Home Blog Page 3

Trẻ mới biết đi bị b-ắt c-óc tại nhà trẻ, 15 năm sau, người mẹ đọc tạp chí thời trang và nhìn thấy…

Ngày hôm đó, trời tháng Sáu oi ả, ánh nắng hắt xuống sân nhà trẻ ở một thị trấn nhỏ vùng ngoại ô. Mai – người mẹ trẻ mới hơn hai mươi tuổi – đưa con gái nhỏ tên An mới hơn hai tuổi đến lớp như mọi ngày. An vốn hiếu động, thích chạy nhảy, nhưng hôm ấy lại bám chặt lấy tay mẹ, đôi mắt tròn xoe như đoán biết điều gì chẳng lành. Mai khẽ cười, dỗ con:

“Con ngoan, mẹ đi làm, chiều mẹ lại đón nhé.”

Chỉ mấy tiếng sau, khi Mai đang làm việc ở văn phòng, điện thoại reo gấp gáp. Đầu dây bên kia là giọng cô giáo run rẩy:
“Chị Mai… An… An mất rồi! Không thấy trong phòng nữa!”

Mọi thứ trước mắt Mai như sụp đổ. Cô vội chạy đến nhà trẻ, nơi cảnh sát đã có mặt. Cửa lớp học mở toang, một số đứa trẻ khóc thét, còn cô giáo bàng hoàng không ngừng tự trách. Camera an ninh của nhà trẻ quá cũ, chỉ ghi được vài hình ảnh mờ nhạt: một người phụ nữ lạ mặt, đội mũ, bế An đi ra. Tất cả chỉ diễn ra trong vài phút ngắn ngủi.

Từ hôm đó, cuộc sống của Mai hoàn toàn thay đổi. Cô lao vào tìm kiếm, đi khắp nơi dán tờ rơi, lên đồn công an mỗi ngày với hy vọng mong manh. Nhiều năm qua, cảnh sát vẫn lưu hồ sơ, nhưng manh mối mờ dần. Họ nói khả năng cao An đã bị đưa đi xa, có thể qua biên giới.

Căn nhà nhỏ vốn đầy ắp tiếng cười trẻ thơ bỗng trống rỗng. Mai và chồng ban đầu còn cùng nhau gắng gượng, nhưng sau nhiều năm không có tin tức, anh dần chán nản, rồi rời đi. Chỉ còn lại Mai cùng nỗi đau, sống trong hy vọng mong manh rằng một ngày nào đó sẽ gặp lại con.

(15 năm sau – bước ngoặt bất ngờ)

Thời gian trôi nhanh. Mai giờ đã ngoài ba mươi lăm tuổi, làm việc trong một tiệm may nhỏ. Cuộc sống giản dị, tạm ổn định nhưng trong lòng vẫn có một khoảng trống không thể lấp đầy.

Một buổi chiều mưa, khi đang ngồi trong quán cà phê quen thuộc, Mai cầm quyển tạp chí thời trang vừa được bỏ trong kệ. Cô lật từng trang, chỉ xem cho qua, cho đến khi ánh mắt dừng lại ở trang bìa. Một gương mặt cô gái trẻ mười bảy – mười tám tuổi, với nụ cười rạng rỡ.

Mai thoáng giật mình. Có điều gì quen thuộc không thể lý giải. Rồi tim cô như ngừng đập khi nhìn kỹ: dưới gò má phải của cô gái ấy có một vết bớt mờ hình giọt nước. Vết bớt đó, Mai nhớ như in – nó từng nằm trên khuôn mặt nhỏ xíu của con gái An.

Cô run rẩy, đặt tay lên ảnh, cảm giác vừa mừng rỡ vừa hoang mang. Nhiều lần Mai đã ảo tưởng, nhầm lẫn, nhưng lần này thì khác. Đôi mắt, nụ cười, và đặc biệt là vết bớt – quá rõ ràng.

Trong bài phỏng vấn ngắn kèm theo, cô gái có nghệ danh “Lan Anh” – một người mẫu mới nổi, được phát hiện trong một cuộc thi nhỏ rồi nhanh chóng được giới thời trang chú ý. Bài viết cho biết cô sinh ra và lớn lên ở một tỉnh miền Trung, hiện sống cùng “mẹ” – một người phụ nữ đơn thân đã nuôi dưỡng từ nhỏ.

Mai đọc đi đọc lại, tay run đến mức đánh rơi cả tạp chí xuống bàn. Nếu cô bé này thật sự là An – con gái bị bắt cóc 15 năm trước – thì người phụ nữ kia chính là ai? Là kẻ đã lấy đi con của cô? Hay cũng là một nạn nhân trong một chuỗi đường dây mua bán trẻ em?

Cả đêm hôm đó, Mai không ngủ. Cô mở máy tính cũ, tìm kiếm tên “Lan Anh” trên mạng. Ảnh chụp, video phỏng vấn, thậm chí cả trang cá nhân đều hiện ra. Tất cả đều cho thấy một cô gái trẻ đầy năng lượng, đang bắt đầu sự nghiệp hứa hẹn. Và vết bớt ấy, không thể nhầm lẫn.

Mai quyết định phải đi tìm sự thật.

Mai tìm đến công ty quản lý người mẫu được nhắc đến trong bài báo. Cô giả vờ là một người muốn tìm việc, rồi khéo léo dò hỏi. Quản lý chỉ cho cô lịch trình sắp tới: “Lan Anh” sẽ tham gia một buổi chụp ảnh quảng cáo ở thành phố lớn vào tuần sau.

Trong những ngày chờ đợi, Mai tìm gặp lại cảnh sát, đem theo bằng chứng là tạp chí, ảnh trên mạng, cùng hồ sơ cũ. Ban đầu, họ còn ngần ngại – bởi không ít phụ huynh từng nhầm lẫn – nhưng khi đối chiếu hồ sơ và chi tiết về vết bớt, họ bắt đầu nghi ngờ và đồng ý theo dõi.

Ngày hôm ấy, Mai đứng lặng ngoài trường quay. Khi cô gái trẻ bước ra, mái tóc dài, dáng đi nhanh nhẹn, Mai như muốn chạy ngay đến ôm chầm. Nhưng cảnh sát dặn phải giữ bình tĩnh để không làm rối vụ việc.

Sau buổi chụp, cảnh sát mời “Lan Anh” cùng người phụ nữ tự xưng là mẹ đến trụ sở. Cuộc đối chất căng thẳng diễn ra. Ban đầu, người phụ nữ kia khăng khăng nói mình là mẹ ruột. Nhưng khi bị yêu cầu xét nghiệm ADN, sự thật lộ ra: bà ta nhận nuôi An từ một người đàn ông lạ, không hề có giấy tờ hợp pháp.

Ngày kết quả ADN trả về, Mai ôm lấy con gái – giờ đã là thiếu nữ mười bảy tuổi – bật khóc nức nở. An bàng hoàng, chưa kịp chấp nhận sự thật. Trong cô là cả một tuổi thơ, ký ức với người đã nuôi dưỡng mình. Nhưng nhìn giọt nước mắt của người mẹ ruột, An dần nhận ra tình cảm không thể che giấu.

Cuộc sống phía sau không dễ dàng: An cần thời gian để chấp nhận, Mai cần học cách lắng nghe và đồng hành cùng con sau quãng thời gian xa cách quá dài. Nhưng ít nhất, sau 15 năm, mẹ con đã tìm thấy nhau.

A Young Girl Vanished From Her Bed in 1991 Nine Years Later, Her Mother Presses Play on an Old Recording Toy…

It was June 1991 in a quiet neighborhood of Boise, Idaho. Linda Matthews tucked her 7-year-old daughter, Emily, into bed. Emily had been playing with her favorite toy all afternoon—a bright red Fisher-Price tape recorder. She loved recording her voice, singing, and sometimes just capturing the sounds of her room. That night, Linda kissed her forehead and whispered, “Sweet dreams, sweetheart.”

When Linda awoke the next morning, her world had shattered. Emily’s bed was empty. The blanket was tossed aside, the window slightly open. At first, Linda thought maybe her daughter had wandered to the living room, but the house was silent. Panic rose as she searched each corner. By the time she dialed 911, her hands trembled so violently she could barely hold the phone.

The police arrived quickly. Officers asked about the window, about whether Emily ever wandered off. Linda insisted that Emily was a cautious child. The only clue seemed to be the window’s faint scratch marks and a partial muddy footprint outside. Neighbors reported nothing unusual. One man remembered seeing a dark sedan late at night, but couldn’t recall the license plate.

The investigation gained attention statewide. Flyers with Emily’s school photo appeared on grocery store bulletin boards, church doors, and gas stations. Volunteers combed wooded areas, and officers questioned dozens of potential witnesses. Weeks passed with no breakthrough. Rumors swirled—about strangers, possible kidnappers, or even distant relatives—but nothing concrete emerged.

Linda’s husband, Mark, had left years earlier, and police briefly considered him, but he had a solid alibi in another state. That only deepened Linda’s isolation. She spent nights on the couch, staring at the front door, hoping Emily would just walk in.

By fall, the case had gone cold. Leads dwindled, and detectives quietly shifted to other cases. For Linda, time became heavy and still. Each night, she left the porch light on, clinging to the possibility that Emily would somehow find her way home.

Emily’s red tape recorder remained on a shelf. Linda couldn’t bring herself to play it. It was too raw—too close. She dusted it occasionally, but never pressed play. In her mind, the recorder symbolized the last sliver of her daughter’s world, frozen in time.

The Matthews case joined the growing list of unsolved child abductions of the early 1990s, but for Linda, it wasn’t just another file. It was her only child, her reason for living, swallowed by silence.

The 1990s rolled into the new millennium. Linda aged, her hair streaked with gray, her eyes heavy with years of grief. Each holiday, she set a plate at the table for Emily, untouched but present, as if refusing to erase her from the family.

Detectives came and went. Some reopened the file briefly, pursuing anonymous tips, but none produced results. A truck driver confessed to several kidnappings across state lines, and for a moment Linda thought closure had come. But he denied knowing Emily, and DNA testing eliminated him.

Linda joined support groups for parents of missing children. She drove to conferences, shared Emily’s photo, and learned how others lived with their scars. But inside, she carried a private ache that no meeting could heal. Nights were the hardest—lying awake, listening to the creaks of an old house, remembering Emily’s giggles echoing down the hall.

By 2000, nine years had passed. Linda rarely touched Emily’s belongings, though she kept her room tidy, as though awaiting her return. One Saturday afternoon, as she dusted shelves, her eyes landed on the tape recorder. For reasons she couldn’t explain—perhaps a yearning, perhaps the need for any sound of her daughter—she pressed the play button.

Static crackled, followed by a faint child’s voice. “Hi Mommy, this is Emily. I’m singing now.” Then came laughter, off-key singing, and the clumsy clicks of buttons as she stopped and started recordings. Linda’s eyes filled with tears.

But then came something she didn’t expect. After Emily’s voice, another sound emerged. A man’s voice. Low, unfamiliar. “Shh, don’t wake her mother.”

Linda froze. She replayed it three times. The words were muffled but clear enough. Her hands shook as she carried the recorder to the phone and dialed the police department.

At first, the desk sergeant hesitated—it had been nearly a decade since Emily vanished. But when detectives heard the recording, their tone shifted. This wasn’t a memory; it was evidence. Somehow, in her playful recordings, Emily had unknowingly captured part of her own abduction.

For the first time in nine years, the case had a new lead.

The FBI joined the Boise Police Department to analyze the tape. Forensic experts enhanced the audio, isolating the man’s voice. “Shh, don’t wake her mother,” was followed by the faint squeak of a car door and an engine starting.

Detectives compared the voice against old suspects, including neighbors and contractors who had worked near the house. One name resurfaced: Richard Holbrook, a man in his late twenties who lived three streets over in 1991. At the time, he’d been questioned but released—there was no evidence linking him to Emily.

Now, investigators dug deeper. Holbrook had moved to Nevada in the mid-1990s, working odd jobs. His background revealed a troubling pattern—arrests for trespassing, accusations of stalking women, though never enough for a felony conviction. The audio sample was played for a voice comparison expert, who concluded it bore “high similarity” to Holbrook’s speech.

Armed with this, detectives secured a warrant. When they searched Holbrook’s property, they uncovered boxes of newspaper clippings about missing children. Among them was Emily’s flyer. DNA swabs were collected, and investigators cross-checked them with evidence from Emily’s bedroom window frame, which had been preserved in evidence storage. The results matched.

Holbrook was arrested in 2001. Under interrogation, he initially denied everything. But confronted with the DNA and the tape, his story cracked. He admitted to abducting Emily, claiming he panicked when she made noise. His confession was chilling, but at last provided answers. Sadly, he revealed Emily had not survived the night of her abduction.

The courtroom was packed during the trial. Linda sat silently, clutching Emily’s stuffed rabbit, as prosecutors laid out the timeline. The jury convicted Holbrook of kidnapping and murder, sentencing him to life without parole.

For Linda, the verdict was bittersweet. She would never hug her daughter again, never hear her laugh in person. Yet, she finally knew the truth. Emily’s own innocent play—her tape recorder—had captured the key evidence that solved her case.

In the years that followed, Linda became an advocate for preserving childhood items in investigations. She spoke to law enforcement conferences, urging them to consider toys, diaries, and other overlooked belongings as potential sources of clues.

Emily’s story became more than a tragedy. It was a reminder that even in the smallest voices, the truth can survive—waiting for someone to press play.

Tất cả thông tin về loại xăng E10 sắp phủ sóng cả nước từ 2026, người mừng nhất là nông dân!

Việc sử dụng xăng sinh học không chỉ góp phần bảo đảm an ninh năng lượng, bảo vệ môi trường mà còn giúp nông dân tránh cảnh phải bán hàng triệu tấn sắn khô sang Trung Quốc với giá bấp bênh.

Trong dự thảo “Thông tư Quy định lộ trình áp dụng tỷ lệ phối trộn nhiên liệu sinh học với nhiên liệu truyền thống tại Việt Nam”, Bộ Công Thương đề xuất từ 1/1/2026, toàn bộ xăng được pha chế, phối trộn, kinh doanh để sử dụng cho phương tiện cơ giới dùng động cơ xăng trên toàn quốc là E10.

Từ 1/1/2031, toàn bộ xăng bán ra cho phương tiện cơ giới là xăng E15, hoặc xăng sinh học với tỷ lệ phối trộn khác do Bộ trưởng Công Thương quy định.

Liên quan đến lộ trình chuyển từ xăng khoáng sang xăng sinh học E10 trên phạm vi toàn quốc từ đầu năm 2026, ông Đỗ Văn Tuấn, Chủ tịch Hiệp hội Nhiên liệu sinh học Việt Nam khẳng định, năng lực sản xuất trong nước đang được cải thiện cùng phương án nhập khẩu bổ sung khi cần, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở bảo đảm nguồn cung ethanol (cồn) ổn định cho lộ trình Bộ Công Thương đề xuất.xang e10Bộ Công Thương đề xuất bán xăng E10 trên phạm vi toàn quốc từ 1/1/2026 và xăng E15 từ 1/1/2031. Ảnh: Trần Chung
Đặc biệt, với công nghệ sản xuất ở Việt Nam và trên toàn cầu, ông cho rằng chi phí sản xuất ethanol ngày càng giảm. Theo thống kê, khoảng 8 năm trở lại đây, giá ethanol luôn thấp hơn giá xăng khoáng từ 20-30%. Do đó, khi phối trộn ethanol tỷ lệ 10% vào xăng khoáng, giá xăng E10 sẽ giảm đáng kể.

Tuy nhiên, theo ông Tuấn, giá cả không phải vấn đề lớn. Mục đích và ý nghĩa quan trọng nhất khi chuyển đổi xăng khoáng sang xăng E10 là vừa giảm ô nhiễm môi trường, vừa không làm gia tăng chi phí xã hội. Đây chính là giải pháp tối ưu, mang lại hiệu quả kinh tế – xã hội toàn diện; đồng thời góp phần cân bằng dần cán cân thương mại với Mỹ thông qua hoạt động nhập khẩu ethanol từ quốc gia này.

“Không chỉ vậy, nhiên liệu sinh học còn mở ra hướng phát triển bền vững cho nông nghiệp Việt Nam khi giải quyết đầu ra ổn định cho nông sản”, ông Tuấn nói.

Theo ông, nước ta đang có hơn 500.000 ha sắn với sản lượng trên 10 triệu tấn mỗi năm. Tuy nhiên, giá nông sản này luôn bấp bênh do phụ thuộc lớn vào hoạt động xuất khẩu thô sắn lát khô sang thị trường Trung Quốc.

Vì vậy, khi ngành công nghiệp sản xuất ethanol phát triển, cây sắn sẽ có đầu ra ổn định, giúp bà con nông dân yên tâm sản xuất, không còn thấp thỏm lo âu đầu ra bấp bênh, bán với giá rẻ.

Đáng chú ý, nhiều nhà máy đã cải tiến công nghệ, ngoài sản xuất cồn còn thu được CO2 lỏng, dầu fusel và DDGS (phụ phẩm phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi), qua đó giảm chi phí, nâng cao khả năng cạnh tranh. Đây cũng là mô hình kinh tế tuần hoàn mà chúng ta đang hướng tới.xuat khau sanKhi ngành công nghiệp ethanol phát triển, cây sắn sẽ có thị trường tiêu thụ bền vững, giúp nông dân yên tâm sản xuất. Ảnh: Tâm An
Theo Bộ Công Thương, ưu điểm nổi trội của xăng sinh học E10 là sự thân thiện với môi trường và là nguồn nhiên liệu tái sinh, tái tạo được để thay thế một phần nhiên liệu truyền thống. Việc đưa xăng E10 vào sử dụng mang lại nhiều lợi ích, bởi đây chính là một loại nhiên liệu sinh học và được pha trộn với các chế phẩm từ phụ phẩm nông nghiệp như ngô, khoai, sắn…

Vì vậy, việc sử dụng xăng sinh học còn tạo thu nhập bền vững cho nông dân.

Ước tính, Việt Nam tiêu thụ khoảng trên 10 triệu tấn xăng mỗi năm. Nếu áp dụng xăng sinh học E10 cho cả hai loại xăng RON92 và RON95 thì nhu cầu ethanol để pha trộn xăng cần khoảng 1 triệu tấn/năm và nếu áp dụng xăng E15, con số này lên tới 1,5 triệu tấn/năm.

Hiện nay, nước ta có 6 nhà máy sản xuất ethanol, trong đó 4 nhà máy đã vận hành nhưng mới đạt khoảng 35% công suất do thiếu thị trường. Khi chương trình xăng E10 triển khai từ 1/1/2026, các nhà máy có thể vận hành tối đa công suất, đồng thời một số dự án mới sẽ được bổ sung, đáp ứng khoảng 50% nhu cầu ethanol phối trộn.

“Ethanol sản xuất trong nước hoàn toàn có sức cạnh tranh với hàng nhập khẩu về giá. Chúng tôi chỉ nhập khẩu khi cung ứng nội địa chưa đủ”, Chủ tịch Hiệp hội Nhiên liệu sinh học Việt Nam cho hay.

My son looked me straight in the eyes and said, ‘There’s no room for you here anymore. You have to leave.’ So I did. Without a word, I walked away. The very next day, I took the money I had left—and what I did with it stunned everyone

Michael Turner was sixty-two years old when his son looked him in the eyes and said, “We don’t have room for you anymore. You need to leave.”

The words were delivered without anger, without shouting. They were plain, cold, and final. His son, David, had always been practical, and Michael supposed he should not have been surprised. Still, the statement landed like a hammer to the chest.

For the past year, Michael had been living in David’s modest two-bedroom house in Dayton, Ohio. After his divorce and then the layoff from the manufacturing plant where he had spent nearly thirty-five years, Michael had run out of options. His pension was smaller than expected, and his savings had dwindled quickly once the mortgage and medical bills came due. David and his wife, Emily, had reluctantly opened their door. They made it clear it was temporary, but Michael held onto hope that family ties would carry him through longer.

That evening, he didn’t argue. He didn’t plead. He simply nodded, grabbed the small suitcase that sat permanently in the corner of his borrowed room, and left. The night air was sharp, the streets dim under the flicker of the old lamps. Michael walked for hours, unsure of his direction, the silence of rejection louder than any traffic noise.

He spent the night at a cheap motel on the edge of town. He paid in cash, using part of the few hundred dollars left in his account. The next morning, sitting on the bed with the faded floral quilt, he stared at the ceiling and thought about what had just happened. He was no longer a provider, no longer a husband, no longer even a father in the way he once understood it. He was a man unwanted.

But as the daylight crept through the blinds, Michael felt something stir. A strange combination of grief and defiance settled inside him. He had one thing left—his small retirement payout from the plant. He had withdrawn part of it months ago for living expenses, but there was still enough in the account to do something. Something that would matter.

That day, Michael made a choice that would leave everyone in shock.

Michael walked to the nearest credit union branch and withdrew nearly everything that remained of his retirement account: a little over $42,000. The teller gave him a curious look as she stacked the cash, but he simply said he needed it. He left with an envelope heavy in his pocket and a plan forming in his mind.

For years, Michael had volunteered on and off at a community food pantry in downtown Dayton. He knew the families who lined up every week: single mothers balancing three kids, veterans with worn-out jackets, older women clutching grocery bags with trembling hands. He remembered the look of quiet desperation in their eyes, and he remembered how he had once thought he’d never be in their shoes.

Now he understood.

Instead of using the money to crawl into another temporary living arrangement, Michael rented a small commercial space in a neglected strip mall. The lease was affordable because the building was half-empty, and the landlord didn’t ask too many questions as long as the checks cleared. Michael hired a handyman to patch the drywall and repaint the walls. He spent long hours cleaning, carrying shelves, and making calls.

When David learned about it—through a mutual acquaintance who saw Michael working in the shop—he was furious. “Dad, you need to think about yourself for once. You don’t have a place to live. You can’t waste your money like this.”

But Michael only smiled. “I’ve thought about myself for long enough. This is something I can do.”

By mid-month, the sign was ready: Turner’s Table – Community Kitchen.

The shock spread quickly. Old neighbors, coworkers from the plant, and even strangers showed up to see what Michael was doing. He had transformed the empty storefront into a warm, modest dining area. With the help of a local church group and a few volunteers he had met at the food pantry, Michael began serving free hot meals three nights a week. He cooked large pots of chili, spaghetti, and chicken stew—simple food, filling and warm.

The first night, thirty people showed up. The second week, nearly eighty. Some came for food, others came to help. Word traveled fast. Michael used the money to buy groceries in bulk and to keep the lights on. He stretched every dollar, refusing to waste a cent.

For the first time in months, he felt useful again. Not pitied. Not tolerated. Needed.

News spread beyond Dayton. A local reporter wrote an article about the retired factory worker who had given away his life savings to feed strangers. The story was picked up by regional media outlets. Soon, Michael was on morning radio shows, explaining his decision in his quiet, steady voice.

People asked if he was afraid of running out of money. He admitted he was. But then he would glance at the families lining up outside Turner’s Table and say, “At least I won’t run out of purpose.”

Donations began to arrive—first small envelopes of cash from neighbors, then larger checks from businesses impressed by his story. A trucking company offered to cover food supplies for a month. A grocery chain donated pallets of produce. Volunteers signed up daily. What had started as one man’s desperate gesture had grown into something the whole community wanted to keep alive.

David visited one evening, standing awkwardly at the back of the room as Michael ladled stew into a bowl for a young mother. His son’s face was conflicted—pride mixed with guilt. Later that night, David approached him.

“Dad… I was wrong. I didn’t see this coming. I didn’t see you.

Michael put a hand on his son’s shoulder. “It’s all right. You gave me the push I needed.”

Within a year, Turner’s Table had become a permanent nonprofit organization. Michael no longer worried about sleeping in motels—he rented a small apartment nearby, modest but his own. His health wasn’t perfect, and his days were long, but every time he walked into the kitchen, he felt alive.

The man who once walked away without a word had returned—not to his son’s house, but to his community. And in the end, that was the home he needed.

Suất cơm bình dân giá 135 nghìn đồng bán cho thợ điện sau bão Kajiki đang khiến cả nước tr:.anh c:.ã:.i😱👇👇

Một suất cơm bình dân với giá 135 nghìn đồng cho nhân viên điện lực đang khắc phục hậu quả mưa bão đang gây xôn xao dư luận.

Ngày 27/8, trên mạng xã hội lan truyền hình ảnh suất cơm có giá 135 nghìn đồng được cho là do một nhà hàng ở Nghệ An bán cho cán bộ, nhân viên điện lực.

Chủ tài khoản Facebook đăng tải hình ảnh kèm nội dung: “Những ngày qua, các cán bộ, nhân viên điện lực đã vất vả ngày đêm khắc phục hậu quả bão lũ trên địa bàn TP Vinh (cũ). Và đây là suất cơm 135.000 đồng.

Bình thường, nếu tính theo giá thị trường, ăn cơm bụi thì suất này chỉ khoảng 30.000 – 40.000 đồng. Trong khi đó, nhà hàng này được đặt hàng trăm suất”.

Xôn xao suất cơm bình dân giá đắt đỏ bán cho thợ điện sau bão Kajiki- Ảnh 1.

Bài đăng trên mạng xã hội xôn xao dư luận

Bức ảnh đi kèm cho thấy suất ăn chỉ gồm cơm trắng, bắp cải xào, một ít thịt kho và hai miếng chả. Thông tin này thu hút sự chú ý và gây tranh luận trên mạng xã hội.

Đại diện Công ty Điện lực Nghệ An xác nhận, suất cơm trên là do đơn vị đặt tại nhà hàng T.L. (phường Vinh Phú, Nghệ An).

Những ngày qua, bão số 5 đã gây thiệt hại nặng nề cho ngành điện lực, khiến nhiều cột điện bị gãy đổ, hệ thống lưới điện hư hỏng nghiêm trọng. Đơn vị phải huy động tối đa nhân sự để khắc phục sự cố, sớm cấp điện lại cho người dân.

“Chúng tôi sẽ cho kiểm tra, rà soát lại xem mức giá có đúng với các suất cơm hay không. Nếu có, sẽ xác định do phía công ty hay phía nhà hàng để có biện pháp xử lý, chấn chỉnh kịp thời”, đại diện Công ty Điện lực Nghệ An cho hay.

Xôn xao suất cơm bình dân giá đắt đỏ bán cho thợ điện sau bão Kajiki- Ảnh 2.

Bữa cơm vội của thợ điện lực Nghệ An trong nỗ lực khắc phục hậu quả cơn bão số 5

Liên quan đến sự việc, phía nhà hàng T.L cho biết, suất cơm được đăng tải trên mạng là suất cơm miễn phí.

Theo đó, Công ty Điện lực Nghệ An đã hợp đồng với nhà hàng để đặt mỗi suất cơm có giá 135.000 đồng, ăn trong 2 ngày (26/8 và 27/8). Mỗi ngày khoảng 200 suất cơm.

Tuy nhiên, ngày 26/8, nhà hàng đi chợ thì thiếu thực phẩm, không đủ khẩu phần để bán mỗi suất 135.000 đồng. Do đó, nhà hàng đã miễn phí suất cơm ngày 26/8.

Tuy nhiên, đại diện Công ty Điện lực Nghệ An cho biết, suất cơm này là do phía nhà hàng T.L bán.

Theo tienphong.vn

Xin chia buồn với nhiều thầy cô: Chỉ còn 3 chức danh trong trường học được hưởng phụ cấp chức vụ

Dự thảo Nghị định lương nhà giáo quy định chỉ Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng và Chủ tịch Hội đồng trường ở phổ thông, mầm non được hưởng phụ cấp chức vụ.

Chỉ còn 3 chức danh trong trường học được hưởng phụ cấp chức vụChỉ còn hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và chủ tịch hội đồng trường được hưởng phụ cấp chức vụ. Ảnh: Anh Thư
Dự thảo Nghị định quy định chính sách tiền lương, phụ cấp, chế độ hỗ trợ, thu hút đối với nhà giáo đang thu hút sự quan tâm lớn khi thu hẹp đối tượng hưởng phụ cấp chức vụ, chỉ còn 3 chức danh lãnh đạo tại các cơ sở giáo dục phổ thông và mầm non.

Theo quy định tại tiểu mục 1 Mục IV Thông tư 33/2005/TT-BGDĐT, hiện nay hệ số phụ cấp chức vụ trong các cơ sở giáo dục phổ thông và mầm non được áp dụng khá rộng, không chỉ cho Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng mà còn bao gồm cả Tổ trưởng, Tổ phó chuyên môn và các chức vụ tương đương. Mức phụ cấp dao động từ 0,15 đến 0,70 tùy theo hạng trường và cấp học.

Chẳng hạn, Hiệu trưởng trường THPT hạng I được hưởng hệ số phụ cấp 0,70; Phó Hiệu trưởng hạng I là 0,55; trong khi Tổ trưởng chuyên môn được hưởng 0,25 và Tổ phó chuyên môn hưởng 0,15. Tương tự, ở bậc tiểu học và mầm non, nhiều chức vụ chuyên môn cũng nằm trong diện được hưởng phụ cấp chức vụ theo quy định hiện hành.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính thống nhất khi Luật Nhà giáo có hiệu lực từ 1.1.2026, Bộ Giáo dục và Đào tạo đang xây dựng Nghị định quy định chính sách tiền lương, phụ cấp, chế độ hỗ trợ, thu hút đối với nhà giáo.

Theo Điều 7 của dự thảo này, từ năm 2026, chỉ còn 3 chức danh lãnh đạo tại cơ sở giáo dục phổ thông và mầm non được hưởng phụ cấp chức vụ, gồm: Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng và Chủ tịch Hội đồng trường. Cụ thể:

Tại trường chuyên biệt cấp tỉnh và trường THPT, Hiệu trưởng hưởng hệ số phụ cấp 0,70; Chủ tịch Hội đồng trường 0,60; Phó Hiệu trưởng 0,55.

Ở cấp THCS, tiểu học và mầm non, Hiệu trưởng được hưởng hệ số 0,55; Chủ tịch Hội đồng trường 0,50; Phó Hiệu trưởng 0,45.
Như vậy, các chức danh tổ trưởng, tổ phó chuyên môn và tương đương sẽ không còn trong diện được hưởng phụ cấp chức vụ như trước đây.
Đề xuất mới này được cho là nhằm tinh gọn chính sách, tập trung vào các chức danh lãnh đạo chủ chốt trong cơ sở giáo dục. Tuy nhiên, việc thu hẹp đối tượng cũng đang làm dấy lên nhiều ý kiến băn khoăn trong ngành, nhất là khi các tổ trưởng, tổ phó chuyên môn vẫn giữ vai trò quan trọng trong quản lý, điều hành hoạt động chuyên môn tại trường học.

Những điểm trên là dự thảo, chưa phải quy định đã chính thức ban hành.

Twenty-Five Years Ago, a Whole Class Disappeared—Until One Mother Noticed the Detail Everyone Missed…

It was September 14, 1998, in a small town outside Denver, Colorado. The day began like any other for Jefferson Elementary School. Twenty-three fifth graders, along with their teacher, boarded a yellow school bus at 7:45 a.m. The driver, a man named Howard Briggs, was a longtime employee of the district. Parents waved goodbye, coffee in hand, confident their children were safe. By all appearances, nothing unusual stood out.

But the children never arrived at school.

By 9:00 a.m., teachers had called the front office, asking where the fifth-grade class was. The principal phoned transportation, who confirmed the bus had left its usual stop but never reached the school grounds. Within an hour, frantic parents were notified. By noon, police had shut down roads and mobilized search teams. Helicopters scanned highways, rivers, and nearby fields. It was as though the bus—and everyone on it—had vanished.

The most vocal of the parents was Linda Collins, whose son, Matthew, was among the missing. Linda was a single mother working two jobs; Matthew was her only child. She begged officers not to dismiss possibilities, demanded media coverage, and organized nightly vigils. Soon, the story exploded nationwide: “Entire Class Missing in Colorado”. News anchors speculated about everything from organized crime to cult activity. Investigators clung to a grim theory—an abduction involving the driver. But Howard Briggs was found dead in his home that evening, an apparent suicide, with no note left behind. His car was parked in the driveway. His neighbors swore he never left after dropping off the bus that morning.

The FBI was called in. For weeks, divers dragged rivers, police scoured remote cabins, and cadaver dogs combed through forests. Nothing surfaced—no bus, no children, no teacher. After a year, the investigation slowed. After five years, it was declared cold. Parents were left with empty rooms and fading photos. Most reluctantly accepted the official line: “unsolved disappearance.”

But Linda never did. She kept every clipping, every map, every file she could get through Freedom of Information requests. While others tried to move on, she couldn’t. She was convinced that someone had missed something—a detail buried in the chaos. For two decades, she searched in silence, replaying the events again and again.

And then, 25 years later, she saw it.

In 2023, Linda Collins was nearing sixty. She lived alone in a modest apartment in Aurora, still working part-time at a grocery store. Her son would have been thirty-five. One quiet evening, while flipping through a faded binder of notes, she came across an aerial photo taken the day of the disappearance. She had seen it dozens of times before: a helicopter shot of Route 71, where search teams had traced the bus’s last known trajectory. But for the first time, she noticed something small—a second set of tire tracks cutting sharply into a disused service road. The official report had dismissed them as construction equipment from the previous week. Yet something about their angle and depth gnawed at her.

She drove out there the next day. The road, long abandoned, was overgrown with weeds and half-buried under gravel. But as she walked further, Linda realized it curved toward an old rock quarry that had shut down in the late ’90s. Back then, the quarry had been filled with water after operations ceased, forming a deep artificial lake. The search teams had indeed surveyed it with sonar years ago—but technology had been primitive compared to today.

Linda took her findings to Detective Mark Jensen, now retired but once a young officer on the original case. At first, he was skeptical. He’d seen hundreds of dead-end theories. But when Linda showed him the photo and pointed out the road alignment, his demeanor shifted. He admitted no one had thoroughly re-examined the quarry in decades. Environmental restrictions had kept people away. It was technically private land now.

Together, they petitioned local authorities to allow a new scan. The sheriff, wary of stirring painful memories, reluctantly agreed. Within weeks, a forensic dive team equipped with high-resolution sonar was dispatched. The readings stunned everyone: a large, rectangular shadow rested 40 feet below the surface. Its dimensions matched a school bus.

Linda’s heart pounded as she watched the monitor. After 25 years of imagining every possible outcome, she now knew the truth was within reach. Divers descended with cameras. What they found confirmed her darkest suspicions—and raised even more questions.

The divers emerged shaken. At the bottom of the quarry sat the rusted frame of Bus #23, its windows shattered, its paint long stripped away by time. Inside were remnants of school supplies—pencil cases, torn notebooks, a lunchbox with faded superhero stickers. But the most chilling discovery was that the seats were empty. No human remains were found.

The revelation shocked the nation again. How could an entire bus sink without its passengers? The media swarmed the site, labeling it “the American Bermuda Triangle.” But Linda pressed investigators to think logically. If the bus was found empty, then the children and teacher must have left—or been forced off—before it went under.

Detective Jensen led a fresh inquiry. They uncovered that the quarry’s access road had been routinely used in the late ’90s by a private trucking company owned by a man named Richard Hale. Hale had declared bankruptcy shortly after 1998 and moved out of state. Records showed his company’s trucks operated near Route 71 on the very morning of the disappearance. Witness statements, ignored back then, included a farmer who swore he saw two buses in the area—though he was brushed off as mistaken.

The new investigation shifted focus. Evidence suggested the children may have been transferred from the real bus into another vehicle before Bus #23 was dumped into the quarry to erase proof. Whether Briggs had been complicit or coerced remained unclear. His suicide, once considered confession by silence, now looked more like desperation—or fear.

The trail, though decades cold, reignited. Some parents—now elderly—clung to the possibility their children had lived, perhaps trafficked or relocated under false identities. Others could not bear reopening the wound. For Linda, the discovery was bittersweet. She hadn’t found Matthew, but she had found the missing piece everyone else overlooked. And that meant the story wasn’t over. The quarry had given up its secret. Now, it was time to uncover the rest.

As she stood by the water’s edge, autumn wind cutting through her jacket, Linda whispered to herself:
“You didn’t vanish, Matthew. They hid you. And I will find where.”

A man, convinced his wife died six years ago, unexpectedly runs into her while she’s on vacation with his best friend.

Mark Peterson never imagined that grief could feel like a physical scar etched deep into the body. Six years earlier, he had buried his wife, Claire, after what authorities called a fatal car accident on a rain-slicked highway in Oregon. The police had found a mangled sedan, burned beyond recognition, with a body inside matching Claire’s size and clothing. DNA confirmation was inconclusive because of the state of the remains, but the circumstantial evidence was overwhelming. Mark had mourned, held the funeral, and slowly pieced his life together in Denver, Colorado. His best friend, Daniel Harris, had stood by him through it all, offering the kind of unwavering support that only a brother-in-arms could provide.

By the summer of 2023, Mark, now 42, was financially stable and emotionally steady enough to take his first vacation since Claire’s death. He booked a solo trip to Miami, Florida, hoping the ocean air would cleanse the last residues of sorrow. On his second day, while walking along the crowded boardwalk near South Beach, he stopped dead in his tracks.

There, less than fifty feet away, was a woman with the same auburn hair, slender frame, and unmistakable posture as Claire. She was laughing, her hand resting on the shoulder of none other than Daniel Harris.

Mark’s chest tightened as though all the oxygen had been ripped from his lungs. He blinked repeatedly, telling himself it was an illusion, a cruel trick of memory. But then she turned, her green eyes locking with his, and the world spun out of balance.

Claire. Alive. With Daniel.

The air pulsed with disbelief, rage, and a tidal wave of betrayal. For six years, he had carried the weight of a ghost, only to find that ghost living in the arms of his best friend.

Mark staggered backward, his mind flooded with questions that shattered every assumption of the last decade. Was the accident staged? Had she chosen to leave? And why—why with Daniel?

That night, he couldn’t sleep. Every nerve in his body screamed for answers. By morning, he had resolved that he would confront them both, no matter the cost.

The next evening, Mark followed them to a seaside restaurant. The couple took a table on the patio, their laughter blending with the sound of waves. Mark’s hands shook as he approached, the clatter of his shoes on the wooden deck alerting them before he even spoke.

Daniel’s smile faltered instantly, his face draining of color. Claire froze, her fork suspended midair.

“Mark,” she whispered, her voice trembling.

Mark’s jaw tightened. “Claire. You’re supposed to be dead.”

The table went silent, tension thicker than the humid Miami night. Other diners glanced over, sensing the storm brewing at the center table.

Daniel stood, holding out his hands. “Mark, listen, this isn’t what you think—”

Mark’s voice cut like glass. “The hell it isn’t! I buried you, Claire. I mourned you. For six years I’ve lived like half a man, and all this time you’ve been… what? On vacation? Playing house with him?” He jabbed a finger toward Daniel, his lifelong friend, the man he’d trusted above all.

Claire’s lips quivered. “It’s not that simple. I didn’t have a choice.”

“Didn’t have a choice?” Mark scoffed. “You faked your own death. You left me to rot.”

Her eyes filled with tears, but she held his gaze. “The accident wasn’t staged by me. It was Daniel’s idea. We—” she faltered, “—we had been involved for months before that night. I wanted to end things cleanly, but when the crash happened and the police assumed the body was mine, Daniel convinced me to disappear. He said it was the only way for us to be together without destroying you.”

Mark reeled, the words piercing deeper than any blade. Betrayal layered upon betrayal. His wife’s infidelity, his best friend’s manipulation, the stolen years of mourning—all of it collided in a single, crushing moment.

“You destroyed me anyway,” Mark spat. “You just weren’t there to see it.”

Daniel reached out, his voice low. “Mark, I never wanted to hurt you. I swear I thought this was for the best. You were strong—you’d rebuild your life. Claire and I… we couldn’t fight what we felt.”

Mark shook his head, his vision blurring. “You were my brother. And you took everything.”

For the first time in years, he felt something fiercer than grief: cold, righteous anger. He turned his back and walked away, leaving them with the shards of the confrontation. But he knew this wasn’t the end. Answers still waited.

Mark spent the following weeks in a haze of fury and disbelief, torn between the urge to expose them and the need to salvage his own sanity. He hired a private investigator in Denver, determined to uncover every missing detail of the past six years.

The investigation revealed a trail of lies. After the “accident,” Claire had quietly relocated under a new name, living with Daniel in various cities—Chicago, Austin, and finally Miami. Financial records showed that Daniel had siphoned small sums from their joint business ventures over time, funding their new life while Mark struggled alone. It was a web of deceit woven with precision.

Yet what hurt most wasn’t the fraud, but the choice. Claire hadn’t been kidnapped or coerced; she had chosen Daniel. She had chosen to vanish.

One evening, Mark sat in his Denver home, staring at the wedding photo he had once kept on his nightstand. The smiles, once pure, now felt poisoned. For years, he had clung to the memory of Claire as a tragic love lost too soon. Now that memory was shattered, replaced by the raw truth: she had walked away.

Still, amidst the wreckage, something unexpected stirred in him—a sense of release. The ghost of Claire no longer haunted him. She wasn’t a mystery, nor a martyr. She was simply gone, by her own design.

Mark decided against pressing charges. Exposing them publicly would prolong his pain. Instead, he sold his share of the business, cut ties with Daniel forever, and moved to Seattle, starting anew with a clarity he hadn’t felt in years.

For the first time since the accident, Mark felt free. He wasn’t living in the shadow of loss or betrayal anymore. He was living for himself.

And as he stood on the pier overlooking Puget Sound, the cold wind rushing over him, Mark realized the cruelest twist of fate had also given him an unexpected gift: the chance to truly begin again.

TIN VUI: Tặng 100000 đồng cho toàn bộ người dân Việt Nam kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9, kinh phí dự kiến là 11.000 tỷ đồng.

Tặng 100000 đồng cho toàn bộ người dân Việt Nam kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9 theo Công văn 45 (dự kiến) ra sao?

Tặng 100000 đồng cho toàn bộ người dân Việt Nam kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9 theo Công văn 45 (dự kiến) ra sao?

Tặng 100000 đồng cho toàn bộ người dân Việt Nam kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9 theo Công văn 45 (dự kiến) ra sao?

Ngày 26/8/2025, Đảng ủy Chính phủ đã có Công văn 45-TTr/ĐU năm 2025 về dự kiến mức tặng quà người dân nhân dịp kỷ niệm 80 Cách mạng tháng 8 và Quốc khánh 2/9

TẢI VỀ Công văn 45-TTr/ĐU năm 2025

Theo đó, thông tin về “Tặng 100000 đồng cho toàn bộ người dân Việt Nam kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9 (dự kiến) ” như sau:

Trong không khí cả nước tưng bừng phấn khởi chào mừng kỷ niệm 80 năm cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9, để tiếp tục thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Đảng và Nhà nước đối với toàn thể nhân dân, triền khai ý kiến chỉ đạo của đồng chí Tổng Bí thư Tô Lâm và đồng chí Thủ tướng Chính phú Phạm Minh Chính, Đàng ủy Chính phủ trình Bộ Chính trị cho phép tổ chức tặng quà cho người dân nhân dịp kỷ niệm 80 năm cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9, cụ thể như sau:

– Đối tượng: Toàn bộ công dân có quốc tịch Việt Nam đăng ký tại Trung tâm dữ liệu quốc gia về dân cư.

– Về mức quà tặng:100.000 đồng/người, bằng tiền (tương đương khoảng 1 kg thịt lợn)

Với số đối tượng và mức quà tặng nêu trên, kinh phí ngân sách nhà nước phải chi trả dự kiến khoảng 11.000 tỷ đồng.

Lưu ý:

– Về nguồn kinh phí: Bố trí từ nguồn ngân sách trụng ương chưa phân bổ chi tiết theo Nghị quyết 160/2024/QH15 của Quốc hội về phân bổ ngân sách trung ương năm 2025.

– Về cách thức thực hiện: Các địa phương, Bộ Công an và cơ quan liên quan phối hợp thực hiện chi trả cho người dân thông qua chuyển đồi số trong thời gian sớm nhất có thể, trước ngày 02 tháng 9 năm 2025.

*Trên đây là thông tin về “Tặng 100000 đồng cho toàn bộ người dân Việt Nam kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9 theo Công văn 45 (dự kiến)”

Tặng 100000 đồng cho toàn bộ người dân Việt Nam kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9 theo Công văn 45 (dự kiến) ra sao?

Tặng 100000 đồng cho toàn bộ người dân Việt Nam kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9 theo Công văn 45 (dự kiến) ra sao? (Hình từ Internet)

Mức tặng quà cho người có công kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2 9 Hà Nội?

Ngày 31/7/2025, UBND thành phố Hà Nội ban hành Kế hoạch 212/KH-UBND năm 2025 về Kế hoạch tặng quà tới các đối tượng hưởng chính sách người có công nhân kỷ niệm 80 năm Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (02/9/1945-02/9/2025).

 Tải về Kế hoạch 212/KH-UBND năm 2025

Mức tặng quà cho người có công kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2 9 Hà Nội được quy định tại Mục 1 Phần II Kế hoạch 212/KH-UBND năm 2025, cụ thể như sau:

(1) Mức quà tặng cá nhân

– Mức quà (bằng tiền mặt) 5.000.000 đồng/người:

+ Bà mẹ Việt Nam anh hùng; Người hoạt động cách mạng trước ngày 01 tháng 01 năm 1945 (Lão thành cách mạng);

+ Người hoạt động cách mạng từ ngày 01 tháng 01 năm 1945 đến ngày khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 (Tiền khởi nghĩa).

– Mức quà (bằng tiền mặt) 2.000.000 đồng/người:

+ Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến;

+ Thương binh, thương binh loại B, người hưởng chính sách như thương binh tổn thương cơ thể từ 21% trở lên; bệnh binh tổn thương cơ thể từ 41% trở lên;

+ Người có công giúp đỡ cách mạng được tặng kỷ niệm chương “Tổ quốc ghi công” hoặc Bằng “Có công với nước”; người trong gia đình được tặng kỷ niệm chương “Tổ quốc ghi công” hoặc Bằng “Có công với nước” (trường hợp người đứng tên trong kỷ niệm chương “Tổ quốc ghi công” hoặc Bằng “Có công với nước” đã chết thì đại diện vợ, chồng, con được tặng quà);

+ Đại diện thân nhân của liệt sĩ (Bố, mẹ, vợ, chồng, con, người có công nuôi); người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học;

+ Người hoạt động cách mạng, hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày.

+ Trường hợp 01 cá nhân thuộc các đối tượng người có công nêu trên thì chỉ nhận 01 suất quà tặng của Thành phố.

– Mức quà (bằng tiền mặt) 1.000.000 đồng/người: Đại diện thờ cúng liệt sĩ (01 liệt sĩ/01 suất quà).

(2) Mức tặng quà các đơn vị, cá nhân tiêu biểu (theo Chương trình tặng quà riêng của Đoàn lãnh đạo Thành phố)

– Tặng quà 19 đơn vị tiêu biểu, mỗi suất quà trị giá 16.000.000 đồng/đơn vị (trong đó 15.000.000 đồng tiền mặt và quà trị giá 1.000.000 đồng), gồm các cơ sở cách mạng được Nhà nước tặng danh hiệu “Bằng có công với nước” hoặc “Kỷ niệm chương có công giúp đỡ cách mạng trong kháng chiến” tại các xã, phường:

Hà Đông, Phù Đổng, Quốc Oai, Xuân Mai, Phúc Thọ, Thiên Lộc, Ứng Hòa và Các trung tâm nuôi dưỡng và điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội;

Ban đại diện chiến sĩ cách mạng bị địch bắt, tù đày Thành phố; Hội Nạn nhân chất độc da cam Thành phố; Ban Phục vụ lễ tang Hà Nội, các ban quản lý nghĩa trang liệt sĩ Thành phố; Trung tâm chăm sóc, nuôi dưỡng và điều trị nạn nhân bị nhiễm chất độc da cam/dioxin thành phố Hà Nội.

– Tặng 252 suất quà cá nhân tiêu biểu (mỗi xã, phường chọn 02 cá nhân tiêu biểu), suất quà trị giá 6.000.000 đồng (tiền mặt 5.000.000 đồng, túi quà 1.000.000 đồng).

Ngày Quốc khánh 2/9 năm 2025 người lao động có được nghỉ làm hưởng nguyên lương không?

Nghỉ lễ, tết được quy định tại Điều 112 Bộ luật Lao động 2019 cụ thể như sau:

Nghỉ lễ, tết

1. Người lao động được nghỉ làm việc, hưởng nguyên lương trong những ngày lễ, tết sau đây:

a) Tết Dương lịch: 01 ngày (ngày 01 tháng 01 dương lịch);

b) Tết Âm lịch: 05 ngày;

c) Ngày Chiến thắng: 01 ngày (ngày 30 tháng 4 dương lịch);

d) Ngày Quốc tế lao động: 01 ngày (ngày 01 tháng 5 dương lịch);

đ) Quốc khánh: 02 ngày (ngày 02 tháng 9 dương lịch và 01 ngày liền kề trước hoặc sau);

e) Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương: 01 ngày (ngày 10 tháng 3 âm lịch).

2. Lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam ngoài các ngày nghỉ theo quy định tại khoản 1 Điều này còn được nghỉ thêm 01 ngày Tết cổ truyền dân tộc và 01 ngày Quốc khánh của nước họ.

3. Hằng năm, căn cứ vào điều kiện thực tế, Thủ tướng Chính phủ quyết định cụ thể ngày nghỉ quy định tại điểm b và điểm đ khoản 1 Điều này.

Đồng thời cũng theo quy định tại Điều 111 Bộ luật Lao động 2019 về nghỉ hằng tuần, cụ thể như sau:

Nghỉ hằng tuần

1. Mỗi tuần, người lao động được nghỉ ít nhất 24 giờ liên tục. Trong trường hợp đặc biệt do chu kỳ lao động không thể nghỉ hằng tuần thì người sử dụng lao động có trách nhiệm bảo đảm cho người lao động được nghỉ tính bình quân 01 tháng ít nhất 04 ngày.

2. Người sử dụng lao động có quyền quyết định sắp xếp ngày nghỉ hằng tuần vào ngày Chủ nhật hoặc ngày xác định khác trong tuần nhưng phải ghi vào nội quy lao động.

3. Nếu ngày nghỉ hằng tuần trùng với ngày nghỉ lễ, tết quy định tại khoản 1 Điều 112 của Bộ luật này thì người lao động được nghỉ bù ngày nghỉ hằng tuần vào ngày làm việc kế tiếp.

Như vậy, ngày Quốc khánh 2/9 năm 2025 thuộc những ngày lễ, tết mà người lao động được nghỉ làm việc, hưởng nguyên lương.

Tình huống pháp lý vụ cô gái h:ạ g:ục thanh niên x:ăm tr:ổ xôn xao dư luận, cô gái có bị kh-ởi t-ố, luật sư chia sẻ

Luật sư chia sẻ những vấn đề pháp lý liên quan hành động phản kháng của cô gái đối với thanh niên xăm trổ gây xôn xao dư luận.

Ngày 27/08/2025, VTC đưa tin “Tình huống pháp lý vụ cô gái hạ gục thanh niên xă:m tr:ổ xôn xao dư luận. Nội dung chính như sau: 

Tối 26/8, trả lời phóng viên Báo Điện tử VTC News, Tiến sỹ, luật sư Đặng Văn Cường, Đoàn luật sư TP Hà Nội chia sẻ về một số vấn đề pháp lý liên quan vụ việc cô gái phản kháng lại người đàn ông xă:m tr:ổ xôn xao dư luận.

Trước đó, mạng xã hội xuất hiện đoạn clip thể hiện nội dung một người đàn ông xă:m tr:ổ tấn công một người phụ nữ trong hầm để xe. Điều bất ngờ là người phụ nữ này đã tác động vật lý trả quyết liệt, khống chế và bắt người đàn ông phải xin lỗi…

Sau khi clip đăng tải, nhiều thông tin cho rằng người phụ nữ này là vận động viên MMA có khả năng thi đấu đối kháng tốt nên đã lấn át người đàn ông trong clip.

Camera an ninh tại khu vực hầm gửi xe ghi lại hình ảnh cô gái mặc áo chống nắng màu xanh bất ngờ cởi mũ bảo hiểm để phản đòn người đàn ông xăm trổ gây xôn xao dư luận.

Camera an ninh tại khu vực hầm gửi xe ghi lại hình ảnh cô gái mặc áo chống nắng màu xanh bất ngờ cởi mũ bảo hiểm để phản đòn người đàn ông xă:m tr:ổ gây xôn xao dư luận.

Clip này nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội. Nhiều người rất hài lòng vì “kẻ b:ắt n:ạt đã được dạy cho một bài học”.

Thông thường thì phụ nữ là phái yếu, dễ bị b:ắt n:ạt, bị hanh:hung và nhiều người rất bức xúc về điều này. Chính vì vậy khi một người phụ nữ tác động vật lý trả một người đàn ông một cách lấn lướt như vậy thì việc cư dân mạng hào hứng điều dễ hiểu.

Tuy nhiên, luật sư Cường cho rằng không nên khuyến khích hành vi này bởi không phải người phụ nữ nào đấu tay đôi với đàn ông cũng áp đảo như vậy, hơn hết nếu mất bình tĩnh thì chưa chắc đã được xác định là phòng vệ chính đáng.

Cũng theo luật sư Cường, quy định của pháp luật, mọi người đều được bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự nhân phẩm và có quyền “chống trả lại” một cách cần thiết trong trường hợp người khác dùng vũ lực trái pháp luật đối với bản thân mình hoặc với người khác.

Trường hợp này pháp luật gọi là “phòng vệ chính đáng”, được quy định tại Điều 22 Bộ luật Hình sự.
Cụ thể như sau: “Phòng vệ chính đáng là hành vi của người vì bảo vệ quyền hoặc lợi ích chính đáng của mình, của người khác hoặc lợi ích của Nhà nước, của cơ quan, tổ chức mà chống trả lại một cách cần thiết người đang có hành vi xâm phạm các lợi ích nói trên. Phòng vệ chính đáng không phải là tội phạm”.

Tương tự, luật sư Diệp Năng Bình, Đoàn luật sư TP.HCM tác động vật lý giá những hình ảnh ban đầu về vụ việc có thể thấy hành vi này không được coi là tội phạm bởi đây là hành vi phòng vệ chính đáng nhằm chống trả lại việc tác động vật lý trước đó của người đàn ông.

Tuy nhiên, luật sư Diệp Năng Bình cũng lưu ý không phải hành vi chống trả nào cũng được coi là phòng vệ chính đáng hợp pháp. Việc phòng vệ vẫn có thể dẫn đến hành vi phạm tội nếu như vượt quá giới hạn của phòng vệ chính đáng.

Hình ảnh cắt từ clip.

Hình ảnh cắt từ clip.

Theo luật sư Diệp Năng Bình, đối với phái nữ hiện nay, việc học võ thuật để tự vệ nên được khuyến khích và phát triển nhiều hơn. Việc trang bị cho bản thân nền tảng võ thuật sẽ giúp tăng cường khả năng tự vệ, ứng phó với những tình huống nguy hiểm xảy ra đối với bản thân và mọi người xung quanh.

Trong tình huống này, việc học võ thật sự rất cần thiết để đối phó với nguy hiểm mà bản thân cô gái đang phải đối mặt. Tuy nhiên cũng cần lưu ý sử dụng võ thuật một cách hợp lý để không vi phạm pháp luật, làm tổn hại đến sức khỏe và tính mạng của người khác.

Ngày 27 tháng 8 năm 2025, chuyên trang Góc Nhìn Pháp Lý đăng tải bài viết với tiêu đề “Chia sẻ bất ngờ của “cô gái võ thuật” MMA “hạ gục” thanh niên xă:m tr:ổ ở hầm giữ xe gây “bão mạng”: Một chi tiết đáng chú ý về người gây sự”. Nội dung như sau:

hoang-hang-mma-1-23153564-1756251445.jpg
Hình ảnh cô gái phản đòn được cắt từ clip.

Thông tin trên VietNamNet, chiều 26/8, cộng đồng mạng lan truyền clip ghi lại tình huống xô xát giữa một cô gái và thanh niên xă:m tr:ổ tại hầm để xe chung cư.

Trong video, nam thanh niên xă:m tr:ổ hăm dọa rồi bất ngờ đấm thẳng vào đầu cô gái. Không hề hoảng sợ, cô gái nhanh chóng phản đòn. Chỉ sau vài chục giây giằng co, người đàn ông bị khống chế nằm gọn dưới đất, trước sự chứng kiến của nhiều người.

Chia sẻ với Tri Thức – Znews, Hoàng Hằng (28 tuổi), cô gái xuất hiện trong đoạn video viral, cho biết vụ việc xảy ra vào khoảng tháng 5 tại một phòng tập ở khu Thượng Đình, Hà Nội. Hôm đó, cô sang phòng tập của chị gái.

Khi xuống nhà xe ở hầm chung cư, Hằng chạm mặt một thanh niên lạ đi từ ngoài vào. “Người này buông lời xúc phạm chỉ vì tôi mặc bra thể thao. Tôi phản ứng lại bằng lời nói thì hắn ta tiến đến và bất ngờ tát tôi”, cô kể.

361e01fe-ea89-45bb-984e-22b92f6cbf7d-1756251789.webp
Hằng bị xây xước nhẹ ở mặt sau khi xô xát với nam thanh niên.

Bị tấn công vô lý, Hằng tỏ ý phản kháng. Tuy nhiên, nhân viên bảo vệ tại chung cư và người bạn đi cùng can ngăn, cô định lên xe ra về. Tuy nhiên, người đó tiếp tục buông lời lẽ thô tục, xúc phạm nặng nề.

“Vì không thể kiềm chế được nữa, tôi quay lại lời qua tiếng lại và vụ việc đó đã xảy ra”, cô cho biết.

Toàn bộ tình huống kéo dài khoảng 30 phút. Sau khi nam thanh niên xin lỗi, Hằng đã dừng tay. Lúc đó, ngoài nhân viên bảo vệ và bạn đi cùng cô, một vài người ở khu phòng tập cũng chứng kiến sự việc. Cô bị xây xát nhẹ ở vùng mặt.

Sau sự việc, Hằng xin video từ quản lý chung cư để đề phòng trường hợp kiện cáo sẵn sàng giải quyết. Vài hôm trước, em gái cô vô tình đăng lên mạng xã hội và bất ngờ nhận được sự quan tâm. Hình ảnh và thông tin của Hằng cũng liên tục được chia sẻ.

Hoàng Hằng cho biết cô là thành viên của CLB Vietnam Top Team, theo tập bộ môn Jiu-jitsu từ năm 2021, đồng thời luyện cả MMA (võ tổng hợp). Việc tập luyện với cô chỉ nhằm rèn luyện sức khỏe, không có định hướng thi đấu. Công việc chính của Hằng là nhân viên văn phòng.

“Khi mâu thuẫn xảy ra, tôi mất bình tĩnh, nhưng đã cố kiểm soát kỹ thuật, giới hạn vào các vùng an toàn để tránh gây chấn thương nghiêm trọng cho đối phương”, cô kể lại.

VTV News thông tin thêm, sự việc chỉ được bàn tán khi một người em của Hoàng Hằng – cô gái trong video đăng tải hình ảnh lên mạng xã hội. Hoàng Hằng là thành viên của một câu lạc bộ võ thuật, cô tập Jiu Jitsu và MMA (võ tổng hợp) suốt 4 năm qua. Việc tập luyện của cô diễn ra thường xuyên và mong muốn chỉ là rèn luyện sức khỏe.

Trái với cảm xúc từ cộng đồng mạng, Hoàng Hằng kêu gọi tất cả mọi người phải bình tĩnh và không để bản thân mất kiểm soát như mình. Cô cho rằng phụ nữ chỉ nên học võ để tự vệ chứ không phải để tác động vật lý nhau.

Hằng cũng muốn nhắn nhủ tới các bạn nữ: “Hãy học võ, không phải để tác động vật lý nhau, mà để biết cách bảo vệ bản thân nếu rơi vào tình huống nguy hiểm”.