“Tao không có đứa con nào không cùng máu mủ. Biến khỏi nhà tao ngay!”
Tiếng tôi gào lên ngày hôm đó vẫn vang mãi trong đầu, như một vết dao cứa sâu không bao giờ lành. Cô bé mới mười bốn tuổi, gầy gò, ôm chiếc cặp cũ nát, đứng run rẩy trước cửa, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt tái nhợt. Nó không nói một lời, chỉ nhìn tôi bằng ánh mắt kinh hoàng — rồi quay lưng bước đi giữa cơn mưa tầm tã.
Tôi là Minh, bốn mươi hai tuổi, làm nghề buôn vật liệu xây dựng. Sau khi vợ tôi — Lan — qua đời vì tai nạn giao thông, tôi phát hiện một bí mật khiến tim mình như vỡ nát: con bé Thảo, đứa con gái mà tôi vẫn chăm sóc suốt hơn chục năm, không phải là con ruột của tôi. Một người bạn thân vô tình nói trong đám tang rằng “Lan từng thân thiết với người đàn ông tên Hùng trước khi cưới”. Tôi gặng hỏi, rồi lần ra sự thật qua những bức thư cũ Lan giấu trong ngăn kéo — từng dòng chữ yêu đương, từng lời dặn dò gửi cho “con chúng ta, bé Thảo”.
Tôi điên cuồng. Cảm giác bị phản bội dìm tôi trong men rượu suốt nhiều đêm. Nhìn thấy Thảo, tôi chỉ thấy hình ảnh người đàn bà đã lừa dối mình.
Tôi xua đuổi nó đi — thậm chí không để nó kịp lấy giấy khai sinh hay quần áo. “Mày không phải con tao! Cút đi trước khi tao báo công an!” — tôi hét lên. Nó lặng lẽ đi, như một cái bóng tan trong mưa.
Từ ngày đó, nhà chỉ còn lại sự trống trải. Tôi cấm ai nhắc đến tên nó. Mỗi khi hàng xóm hỏi, tôi chỉ đáp gọn: “Nó bỏ đi rồi.” Tôi nghĩ mình đã đúng — đã rửa được mối nhục. Nhưng đêm nào cũng vậy, tôi giật mình tỉnh giấc, nghe như tiếng khóc của ai vang ngoài sân.
Thời gian trôi qua. Tôi sống như cái xác biết đi, chẳng còn ai bên cạnh. Đến khi tuổi năm mươi hai, sức khỏe yếu dần, tôi mới bắt đầu thấy cô độc khủng khiếp. Mỗi lần đi ngang qua ngôi trường cũ của Thảo, tôi lại nhìn thấy bóng dáng nhỏ bé cắp cặp chạy theo tôi, gọi:
“Ba ơi, chờ con với!”
Tôi quay lại, chẳng thấy ai.
Và rồi, mười năm sau cái ngày định mệnh ấy, một người phụ nữ trẻ tìm đến cửa nhà tôi. Cô mặc áo blouse trắng, đứng giữa ánh nắng chiều, đôi mắt rất quen. Cô nói một câu khiến cả thế giới trong tôi sụp đổ:
“Cháu đến để báo cho bác biết… Thảo là con ruột của bác.”
Tôi chết lặng khi nghe câu nói ấy. Cô gái đứng trước mặt tôi — đôi mắt to, hàng mi dài, sống mũi cao, và cái cách cô mím môi khi nói — giống Lan đến lạ.
Tôi đứng không vững, tay run lên, tim đập mạnh trong lồng ngực. “Cháu… cháu nói gì cơ? Thảo là… con ruột của tôi à?”
Cô gái gật đầu. “Vâng. Cháu là bác sĩ của bệnh viện Trung tâm Gen Việt. Cháu được phân công làm xét nghiệm ADN trong một vụ án nhân thân. Trong hồ sơ đó có tên bác và… có cả mẫu của chị Thảo.”
Tôi choáng váng. “Cô nói sao? Nó… nó còn sống à?”
“Vâng, chị ấy sống, nhưng…” – cô gái ngập ngừng – “hiện chị ấy đang nằm trong phòng hồi sức, sau một ca phẫu thuật lớn. Chị ấy bị suy thận nặng, đang cần ghép thận, và… bác là người tương thích nhất.”
Mọi thứ như sụp đổ. Tôi vịn lấy thành ghế, mồ hôi túa ra như tắm. Một dòng ký ức cuộn trào như bão: đêm mưa, tiếng tôi gào, bóng dáng con bé lẫn trong sấm chớp.
Tôi không nhớ mình đã chạy ra khỏi nhà như thế nào. Chỉ biết khi tỉnh lại, tôi đã đứng trong hành lang bệnh viện, nhìn qua tấm kính mờ, thấy một thân người nhỏ bé nằm im trên giường, khuôn mặt trắng nhợt.
Đó là Thảo. Con gái tôi.
Cô y tá trẻ đi cạnh khẽ nói:
“Chị ấy được người ta cứu khi đang lang thang ở bến xe mười năm trước. Được một gia đình tốt bụng nhận nuôi, cho ăn học. Giờ chị ấy là giáo viên dạy văn. Nhưng hai năm nay bệnh trở nặng, chị ấy vẫn giấu không liên lạc với ai, chỉ nói nếu có chết… muốn tìm lại cha ruột.”
Tôi thấy mình nghẹn lại. Từng giọt nước mắt rơi xuống tay.
Tôi bước vào phòng.
Thảo mở mắt. Cái nhìn đầu tiên giữa chúng tôi – là mười năm tội lỗi.
Nó không oán, chỉ cười yếu ớt: “Ba… con biết có ngày ba sẽ đến.”
Tôi quỳ xuống bên giường, nắm lấy tay nó. “Ba xin lỗi con… Ba ngu muội, ba đã đuổi con đi, khiến con chịu khổ. Con tha cho ba, nghe con…”
Nó gượng cười, giọng như gió thoảng: “Không sao đâu ba, con chỉ mong… được nhìn thấy ba… trước khi ngủ yên.”
Tôi hét lên gọi bác sĩ, tim tôi như nổ tung. Tôi ký ngay giấy hiến thận mà không cần suy nghĩ. “Cứu con tôi! Tôi không cần gì khác!”
Ca phẫu thuật kéo dài suốt bảy tiếng. Khi tỉnh lại, tôi nghe bác sĩ báo: “Ca mổ thành công. Cả hai đều qua cơn nguy kịch.”
Tôi bật khóc như một đứa trẻ.
Nhưng niềm vui ấy không kéo dài. Một tuần sau, biến chứng đến – thận của tôi hoạt động không ổn định, còn Thảo bị nhiễm trùng nặng. Cô bé hôn mê suốt nhiều ngày. Tôi cầu nguyện từng giờ, mong ông trời cho tôi được chuộc lỗi.
Rồi một buổi sáng, khi ánh nắng lọt qua cửa sổ phòng bệnh, tôi nghe tiếng gọi yếu ớt: “Ba ơi…”
Tôi quay lại, thấy Thảo đang nhìn mình, nụ cười rạng rỡ như ngày xưa. Tôi bước đến, ôm lấy con, nước mắt rơi ướt gối.
“Ba hứa, từ nay sẽ không để con phải cô đơn nữa.”
Thảo đáp, khẽ nắm tay tôi: “Chỉ cần ba sống tốt, đó là hạnh phúc của con.”
Sau ca phẫu thuật ấy, tôi và Thảo cùng nằm trong phòng hồi phục. Căn phòng nhỏ ngập ánh nắng ban mai, mùi thuốc sát trùng và tiếng máy đo nhịp tim vang đều đều. Tôi ngồi trên giường bên cạnh con, nhìn đôi tay gầy gò của nó đang dần hồng lại, cảm giác trong lòng vừa ấm áp vừa đau đớn khôn cùng.
Tôi đã từng là người đàn ông cứng rắn, thậm chí tàn nhẫn. Tôi tin rằng danh dự, dòng máu mới là thứ định nghĩa gia đình. Nhưng khi nhìn đứa con gái nằm đó, tôi nhận ra: dòng máu chẳng nghĩa lý gì nếu trái tim không còn biết yêu thương.
Những ngày sau đó, tôi chăm sóc Thảo từng chút. Tôi học cách nấu cháo, lau người, thay băng cho con. Mỗi lần nó mở mắt, cười nhẹ và nói: “Ba, con không sao đâu,” là mỗi lần tôi thấy tim mình như thắt lại. Cô y tá nói rằng, người bệnh có người thân bên cạnh sẽ hồi phục nhanh hơn — và tôi tin điều đó.
Một buổi tối, Thảo khẽ bảo:
“Ba, con muốn kể cho ba nghe chuyện hồi con bị đuổi đi.”
Tôi lặng im, tim thắt lại.
“Năm đó con lang thang cả đêm ngoài bến xe, không dám quay lại, cũng không biết đi đâu. Có người đàn bà bán hàng rong thấy thương, cho con ăn cơm, rồi gửi con cho một mái ấm. Họ dạy con học, con cố gắng để không làm họ thất vọng… Con chỉ sợ nếu một ngày nào đó ba biết con, ba vẫn sẽ hận.”
Tôi nắm lấy tay nó, run rẩy: “Ba không còn hận gì nữa, chỉ còn thương. Con tha cho ba, được không?”
Thảo khẽ gật đầu, nước mắt rơi xuống chăn. “Ba biết không, lúc nhỏ, mỗi lần ba chở con đi học, con luôn thấy mình là đứa trẻ hạnh phúc nhất.”
Những lời đó khiến tôi như nghẹn thở. Cả đêm hôm ấy, tôi ngồi bên con, viết lại từng trang nhật ký của mình — như một cách xưng tội. Tôi viết tất cả: sự nghi ngờ, sự giận dữ, lòng ích kỷ, và cả những đêm dài dằn vặt. Tôi dự định khi Thảo khỏi bệnh, tôi sẽ đưa nó về lại căn nhà cũ, trồng lại giàn hoa giấy mà năm xưa tôi đã chặt đi vì nhớ vợ.
Nhưng đời không cho tôi cơ hội dài lâu.
Một buổi sáng, Thảo ra đi trong giấc ngủ, nhẹ như một cơn gió. Bác sĩ bảo cơ thể nó yếu quá, không chịu nổi biến chứng. Tôi không khóc. Tôi ngồi lặng hàng giờ bên giường con, nắm chặt đôi tay đã lạnh ngắt, như muốn giữ lại chút hơi ấm cuối cùng.
Tôi đem tro cốt của Thảo về chôn cạnh mộ Lan. Trên bia, tôi khắc dòng chữ:
“Con gái yêu dấu — người đã dạy ba hiểu thế nào là tình yêu thật sự.”
Từ đó, tôi sống một mình, trồng lại giàn hoa giấy trước hiên, và mỗi sáng, khi ánh nắng chiếu qua, tôi thấy những cánh hoa hồng rực như nụ cười của con. Tôi đi làm thiện nguyện, giúp trẻ mồ côi, giúp những đứa nhỏ bị bỏ rơi. Tôi không còn tìm cách chuộc lỗi — tôi chỉ sống như thể con vẫn đang nhìn mình từ đâu đó, mong tôi sống tốt hơn.
Mười năm trôi qua, tóc tôi bạc trắng. Mỗi khi gió thổi, tôi nghe như tiếng con cười vang bên tai: “Ba ơi, con không giận ba đâu.”
Tôi mỉm cười, ngẩng đầu nhìn trời. Trong lòng, cuối cùng, có bình yên — một thứ bình yên được đổi bằng cả đời sám hối.