Đêm hôm đó, tôi tỉnh dậy giữa giấc mơ thấy mẹ chồng đứng trước đầu giường, ánh mắt buồn bã và đôi môi mấp máy như muốn nói điều gì nhưng không thành tiếng. Tôi giật mình bật dậy, nhìn quanh phòng, không có ai. Nhưng cảm giác lạnh buốt ở sống lưng thì vẫn còn đó…
Tôi là người phụ nữ làm dâu trong một gia đình có phần đặc biệt. Nhà chồng tôi không đông người, chỉ có mẹ chồng – cụ bà đã ngoài 80 tuổi, sức khỏe yếu, trí nhớ cũng không còn như xưa – và tôi sống cùng nhau. Chồng tôi là kỹ sư cầu đường, công tác triền miên ở các tỉnh xa, có khi cả tháng mới về một lần. Anh cả của chồng tôi thì định cư bên Úc đã hơn 10 năm, mỗi tháng đều đặn gửi về 20 triệu đồng để phụ tôi chăm lo cho bà cụ.
Ban đầu, tôi coi việc chăm mẹ chồng là trách nhiệm. Tôi mua yến sào, nước tổ yến, nhân sâm, vitamin nhập khẩu, mọi thứ theo đơn bác sĩ. Tôi còn cẩn thận ghi chép từng khoản, chụp hóa đơn gửi cho anh cả, mong anh yên tâm nơi xa.
Thế nhưng, có một điều người ta thường ít nói đến: khi người ta sống quá lâu trong sự hy sinh mà không được ghi nhận, lòng người sẽ dễ nảy sinh những ý nghĩ khác. Tôi bắt đầu so đo thiệt hơn. Tôi nghĩ: mình là người chăm lo từng miếng ăn, giấc ngủ cho bà, vậy thì mình có giữ lại một chút, cũng đâu có gì sai?
Rồi ý nghĩ đó ăn sâu vào tôi lúc nào không hay. Tôi bắt đầu giảm bớt chi phí thuốc bổ, thay bằng loại rẻ tiền hơn. Yến sào thì mua loại nội địa, bớt đi vài lần. Phần chênh lệch, tôi âm thầm chuyển vào một tài khoản riêng, định bụng dùng khi cần lo cho con cái, hoặc phòng thân sau này. Mỗi tháng tôi để ra được khoảng 7-8 triệu. Không nhiều, nhưng với tôi lúc đó, nó như một “phần thưởng” xứng đáng cho công sức mình bỏ ra.
Mẹ chồng tôi ngày một yếu đi. Bà hay quên, có khi ăn cơm rồi mà lại hỏi chưa ăn. Tôi chăm bà nhưng không còn nhẹ nhàng như trước. Mỗi lần bà làm đổ chén, tôi bực. Mỗi lần bà gọi giữa đêm vì quên mình đã đi vệ sinh chưa, tôi gắt. Bà vẫn gọi tôi là “con”, vẫn nắm tay tôi mỗi khi tôi xoa bóp chân cho bà, nhưng tôi thì dần không còn thấy ấm áp từ cử chỉ đó nữa.
Một buổi sáng mùa đông, khi tôi vào phòng gọi bà dậy như thường lệ, bà nằm yên. Gương mặt hiền hậu, mắt nhắm như đang ngủ, nhưng hơi thở đã không còn. Tôi bàng hoàng, tim như ngừng đập. Tay run lẩy bẩy, tôi gọi chồng và người thân. Ai cũng đau buồn, nhưng không ai trách tôi – vì tôi là người đã ở bên bà suốt những năm tháng cuối đời.
Lễ nhập quan được tổ chức đơn giản, ấm cúng. Tôi cùng mọi người vào phòng bà kiểm tra đồ đạc. Lúc dọn dẹp, tôi lật chiếu dưới giường và thấy một tờ giấy A4 cũ kỹ, góc đã ố vàng. Tôi tò mò mở ra.
Ngay khi đọc dòng đầu tiên, tôi thấy tay mình lạnh toát.
“Gửi con dâu của mẹ – người ở bên mẹ những ngày tháng cuối cùng…”
Tôi chưa kịp đọc hết thì anh cả bước vào. Thấy tờ giấy trên tay tôi, anh nhẹ nhàng nói: “Em đưa anh tờ đó được không? Có thể là thư mẹ để lại…”
Tôi đưa anh. Giọng anh nghẹn ngào đọc to từng chữ, từng dòng. Cả căn phòng bỗng yên lặng, chỉ còn tiếng nức nở, và những lời trong bức thư làm tôi choáng váng…
“Nếu con đang đọc lá thư này, nghĩa là mẹ đã không còn trên đời nữa. Đừng khóc. Mẹ muốn con biết một vài điều… trước khi quá muộn.” – những dòng đầu tiên vang lên như dao cứa vào tim tôi, vì tôi đã không thể đọc chúng trước khi mọi thứ kết thúc.
Giọng anh cả nghẹn lại khi đọc đến dòng thứ ba. Tôi đứng bất động, không dám ngẩng mặt. Mắt cay xè.
“Con à, mẹ biết trí nhớ mình không còn minh mẫn, nhưng mẹ chưa từng quên ánh mắt con khi chăm sóc mẹ – lúc đầu dịu dàng, sau đó là mệt mỏi, và rồi… là lảng tránh. Mẹ hiểu. Mẹ không trách con. Con có gia đình, có con cái, có bao nhiêu việc phải lo. Mẹ già, lại hay quên, hay làm phiền con. Mẹ biết chứ.”
Tôi nghe rõ từng từ một, mà cảm thấy mình như người tội đồ đứng giữa phiên tòa của lương tâm.
“Mỗi lần mẹ gọi con giữa đêm, là vì mẹ sợ. Sợ ngủ một mình. Sợ chết trong cô độc. Nhưng con vẫn tới, dù mặt cau mày có lúc không vui. Mẹ biết ơn con, vì ít ra, con vẫn tới.”
Giọng anh lạc đi. Tôi quỳ xuống, nước mắt chảy dài không kìm được.
“Mẹ biết mỗi tháng anh con gửi tiền. Mẹ biết con có giữ lại một phần. Không sao đâu, con ạ. Mẹ chỉ mong con dùng số tiền đó để sống tốt hơn, để lo cho các cháu. Nhưng mẹ chỉ xin con một điều: đừng bao giờ để bản thân quên mất lòng trắc ẩn. Đừng để vì tiền mà đánh mất sự tử tế vốn có trong con.”
“Mẹ già rồi, không còn nhiều thời gian. Mẹ không trách gì con. Lá thư này không phải để kết tội, mà chỉ để nói lời cảm ơn… và xin lỗi nếu mẹ từng làm phiền con quá nhiều.”
Tôi gục mặt xuống đất, đầu óc quay cuồng. Tôi đã nghĩ bà không biết. Tôi đã nghĩ bà lú lẫn. Nhưng hóa ra, bà thấy hết. Cảm hết. Nhớ hết.
Anh cả ngồi xuống bên tôi, không nói gì, chỉ khẽ đặt tay lên vai tôi. Không một lời trách móc. Không một ánh nhìn giận dữ. Nhưng chính điều đó lại càng khiến tôi đau đớn hơn.
Hôm đó, tôi đứng trước di ảnh mẹ chồng thật lâu. Trong lòng không chỉ là nỗi buồn, mà là sự ăn năn muộn màng. Tôi không biết liệu bà có tha thứ cho tôi không. Nhưng từ hôm đó, tôi quyết định rút toàn bộ số tiền tích cóp, gửi lại cho chồng để lập quỹ học bổng mang tên mẹ – giúp đỡ những bà mẹ già đơn độc không người thân chăm sóc.
Tôi không thể sửa sai. Nhưng tôi có thể làm gì đó… để lòng bớt cắn rứt.
Mẹ chồng tôi – người phụ nữ tưởng chừng đã lẫn lộn hết sự đời – hóa ra lại là người sáng suốt, hiểu lòng người hơn ai hết.
Và bức thư đó… là lời cuối cùng, nhưng cũng là sự cứu rỗi cuối cùng dành cho tôi.