Một đêm mưa cuối năm 2025, trong căn phòng bệnh viện im lìm, tiếng thở hổn hển của một người phụ nữ già nua vang lên. Bà run rẩy nắm chặt tay một bác sĩ trực, thì thào:
“Xin lỗi… là tôi… chính tôi đã mang đi hai đứa bé gái năm ấy…”
Câu nói ấy như sét đánh ngang tai, gợi lại một vụ việc đã bị chôn vùi suốt 25 năm: vụ mất tích kỳ lạ của cặp song sinh tại bệnh viện tỉnh vào năm 2000.
Hai mươi lăm năm trước, vào một sáng mùa hè, bệnh viện náo loạn khi tin lan truyền: hai bé gái song sinh mới chào đời đã biến mất khỏi phòng sơ sinh. Cha mẹ các bé, anh Hòa và chị Dung, khóc ngất. Công an vào cuộc, điều tra từng ngóc ngách, nhưng sau nhiều tuần vẫn không có kết quả. Cả bệnh viện bị bao phủ bởi không khí hoang mang, và rồi thời gian cuốn đi, để lại một vụ án tưởng như không bao giờ có lời giải.
Gia đình anh Hòa sau đó rơi vào bi kịch. Nỗi đau mất con khiến anh chị cãi vã triền miên, cuối cùng ly hôn. Chị Dung chuyển vào Nam sinh sống, làm công nhân trong một khu công nghiệp. Anh Hòa ở lại quê, lặng lẽ sống với nghề chạy xe tải đường dài. Thỉnh thoảng, mỗi dịp giỗ, cả hai lại cùng thắp hương trên bàn thờ hai đứa bé chưa kịp gọi tiếng cha mẹ.
Những người dân quanh bệnh viện năm xưa vẫn nhớ mãi hình ảnh đôi vợ chồng trẻ thất thần chạy đi chạy lại, ôm nhau khóc trong hành lang mùi thuốc sát trùng. Vụ việc dần trở thành một vết thương chung của cả thị trấn nhỏ. Người ta đồn đoán đủ điều: có kẻ buôn bán trẻ em, có người cho rằng do mâu thuẫn nội bộ bệnh viện. Nhưng không một chứng cứ nào đủ rõ ràng.
Cho đến đêm nay. Người y tá năm xưa – bà Thịnh – trên giường bệnh đã để lộ bí mật mà bà giấu kín suốt đời. Bà biết mình không còn sống được bao lâu, nên muốn trút gánh nặng. Bà lặp đi lặp lại: “Tôi đã mang hai đứa bé đi… nhưng không phải vì ác ý…”.
Tin tức lời thú tội này nhanh chóng rò rỉ ra ngoài. Chỉ trong vài giờ, cả thị trấn lại xôn xao như quay lại năm 2000. Gia đình anh Hòa được công an mời lên làm việc. Chị Dung từ miền Nam vội vã bắt xe về. Họ gặp nhau sau hơn chục năm xa cách, ánh mắt vẫn chan chứa nỗi đau chưa bao giờ khép miệng.
Bà Thịnh – người y tá già nua – nằm đó, hơi thở đứt quãng. Bác sĩ trực cùng vài người công an ngồi cạnh giường bệnh, lắng nghe từng lời nặng trĩu của bà.
“Tôi… năm đó còn trẻ, nghèo lắm. Nhà chồng thì hiếm muộn. Suốt mấy năm, tôi không sinh được, bị khinh rẻ… rồi có người quen bên ngoài gợi ý. Họ bảo nếu có thể ‘cho đi’ một đứa bé sơ sinh, sẽ có tiền… và có lẽ đứa bé sẽ được nuôi trong một gia đình khá giả hơn. Tôi ngu muội… đã đồng ý.”
Bà dừng lại, đôi mắt trũng sâu nhòa đi vì nước mắt. “Nhưng khi thấy hai đứa bé song sinh, tôi không nỡ tách chúng ra. Thế là tôi mang cả hai… Tôi giấu chúng trong túi đồ y tế, rồi đi theo cổng phụ. Người chồng tôi lúc đó đứng chờ ngoài.”
Câu chuyện khiến tất cả chết lặng. Một người phụ nữ mặc áo blouse trắng, từng được xem là biểu tượng của sự tận tụy, hóa ra lại là mắt xích trong một vụ bắt cóc đau lòng.
“Tôi không bán hai đứa bé,” bà vội vàng lắc đầu, như sợ bị hiểu lầm. “Tôi đưa chúng cho một người họ hàng xa ở một vùng quê miền núi phía Bắc. Họ nhận nuôi, hứa sẽ thương yêu và che chở. Tôi… tôi thề là chưa từng nhận đồng tiền nào.”
Bà dừng lại để lấy hơi, bàn tay run rẩy bấu vào chăn. “Suốt 25 năm qua, tôi sống trong giày vò. Nhiều lần định ra thú nhận, nhưng sợ hãi, sợ mất danh dự, sợ chồng con xa lánh. Bây giờ… không còn gì để mất nữa. Tôi chỉ mong gia đình các cháu biết sự thật.”
Tin tức về lời thú tội này lan nhanh như gió. Báo chí địa phương đưa tin, cộng đồng mạng xôn xao. Ai cũng thắc mắc: hai bé gái giờ ở đâu, sống thế nào? Liệu có còn cơ hội đoàn tụ?
Anh Hòa và chị Dung nghe tin, cả hai ngồi thẫn thờ trong phòng điều tra. Anh nắm chặt bàn tay chai sạn, nói như nghẹn lại:
“Nếu quả thực chúng còn sống… thì 25 năm qua chúng đã gọi ai là cha, là mẹ?”
Công an lập tức vào cuộc, xác minh lời khai. Hồ sơ cũ được lật lại, từng dấu vết mờ nhạt năm xưa được lần theo. Và rồi, họ phát hiện một manh mối: ở một bản làng hẻo lánh vùng cao, có hai cô gái cùng tuổi, gương mặt hao hao giống anh Hòa thời trẻ. Họ mang họ của người cha nuôi, sống lặng lẽ bên ruộng nương.
Hành trình tìm lại hai đứa con thất lạc bắt đầu, mở ra một chuyến đi đầy xúc động và trắc trở.
Khi đoàn công tác cùng cha mẹ ruột tìm đến bản làng, trời đã về chiều. Khói bếp bay lên từ những mái nhà sàn, trẻ con chạy nô đùa trên đường đất đỏ. Và ở cuối con dốc, hai cô gái trẻ, tóc búi gọn, đang gánh nước từ suối về.
Khoảnh khắc ấy, chị Dung sững sờ đến mức buông rơi chiếc túi trên tay. Hai gương mặt kia – dù rám nắng và mộc mạc – lại quá quen thuộc. Đôi mắt ấy, sống mũi ấy… như soi chiếu lại hình ảnh của chị thời trẻ. Nước mắt chị tuôn ra không kìm được.
Công an xác minh thân phận bằng giấy tờ và sau đó là xét nghiệm ADN. Kết quả: trùng khớp tuyệt đối. Hai cô gái quả thực chính là cặp song sinh mất tích năm 2000.
Tin vui nhưng cũng lẫn trong nỗi bàng hoàng. Bởi với hai cô gái, cha mẹ ruột chỉ là khái niệm mơ hồ. Họ lớn lên dưới sự nuôi dưỡng của đôi vợ chồng dân tộc hiền lành, coi như cha mẹ. Người cha nuôi đã mất vì bệnh từ vài năm trước, chỉ còn người mẹ nuôi già yếu.
“Chúng cháu biết ơn cha mẹ nuôi, vì nếu không có họ, có lẽ chúng cháu chẳng còn ngồi đây,” một trong hai cô gái nói, giọng run run. “Nhưng bây giờ… gặp lại cha mẹ ruột, trong lòng chúng cháu cũng bối rối lắm.”
Anh Hòa lặng im, đôi mắt đỏ hoe. Anh tiến đến, khẽ nói: “Cha không mong gì hơn là được nhìn thấy hai con còn sống, khỏe mạnh. 25 năm qua, cha mẹ đã sống trong day dứt… Nếu các con chưa thể gọi chúng ta là cha mẹ, cũng không sao. Chỉ cần các con biết rằng… chúng ta luôn chờ.”
Không khí nghẹn ngào bao trùm. Người dân trong bản đứng xem cũng rưng rưng, nhiều người đưa tay lau nước mắt. Đó là khoảnh khắc mà quá khứ và hiện tại giao hòa – nỗi đau 25 năm được xoa dịu phần nào.
Sau đó, chính quyền địa phương cùng gia đình thống nhất: để hai cô gái tự quyết định tương lai. Họ có thể tiếp tục sống ở bản, hoặc về xuôi đoàn tụ. Quan trọng nhất là tình thân nay đã nối lại.
Vài tháng sau, hai cô gái thường xuyên đi lại giữa bản làng và quê gốc. Họ vừa chăm sóc mẹ nuôi, vừa tìm hiểu dần về gia đình ruột. Hình ảnh cả gia đình quây quần bên mâm cơm, tiếng cười chan lẫn nước mắt, trở thành minh chứng rằng: dù số phận có nghiệt ngã, tình máu mủ ruột rà vẫn không thể xóa nhòa.
Về phần bà Thịnh, bà qua đời ít ngày sau lời thú nhận. Người đời vừa trách vừa thương. Trước mộ bà, anh Hòa chỉ thắp một nén nhang, lẩm bẩm: “Nếu không có bà, chúng tôi đã chẳng tìm lại được con. Tội lỗi đã trả giá, và cũng để lại cơ hội cho chúng tôi đoàn tụ.”
Câu chuyện khép lại, để lại dư âm dài lâu: về sự tha thứ, về sức mạnh của tình thân, và về niềm tin rằng sự thật, dù chậm trễ, cuối cùng vẫn được sáng tỏ.