lưng, biến mất vào hẻm nhỏ. Bà Hạnh chạy đến nơi thì chỉ còn vệt nước mưa loang trên mặt đường.
Đêm đó bà không ngủ. Câu hỏi duy nhất lặp đi lặp lại: Tại sao một người lạ lại xăm hình con gái bà? Hắn biết gì? Hắn là ai? Và… Minh Châu còn sống không?
Bà bắt đầu lần lại mọi chi tiết: dáng đi, quần áo, chiếc balô bạc màu, chiếc đồng hồ cũ trên cổ tay phải. Tất cả được bà ghi lại vào cuốn sổ từng dùng để ghi chép manh mối vụ mất tích.
Lần đầu tiên sau tám năm, trái tim bà dấy lên một cảm giác đã từng tắt lịm: hy vọng. Nhưng kèm theo đó là dự cảm bất an. Nhìn thấy hình con gái trên tay một người đàn ông lạ—điều đó không thể ngẫu nhiên.
Bà tự nhủ: Ngày mai, mình phải tìm ra ông ta. Dù là ai, dù câu trả lời tàn nhẫn đến đâu.
Và đó là khởi đầu cho chuỗi sự thật mà suốt tám năm không ai ngờ tới…
Sáng hôm sau, bà Hạnh quay lại đúng giao lộ ấy, kiên nhẫn quan sát từng người đi qua. Bà đứng hàng giờ, mắt dán vào cánh tay của những người đàn ông khoảng tuổi trung niên. Mưa phùn lất phất, không ai hiểu vì sao một người phụ nữ lại căng thẳng đến vậy. Nhưng bà không bận tâm.
Buổi chiều, bà đến từng cửa hàng quanh khu vực, hỏi xem có ai từng gặp người đàn ông có hình xăm khuôn mặt cô gái. Phần lớn chỉ lắc đầu; số ít cho rằng “hình như có thấy”, nhưng không nhớ rõ. Một chủ quán cà phê bảo:
— Tôi thấy ông ta vài lần. Ông ấy hay ngồi ở bàn ngoài, nhìn ra đường. Ít nói lắm.
— Anh nhớ tên không?
— Không. Nhưng tôi nhớ có lần ông ấy nhận điện thoại, giọng rất gấp, rồi đi ngay.
Dấu vết duy nhất là ông thường xuất hiện vào buổi tối thứ Năm. Bà Hạnh quyết đợi đến hôm đó.
Đúng thứ Năm, quán cà phê lác đác khách. Gần 9 giờ tối, một bóng người xuất hiện trước cửa. Là ông ta. Vẫn chiếc áo khoác ấy, vẫn balô bạc màu. Hình xăm lộ rõ dưới ánh đèn. Bà Hạnh đứng bật dậy, trái tim đập loạn.
Bà bước nhanh đến trước mặt ông.
— Xin lỗi… hình xăm trên tay anh… cô gái đó là ai?
Người đàn ông chết lặng vài giây. Gương mặt ông cau lại, không giận dữ mà… đau đớn. Ông hỏi:
— Bà là… ai?
— Là mẹ cô gái! Con gái tôi mất tích tám năm! Tại sao anh xăm hình nó? Anh biết gì về nó?!
Ông nhìn quanh, rồi nói nhỏ:
— Chúng ta không thể nói chuyện ở đây. Nếu bà thực sự là mẹ cô bé, hãy theo tôi.
Bà Hạnh ban đầu do dự, nhưng sự khao khát biết sự thật đã thắng. Ông dẫn bà đến một căn phòng thuê nhỏ trong con hẻm phía sau. Căn phòng bừa bộn, nhưng trên bàn có thứ khiến bà suýt ngã khuỵu: một tập ảnh của Minh Châu, đa phần là ảnh đời thường mà chỉ gia đình mới có—những bức chưa bao giờ công bố.
— Sao anh có những thứ này?! — bà gần như hét.
Người đàn ông thở dài, giọng trầm khàn:
— Bà bình tĩnh. Tôi tên Khánh. Tôi không phải kẻ xấu. Và… Minh Châu, thật ra tôi đã gặp con bé. Không chỉ gặp, mà từng sống chung trong một nhóm lao động trên biển.
Bà Hạnh choáng váng:
— Trên biển…? Ý anh là sao?
Khánh kể: tám năm trước, anh làm thuê trên một tàu vận chuyển nhỏ cho một công ty tư nhân. Một hôm, tàu anh nhận “hàng đặc biệt”: một nhóm người trẻ bị đưa lên tàu trong tình trạng kiệt sức. Họ được bảo là “tình nguyện viên đi làm việc tại đảo”, nhưng ngay lúc nhìn thấy, anh biết có điều bất thường.
Trong nhóm đó… có Minh Châu.
Anh nhớ rõ cô gái nhỏ, run rẩy, nhưng đôi mắt vẫn tỉnh táo hơn những người còn lại. Anh lén giúp cô thức ăn, thuốc, và khi con tàu neo ở đảo Hoàng Tâm, anh nghe cô nói:
— Nếu tôi không sống sót… làm ơn báo cho mẹ tôi…
— Nhưng tôi không thể báo, — Khánh nói tiếp, — vì ngay sau đó, mọi người bị tách ra. Tôi chỉ biết sau một cuộc đột kích của công an, trại lao động đó giải tán. Tôi cứ nghĩ Minh Châu đã được giải cứu, nhưng… tôi chưa từng tìm thấy tên cô ấy trong danh sách.
Bà Hạnh sụp xuống, nước mắt trào ra:
— Tám năm… tại sao anh không báo sớm?!
Khánh im lặng. Cuối cùng, ông nói:
— Vì tôi cũng đang bị truy lùng. Công ty đó thực chất là đường dây đưa người trái phép. Tôi… là nhân chứng duy nhất đào thoát được.
Rồi ông đưa cho bà một cuốn sổ cũ, gáy sổ sắp bung:
— Trong này có tọa độ nơi họ từng giam giữ các cô gái. Và có chi tiết duy nhất về lần cuối tôi thấy Minh Châu.
Bà mở cuốn sổ. Một dòng chữ ngắn khiến bà lạnh sống lưng:
“Cô bé được chuyển đi nơi khác – không nằm trong danh sách giam giữ.”
Nơi khác? Là đâu? Còn sống hay không?
Khánh nhìn bà, ánh mắt nặng trĩu:
— Nếu bà muốn biết sự thật, chúng ta phải quay lại nơi đó. Nhưng hãy chuẩn bị tinh thần… không phải sự thật nào cũng dễ chịu.
Ba ngày sau, bà Hạnh cùng Khánh lên đường. Họ tìm đến tỉnh ven biển nơi trại lao động từng tồn tại. Hiện khu vực đã bị bỏ hoang, cỏ mọc um tùm. Nhiều nhà kho rỉ sét, cửa sập bị gió biển thổi lạch cạch. Không ai ngờ nơi này từng nhốt hàng chục người.
Khánh dẫn bà đến dãy nhà cuối cùng, nơi ông nhớ đã gặp Minh Châu lần cuối. Trong căn phòng tối, họ thấy những vết khắc nguệch ngoạc trên tường: tên, ngày tháng, vài lời cầu cứu. Bà Hạnh run rẩy chạm lên một dòng chữ mờ:
“M.C — 2017. Mẹ ơi con sợ.”
Bà òa khóc. Khánh đứng bên cạnh, im lặng.
Sau nhiều giờ rà soát, họ gặp một người đàn ông lớn tuổi sống gần đó – ông Tự, từng làm bảo vệ cho trại. Nghe tên Minh Châu, ông Tự giật mình, rồi dè dặt nói:
— Tôi nhớ cô bé đó. Không giống những người khác. Rất kiên cường, hay tìm cách trốn.
— Rồi sao? — bà Hạnh nghẹn giọng.
— Một đêm, trước khi trại bị giải tán, có xe đưa vài người đi. Tôi không biết đi đâu. Nhưng cô bé… nằm trong nhóm đó.
Bà Hạnh nắm tay ông Tự:
— Làm ơn nói tôi biết họ đưa đi đâu!
Ông Tự nhìn xuống đất, giọng run:
— Tôi chỉ nghe quản lý nói… “đưa lô hàng sang cửa khẩu phía Bắc”. Tôi không biết họ còn sống hay… không.
Thông tin tưởng chừng nhỏ ấy lại mở ra một hướng mới. Bà Hạnh cùng Khánh tiếp tục dò hỏi nhiều nhân chứng cũ. Một phụ nữ bán hàng gần cửa khẩu nhớ từng thấy một nhóm người trẻ bị áp giải, nhưng không chắc họ được đưa đi đâu.
Trong quá trình đó, Khánh kể thêm với bà Hạnh:
— Minh Châu từng nói với tôi rằng cô bé nghi ngờ mình bị lừa khi nhận lời giúp một người bạn chụp ảnh quảng cáo. Ai ngờ lại bị bắt cóc ngay khi đến cảng.
Câu chuyện dần rõ ràng hơn: đường dây buôn người đã nhắm vào những cô gái trẻ du lịch một mình.
Nhưng tới đây vẫn chưa đủ để tìm ra Minh Châu.
Gần cuối hành trình, bà Hạnh bất ngờ nhận được cuộc gọi từ một số lạ. Giọng phụ nữ ở đầu dây nói:
— Tôi nghe bà đang tìm con gái tên Minh Châu. Tôi biết chút thông tin.
Họ lập tức hẹn gặp. Người phụ nữ ấy từng bị bán sang bên kia biên giới và được giải cứu năm ngoái. Cô cho biết:
— Trong trại bên đó, tôi từng gặp một cô gái tên Châu. Cô ấy bị thương ở chân nên được chuyển đi nơi khác sau vài tháng. Nghe nói… sang một cơ sở may mặc bí mật.
Bà Hạnh gần như ngất đi, nhưng người phụ nữ tiếp tục:
— Cô ấy không bỏ cuộc. Cô ấy bảo nếu thoát được, sẽ tìm cách liên lạc về nhà. Tôi không biết cô ấy còn sống không… nhưng cô ấy rất mạnh mẽ.
Đó là lần đầu tiên sau tám năm, bà nghe được thông tin Châu chắc chắn còn sống ít nhất vài tháng sau khi mất tích.
Khánh nói ngay:
— Chúng ta phải báo công an để phối hợp. Đây không còn là tìm một người—mà là phá cả đường dây.
Cuối cùng, nhờ dữ liệu từ nhân chứng và tọa độ trong sổ của Khánh, cơ quan chức năng mở chiến dịch truy quét. Họ lần đến một khu xưởng may trái phép nằm sâu trong rừng giáp biên. Khi đột kích, nhiều nạn nhân được giải cứu.
Trong danh sách người được đưa về trung tâm hỗ trợ, có một cái tên khiến bà Hạnh bật khóc không thành tiếng:
“Nguyễn Minh Châu – 27 tuổi.”
Khi cánh cửa mở, một cô gái gầy nhưng đôi mắt mạnh mẽ bước vào. Bà Hạnh đổ người về phía trước, ôm con thật chặt. Châu khóc nấc:
— Mẹ… con xin lỗi… Con đã cố trở về…
Khánh lặng lẽ đứng ngoài cửa, nhìn hai mẹ con đoàn tụ. Ông kéo tay áo lên, chạm nhẹ vào hình xăm Minh Châu – lý do khiến ông quyết định quay lại quá khứ dù nguy hiểm.
Bà Hạnh quay lại, nghẹn ngào:
— Nhờ anh… tôi mới có ngày hôm nay.
Khánh chỉ khẽ lắc đầu:
— Không. Là Minh Châu mạnh mẽ. Tôi chỉ trả lại cho cô bé điều cô xứng đáng có.
Tám năm đau đớn khép lại. Và cuộc đời của ba con người ấy mở sang một trang mới – với sự thật phơi bày, công lý được thực thi, và hy vọng lại có thể sống trên một trái tim tưởng chừng đã hóa đá.



