“Cha cứ yên tâm, nhà xây xong cha sẽ ở tầng một, rộng rãi thoáng mát, có chỗ thờ ông bà đàng hoàng” – câu nói của con trai trưởng vẫn còn văng vẳng trong đầu tôi. Ngày ấy, khi cầm tờ giấy bán mảnh đất cuối cùng – nơi gắn bó cả tuổi trẻ – tôi cắn răng ký, rồi đưa trọn 3 tỷ đồng cho vợ chồng nó. Tôi tự nhủ: thôi thì có con có cháu sum vầy, mình già rồi, miễn có chỗ nương thân là được.
Nhà xây xong, khang trang thật, ba tầng lộng lẫy, hàng xóm nhìn vào còn khen tôi “mát tay, có phúc mới được con hiếu thế”. Nhưng niềm vui kéo dài không lâu. Đúng hai tháng sau, trong một buổi chiều oi ả, chúng nó gọi tôi lại, mặt mũi lạnh tanh:
– Cha, hộ khẩu chúng con muốn tách riêng, cha… tạm thời dọn ra nhà trọ ở, để vợ chồng con dễ quản lý.
Tôi chết lặng. Trời đất quay cuồng. Tôi – người đã còng lưng cả đời, bán hết gia sản dựng cơ nghiệp cho con – giờ bị chính nó gạt ra ngoài lề ngay trong căn nhà do chính tay mình dựng nên.
Cả đêm ấy, tôi không chợp mắt. Nằm trong căn phòng trọ tồi tàn, nghe tiếng quạt máy ọp ẹp, tôi nhớ lại từng ánh mắt hớn hở của nó khi cầm tiền, từng lời hứa ngọt ngào. Rồi tôi cười cay đắng. Nhưng chúng nó đâu ngờ, khi tôi ký giấy đưa đất, tôi đã âm thầm tính trước một nước cờ. Một kế hoạch không vội vàng, nhưng đủ để khiến chúng phải đối diện với sự thật: tôi không phải ông già dễ bị dắt mũi.
Và từ đây, câu chuyện không còn là bi kịch của một người cha bị bỏ rơi, mà là cuộc lật ngược thế cờ, với từng bước đi tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng từ trước…
Từ ngày mẹ nó mất, tôi đã quen sống một mình. Nhưng tôi hiểu rõ bản tính con cả – tham lam, toan tính và luôn coi thường anh em. Vậy nên khi nó ngọt ngào xin tôi bán đất, tôi vẫn gật đầu, nhưng trong lòng dấy lên nỗi nghi ngờ. Tôi tìm đến một luật sư quen biết, trình bày hết. Ông cười, nói nhỏ:
– Cụ cứ cho con đứng tên, nhưng nhớ giữ lại giấy ủy quyền công chứng, kèm điều khoản cha vẫn có quyền định đoạt tài sản. Nếu nó bất hiếu, cụ có thể yêu cầu tòa can thiệp.
Nghe lời, tôi âm thầm làm thủ tục, giấu kín giấy tờ trong tủ sắt nhà người bạn thân. Thậm chí, tôi còn bí mật ghi âm những lần con trai hứa hẹn “cha sẽ ở chung, cha là chủ nhà”. Từng bằng chứng nhỏ ấy, tôi gom góp như nhặt nhạnh vũ khí trước một trận chiến.
Ngày chúng nó ép tôi ra khỏi nhà, tôi không cãi. Tôi lặng lẽ gật đầu, ôm vài bộ quần áo ra nhà trọ. Con dâu hả hê, nghĩ đã “đuổi được ông già rắc rối”. Nhưng bên trong, tôi nhen nhóm một ngọn lửa. Mỗi buổi chiều, tôi vẫn ghé qua công trường phụ hồ, vừa kiếm thêm chút tiền, vừa quan sát căn nhà. Tôi biết chúng nó đang vay mượn thêm để hoàn thiện nội thất, nợ ngập đầu.
Một tuần sau, tôi gặp lại luật sư. Trên bàn, tôi đặt toàn bộ giấy tờ, bản ghi âm. Ông trầm ngâm:
– Đây là vụ khá chắc. Họ đứng tên, nhưng vẫn phải đảm bảo quyền lợi cho cụ. Nếu cụ muốn, ta có thể khởi kiện ngay.
Tôi gật. Nhưng chưa vội. Tôi muốn chúng nó nếm trọn cái giá của sự phụ bạc. Thế là tôi âm thầm báo cho thằng út – vốn ở xa, ít khi về – toàn bộ sự việc. Nó bàng hoàng, khóc nức nở, xin tôi cho nó cùng tham gia. Tôi chỉ bảo: “Hãy bình tĩnh, để cha dạy anh con một bài học”.
Rồi tôi bắt đầu từng bước: liên hệ ngân hàng để xác minh các khoản vay đứng tên con cả; tìm hiểu thủ tục cưỡng chế tài sản nếu họ không trả nợ; và quan trọng hơn, tôi nhờ luật sư gửi một văn bản yêu cầu bảo lưu quyền sở hữu của tôi trong căn nhà ấy.
Tin ấy đến tai vợ chồng nó như một quả bom nổ giữa đêm. Con dâu tìm đến tôi, gằn giọng:
– Cha làm thế khác nào đẩy chúng con ra đường?
Tôi chỉ cười, trả lời:
– Các con đẩy cha ra khỏi nhà trước. Giờ cha chỉ đòi lại công bằng thôi.
Mọi thứ dần chuyển thế. Từ chỗ nghĩ rằng đã tống khứ được “ông già phiền phức”, giờ chúng mới thấy con đường trước mặt ngập nợ nần và rủi ro pháp lý. Nhưng kịch hay còn ở phía sau…
Phiên tòa đầu tiên diễn ra sau ba tháng. Con trai đứng trước hội đồng, mặt mày nhợt nhạt. Nó cố viện cớ: “Tiền cha cho là tặng, con xây nhà để ở, cha không còn quyền”. Nhưng luật sư của tôi đưa ra bản ủy quyền, cùng đoạn ghi âm rõ rành rành lời hứa. Cả phòng xử im phăng phắc.
Thẩm phán kết luận: phần tài sản trong căn nhà vẫn thuộc quyền lợi hợp pháp của tôi. Không chỉ thế, tòa còn khuyên hai bên hòa giải, tránh kiện tụng kéo dài. Lúc này, con trai mới rụt rè nhìn tôi, ánh mắt không còn ngạo mạn.
Tôi không hả hê, cũng chẳng muốn đẩy nó vào đường cùng. Tôi chỉ nói:
– Cha không cần hết. Cha chỉ cần một nửa căn nhà, làm chỗ thờ mẹ con, chỗ cha nghỉ ngơi. Phần còn lại, các con giữ mà sống.
Câu nói ấy như nhát dao xoáy vào lòng nó. Tôi thấy đôi mắt con trai đỏ hoe, còn con dâu lặng thinh. Có lẽ chúng không ngờ, người cha mà chúng tưởng dễ bị “đuổi đi” lại có thể xoay chuyển tình thế như vậy.
Sau tòa, tôi dọn về căn nhà. Tầng một dành cho tôi – giản dị nhưng ấm áp, có bàn thờ mẹ nó trang nghiêm. Tôi bảo con trai:
– Sống phải nhớ gốc, đừng để đồng tiền che mờ hiếu nghĩa. Cha già rồi, không sống bao lâu nữa, chỉ mong các con hiểu: tài sản có thể mất, nhưng đạo làm người thì đừng bao giờ đánh mất.
Những ngày sau, không khí trong nhà khác hẳn. Con trai ít nói, nhưng tôi thấy nó hay ngồi thẫn thờ bên cửa sổ. Con dâu thỉnh thoảng nấu cho tôi bát cháo, mang xuống, không còn giọng điệu hằn học như trước. Tôi hiểu, bài học này sẽ theo chúng rất lâu.
Riêng tôi, lòng nhẹ nhõm. Kế hoạch tôi tính toán không phải để trả thù, mà để bảo vệ phần đời còn lại và nhắc nhở chúng: cha mẹ có thể già yếu, nhưng không bao giờ ngu ngốc.
Câu chuyện của tôi lan ra cả xóm. Người ta bàn tán, có kẻ trách tôi “cứng rắn quá”, nhưng nhiều người gật gù: “Phải thế mới được, chứ hiền quá thì bị con cái chà đạp”. Tôi chỉ mỉm cười. Bởi với tôi, chiến thắng lớn nhất không phải là giữ được nửa căn nhà, mà là khôi phục lại lòng tự trọng – thứ tưởng như đã bị chính máu mủ của mình chà nát.
Và biết đâu, từ cú sốc này, con trai tôi sẽ thay đổi, học cách biết ơn, để một ngày nào đó, căn nhà kia không chỉ là chỗ trú ngụ, mà còn là nơi thực sự có tình người
Đêm ấy, cả nhà đã chìm vào yên lặng. Tôi ngồi dưới bàn thờ, khói nhang bay nghi ngút. Cửa khẽ kêu “cạch”, con trai bước vào, tay cầm ly trà nóng. Nó đặt trước mặt tôi, ngập ngừng:
– Cha… con xin lỗi.
Tôi ngẩng lên, nhìn thẳng vào mắt nó. Không còn là ánh mắt một đứa trẻ ngày nào, mà là ánh nhìn vẩn đục bởi tham vọng, rồi nay lại ẩn giấu sự ân hận. Tôi chậm rãi:
– Con có biết, cha không giận vì bị đuổi đi. Cha chỉ đau vì thấy con coi tình nghĩa cha con không bằng viên gạch, đồng tiền.
Nó cúi gằm mặt, bàn tay run run. Tôi tiếp:
– Con nghĩ cha già, dễ bị lừa. Nhưng không, cha sống cả đời đâu chỉ để cuối cùng bị chính con ruột coi thường. Con đã quên mẹ con lúc còn sống dặn gì sao?
Nghe đến chữ “mẹ”, nó bật khóc. Giọt nước mắt rơi xuống nền gạch, nóng hổi.
– Cha… con sai rồi. Con chỉ nghĩ xây nhà to, đẹp thì mọi người nể. Con dâu cũng thúc ép… Con không nghĩ đến cảm giác của cha.
Tôi thở dài.
– Nhà to để làm gì, khi trong nhà chẳng có chỗ cho tình thương? Con nhìn xem, cha sống ở trọ mấy tháng, chẳng khổ gì, chỉ lạnh lòng thôi. Người ngoài còn có thể thương nhau, sao ruột thịt lại nỡ bạc bẽo?
Nó nấc nghẹn, quỳ xuống:
– Cha, cho con một cơ hội. Con hứa sẽ thay đổi.
Tôi im lặng hồi lâu, rồi đặt tay lên vai nó:
– Cha không cần con hứa nhiều. Cha chỉ muốn con nhớ, tiền bạc có thể kiếm lại, nhưng một khi tình cha con mất rồi, cả đời không bao giờ mua lại được.
Ngoài hiên, cơn gió đêm thổi qua, đưa theo mùi hương hoa sữa. Tôi thấy con trai ngẩng lên, đôi mắt đã khác: không còn là ánh nhìn ngạo mạn, mà là sự day dứt.
Đêm ấy, chúng tôi ngồi lâu bên bàn trà, không nói nhiều. Nhưng tôi tin, cuộc đối thoại này đã khắc một vết sâu trong lòng nó – vết sẹo của sự phản bội, nhưng cũng có thể là khởi đầu cho sự thức tỉnh.
Tôi không biết rồi đây, nó có thật sự thay đổi hay không. Có lẽ nó sẽ vẫn phạm sai lầm, sẽ lại bị cuốn vào vòng xoáy của tham vọng. Nhưng ít nhất, nó sẽ luôn nhớ: cha của nó, dù già yếu, vẫn có thể đứng dậy, đối diện và dạy cho nó bài học cuối cùng.
Câu chuyện chưa khép lại. Nó chỉ mở ra một cánh cửa – nơi mà mỗi bước đi sau này, con trai tôi sẽ phải lựa chọn: hoặc tiếp tục con đường mù quáng, hoặc trở về với đạo hiếu vốn dĩ phải có trong mỗi con người
Cha mẹ dành cả đời để lo cho con, không mong báo đáp, chỉ mong khi về già có một chỗ dựa tinh thần. Nhưng đáng buồn, nhiều người con lại coi tình thân như gánh nặng, quên đi cội nguồn. Căn nhà, mảnh đất, hay bao nhiêu tiền bạc rồi cũng có thể tan biến. Chỉ có lòng hiếu nghĩa mới còn lại, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Người cha trong câu chuyện này không thắng vì giữ được nửa căn nhà, mà thắng vì giữ lại được nhân phẩm, giữ lại tiếng nói của cha mẹ trong lòng con cái. Đó là lời nhắc nhở: đừng để đến khi cha mẹ nhắm mắt rồi mới giật mình ân hận. Một nén nhang, một bát cơm, một lời hỏi han cũng quý hơn trăm ngàn của cải.
Nếu còn cha mẹ, hãy sống trọn chữ “hiếu”. Bởi khi mất đi, cả thế giới này cũng chẳng thể mua lại được tình thương ấy.