Cha tôi lên Hà Nội vào một buổi sáng cuối đông, khi sương còn phủ một lớp mỏng trên những mái tôn cũ ở quê. Ông bảo với mẹ: “Tôi lên thăm cái Thảo, lâu rồi nó bận quá chẳng về được.” Mẹ chỉ dặn: “Nhớ mang túi quà này cho nó. Nó thích bánh gai làng mình.”
Đến Hà Nội, cha không gọi trước. Ông vốn nghĩ chỉ cần đứng chờ trước cổng cơ quan, đợi tôi tan họp, hai cha con sẽ có một bữa trưa đạm bạc mà ấm áp. Ông mặc chiếc áo khoác đã sờn, tay xách túi quà nhỏ. Mỗi bước đi, ông lại ngước nhìn tòa nhà lớn, miệng mấp máy như đang tập câu nói khi gặp tôi.
Nhưng khi cha vừa chạm đến cổng, bảo vệ liền bước tới chặn lại.
— “Bác vào đâu? Không phận sự miễn vào!”
— “Tôi… tôi tìm con gái tôi, nó làm ở đây…”
Cha chưa kịp nói hết câu, người bảo vệ đã gắt lên:
— “Không có tên, không gọi trước thì đứng tránh ra. Đây không phải chỗ muốn vào là vào!”
Bị quát thẳng vào mặt, cha lúng túng đến mức chỉ biết cúi đầu xin lỗi. Ông lùi lại, loạng choạng đứng nép sát vào bức tường cạnh cổng, tay vẫn ôm chặt túi quà như sợ ai làm rơi mất. Người qua lại tấp nập, chẳng ai biết ông là người từ một vùng quê xa lặn lội lên đây chỉ để gặp con.
Ông đứng chờ. Mười lăm phút. Ba mươi phút. Rồi một giờ. Mỗi lần có người từ cơ quan bước ra, ánh mắt ông lại sáng lên rồi tắt lịm. Ông không dám hỏi thêm ai, chỉ đứng im, đôi bàn tay nứt nẻ vì sương giá bấu chặt vào quai túi.
Còn tôi, trong phòng họp tầng sáu, hoàn toàn không hay biết gì. Điện thoại để chế độ im lặng. Tôi chỉ thấy nhói lên trong lòng một cảm giác mơ hồ, như thể mình vừa bỏ lỡ điều gì quan trọng.
Cho đến khi cuộc họp kết thúc. Điện thoại rung liên tục. Màn hình hiện chữ “Nhà” sáng chói giữa buổi trưa. Tôi nghe máy. Đầu dây bên kia là tiếng mẹ, khản đặc và gấp gáp:
— “Thảo ơi… cha con… cha con gặp chuyện rồi…”
Giữa dòng người tràn ra từ thang máy, đôi chân tôi bỗng khuỵu xuống. Điện thoại rơi khỏi tay. Tiếng mẹ nghẹn đi, còn tôi chỉ nghe tiếng mình bật khóc, không sao kìm được…
Tôi gần như lao ra khỏi tòa nhà, vừa chạy vừa cố gọi lại cho mẹ nhưng đường dây khi được khi mất. Tim đập thình thịch, đầu óc trắng xóa. Khi bước đến cổng cơ quan, tôi nhìn thấy cảnh tượng khiến lòng mình quặn lại: cha ngồi bệt xuống chiếc ghế đá bên tường, người gầy gò co ro trong cái áo khoác mỏng, tay đặt hờ lên túi quà quê. Bác bảo vệ đứng gần đó, có vẻ vừa định đỡ cha dậy thì tôi đã lao tới.
— “Cha! Cha bị sao thế ạ?”
Cha ngẩng lên, đôi mắt mờ đục vì nắng và vì tuổi tác. Ông mấp máy môi như muốn cười để trấn an tôi, nhưng cơ mặt run nhẹ.
— “Cha… cha đứng lâu quá nên hơi chóng mặt. Không sao đâu con.”
Tôi quay sang bác bảo vệ, giọng nghẹn lại vì giận và xót xa:
— “Sao bác không gọi tôi? Đây là cha tôi!”
Bác bảo vệ hơi sững người. Bác nhìn cha tôi rồi lại nhìn tôi, vẻ ái ngại:
— “Bác tưởng… bác tưởng ông là người lang thang. Không ngờ…”
Tôi không trách thêm; mọi lời nói lúc ấy đều vô nghĩa so với việc phải đỡ cha vào taxi ngay lập tức. Khi xe lăn bánh, cha khẽ đặt túi quà lên đùi tôi.
— “Cha chỉ muốn đưa chút quà quê cho con thôi. Nghe mẹ bảo con dạo này gầy…”
Tôi quay đi, nước mắt trào ra.
— “Sao cha không gọi con trước? Con xuống đón cha…”
— “Cha sợ… làm phiền.”
Hai từ ấy làm tôi nghẹn lại. Suốt tuổi thơ, cha chưa từng muốn phiền ai, kể cả con gái. Dù ông luôn là người vất vả nhất, hy sinh nhiều nhất.
Đến bệnh viện, bác sĩ chẩn đoán cha bị tụt huyết áp vì đứng lâu dưới trời nắng và chưa ăn sáng. May mắn chưa có biến chứng. Tôi thở phào, nhưng cảm giác tội lỗi vẫn dày vò không dứt. Tôi ngồi bên giường bệnh, nhìn bàn tay cha đang truyền dịch. Lần đầu tiên tôi nhận ra nó gầy và run đến mức nào. Bao năm ông cày cuốc ngoài đồng, khoác trên vai cả gia đình, vậy mà chỉ vì một cuộc họp vô nghĩa của tôi, ông phải đứng chờ như một người vô danh ngay trước cơ quan con gái mình.
— “Cha đừng lên như vậy nữa. Lần sau nhớ gọi con.”
— “Ừ, cha biết rồi. Lần này cha dại.”
Nhưng khi nói câu ấy, cha không nhìn vào mắt tôi. Ông nhìn ra cửa sổ, nơi ánh nắng đang chiếu xiên vào phòng. Ánh mắt ấy khiến tôi nghĩ rằng ông sợ tôi bận, sợ trở thành gánh nặng, sợ bị người ta xem thường một lần nữa.
Và chính khoảnh khắc đó, tôi biết phần đời còn lại, mình nhất định phải bù đắp.
Cha được giữ lại bệnh viện để theo dõi thêm một ngày. Buổi tối, khi ông đã ngủ, tôi ngồi ngoài hành lang. Tiếng xe cấp cứu, tiếng dép bác sĩ chạy, tiếng thở dài của người nhà bệnh nhân… Tất cả hòa vào nhau như một bản nhạc buồn. Tôi bỗng nhớ những ngày còn nhỏ, mỗi lần tôi ốm, cha luôn ngồi cạnh quạt cho tôi ngủ. Còn giờ, cha nằm trong phòng bệnh mà tôi thì chỉ biết tự trách mình.
Tôi mở túi quà quê cha mang theo. Bên trong là mấy chiếc bánh gai gói lá chuối, vài quả cam ngọt và một lọ muối vừng mẹ rang. Mùi thơm mộc mạc bất giác khiến tôi nghẹn lại. Cha đã chuẩn bị kỹ đến vậy, vậy mà tôi — đứa con lên thành phố học rồi làm việc — lại không đủ thời gian cho ông.
Sáng hôm sau, cha tỉnh táo hơn. Ông bảo muốn đi dạo quanh sân bệnh viện. Tôi dìu cha đi chậm rãi, từng bước một. Mỗi bước chân của ông như nhắc tôi rằng quãng đời còn lại của cha đã không còn nhiều như tôi vẫn vô tư nghĩ trước đây.
Cha ngồi xuống chiếc ghế đá dưới tán bàng, nhìn dòng người qua lại.
— “Hôm qua cha làm con sợ phải không?”
— “Con chỉ… tiếc. Con nên là người chăm lo cho cha mẹ, chứ không phải để cha lặn lội lên đây rồi đứng ngoài cổng chịu ấm ức.”
Cha khẽ cười, bàn tay chai sần vỗ nhẹ lên tay tôi:
— “Con gái cha lớn rồi. Nhưng dù lớn đến đâu thì trong mắt cha, con vẫn là đứa bé ngày xưa chạy lon ton trên bờ ruộng. Cha chỉ muốn gặp con, thế thôi.”
Tôi đặt tay lên bàn tay ông:
— “Con hứa với cha, từ nay cha muốn gặp con, chỉ cần gọi. Con sẽ về. Dù là đêm hay mưa bão.”
Cha nhìn tôi rất lâu, đôi mắt ông ươn ướt.
— “Cha chỉ mong con khỏe, sống tử tế, đừng để cuộc đời cuốn đi là được.”
Buổi chiều, tôi làm đơn xin đổi lịch làm việc. Tôi nhận ra mình đã chạy đua với công việc quá lâu, đến mức đánh mất những điều thật sự quan trọng. Tôi không muốn ngày nào đó, khi cha mẹ không còn nữa, tôi phải sống trong tiếc nuối.
Khi làm thủ tục xuất viện, bác bảo vệ ngày hôm trước tìm đến. Bác cúi đầu xin lỗi cha tôi. Cha chỉ cười:
— “Không sao đâu chú, tôi cũng không trách gì.”
Nhưng tôi thì khác. Tôi nhìn bác và nói nhẹ nhàng:
— “Người như cha tôi không đáng bị quát nạt. Ông ấy chỉ là một người cha thương con.”
Bác bảo vệ im lặng, rồi khẽ gật đầu.
Trên đường đưa cha về quê, cha dựa đầu vào cửa kính, gió lùa làm mái tóc bạc lay nhẹ. Tôi nhìn ông và bỗng thấy mình trưởng thành hơn rất nhiều sau ngày hôm ấy. Có những khoảnh khắc khiến người ta lớn lên không phải vì thêm tuổi, mà vì sợ mất đi thứ quan trọng nhất.
Cha mở mắt, hỏi nhỏ:
— “Con còn bánh gai không?”
— “Còn. Nhưng cha đừng ăn hết, để phần con nữa.”
Cha bật cười, tiếng cười hiền lành, ấm như nắng cuối chiều.
Và tôi hiểu, kể từ hôm cha bị đuổi ngay trước cổng cơ quan, tôi đã học được bài học lớn nhất đời mình:
Hãy yêu thương cha mẹ khi vẫn còn kịp. Đừng đợi đến lúc họ đứng lẻ loi giữa phố đông, tay ôm túi quà quê mà ta không hay biết.



