“Tôi không phải người hay để ý vặt vãnh, nhưng khi nhìn thấy tờ giấy nhỏ dán trên tủ lạnh, lòng tôi lạnh buốt. Nó chỉ là vài dòng chữ viết tay nguệch ngoạc của con dâu tôi, nhưng đủ khiến tôi thu xếp hành lý ngay trong đêm, bắt xe về quê mà không nói một lời nào.”
Bà Nguyệt năm nay 65 tuổi, là một cán bộ hưu trí ở thành phố Huế. Sau hơn bốn mươi năm công tác, bà nghỉ hưu với mức lương 15 triệu đồng một tháng – con số đủ để sống dư dả ở quê nhà. Chồng bà mất sớm, bà sống một mình trong căn nhà cấp bốn giữa làng nhỏ bên dòng sông An Cựu. Cuộc sống an yên, nhẹ nhàng – nhưng cũng trống trải.
Người con trai duy nhất của bà, Tuấn, lập nghiệp ở TP.HCM sau khi học xong đại học. Tuấn lấy vợ – cô Trang, một phụ nữ gốc Sài Gòn – và ở lại thành phố. Họ có một bé gái kháu khỉnh tên Bống, năm nay lên ba.
Mỗi lần gọi video nhìn cháu bi bô tập nói, bà Nguyệt đều rớm nước mắt. “Hay mẹ vào Sài Gòn ở với tụi con một thời gian, chơi với cháu cho vui. Ở quê một mình tội nghiệp,” Tuấn từng đề nghị.
Ban đầu bà từ chối. Bà không muốn trở thành gánh nặng, và bà vốn quen cuộc sống tự do, bình dị. Nhưng rồi sự cô đơn thắng thế. Một buổi sáng tháng Tám oi ả, bà Nguyệt thu xếp quần áo, khóa cửa nhà, bắt xe vào Sài Gòn, mang theo nắm muối và ít chè xanh khô quê nhà.
Gia đình nhỏ của Tuấn sống trong một căn chung cư ở quận Bình Thạnh, không quá rộng nhưng đầy đủ tiện nghi. Trang tỏ ra niềm nở lúc bà mới đến. “Mẹ cứ coi đây như nhà mình. Cháu có bà chăm là tụi con yên tâm đi làm,” cô nói.
Những ngày đầu thật êm đềm. Bà Nguyệt quét dọn nhà cửa, nấu ăn, đưa đón bé Bống đi học mầm non. Mỗi chiều, bà dắt cháu xuống sân chung cư chơi, làm quen với vài bà mẹ bỉm sữa và bảo vệ tòa nhà. Ai cũng quý bà vì vẻ hiền lành, hoạt bát.
Nhưng mọi thứ bắt đầu thay đổi sau ba tháng.
Trang trở nên ít nói, hay nhăn mặt khi về nhà. Bà Nguyệt nấu món gì cũng chỉ nghe tiếng bát đũa lách cách, không còn lời khen ngợi. Có lần bà quên tắt máy giặt, nước chảy ra nền nhà, Trang giận ra mặt. Tuấn cố gắng hòa giải: “Mẹ đừng để ý, vợ chồng con đi làm mệt nên hơi căng thẳng.”
Bà Nguyệt im lặng. Bà không giận, chỉ cảm thấy mình dường như đang ở nhờ, hơn là được sống cùng con cháu như một phần gia đình. Những ánh mắt Trang nhìn bà, cái cách cô đặt lại lọ gia vị sau khi bà nấu ăn, tiếng thở dài nhẹ khi bước qua phòng khách – tất cả cứ như từng nhát dao nhè nhẹ cắt vào lòng bà.
Và rồi, có một ngày Chủ nhật như bao ngày khác, khi Tuấn và Trang đưa bé Bống đi chơi trung tâm thương mại, bà ở nhà nấu cơm.
Định lấy hộp trứng từ trong tủ lạnh ra làm món trứng đúc thịt, bà vô tình thấy một tờ giấy nhớ dán bên hông tủ.
Tờ giấy màu vàng nhạt, dòng chữ viết tay bằng bút bi xanh:
“Nhớ nói với anh Tuấn bàn chuyện để mẹ chồng tìm chỗ khác ở. Không thể sống mãi như vậy được. Nhà quá chật, mẹ lại hay lục tủ. Stress lắm!”
Bà đứng chết lặng.
Chữ “stress” được gạch đậm ba lần.
Trong chốc lát, đầu óc bà trống rỗng. Hơi thở trở nên khó khăn. Bà ngồi xuống ghế, nhìn ra ban công nơi mấy chậu cây bà vừa tưới sáng nay đang hứng nắng rực rỡ.
Có lẽ đó là sơ suất của Trang – đáng lý tờ giấy ấy phải được giấu kỹ hơn, hoặc ném vào thùng rác. Nhưng sự sơ suất đó lại là cú đòn trí mạng đối với lòng tự trọng và tình yêu gia đình của một người mẹ.
Cả chiều hôm đó, bà không khóc, cũng không nói gì. Khi con cháu về, bà vẫn cười, dọn cơm, trò chuyện như không có gì xảy ra. Nhưng đêm đến, khi cả nhà đã ngủ, bà lặng lẽ xếp đồ vào vali. Không cần nhiều – chỉ vài bộ quần áo, ít đồ cá nhân và gói chè xanh bà chưa mở.
Sáng sớm hôm sau, bà để lại một mảnh giấy nhỏ trên bàn ăn:
“Mẹ về quê. Mọi người giữ gìn sức khỏe. Đừng lo cho mẹ.”
Bà bắt taxi ra bến xe miền Đông. Chuyến xe Huế khởi hành lúc 7h sáng.
Ngồi bên cửa sổ, bà nhìn ánh nắng vàng len qua màn sương sớm của Sài Gòn mà thấy lòng nhẹ tênh – như thể vừa cởi được một gánh nặng vô hình.
Sáng hôm ấy, khi bước ra phòng khách, Tuấn nhìn thấy tờ giấy nhỏ bà Nguyệt để lại. Mắt anh chớp liên tục, như không tin vào dòng chữ gọn gàng ấy.
Trang từ trong bếp đi ra, thấy chồng đứng lặng trước mảnh giấy liền hỏi:
“Gì vậy anh?”
Tuấn không đáp ngay, chỉ đưa tờ giấy cho cô xem. Trang đọc lướt, rồi sững người.
“Ủa… mẹ đi đâu? Sao không nói gì?”
Tuấn lặng im hồi lâu rồi đáp, giọng trầm xuống:
“Về quê rồi. Mẹ đi xe từ sớm.”
Trang không nói gì. Một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng. Cô vào phòng, kiểm tra tủ quần áo của bà – trống trơn. Hộp chè bà vẫn hay uống mỗi sáng cũng không còn.
Cả căn nhà như trống rỗng.
Ở quê, bà Nguyệt trở lại căn nhà nhỏ phủ bụi sau ba tháng bỏ trống. Cây cối ngoài vườn mọc um tùm, vài tán bưởi rụng lá vàng úa. Hàng xóm thấy bà trở lại thì mừng rỡ, nhưng ai cũng thấy có gì đó lặng lẽ trong mắt bà.
Bà không kể lý do về quê – chỉ nói “Sài Gòn không hợp”.
Buổi sáng, bà lại dậy sớm, quét sân, nhóm bếp nấu nước chè. Nhưng lần này, không có tiếng trẻ con í ới, không còn tiếng cười khúc khích của bé Bống khi bà kể chuyện cổ tích hay giả giọng con mèo. Những lúc ngồi uống chè một mình, ánh mắt bà nhìn về cuối ngõ – nơi vẫn thường mong thư từ ngày trước – giờ thì vô định.
Có hôm trời mưa, bà mở điện thoại, định gọi video cho cháu, rồi lại thôi. Bà sợ làm phiền. Sợ thấy ánh mắt Trang đằng sau màn hình.
Tuấn gọi về cho mẹ vài lần, bà nói giọng nhẹ nhàng, bình thản, nhưng không đề cập chuyện quay lại Sài Gòn. Anh cảm nhận rõ: có một khoảng cách mới đã hình thành, mờ mịt như sương giăng.
Trang thì khác. Cô sống trong sự im lặng ngày càng nặng nề. Mỗi lần nhìn tủ lạnh, nơi tờ giấy nhớ từng dán, cô lại thấy khó thở. Cô đã vứt nó đi ngay sau khi bà đi, nhưng dư âm thì vẫn đó – vang lên trong lòng cô từng đợt.
Tuấn không trách vợ, nhưng cũng không còn vui vẻ. Bữa cơm thiếu tiếng nói. Bống đòi bà nội kể chuyện, Trang chỉ biết lặng thinh.
Một buổi tối, Tuấn hỏi:
“Em để lại giấy gì trên tủ lạnh vậy? Mẹ nói gì với em trước khi đi không?”
Trang quay mặt chỗ khác:
“Chỉ là mấy dòng em ghi để nhớ bàn với anh thôi. Em không cố tình… Em cũng không nghĩ mẹ đọc được.”
Tuấn thở dài, rồi nói, giọng trầm:
“Dù không cố tình, nhưng em cũng chưa bao giờ xem mẹ như người trong nhà.”
Trang bối rối, nghẹn ngào. Phải. Cô từng nghĩ mình chịu đựng đủ: căn nhà chật, mẹ chồng hay nhắc chuyện cũ, cách bà nấu ăn khác lạ, cách bà nói chen vào khi vợ chồng cãi nhau. Nhưng chưa một lần cô nghĩ đến cảm xúc của người phụ nữ già cả, rời quê nhà vì muốn gần cháu.
Một buổi trưa giữa tháng Mười, Trang quyết định viết thư tay. Không nhắn tin, không gọi điện. Cô viết bằng tất cả sự thật lòng mà từ trước tới giờ cô chưa từng nói ra.
“Mẹ Nguyệt,
Con xin lỗi mẹ. Tờ giấy ấy – con không nên viết như vậy.
Con đã quá ích kỷ. Mẹ vào Sài Gòn, chăm cháu, nấu ăn, quét dọn, chưa từng đòi hỏi gì. Mẹ sống vì tụi con mà con lại nghĩ mẹ là ‘gánh nặng’.
Con lớn lên giữa thành phố, quen tự do, quen riêng tư, nhưng chưa bao giờ nghĩ tới những năm tháng cô đơn mẹ đã trải qua ở quê.
Mẹ ơi, nếu mẹ có thể, xin mẹ cho con một cơ hội sửa sai. Về lại đây, ở bên Bống. Con hứa sẽ không để điều đó lặp lại.
Con dâu – Trang”
Cô gấp thư lại, cẩn thận ghi địa chỉ nhà bà Nguyệt trên phong bì. Tuấn lặng lẽ đứng sau, không nói gì – chỉ nhẹ nhàng ôm vợ từ phía sau.
Bà Nguyệt nhận được thư đúng vào ngày ông tổ trưởng dân phố phát lương hưu. Lúc đầu bà ngỡ là giấy báo ngân hàng. Nhưng khi mở ra, đọc từng dòng, nước mắt bà chảy thành hàng.
Bà không giận. Bà hiểu – giữa hai thế hệ, sự khác biệt là điều không tránh khỏi. Nhưng bà cảm động – vì lần đầu tiên, Trang đã thật sự viết cho bà, bằng tấm lòng.
Bà không trả lời ngay. Nhưng tuần sau, khi hàng xóm thấy bà bắt đầu dọn dẹp lại phòng khách, lau dọn hành lý cũ, họ biết bà chuẩn bị đi đâu đó.
Bà gọi điện cho Tuấn, giọng nhẹ như gió chiều:
“Mẹ sẽ vào lại vài bữa. Mang ít nem chua và mứt Huế cho cháu Bống. Con dặn Trang đừng nấu cơm. Để mẹ nấu.”
Ở đầu dây bên kia, Tuấn không nói gì – chỉ gật đầu, rồi mỉm cười rơm rớm.
Trong một thế giới thay đổi quá nhanh, đôi khi một tờ giấy nhỏ cũng có thể là ngọn lửa thiêu rụi tình cảm gia đình. Nhưng cũng chính từ tro tàn đó, nếu có thành tâm, người ta vẫn có thể xây lại – bằng những điều tưởng chừng đơn giản nhất: lời xin lỗi, sự lắng nghe, và tình thương chân thành.