Mười năm sau cơn bão Linfa kinh hoàng, vùng quê miền Trung vẫn chưa nguôi nỗi ám ảnh về hai đứa trẻ sinh đôi biến mất trong đêm mưa gió. Người dân bảo rằng mỗi mùa bão trở lại, họ vẫn nghe vang lên tiếng gọi mơ hồ từ phía rừng dương, như vọng từ một nơi không thuộc về trần thế. Và rồi một buổi chiều tháng Chín, khi bầu trời nhuộm màu chì xám, một dấu vết lạ xuất hiện trên bãi cát—thứ khiến cả làng phải r/ùng m/ình…

Mười năm đã trôi qua kể từ đêm cơn bão Linfa quật nát vùng biển miền Trung, nhưng ký ức về hai bé gái song sinh mất tích trong cơn mưa trắng trời năm ấy vẫn như vết cắt chưa từng lành. Cả làng Phú Lâm nằm nép mình sau rặng dương già, nơi mùa bão đi qua để lại nhiều hơn những mái ngói vỡ—đó là những nỗi day dứt không lời.

Đêm năm ấy, tiếng gió gào hòa cùng tiếng người gọi thất thanh tên hai chị em Minh AnMinh Uyên, mới sáu tuổi đầu. Cơn bão cuốn phăng nhiều thứ, nhưng không ai ngờ nó còn mang theo cả hai đứa trẻ, để rồi từ đó làng chìm trong ám ảnh. Lực lượng cứu hộ tìm kiếm suốt ba ngày đêm trong mưa xối xả, từ mép biển đến tận khu rừng dương rậm rạp, nhưng chỉ thấy những mảnh áo bị xé rách và chiếc dép nhựa nhỏ trôi dạt trên bãi cát. Không thi thể, không manh mối. Gia đình các em dọn đi nơi khác sau nỗi đau quá lớn, để lại căn nhà cấp bốn hoang lạnh giữa đồng.

Người dân kể, mỗi độ bão về, gió rít qua rừng dương nghe như tiếng trẻ con gọi vọng. Nhiều người tin, nhiều người gạt đi. Nhưng nỗi sợ ấy vẫn len vào từng câu chuyện bên bếp lửa đêm mưa.

Chiều tháng Chín năm nay, khi cả làng đang cột lại mái tôn chuẩn bị đón cơn áp thấp mới, trời bất ngờ nhuộm màu xám chì nặng trĩu. Gió thổi rát mặt, nhưng bãi biển lại im lặng kỳ lạ. Chính sự lặng gió ấy khiến ông Doanh, lão ngư dân có hơn bốn mươi năm bám biển, chú ý đến bãi cát dài, nơi thường ngày sóng vỗ xoáy sâu thành từng đường lõm.

Ở đó, ngay sát mép nước, là một vòng tròn mờ lớn bằng cát bị cào xước, đường kính hơn một mét. Vết kéo dài, như thể ai đó đã lê vật gì nặng từ dưới biển lên. Nhưng điều khiến ông Doanh chết lặng không phải là vòng tròn, mà là hai dấu chân nhỏ xíu nằm song song, hơi lệch hướng vào rừng dương. Dấu chân trẻ con, rõ ràng, không thể nhầm.

Ông Doanh quỳ xuống, đưa tay đo kích thước—vừa đúng kích cỡ chân trẻ khoảng sáu, bảy tuổi. Mực nước biển đêm qua chỉ mới rút từ sáng, nghĩa là dấu chân ấy còn rất mới. Không thể là trò đùa; ví dụ vậy thì chỉ trẻ con trong làng mới làm, nhưng giờ chiều muộn, cơn áp thấp sắp vào, chẳng đứa nào dám ra bãi.

Ông chạy thẳng về làng, mặt tái xanh. Tin tức lan nhanh như lửa gặp gió. Cả làng đổ ra bãi biển, xôn xao, bàn tán. Nỗi ám ảnh mười năm như bỗng sống dậy.

Giữa những tiếng bàn luận, có người rùng mình khi nhìn theo hướng dấu chân dẫn vào rừng dương.
Hai đứa trẻ năm xưa đã mất… hoặc chưa từng rời khỏi nơi này?
Hay là ai đó đang cố gửi một tín hiệu?

Và rồi, ngay lúc mọi người còn đang hoang mang, ông trưởng thôn phát hiện một vật nhỏ nằm cạnh dấu chân—một chiếc cúc áo màu xanh nhạt, đã ngả màu theo năm tháng… nhưng họ nhận ra ngay.

Nó thuộc về bộ váy mà hai bé gái song sinh mặc vào đúng đêm cơn bão Linfa ập tới.

Chiếc cúc áo nhỏ bé khiến không khí quanh bãi biển đặc quánh lại. Ông trưởng thôn run tay khi nhặt lên, còn bà con thì đứng túm tụm, mắt đổ dồn vào rừng dương trước mặt như nhìn vào một bí mật bị bỏ quên suốt mười năm.

Tin đồn lan nhanh. Người kể rằng biển không trả lại thứ nó đã lấy đi. Kẻ nói có ai đó đang cố tình dựng chuyện để khơi lại nỗi đau. Nhưng ông Doanh thì không tin. Lão ngư dân nhiều năm theo biển hiểu rõ: cát bị xước theo hình vòng tròn không phải vết kéo lưới hay dây neo. Nó giống như vết của một vật tròn bị xoay rồi lôi đi. Cộng thêm dấu chân trẻ con — điều đó không thể đơn giản.

Chiều hôm ấy, chính quyền xã lập tức phong tỏa khu vực rừng dương và yêu cầu công an huyện phối hợp điều tra. Vài tiếng sau, một đội tìm kiếm nhỏ được cử vào hiện trường. Họ lần theo dấu chân đi sâu vào rừng, ngang qua những thân dương cao vút, tiếng lá khô quệt vào nhau nghe lạo xạo, gợi nhớ những đêm bão rít.

Đi được khoảng trăm mét, dấu chân dừng lại trước một khu trũng nhỏ. Ở đó có một căn chòi tạm bằng gỗ cũ, mái tôn nghiêng bên, như đã bị bỏ hoang từ lâu. Nhưng điều nghịch lý là: đất trước cửa chòi lại có dấu giẫm đạp mới, còn hơi ẩm. Một cán bộ cúi xuống kiểm tra, rồi cau mày:
“Có người ở đây. Rất gần đây.”

Cánh cửa chòi hơi hé, như ai đó vừa lẩn đi. Bên trong, ánh đèn pin chiếu lên những vật dụng khiến ai nấy đều nghẹn họng: mấy chiếc áo quần trẻ con đã bạc màu, vài cây bút chì ngắn cũn, một sấp giấy vẽ nguệch ngoạc hình hai bé gái cầm tay nhau đứng trước biển. Mỗi tờ tranh đều được ghi bằng nét chữ trẻ con: “An & Uyên”.

Sự hoang mang biến thành choáng váng.

Công an thu thập mọi manh mối, nhưng không tìm thấy dấu hiệu hai đứa trẻ sống sót suốt mười năm trong điều kiện này — không đồ ăn, không vết tích sinh hoạt rõ ràng. Thay vào đó, họ phát hiện dấu chân người lớn lẫn dấu bánh xe đạp cũ chạy qua lại khu vực chòi.

Đêm đó, khi trời bắt đầu đổ mưa, ông trưởng thôn chợt nhớ ra một điều: thời điểm hai bé mất tích, có một người đàn ông lạ mặt từng xuất hiện trong vùng. Ông ta làm nghề thu mua phế liệu, sống cùng chiếc xe đạp cà tàng, đi dọc các thôn ven biển. Nhưng chỉ vài tháng sau bão, ông ta biến mất. Người dân chẳng để ý, vì những kẻ làm nghề lang bạt như thế vốn nay đây mai đó.

Dẫu vậy, khi nhắc đến “xe đạp cũ” và “vết bánh xe” trước chòi gỗ, nét mặt ông trưởng thôn tái đi.

Ngay sáng hôm sau, công an mời những hộ dân sống gần đường lớn lên xác minh. Một bà cụ bán hàng nước bên quốc lộ cung cấp thông tin khiến mọi người lạnh sống lưng:
“Hai tuần nay, tôi thấy có người đàn ông lạ chở bao tải đến rừng dương buổi tối. Xe đạp cũ lắm, nghe ken két mỗi lần thắng.”

Cả đội điều tra lập tức quay lại hiện trường lần nữa. Trong lúc rà soát kỹ lưỡng mép rừng, họ phát hiện những đường mòn nhỏ dẫn sâu vào phía núi — đường mòn không phải do trẻ con tạo ra, mà là của người lớn, đi thường xuyên.

Rõ ràng, có ai đó đã lui tới khu rừng dương này.
Và người đó có liên quan đến vụ mất tích mười năm trước.

Nhưng mục đích của hắn là gì?
Và dấu chân trẻ con trên bãi biển — là thật hay là một cái bẫy?

Câu trả lời lẩn khuất ngay trong khu rừng già, nơi bí mật bắt đầu hé mở.

Sáng ngày thứ ba kể từ khi phát hiện dấu chân, trời âm u, biển đục ngầu, sóng lừng mạnh khác thường. Lực lượng tìm kiếm mở rộng phạm vi, đi sâu vào các khu vực mà trước đây chưa từng nghĩ tới. Chính trong buổi sáng ấy, một phát hiện quan trọng đã thực sự bẻ lái toàn bộ vụ việc.

Tại một hốc đá gần mép rừng, nơi thường bị che phủ bởi cây bụi, công an tìm thấy một khoang đất bị đào lên không quá lâu. Trong lòng khoang là những mảnh gỗ mục, vài sợi dây buộc, cùng một chiếc mền trẻ con cũ sờn. Quan trọng hơn cả là một quyển sổ tay được bọc túi nylon kỹ càng.

Nét chữ nguệch ngoạc, nhưng không khó để nhận ra đó là bút tích của Minh An, một trong hai bé song sinh. Những trang giấy đầu tiên khiến tất cả nín thở:

“Tối hôm bão, chú kia bảo sẽ đưa chị em con đi trú. Chú kéo tụi con lên xe đạp…”
“Con sợ lắm. Gió mạnh. Mẹ gọi nhưng tụi con không nghe rõ…”
“Chú ở căn chòi trong rừng. Chú cho ăn, nhưng không cho về…”

Những dòng sau đó đứt đoạn, như viết trong hoảng loạn. Trang cuối chỉ còn vài chữ nguệch ngoạc:
“Uyên mệt… con khó thở… gió lớn quá…”

Không ai nói một lời. Sự thật bắt đầu hiện lên rõ nét:
Hai bé đã không bị sóng cuốn ra biển, mà bị một người đàn ông dụ dỗ trong đêm bão.

Người đàn ông thu mua phế liệu.

Công an lập tức khoanh vùng theo mô tả xe đạp và thói quen di chuyển trước đây. Đến trưa, họ nhận được tin báo: một người đàn ông với đúng đặc điểm này xuất hiện tại bãi phế liệu cách làng 15 km.

Khi bị triệu tập, hắn — tên Phạm Dỹ, 52 tuổi — mặt cắt không còn giọt máu. Trước những chứng cứ từ rừng dương, hắn không còn đường chối cãi.

Dỹ khai rằng đêm bão Linfa, hắn gặp hai bé đang chạy tìm mẹ giữa mưa. Hắn dụ dỗ đưa đến chòi gỗ với lý do “tránh gió”. Nhưng cơn bão mạnh hơn dự đoán, căn chòi bị sập một mảng, khiến Uyên bị thương nặng. Trong hoảng loạn, hắn bỏ chạy, để lại hai đứa trẻ trong đêm mưa. Khi quay lại sáng hôm sau, hắn thấy căn chòi bị nước tràn vào, đồ đạc cuốn sạch. Nghĩ hai bé đã chết, hắn bỏ trốn.

Vậy dấu chân trẻ con trên bãi biển từ đâu mà có?

Dỹ cúi đầu, thừa nhận:
“Hắn dựng lên.”
Suốt mười năm ám ảnh, hắn không ngủ nổi. Khi nghe tin cơn áp thấp chuẩn bị vào, hắn quay lại bãi biển, tạo dấu chân và kéo một vật tròn để đánh lừa mọi người. Hắn muốn thôn làng đào bới lại rừng dương — vì chính hắn không dám đối diện nhưng cũng không chịu nổi gánh tội.

Hắn không ngờ rằng quyển sổ tay — thứ hắn chôn để cố quên — lại bị sóng và mưa xói mòn, làm lộ ra.

Ngay chiều hôm đó, đội pháp y tìm thấy một phần hài cốt nhỏ được xác định là của Minh Uyên, nằm dưới lớp đất sạt cạnh chòi gỗ. Còn Minh An? Cũng tại khu vực ấy, một mảng xương nhỏ hơn được tìm thấy, phù hợp với dữ kiện cả hai bé đã kiệt sức trong đêm bão vì lạnh và chấn thương.

Vụ án khép lại, nhưng nỗi đau thì chưa bao giờ khép.

Trên bãi biển chiều hôm ấy, ông Doanh đứng nhìn rặng dương, giọng khàn đặc:
“Cuối cùng, biển cũng không mang họ đi. Chính con người làm điều tàn nhẫn nhất.”

Gió thổi mạnh, nhưng lần này không ai còn nghe “tiếng gọi” mơ hồ nữa.
Chỉ còn tiếng sóng, như lời tiễn đưa muộn màng cho hai đứa trẻ song sinh.