B/é g/ái nói: ‘Mẹ ruột của cháu đang ở dưới giếng’, ai cũng cho rằng đó chỉ là lời nói ngây ngô của trẻ nhỏ. Thế nhưng phải đến hai mươi năm sau, khi người ta đào giếng lên, tất cả mới bàng hoàng nhận ra sự thật.

Mẹ ruột của cháu đang ở dưới giếng” – câu nói của bé gái bốn tuổi khi ấy đã khiến cả xóm dậy sóng. Người lớn bật cười, cho rằng con nít thường hay tưởng tượng. Chẳng ai để tâm, chỉ có người bà nội sầm mặt, lặng lẽ kéo cháu vào nhà.

Câu chuyện bắt đầu vào mùa hè năm 1999, ở một làng quê miền Trung nghèo khó. Giếng làng nằm ngay giữa xóm, vừa để lấy nước ăn, vừa là nơi tụ tập chuyện trò. Hôm đó, bé Hằng – đứa trẻ mồ côi mẹ từ khi mới 3 tuổi – đang chơi đùa cùng lũ bạn. Chẳng hiểu sao, khi nhìn xuống giếng, Hằng thốt lên:
– “Mẹ cháu dưới đó kìa!”

Bọn trẻ cười ầm, thi nhau chọc ghẹo. Một vài bà hàng xóm nghe được, lắc đầu:
– “Trẻ con nhớ mẹ, hay nói bậy.”

Từ ngày vợ mất tích, ông Minh – cha của Hằng – nói với mọi người rằng bà Lan (mẹ Hằng) bỏ đi theo người khác. Ai cũng ái ngại, nhưng dần rồi thôi. Chỉ có điều, nhiều người vẫn lén bàn tán: Lan hiền lành, thương con, chẳng giống người bỏ đi. Nhưng vì không bằng chứng, tất cả rơi vào im lặng.

Năm tháng trôi đi, câu nói “mẹ dưới giếng” trở thành giai thoại mỗi khi người ta nhắc đến bé Hằng. Càng lớn, Hằng càng ít nói, hay lặng lẽ nhìn giếng với đôi mắt buồn thăm thẳm. Ông Minh cấm tuyệt đối không cho nhắc đến mẹ trước mặt con, và mỗi khi say rượu, ông lại mắng nhiếc Lan là “đồ đàn bà phản bội”.

Thời gian như lớp bụi phủ kín sự thật. Đến đầu những năm 2020, khi làng có chủ trương bê-tông hóa đường và lấp bỏ một số giếng cũ, giếng làng kia nằm trong danh sách. Lúc đào đất, người ta phát hiện mùi hôi lạ. Ban đầu ai cũng nghĩ là xác động vật, nhưng khi xúc được một lớp bùn đen, một khúc xương trắng toát lộ ra.

Không khí lập tức căng thẳng. Cơ quan công an vào cuộc, tiến hành khai quật toàn bộ giếng. Và rồi, người ta bàng hoàng: trong lớp bùn đặc quánh, một bộ hài cốt phụ nữ được tìm thấy. Đặc biệt, chiếc vòng bạc khắc chữ “L” còn vương trên cổ tay khiến những người già trong làng nhận ra ngay – đó chính là vòng bà Lan từng đeo.

Tin tức lan truyền, cả xóm rúng động. Những lời đồn năm xưa ùa về. Ai cũng nhớ lại câu nói của Hằng hai mươi năm trước, và run rẩy. Nhưng đây không còn là chuyện trẻ con ngây ngô. Đây là án mạng.

Công an tiến hành điều tra. Kết quả giám định pháp y khẳng định: bộ hài cốt là phụ nữ khoảng 25-30 tuổi, thời điểm tử vong trùng khớp với năm bà Lan “bỏ đi”. Các dấu vết trên xương cho thấy nạn nhân bị tác động ngoại lực mạnh vào vùng đầu trước khi rơi xuống giếng. Đây là một vụ giết người.

Dân làng xôn xao. Tất cả ánh mắt đổ dồn về ông Minh – chồng của nạn nhân. Người ta nhớ lại: trước khi Lan biến mất, vợ chồng họ thường xuyên cãi vã vì chuyện tiền nong. Ông Minh làm nghề thợ mộc nhưng ham rượu, hay cáu gắt. Bà Lan hiền lành, nhiều lần bị hàng xóm nghe tiếng khóc trong đêm.

Một buổi chiều, công an mời ông Minh lên làm việc. Ban đầu, ông chối:
– “Bà ấy bỏ theo trai, tôi chẳng biết gì.”

Nhưng trước những bằng chứng dồn dập – chiếc vòng, lời khai của hàng xóm về tiếng cãi vã cuối cùng – ông bắt đầu lúng túng. Cuối cùng, khi bị nhắc đến “câu nói của đứa con gái năm xưa”, mặt ông tái mét, mồ hôi túa ra. Sau nhiều giờ đấu tranh, ông thừa nhận tội lỗi.

Năm 1999, trong một lần cãi nhau, ông Minh say rượu, tức giận cầm gậy đánh vợ. Bà Lan ngã xuống, bất tỉnh. Trong cơn hoảng loạn, ông kéo xác vợ ra giếng làng giữa đêm, thả xuống, rồi dựng chuyện “vợ bỏ đi”. Nghĩ rằng thời gian sẽ xóa nhòa, ông im lặng suốt hai mươi năm.

Lời khai khiến cả làng chết lặng. Người thân bà Lan òa khóc, còn Hằng – nay đã là cô giáo tiểu học – gục ngã khi nghe tin. Từ bé đến lớn, cô chưa bao giờ có ký ức rõ ràng về mẹ, chỉ nhớ mơ hồ hương thơm áo quần và tiếng hát ru. Hóa ra, người mẹ hiền từ ấy đã bị chính cha mình giết hại.

Câu chuyện làm dậy sóng dư luận. Người ta phẫn nộ với sự tàn độc của ông Minh, nhưng cũng rùng mình trước sự im lặng kéo dài suốt hai thập kỷ. Bao nhiêu năm, một bí mật nằm ngay giữa làng, mà chẳng ai nhận ra.

Vụ án khép lại với bản án tù chung thân dành cho ông Minh. Nhưng nỗi đau của Hằng và gia đình họ nội, họ ngoại sẽ không bao giờ khép.

Sau phiên tòa, Hằng lặng lẽ đưa tro cốt mẹ về chôn cất bên cạnh bà ngoại. Ngày hạ huyệt, trời mưa rả rích. Cô đứng lặng, thì thầm:
– “Mẹ ơi, con đã tìm thấy mẹ rồi…”

Câu chuyện trở thành đề tài nhức nhối về bạo lực gia đình. Hằng không giấu mình sau bi kịch, cô chủ động chia sẻ với báo chí, với học trò, rằng chính sự im lặng của cộng đồng đã khiến mẹ cô không được bảo vệ. Nhiều người hàng xóm thú nhận: họ từng nghe tiếng khóc, từng thấy vết bầm trên tay Lan, nhưng vì “chuyện vợ chồng nhà người ta” mà ngoảnh mặt.

Hằng nói:
– “Nếu ngày ấy có một ai dám lên tiếng, có thể mẹ tôi đã sống.”

Câu chuyện không chỉ khơi lại ký ức đau buồn, mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh. Tại địa phương, chính quyền bắt đầu tổ chức các buổi tuyên truyền về phòng chống bạo lực gia đình, khuyến khích người dân báo cáo khi phát hiện hành vi bất thường. Các trường học cũng lồng ghép nội dung giáo dục học sinh về quyền được bảo vệ, quyền lên tiếng.

Riêng Hằng, cô chọn tiếp tục công việc dạy học ở quê. Mỗi khi nhìn những đứa trẻ ríu rít trong sân trường, cô lại nghĩ đến tuổi thơ của mình – tuổi thơ bị ám ảnh bởi giếng làng và một câu nói tưởng chừng vô nghĩa. Giờ đây, cô muốn biến ký ức đau đớn thành động lực để bảo vệ thế hệ sau.

Không ít người dân xóm nhỏ vẫn chưa thôi ám ảnh. Họ kể rằng mỗi lần đi ngang qua chỗ giếng cũ, dù đã lấp kín, lòng vẫn rùng mình. Đó không phải bóng ma, mà là ký ức về sự thật bị chôn vùi quá lâu. Một bài học cay đắng rằng sự vô tâm có thể tiếp tay cho tội ác.

Hai mươi năm – một quãng đời bị đánh cắp. Hằng chưa bao giờ tha thứ cho cha, nhưng cũng không còn khóc than nhiều nữa. Cô hiểu, điều cần làm là sống tiếp, và sống thay cả phần mẹ.