Hí hửng xây được căn nhà mới bằng tiền tích cóp bao năm, vợ chồng tôi bàng hoàng bị mẹ đuổi đi vì đây là đất của bà. Tưởng sẽ căng thẳng lắm, nào ngờ, vợ mỉm cười đồng ý…
Tôi không tin nổi vào tai mình khi mẹ lạnh lùng nói:
“Nhà này không phải của tụi bây. Đất là của tao, tụi bây đi đi.”
Tôi đứng sững, lưng áo vẫn còn dính vôi vữa của căn nhà đang hoàn thiện dang dở. Trời tháng Tư nắng gắt, nhưng mồ hôi lạnh cứ túa ra. Tôi nhìn vợ, mong tìm được chút phản ứng gay gắt từ cô ấy để có thêm dũng khí nói lại với mẹ. Nhưng không, cô ấy chỉ nắm tay tôi nhẹ nhàng, rồi quay sang mẹ, gật đầu.
“Dạ. Nếu mẹ không cho ở nữa, tụi con sẽ đi.”
Tôi nghẹn họng.
Chúng tôi là vợ chồng trẻ, 31 tuổi, hai đứa con nhỏ. Sau gần 8 năm làm việc cật lực ở Sài Gòn, tiết kiệm từng đồng, vợ chồng tôi quyết định về quê, về lại mảnh đất của mẹ tôi ở Vĩnh Long – một lô đất thổ cư rộng 7 công, có cái nền nhà cũ đã bỏ hoang lâu năm.
Tôi là con út trong nhà. Anh hai và chị ba đã yên bề gia thất, có đất riêng, không ai mặn mà gì với mảnh đất này nữa. Mẹ vẫn sống một mình trong căn nhà nhỏ ở phía trước, cách nền cũ vài chục mét. Ngày tôi ngỏ ý xin xây nhà trên nền đó, mẹ chỉ nói:
“Cứ làm, có nhà ở cho đàng hoàng, miễn sau này không tranh giành gì là được.”
Lời bà nhẹ nhàng như gió thoảng, tôi ngỡ là đồng thuận.
Vợ tôi, Hằng, là người kỹ lưỡng. Cô ấy hỏi đi hỏi lại nhiều lần: “Anh chắc là mẹ không phiền mình xây nhà chứ? Có giấy tờ gì không?” Tôi gạt đi: “Đất mẹ, mẹ cho ở là được rồi, làm gì căng.”
Tụi tôi thuê thợ, xây nhà cấp 4 rộng rãi, hiện đại. Tôi không giỏi thiết kế, nhưng Hằng tỉ mỉ đến từng viên gạch, tông màu, khung cửa sổ. Cô ấy chăm chút ngôi nhà như chăm cho chính tương lai của mình.
Mọi chuyện tưởng chừng êm đẹp cho đến buổi chiều định mệnh hôm ấy.
Khi chúng tôi dọn được nửa đồ đạc vào nhà, mẹ gọi tôi ra sân, mặt nghiêm.
“Tao đổi ý rồi. Đất này tao muốn chia lại cho thằng Hai. Tụi bây làm nhà thì làm, nhưng không được ở đây nữa.”
Tôi nghẹn lời.
“Sao mẹ nói vậy được? Con xây nhà gần một tỷ, tiền con và Hằng góp bao năm. Giờ mẹ nói vậy thì tụi con đi đâu?”
“Mày có tiền xây thì mày cũng có tiền thuê trọ. Đất là của tao, không sang tên cho ai hết. Tụi bây muốn kiện cứ kiện.”
Câu chuyện không phải chỉ là lời nói suông. Sau đó mấy ngày, mẹ gọi cả nhà hàng xóm và họ hàng đến nói lại, tuyên bố rằng bà chỉ “cho mượn nền”, giờ không cho nữa. Có người bênh, có người im lặng. Còn tôi, bối rối như đứa trẻ bị tước mất đồ chơi.
Tối hôm đó, tôi ngồi thừ ra sau nhà. Đèn trong căn nhà mới chưa lắp, chỉ có ánh trăng le lói hắt xuống sân lát gạch còn lấm lem. Vợ tôi đến ngồi cạnh, đưa cho tôi lon nước ngọt, như ngày xưa chúng tôi còn yêu nhau.
“Anh đừng giận mẹ,” cô ấy nói, “Mình đi.”
Tôi quay sang, gần như gắt lên:
“Đi đâu? Em không tiếc sao? Công sức em bỏ ra từng chút một. Giờ bà nói một tiếng đuổi là xong hả?”
“Em tiếc chứ. Nhưng em thương anh hơn cái nhà. Ở đâu cũng được, miễn có anh với con.”
Câu trả lời ấy làm tôi thấy nhói lòng. Tôi vẫn chưa rõ tại sao mẹ tôi lại thay đổi như thế. Có thể là vì anh Hai bàn lui bàn tới, vì sợ chia tài sản không đều. Cũng có thể vì mẹ thấy chúng tôi làm nhà khang trang quá nên đâm… tiếc.
Chúng tôi gom quần áo, đồ đạc cần thiết. Căn nhà mới chỉ vừa có cửa, chưa có giường, chưa có bếp. Tôi nói với vợ: “Hay mình cứ ở tạm đây một thời gian, rồi tính sau.” Nhưng Hằng lắc đầu:
“Mẹ đã không muốn, mình càng ở càng bị nói. Em không muốn các con lớn lên trong cảnh nội – con – dâu căng thẳng.”
Đêm ấy, chúng tôi đưa con về nhà người bạn thân của tôi ở gần thị trấn xin tá túc. Trên xe máy, tôi ngồi lái, vợ ôm đứa con nhỏ ngủ gục, đứa lớn ôm cái gối ôm tím mà nó nói “đây là nhà con”. Tôi nghe tim mình như bị ai bóp nghẹt.
Sáng hôm sau, tôi quay lại mảnh đất cũ. Căn nhà mới xây đứng đó, im lìm, như chưa từng thuộc về tôi. Trên cổng, mẹ đã treo một tấm bảng đỏ, ghi chữ nguệch ngoạc:
“Không phận sự miễn vào.”
Ba tuần sau ngày bị đuổi khỏi chính ngôi nhà do mình đổ công sức xây nên, tôi vẫn chưa thể nguôi ngoai.
Buổi sáng ở nhờ nhà người bạn, tôi ngồi ở hiên, nhìn những tia nắng lấp lóa xuyên qua tán cây, mà lòng rối như tơ vò. Tôi không dám gọi điện cho mẹ, cũng không muốn gặp anh Hai hay chị Ba. Càng nghĩ, tôi càng thấy cay đắng. Tại sao mình lại là người thiệt thòi trong chính gia đình mình?
Nhưng rồi cũng không thể ở nhờ mãi. Bạn tôi tốt bụng, nhưng vợ chồng tôi có hai con nhỏ, đồ đạc lỉnh kỉnh, không tiện. Tôi bàn với Hằng:
“Hay mình quay lại Sài Gòn?”
Hằng im lặng một lúc lâu. Rồi cô ấy nói:
“Em vừa đọc thấy người ta cần tuyển quản lý cửa hàng đồ gỗ ở Bình Dương. Lương ổn, có chỗ ở luôn. Gửi hồ sơ thử xem?”
Tôi nhìn vợ. Trong lòng còn ngổn ngang, nhưng tôi gật đầu. Có lẽ đã đến lúc thực sự đi, không chỉ là rời khỏi căn nhà đó, mà là rời khỏi luôn cái bóng của gia đình, của ký ức cũ.
Một tuần sau, tôi nhận được công việc mới ở Bình Dương. Cửa hàng nội thất cần người am hiểu vật liệu, kỹ thuật thi công, đúng sở trường của tôi. Họ còn cho mượn tạm căn nhà công vụ nhỏ ngay phía sau kho.
Căn nhà không rộng, vách xi măng thô ráp, mái tôn kêu lách cách mỗi trưa nắng, nhưng ở đó, chúng tôi được là gia đình đúng nghĩa: cùng ăn tối, cùng kể chuyện, không lo ân oán mẹ – con – dâu.
Lạ kỳ thay, chính lúc bắt đầu lại từ đầu, tôi mới thấy vợ mình mạnh mẽ đến nhường nào. Cô ấy xin làm kế toán ở một công ty logistics gần đó, đưa đón con đi học bằng chiếc xe đạp điện, mỗi chiều về đều cố gắng nấu món con thích.
Có lần, tôi hỏi Hằng:
“Em không tiếc căn nhà cũ sao?”
Cô mỉm cười:
“Nhà là nơi mình được sống bình yên với người mình thương, không phải mấy bức tường gạch. Anh còn em, còn con, còn cơ hội làm lại, thì tiếc gì?”
Thời gian trôi đi nhanh hơn tôi tưởng. Chúng tôi sống ở Bình Dương gần một năm. Con tôi quen bạn mới, đi học đều đặn. Tôi được tăng lương, còn Hằng thì thăng chức làm trưởng nhóm. Dù không dư dả, nhưng cảm giác làm chủ cuộc sống khiến tôi nhẹ nhõm lạ thường.
Rồi một hôm, tôi nhận được cuộc gọi từ chị Ba.
“Má bị tai biến nhẹ, giờ yếu lắm. Có khi… em nên về một chuyến.”
Tôi cứng họng. Dù giận, nhưng máu vẫn là máu. Tôi xin nghỉ ba ngày, đưa vợ con về quê.
Căn nhà mới của tôi – à không, từng là của tôi, vẫn đứng đó. Nhưng nay cửa đóng im ỉm, bụi phủ từng bậc thềm. Hàng xóm nói, anh Hai không về ở, cũng không cho ai thuê. Mẹ tôi thì nằm trong phòng phía trước, người gầy sọp, mắt mờ.
Khi tôi vào thăm, mẹ nhìn tôi rất lâu, rồi rơm rớm nước mắt.
“Tao tưởng… tụi bây sẽ kiện. Ai ngờ…”
Tôi nắm tay mẹ, chẳng biết nói gì.
Tối hôm đó, mẹ gọi riêng vợ tôi vào. Họ nói chuyện rất lâu. Hằng chỉ kể lại ngắn gọn khi ra ngoài:
“Mẹ xin lỗi. Mẹ nói bà sợ chia không đều, sợ bị trách là thiên vị. Nhưng giờ bà hối hận rồi.”
Tôi không biết phải vui hay buồn. Lòng tôi là một mớ cảm xúc đan xen – đau, thương, giận, tiếc… nhưng lạ thay, không còn hận.
Một tháng sau, tôi nhận được giấy từ văn phòng công chứng. Mẹ đã làm thủ tục sang tên nền nhà cũ lại cho tôi, kèm theo lời nhắn:
“Nếu còn thương mẹ, thì về xây lại tổ ấm. Lần này, là của riêng tụi bây.”
Tôi ngồi thật lâu với tờ giấy đó. Không còn là sự bốc đồng, không phải khao khát chứng minh điều gì. Tôi ngẫm: Mình có cần quay lại không? Hay giữ căn nhà ở Bình Dương và sống tiếp như hiện tại?
Cuối cùng, tôi và Hằng quyết định không quay về.
Chúng tôi bán lại căn nhà cũ (đã sang tên), dùng số tiền đó để mua đất và xây nhà nhỏ ở Bình Dương, nơi mà chúng tôi đã bắt đầu lại, không ai cho, không ai lấy. Tự mình gây dựng.
Mẹ tôi không phản đối. Bà chỉ nói:
“Về thăm mẹ thường xuyên là được.”
Câu chuyện nhà – cửa – đất – cát, tưởng chừng là tai họa đầu đời, hóa ra lại là một cú hích để tôi lớn lên. Để tôi hiểu rằng, thứ giá trị nhất không phải là ngôi nhà được xây bằng tiền, mà là tổ ấm được giữ bằng lòng bao dung và tình yêu.